Trần Thị Kim Chi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Kim Chi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm. Câu 2.

Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng sau: * Bến vắng bên sông * Cây tự quên mình trong quả * Trời xanh nhẫn nại sau mây Câu 3.

Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" là ẩn dụ. * Tác dụng: Hình ảnh "quả chín" ẩn dụ cho những thành quả, sự trưởng thành của con cái. "Cây" ẩn dụ cho người mẹ, người đã âm thầm hi sinh, nuôi dưỡng con cái. Biện pháp ẩn dụ này thể hiện một cách sâu sắc sự vô tâm, dễ quên đi công lao to lớn của mẹ khi con cái đã trưởng thành và đạt được thành công. Nó gợi lên sự xót xa, day dứt về tình trạng con người thường vô tình trước những hy sinh thầm lặng của người thân yêu. Câu 4.

Hai dòng thơ "Con muốn có lời gì đằm thắm / Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" thể hiện ước nguyện sâu sắc của người con muốn dành những lời lẽ dịu dàng, ấm áp nhất để an ủi, vỗ về mẹ trong những năm tháng tuổi già. Người con nhận thức được sự vất vả, hy sinh của mẹ trong suốt cuộc đời và mong muốn bù đắp, mang đến sự bình yên, hạnh phúc cho mẹ ở giai đoạn cuối đời. "Ru tuổi già" gợi hình ảnh một đứa con trưởng thành muốn chăm sóc, yêu thương mẹ như mẹ đã từng chăm sóc, vỗ về con khi còn bé.

Câu 5

Đoạn trích trên cho em nhiều bài học sâu sắc về tình mẫu tử và lòng biết ơn. Đó là sự thức tỉnh về những hy sinh thầm lặng và vô bờ bến của mẹ, được thể hiện qua những hình ảnh so sánh đầy xúc động như "bến vắng bên sông" hay "cây tự quên mình trong quả". Bởi vì, những hình ảnh này không chỉ gợi lên sự vất vả, cô đơn mà còn khắc họa sự quên mình, hiến dâng trọn vẹn của mẹ cho con cái. Đồng thời, câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" cũng là một lời nhắc nhở thấm thía về sự vô tâm mà con người dễ mắc phải, khiến em nhận ra cần phải trân trọng và báo đáp công ơn của mẹ khi còn có thể. Ước nguyện "ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" đã thôi thúc em phải hành động, dành sự quan tâm và tình yêu thương chân thành nhất cho mẹ trong những năm tháng tuổi già.

Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm. Câu 2.

Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng sau: * Bến vắng bên sông * Cây tự quên mình trong quả * Trời xanh nhẫn nại sau mây Câu 3.

Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" là ẩn dụ. * Tác dụng: Hình ảnh "quả chín" ẩn dụ cho những thành quả, sự trưởng thành của con cái. "Cây" ẩn dụ cho người mẹ, người đã âm thầm hi sinh, nuôi dưỡng con cái. Biện pháp ẩn dụ này thể hiện một cách sâu sắc sự vô tâm, dễ quên đi công lao to lớn của mẹ khi con cái đã trưởng thành và đạt được thành công. Nó gợi lên sự xót xa, day dứt về tình trạng con người thường vô tình trước những hy sinh thầm lặng của người thân yêu. Câu 4.

Hai dòng thơ "Con muốn có lời gì đằm thắm / Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" thể hiện ước nguyện sâu sắc của người con muốn dành những lời lẽ dịu dàng, ấm áp nhất để an ủi, vỗ về mẹ trong những năm tháng tuổi già. Người con nhận thức được sự vất vả, hy sinh của mẹ trong suốt cuộc đời và mong muốn bù đắp, mang đến sự bình yên, hạnh phúc cho mẹ ở giai đoạn cuối đời. "Ru tuổi già" gợi hình ảnh một đứa con trưởng thành muốn chăm sóc, yêu thương mẹ như mẹ đã từng chăm sóc, vỗ về con khi còn bé.

Câu 5

​Đoạn trích trên cho em nhiều bài học sâu sắc về tình mẫu tử và lòng biết ơn. Đó là sự thức tỉnh về những hy sinh thầm lặng và vô bờ bến của mẹ, được thể hiện qua những hình ảnh so sánh đầy xúc động như "bến vắng bên sông" hay "cây tự quên mình trong quả". Bởi vì, những hình ảnh này không chỉ gợi lên sự vất vả, cô đơn mà còn khắc họa sự quên mình, hiến dâng trọn vẹn của mẹ cho con cái. Đồng thời, câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" cũng là một lời nhắc nhở thấm thía về sự vô tâm mà con người dễ mắc phải, khiến em nhận ra cần phải trân trọng và báo đáp công ơn của mẹ khi còn có thể. Ước nguyện "ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" đã thôi thúc em phải hành động, dành sự quan tâm và tình yêu thương chân thành nhất cho mẹ trong những năm tháng tuổi già.

Câu 1: Trong cuộc sống, vấp ngã là điều khó tránh khỏi. Câu nói của Paulo Coelho: "Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần" đã gói gọn một triết lý sống sâu sắc và đầy ý nghĩa. Nhận định này không chỉ đơn thuần là một phép toán cộng trừ, mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về tinh thần kiên cường và ý chí vươn lên của con người. Mỗi lần vấp ngã là một bài học, một cơ hội để ta nhìn nhận lại bản thân, rút ra kinh nghiệm và trở nên mạnh mẽ hơn. Việc đứng dậy sau mỗi lần thất bại mới thực sự là "bí mật" của cuộc sống, bởi nó thể hiện sự bền bỉ, không bỏ cuộc và niềm tin vào khả năng vượt qua khó khăn của chính mình. Cuộc sống vốn dĩ đầy rẫy những thử thách và chông gai. Sẽ có những lúc ta cảm thấy nản lòng, muốn buông xuôi khi đối diện với những thất bại liên tiếp. Tuy nhiên, chính những vấp ngã ấy lại là những viên gạch xây nên sự trưởng thành và thành công. Những người thành công không phải là những người chưa bao giờ thất bại, mà là những người không ngừng đứng lên sau mỗi lần vấp ngã. Họ xem thất bại là một phần tất yếu của hành trình, là động lực để họ cố gắng hơn nữa. Vì vậy, hãy can đảm đối diện với những khó khăn, học hỏi từ những sai lầm và luôn giữ vững tinh thần lạc quan để có thể "đứng dậy tám lần" sau mỗi lần vấp ngã trong cuộc đời. Câu 2: Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) nằm trong tập thơ Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi, thể hiện một cách sâu sắc tâm sự và nhân cách cao đẹp của nhà thơ. Qua hình ảnh và ngôn ngữ tinh tế, bài thơ vừa hé lộ nỗi lòng của một người trí thức ẩn dật, vừa ngợi ca những phẩm chất đáng quý. Về nội dung, hai câu đề "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, Lui tới đòi thì miễn phận an" cho thấy sự lựa chọn của Nguyễn Trãi: ông không màng đến danh lợi chốn quan trường, ví như việc ngại vượt qua biển triều rộng lớn. Thay vào đó, ông chọn lối sống ẩn dật, thuận theo lẽ tự nhiên ("đòi thì") và an phận với cuộc sống hiện tại. Hai câu thực "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" khắc họa một cuộc sống thanh đạm, tĩnh tại nhưng không kém phần tinh tế. Hình ảnh "hương quế lọt" gợi sự thanh cao, tao nhã, trong khi "bóng hoa tan" lại phảng phất nỗi buồn man mác trước sự tàn phai của thời gian. Hai câu luận "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan" thể hiện niềm tin và sự kiên định của Nguyễn Trãi vào đạo lý. Ông nhận thức được xã hội cần những người tài giỏi như Y Doãn, Phó Duyệt, nhưng trong hoàn cảnh khó khăn ("nhà ngặt"), ông vẫn giữ vững đạo lý của Khổng Tử và Nhan Uyên, những bậc hiền triết coi trọng đạo đức và sự thanh cao. Hai câu kết "Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, Ngâm câu: “danh lợi bất như nhàn”" một lần nữa khẳng định sự lựa chọn dứt khoát của Nguyễn Trãi. Ông chấp nhận sống ở vị thế thấp kém ("kham hạ") như những hiền sĩ xưa kia đã từng ẩn dật, và tâm đắc với câu nói "danh lợi bất như nhàn" (danh lợi không bằng sự nhàn nhã). Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với niêm luật chặt chẽ, gieo vần "an" ở các câu 2, 4, 6, 8 tạo sự hài hòa, liền mạch. Ngôn ngữ thơ giản dị, hàm súc, giàu hình ảnh và gợi cảm. Các biện pháp đối ("rộng khơi" - "lui tới", "đêm" - "ngày", "hương quế lọt" - "bóng hoa tan", "tài Y, Phó" - "đạo Khổng, Nhan", "kham hạ hiền xưa" - "danh lợi bất như nhàn") được sử dụng một cách hiệu quả, làm nổi bật sự đối lập giữa chốn quan trường và cuộc sống ẩn dật, giữa danh lợi và sự thanh nhàn. Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) là một bức tranh chân thực về tâm hồn thanh cao, nhân cách đáng quý và sự lựa chọn sống ẩn dật của Nguyễn Trãi trong bối cảnh xã hội đương thời. Bằng ngôn ngữ nghệ thuật tinh tế, bài thơ đã thể hiện một cách sâu sắc triết lý sống hòa mình với tự nhiên, coi trọng đạo lý và khinh bạc danh lợi của nhà thơ

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin/báo chí.

Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh (cung cấp thông tin, giải thích về một sự kiện khoa học).

Câu 3. Cách đặt nhan đề của tác giả khá ấn tượng và thu hút sự chú ý.

* Tính thông tin: Nhan đề nêu rõ thông tin cốt lõi của bài viết: phát hiện 4 hành tinh mới.

* Tính hấp dẫn: Cụm từ "trong hệ sao láng giềng của Trái đất" gợi sự tò mò và liên tưởng về những khám phá gần gũi với hệ Mặt Trời của chúng ta.

* Tính khoa học: Nhan đề sử dụng thuật ngữ "hệ sao", thể hiện tính chuyên môn của lĩnh vực thiên văn học.

* Ngắn gọn, dễ hiểu: Nhan đề truyền tải thông tin một cách súc tích và dễ dàng tiếp cận đối với độc giả.

Nhìn chung, nhan đề đã khéo léo kết hợp yếu tố thông tin và sự hấp dẫn, khơi gợi sự quan tâm của người đọc đối với một phát hiện khoa học quan trọng.

Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.

Tác dụng của hình ảnh này là:

* Trực quan hóa thông tin: Hình ảnh giúp người đọc hình dung rõ hơn về hệ sao Barnard và vị trí tương đối của các hành tinh xoay quanh ngôi sao này.

* Tăng tính hấp dẫn: Một hình ảnh minh họa sinh động làm cho bài viết trở nên trực quan và thu hút hơn so với chỉ có chữ viết.

* Hỗ trợ sự hiểu biết: Đối với những thông tin khoa học phức tạp, hình ảnh có thể giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và hình dung các khái niệm.

* Tạo sự tin cậy: Việc có hình ảnh minh họa, đặc biệt là hình ảnh mô phỏng dựa trên dữ liệu khoa học, có thể tăng thêm độ tin cậy cho thông tin được trình bày.

Câu 5. Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan cao.

* Tính chính xác: Văn bản trích dẫn thông tin cụ thể về thời gian công bố báo cáo (tháng 4/2024, tháng 3 trên chuyên san The Astrophysical Journal Letters), tên các đài thiên văn tham gia phát hiện (Gemini, VLT), tên nhà nghiên cứu (Ritvik Basant), và các đặc điểm của các hành tinh (khối lượng, nhiệt độ bề mặt, khả năng là hành tinh đá).

* Tính khách quan: Văn bản trình bày thông tin một cách trung lập, dựa trên các phát hiện và tuyên bố của các nhà thiên văn học và các nguồn tin khoa học uy tín (chuyên san The Astrophysical Journal Letters, Đài ABC News, Đại học Chicago). Văn bản không thể hiện ý kiến chủ quan hay suy diễn cá nhân của người viết.

Câu 1. Trong truyện ngắn "Bởi vì thương", Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa một bức tranh đời sống đầy những gam màu tối, nhưng ẩn sâu trong đó lại lấp lánh những giá trị nhân văn cao đẹp. Nét đặc sắc về nội dung đầu tiên nằm ở việc tác giả tập trung vào số phận những con người nghèo khổ, bất hạnh ở vùng quê Nam Bộ. Hình ảnh San với tuổi thơ cơ cực, cuộc hôn nhân không tình yêu, và công việc nhơ nhuốc nơi quán trọ hiện lên đầy xót xa. Bên cạnh đó, Sáu Tâm, một nghệ sĩ tài hoa nhưng tàn tật, và cô đào Điệp mang trong mình căn bệnh hiểm nghèo cũng là những mảnh đời éo le, gợi lên sự thương cảm sâu sắc trong lòng người đọc. Tuy nhiên, điều đáng quý là dù phải đối diện với nhiều khó khăn, những nhân vật này vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu và sự sẻ chia. Tình thương của San dành cho cha dù ông tệ bạc, sự quan tâm chân thành của cô Điệp dành cho San, và tình yêu thương, sự hy sinh cao cả giữa Điệp và Sáu Tâm đã tạo nên những điểm sáng ấm áp trong câu chuyện. Đặc biệt, tình thương trong truyện không chỉ giới hạn ở mối quan hệ ruột thịt hay lứa đôi mà còn mở rộng ra sự đồng cảm giữa những người cùng cảnh ngộ, như San tìm thấy sự an ủi và thấu hiểu ở Điệp. Ngoài ra, truyện còn thể hiện sự trân trọng đối với nghệ thuật cải lương truyền thống. Ước mơ trở thành đào hát của San, dù không thành hiện thực, cho thấy sức mạnh của nghệ thuật trong việc nuôi dưỡng tâm hồn và khơi gợi những khát vọng đẹp. Cuối cùng, "Bởi vì thương" còn đặt ra những suy ngẫm về sự hy sinh, về việc đôi khi phải buông bỏ những điều mình yêu quý vì những lý do cao cả hơn, như việc San từ bỏ ước mơ để giữ gìn hình ảnh đẹp cho giới nghệ sĩ. Tất cả những yếu tố này đã tạo nên một nội dung sâu sắc và đầy ám ảnh trong truyện ngắn của Nguyễn Ngọc Tư.

Câu 2

Trong nhịp sống hối hả và đầy biến động của xã hội hiện đại, khi con người phải đối mặt với vô vàn áp lực từ công việc, các mối quan hệ xã hội phức tạp, và những lo toan về tương lai, tình yêu thương nổi lên như một ngọn hải đăng soi đường, một nền tảng vững chắc để mỗi cá nhân và cả cộng đồng có thể đứng vững và phát triển. Tình yêu thương, ở đây, không chỉ đơn thuần là cảm xúc lãng mạn mà là một khái niệm rộng lớn, bao hàm sự quan tâm chân thành, lòng trắc ẩn, sự sẻ chia, thấu hiểu và tinh thần tương trợ giữa người với người. Thật vậy, tình yêu thương chính là chất keo kết nối những cá thể riêng biệt thành một cộng đồng gắn bó. Nó phá vỡ những bức tường vô hình của sự cô đơn và lạnh lùng, tạo ra một không gian an toàn và tin tưởng, nơi mỗi người cảm thấy được thuộc về và được trân trọng. Trong một thế giới mà sự cạnh tranh đôi khi đẩy con người vào thế đối đầu, tình yêu thương nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự hợp tác và đồng lòng. Khi chúng ta mở lòng quan tâm đến người khác, lắng nghe những khó khăn của họ và sẵn lòng giúp đỡ, chúng ta không chỉ mang lại niềm an ủi cho họ mà còn nuôi dưỡng sự tốt đẹp trong chính tâm hồn mình. Cuộc sống hiện đại với sự phát triển vượt bậc của công nghệ đôi khi lại tạo ra những khoảng cách vô hình giữa con người. Mạng xã hội có thể giúp chúng ta kết nối với nhiều người hơn, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ làm giảm đi những tương tác trực tiếp và sâu sắc. Chính trong bối cảnh này, tình yêu thương càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nó thúc đẩy chúng ta tìm kiếm những kết nối thực sự, trao đi những cử chỉ ấm áp, một cái ôm chân thành, một lời hỏi thăm ân cần – những điều mà không một công nghệ nào có thể thay thế được. Hơn thế nữa, tình yêu thương còn là nguồn sức mạnh nội tại giúp mỗi người vượt qua những khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Khi đối diện với thất bại, mất mát hay những thời điểm tăm tối, sự yêu thương và ủng hộ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng sẽ là nguồn động viên to lớn, giúp chúng ta tìm lại niềm tin và nghị lực để bước tiếp. Một trái tim được sưởi ấm bởi tình yêu thương sẽ có khả năng phục hồi mạnh mẽ hơn trước những sóng gió của cuộc đời. Không chỉ có ý nghĩa đối với cá nhân, tình yêu thương còn là nền tảng cho một xã hội văn minh và tiến bộ. Một xã hội mà ở đó con người biết yêu thương và tôn trọng lẫn nhau sẽ giảm thiểu được những xung đột, bất công và bạo lực. Thay vào đó, sự hợp tác, lòng vị tha và tinh thần trách nhiệm cộng đồng sẽ được đề cao, tạo ra một môi trường sống hòa bình và thịnh vượng. Tóm lại, trong cuộc sống hiện đại đầy những phức tạp và thách thức, tình yêu thương không chỉ là một cảm xúc đẹp mà còn là một nhu cầu thiết yếu, một sức mạnh to lớn. Nó là nền tảng cho các mối quan hệ bền vững, là nguồn động viên vượt qua khó khăn, và là yếu tố then chốt để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Hãy gieo mầm yêu thương trong từng hành động, bởi như nhà văn vĩ đại Leo Tolstoy đã từng khẳng định: "Bí mật của hạnh phúc không phải là làm những gì mình thích, mà là thích những gì mình phải làm." Và khi tình yêu thương trở thành động lực cho mọi hành động, cuộc sống hiện đại này sẽ trở nên ý nghĩa, nhân văn và đáng sống hơn bao giờ hết.


Câu 1. Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn. Câu 2. Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri. Chúng ta biết được suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ của nhiều nhân vật như San, cha San, Sáu Tâm, và cả cô đào Điệp. Người kể chuyện không bị giới hạn bởi điểm nhìn của một nhân vật nào. Câu 3. Thành phần chêm xen trong đoạn văn sau là: "(như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát)". Tác dụng của thành phần chêm xen này là: * Cung cấp thông tin bổ sung: Nó giải thích rõ hơn về hình mẫu những người mẹ giàu có, tàn nhẫn thường xuất hiện trong các vở cải lương đương thời. * Thể hiện sự so sánh, liên hệ: Tác giả liên hệ ước mơ của San với một hình ảnh quen thuộc trong văn hóa nghệ thuật dân gian, giúp người đọc dễ hình dung hơn về mong muốn của nhân vật. * Góp phần làm rõ đặc điểm tâm lý nhân vật: Chi tiết này cho thấy sự quan sát và am hiểu của San về các vai diễn người mẹ trong cải lương, từ đó bộc lộ sâu sắc hơn nỗi khao khát tình mẫu tử trong cô. Câu 4. Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn sau được đặt ở bên trong nhân vật San. Tác dụng của điểm nhìn này là: * Miêu tả chân thực và sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật: Chúng ta trực tiếp cảm nhận được nỗi buồn, sự cô đơn, và những trăn trở trong tâm hồn San qua những dòng độc thoại nội tâm. * Tạo sự đồng cảm ở người đọc: Việc thấu hiểu những suy nghĩ thầm kín của San giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn hoàn cảnh éo le và những tổn thương mà nhân vật phải gánh chịu. * Làm nổi bật ước mơ và sự trốn tránh thực tại của nhân vật: Giấc ngủ trở thành một lối thoát tạm thời cho San khỏi những khổ sở của cuộc sống, đồng thời hé lộ khát vọng thầm kín về một cuộc đời khác. Câu 5. Văn bản "Bởi vì thương" đã để lại trong em nhiều cảm xúc và suy nghĩ: * Xót xa và thương cảm cho số phận của San: Tuổi thơ thiếu vắng tình thương của mẹ, sự cay nghiệt của người cha, cuộc hôn nhân bất hạnh, và cả những tủi nhục trong công việc khiến em cảm thấy đau lòng cho những gì San phải trải qua. * Khâm phục nghị lực sống âm thầm của San: Dù cuộc đời đầy rẫy những khó khăn, San vẫn cố gắng vươn lên, chăm lo cho cha và giữ gìn những ước mơ dù có lúc tưởng chừng như vụt tắt. * Cảm động trước tình người cao đẹp: Tình thương giữa San và cô đào Điệp, giữa Điệp và Sáu Tâm là những điểm sáng ấm áp trong câu chuyện. Sự đồng cảm, sẻ chia và hy sinh vì nhau của họ cho thấy sức mạnh của tình người trong những hoàn cảnh khó khăn nhất. * Suy ngẫm về giá trị của ước mơ và sự hy sinh: Ước mơ trở thành đào hát của San ban đầu là một khát vọng cá nhân, nhưng sau đó lại được cô gác lại vì những suy nghĩ cao đẹp hơn về trách nhiệm với nghệ thuật. Điều này khiến em suy nghĩ về ý nghĩa của ước mơ và những sự hy sinh thầm lặng trong cuộc sống. * Trân trọng những hình ảnh bình dị mà sâu sắc: Ngòi bút của Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa những nhân vật và khung cảnh đời thường một cách chân thực và đầy cảm xúc, lay động trái tim người đọc.

Câu 1 Bài làm Trong bối cảnh thế giới không ngừng thay đổi và phát triển với tốc độ chóng mặt, tính sáng tạo đóng vai trò then chốt và mang ý nghĩa vô cùng to lớn đối với thế hệ trẻ hiện nay. Sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra những điều mới mẻ, độc đáo mà còn là động lực thúc đẩy sự tiến bộ, giúp người trẻ thích ứng và vượt qua những thách thức trong cuộc sống và sự nghiệp. Đối với thế hệ trẻ, sáng tạo là chìa khóa để mở ra những cơ hội mới. Trong một thị trường lao động cạnh tranh, những cá nhân có tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề một cách độc đáo và đưa ra những ý tưởng đột phá sẽ có lợi thế vượt trội. Sáng tạo giúp họ không bị gò bó trong những khuôn mẫu cũ, dám nghĩ dám làm và tạo ra những giá trị khác biệt. Hơn nữa, sáng tạo còn là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân. Nó khuyến khích tư duy phản biện, khả năng phân tích và tổng hợp thông tin, đồng thời rèn luyện sự linh hoạt và khả năng thích ứng. Khi được khuyến khích sáng tạo, người trẻ sẽ trở nên tự tin hơn, có động lực hơn trong học tập và công việc, và có khả năng đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội. Trong một thế giới đầy rẫy những vấn đề phức tạp, sáng tạo là công cụ để thế hệ trẻ tìm ra những giải pháp mới, từ những vấn đề nhỏ trong cuộc sống hàng ngày đến những thách thức lớn mang tính toàn cầu. Khả năng sáng tạo sẽ giúp họ xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho chính mình và cho cả cộng đồng. Vì vậy, việc nuôi dưỡng và phát huy tính sáng tạo là một nhiệm vụ quan trọng đối với giáo dục và toàn xã hội, nhằm trang bị cho thế hệ trẻ những hành trang vững chắc để bước vào tương lai.

Câu 2

Bài làm

Trong truyện ngắn Biển người mênh mông, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ thông qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo. Dù ở hai thế hệ khác nhau và có hoàn cảnh sống riêng biệt, họ đều mang trong mình những phẩm chất đặc trưng của người dân vùng đất này: sự phóng khoáng, tình nghĩa và nỗi cô đơn sâu sắc. Nhân vật Phi hiện lên với vẻ ngoài có phần lôi thôi, nhưng ẩn sâu bên trong là một trái tim ấm áp và giàu tình cảm. Anh lớn lên thiếu vắng tình thương của cha mẹ, sống nương tựa vào bà ngoại. Sự thiếu thốn tình cảm có lẽ đã khiến Phi trở nên khép kín và có phần bất cần. Tuy nhiên, khi ông Sáu Đèo xuất hiện, một mối quan hệ đặc biệt đã nảy sinh. Phi không chỉ cưu mang con bìm bịp mà ông Sáu để lại mà còn âm thầm chấp nhận nỗi cô đơn mà người đàn ông ấy mang theo suốt cuộc đời tìm kiếm người vợ đã bỏ đi. Hành động này cho thấy sự nghĩa tình, lòng trắc ẩn sâu sắc của Phi, một phẩm chất quý báu của người dân Nam Bộ, luôn sẵn lòng sẻ chia và giúp đỡ người khác dù cuộc sống của bản thân còn nhiều khó khăn. Trái ngược với vẻ ngoài trẻ tuổi của Phi, ông Sáu Đèo là hình ảnh của một người đàn ông từng trải, mang trong mình nỗi đau mất mát khôn nguôi. Suốt gần bốn mươi năm, ông rong ruổi khắp nơi để tìm kiếm người vợ đã bỏ đi vì cuộc sống nghèo khó. Hành động này không chỉ thể hiện sự thủy chung, tình yêu sâu đậm mà còn cho thấy sự kiên trì, nhẫn nại của người dân Nam Bộ trong việc theo đuổi những giá trị tình cảm. Dù cuộc sống lang bạt, nghèo khó, ông vẫn giữ trong lòng một niềm hy vọng mong manh về sự đoàn tụ. Lời dặn dò và sự tin tưởng ông dành cho Phi khi gửi gắm con bìm bịp cũng thể hiện sự tin người, trọng nghĩa, một nét đẹp trong tính cách của người dân nơi đây. Tuy nhiên, đằng sau vẻ phóng khoáng và tình nghĩa ấy, cả Phi và ông Sáu Đèo đều mang trong mình một nỗi cô đơn sâu sắc. Phi cô đơn vì thiếu vắng tình thân từ nhỏ, lớn lên một mình. Ông Sáu Đèo cô đơn vì sự mất mát người bạn đời, nỗi day dứt và ân hận đeo bám suốt cuộc đời. Nỗi cô đơn này không bi lụy mà âm thầm, lặng lẽ, như một phần tất yếu của cuộc sống mưu sinh vất vả nơi vùng sông nước. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã vẽ nên một bức tranh chân thực về con người Nam Bộ. Họ là những con người mạnh mẽ, phóng khoáng, giàu tình nghĩa nhưng cũng mang trong mình những nỗi niềm riêng. Tình người ấm áp và sự kiên trì vượt khó là những phẩm chất đáng trân trọng, tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo của vùng đất này. Biển người mênh mông không chỉ là câu chuyện về những phận người mà còn là khúc ca về vẻ đẹp tâm hồn của con người Nam Bộ, dù trải qua bao thăng trầm vẫn giữ trọn vẹn những giá trị nhân văn sâu sắc.

Câu 1.

Ngữ liệu trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin, miêu tả và giải thích về chợ nổi

Câu 2.

Những hình ảnh,chi tiết cho thấy cách giao thương,mua bán thú vị trên chợ nổi:

* Người buôn bán và người mua sắm di chuyển bằng xuồng, ghe, tắc ráng, ghe máy, tạo nên một không gian giao thương độc đáo trên mặt nước.

* Những chiếc xuồng con len lỏi khéo léo giữa hàng trăm ghe thuyền mà hiếm khi va quệt.

* Sự đa dạng của hàng hóa được bày bán trên sông, từ trái cây, rau củ đến hàng thủ công, thực phẩm, thậm chí cả những vật dụng nhỏ bé.

* Cách rao hàng độc đáo bằng "cây bẹo" với các loại hàng hóa được treo cao trên sào tre để thu hút khách từ xa.

* Việc sử dụng lá lợp nhà treo trên "cây bẹo" như một biển báo rao bán ghe.

* Âm thanh đặc trưng của những chiếc kèn bấm tay, kèn đạp chân được sử dụng để "bẹo" hàng.

* Lời rao mời mọc, lảnh lót, thiết tha của các cô gái bán đồ ăn thức uống.

Câu 3.

Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là :

Việc sử dụng tên các địa danh cụ thể như chợ nổi Cái Bè (Tiền Giang), chợ nổi Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ), chợ nổi Ngã Bảy (Hậu Giang),... có tác dụng:

* Tăng tính xác thực và cụ thể: Giúp người đọc hình dung rõ ràng về sự phân bố rộng khắp của các chợ nổi ở miền Tây.

* Làm nổi bật đặc trưng vùng miền: Mỗi chợ nổi có thể mang những nét đặc sắc riêng, việc liệt kê tên giúp người đọc nhận diện sự đa dạng trong văn hóa chợ nổi.

* Cung cấp thông tin hữu ích: Người đọc có thể dựa vào các địa danh này để tìm hiểu thêm hoặc có kế hoạch tham quan các chợ nổi.

Câu 4.

Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.

Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên (chủ yếu là hình ảnh "cây bẹo" và việc sử dụng các loại kèn) có tác dụng:

* Thu hút sự chú ý bằng thị giác: "Cây bẹo" với hàng hóa treo cao giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và tìm đến mặt hàng mình cần từ xa.

* Tạo ra âm thanh đặc trưng: Tiếng kèn tạo nên một không khí sôi động, đặc trưng của chợ nổi, đồng thời giúp người bán thu hút sự chú ý của khách hàng.

* Thể hiện sự sáng tạo và thích ứng: Những cách thức này là những sáng tạo độc đáo của người dân miền Tây để phù hợp với môi trường sông nước và hoạt động buôn bán.

* Truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả: Khách hàng có thể nhận biết loại hàng hóa hoặc mục đích của người bán (ví dụ: bán ghe) chỉ qua một vài dấu hiệu trực quan hoặc âm thanh.

Câu 5.

Theo em , chợ nổi đóng một vai trò vô cùng quan trọng và sâu sắc đối với đời sống của người dân miền Tây:

* Trung tâm kinh tế, giao thương: Chợ nổi là nơi diễn ra hoạt động mua bán sôi động, cung cấp nguồn thu nhập và tạo công ăn việc làm cho nhiều người dân. Nó là cầu nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng, đặc biệt là đối với các sản phẩm nông nghiệp và đặc sản địa phương.

* Nét văn hóa độc đáo và đặc sắc: Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa sông nước của miền Tây. Nó thể hiện lối sống thích ứng với môi trường, sự sáng tạo trong giao thương và tinh thần cộng đồng của người dân.

* Địa điểm du lịch hấp dẫn: Với vẻ đẹp độc đáo, sự nhộn nhịp và những trải nghiệm văn hóa đặc sắc, chợ nổi thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển du lịch địa phương.

* Nơi lưu giữ và trao truyền các giá trị văn hóa: Chợ nổi là nơi bảo tồn những phong tục, tập quán, cách thức giao tiếp và sinh hoạt truyền thống của người dân miền sông nước.

* Góp phần gắn kết cộng đồng: Chợ nổi là nơi người dân gặp gỡ, giao lưu, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.

Tóm lại, chợ nổi không chỉ có giá trị về kinh tế mà còn mang đậm giá trị văn hóa, xã hội và du lịch, đóng vai trò không thể thay thế trong đời sống của người dân miền Tây sông nước.


Câu 1 

Truyện ngắn 

Câu 2

Ngôi kể thứ 3

Câu 3

Biện pháp tu từ nhân hóa: ' xiên thẳng xuống đất'. Biện pháp tu từ nhân hóa này làm cho tia nắng được mô tả như có hành động, khiến cho nó trở nên sống động và có cảm xúc hơn. Hình ảnh này tạo nên một không gian u ám, cô đơn cho bà lão, phản ánh nỗi khổ mà bà phải chịu đựng.

Câu 4 

nhan đề "Đồng vọng ngược chiều" không chỉ đơn thuần là một cái tên mà còn phản ánh sâu sắc tâm trạng, hoàn cảnh sống và mối quan hệ giữa hai nhân vật trong câu chuyện. Nó mời gọi người đọc suy ngẫm về sự đồng cảm trong đau khổ và những khía cạnh khác nhau của cuộc sống mà mọi người cùng trải nghiệm

Câu 5

Qua văn bản "Đồng vọng ngược chiều," tác giả Lã Thế Khanh đã thể hiện nhiều tư tưởng và thông điệp sâu sắc.Sự đồng cảm và lòng nhân ái: Tác phẩm khắc họa rõ nét sự kết nối cảm xúc giữa những người cùng khổ. Dù cả bé Chi và bà lão đều gặp khó khăn, nhưng chính sự thấu hiểu và chia sẻ giữa họ thể hiện tấm lòng nhân ái, khơi gợi sự đồng cảm từ phía người đọc.