

Từ Minh Châu
Giới thiệu về bản thân



































caau1
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” – câu nói của Paul Coelho mang đến một thông điệp sâu sắc về ý chí, nghị lực và sự kiên cường của con người trong hành trình vượt qua thử thách. Cuộc sống vốn không bằng phẳng, mỗi người đều có thể vấp ngã bởi khó khăn, thất bại hay mất mát. Nhưng điều quan trọng không nằm ở số lần ta gục ngã, mà là ở ý chí dám đứng dậy, làm lại từ đầu. Chính sự kiên trì ấy là nền tảng để con người hoàn thiện bản thân, rèn luyện tinh thần và vững bước trên con đường đi đến thành công. Nếu buông xuôi sau mỗi lần thất bại, chúng ta sẽ không bao giờ đạt được mục tiêu mình đặt ra. Ngược lại, nếu biết học hỏi từ sai lầm, không nản lòng trước gian khó, ta sẽ tìm được con đường đi đúng đắn và trưởng thành hơn qua từng trải nghiệm. Vì vậy, sống là không ngừng nỗ lực, ngã ở đâu hãy can đảm đứng dậy ở đó, vì đó chính là “bí mật” quý giá nhất của cuộc đời.
Câu 2. (4.0 điểm) - Bài văn nghị luận khoảng 400 ch
Nguyễn Trãi là bậc đại trí thức và danh nhân văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Trong chùm thơ “Bảo kính cảnh giới”, ông thể hiện một cách sâu sắc tư tưởng nhân sinh, đạo lý sống thanh cao và tấm lòng yêu thiên nhiên. Bài thơ Bảo kính cảnh giới (Bài 33) là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật và tư tưởng của ông.
Bài thơ mở đầu bằng việc tác giả tự khẳng định mình không màng danh lợi:
“Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an.”
Ở đây, ông ví cuộc đời quan trường như “bể triều quan” đầy sóng gió và hiểm họa. Nguyễn Trãi chủ động chọn lối sống an phận, buông bỏ chức quyền để giữ lấy sự bình yên và thanh thản cho tâm hồn.
Hai câu thơ tiếp theo khắc họa vẻ đẹp cuộc sống thanh nhàn, hòa hợp với thiên nhiên:
“Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.”
Không gian sống của ông giản dị, tĩnh lặng nhưng lại chứa đựng sự thanh tao. Hương quế nhẹ nhàng len vào trong đêm, hoa rơi trong nắng chiều – tất cả đều gợi lên vẻ đẹp tâm hồn ung dung, thanh thản của nhà thơ giữa cuộc sống đời thường.
Tác giả cũng thể hiện chí hướng cao cả qua hai câu luận:
“Đời dùng người có tài Y, Phó,
Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan.”
Ông nhắc đến những bậc hiền tài xưa – Y Doãn, Phó Duyệt – để tự soi chiếu bản thân, cho thấy dù thời cuộc khắc nghiệt nhưng ông vẫn kiên định đi theo đạo lý của thánh hiền như Khổng Tử, Nhan Hồi.
Hai câu kết là lời khẳng định dứt khoát về quan điểm sống:
“Kham hạ hiền xưa toan lẩn được,
Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn.”
Ông xem danh lợi là phù phiếm, và khẳng định sống nhàn tản, an nhiên mới là điều quý giá. Câu thơ thể hiện rõ một tư tưởng sống tiến bộ, đầy triết lý.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật với lối diễn đạt trang nhã, hình ảnh tinh tế, giọng điệu nhẹ nhàng mà sâu sắc. Tác giả đã vận dụng nhuần nhuyễn những điển tích, biểu tượng văn hóa để thể hiện tư tưởng nhân sinh cao đẹp.
Tóm lại, Bảo kính cảnh giới (Bài 33) không chỉ là bức tranh thơ mộng về cuộc sống ẩn dật, mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về chí khí và đạo lý sống thanh cao của Nguyễn Trãi – người suốt đời “vì dân, vì nước” nhưng vẫn giữ vững sự trong sạch của một bậc hiền nhân.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Trả lời: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là thuyết minh.
Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
Trả lời: Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt ngắn gọn, rõ ràng, nêu bật được nội dung chính của văn bản. Cách đặt này giúp thu hút sự chú ý của người đọc và gợi sự tò mò về một phát hiện thiên văn học quan trọng.
Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.
Trả lời: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Hình ảnh này có tác dụng giúp người đọc hình dung rõ hơn về hệ hành tinh mới được phát hiện, tăng tính trực quan và thuyết phục cho nội dung khoa học được trình bày.
Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
Trả lời: Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan cao khi dẫn nguồn cụ thể từ các tổ chức nghiên cứu uy tín như Đài thiên văn Gemini, VLT và Đại học Chicago, đồng thời trích dẫn phát biểu của các chuyên gia và báo cáo từ các chuyên san khoa học. Thông tin được trình bày rõ ràng, có căn cứ khoa học và không mang yếu tố cảm xúc hay suy diễn cá nhân.
Trong thời đại phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ và hội nhập toàn cầu, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra điều mới mẻ mà còn là động lực để giải quyết vấn đề một cách linh hoạt, đột phá. Người trẻ sáng tạo sẽ không bị bó buộc bởi lối mòn tư duy cũ kỹ, mà luôn tìm ra con đường riêng, thể hiện bản lĩnh và dấu ấn cá nhân trong học tập, công việc cũng như cuộc sống. Sự sáng tạo giúp thế hệ trẻ dễ dàng thích ứng với những biến đổi không ngừng của thế giới, đồng thời là yếu tố cần thiết để làm chủ công nghệ, khởi nghiệp, đổi mới xã hội. Một bạn trẻ biết sáng tạo sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn, đồng thời góp phần đưa đất nước tiến lên. Tuy nhiên, sáng tạo cần đi cùng với đạo đức và tinh thần trách nhiệm để mang lại giá trị tích cực cho cộng đồng. Vì vậy, mỗi bạn trẻ hôm nay cần rèn luyện tư duy độc lập, chủ động học hỏi và không ngại thử nghiệm những điều mới để phát huy tốt nhất khả năng sáng tạo của mình.
Câu 2: Viết bài văn cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện Biển người mênh mông – Nguyễn Ngọc Tư.
Nguyễn Ngọc Tư – cây bút tiêu biểu của văn học Nam Bộ.Truyện ngắn Biển người mênh mông và hai nhân vật Phi, ông Sáu Đèo – đại diện cho hình ảnh con người Nam Bộ với những phẩm chất đáng quý
Nhân vật Phi – hiện thân của người trẻ Nam Bộ:thường khắc nghiệt.Tình cảm sâu sắc, biết ơn: luôn trân trọng người bà đã nuôi dạy mình, kính trọng ông Sáu Đèo, lắng nghe, thấu hiểu và tiếp nối điều tốt đẹp mà ông để lại.
Nhân vật ông Sáu Đèo – người Nam Bộ giàu nghĩa tình: Cuộc đời nghèo khó nhưng nghĩatình: từng sống lênh đênh sông nước, chịu nhiều mất mát, nhưng vẫn đau đáu đi tìm người vợ bỏ đi để… xin lỗi. Giản dị, chân thành, tử tế: tin tưởng giao con bìm bịp lại cho Phi, mong có người chăm sóc khi mình ra đi.Tấm lòng giàu yêu thương: qua câu chuyện đời ông, người đọc cảm nhận được tình cảm chân chất, thật thà, đầy nhân hậu.
Giản dị, chịu thương chịu khó, sống bền bỉ trong hoàn cảnh khó khăn. Giàu lòng nhân ái, thủy chung, trọng nghĩa tình và đầy lòng vị tha. Biết vượt lên số phận, sống có trách nhiệm và nghĩa tình với người xung quanh
Khẳng định nét đẹp của con người Nam Bộ trong tác phẩm. Truyện không chỉ là câu chuyện đời người mà còn là một lát cắt sâu sắc về văn hóa, lối sống và tinh thần của người dân vùng sông nước giàu tình người.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
Trả lời:
Văn bản thuộc kiểu thuyết minh kết hợp với miêu tả.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
Trả lời:
• Người buôn bán và người mua đều đi bằng xuồng, ghe;
• Dùng “cây bẹo” – sào tre treo hàng hóa như trái cây, rau củ để rao hàng;
• Có ghe treo lá lợp nhà để rao bán ghe;
• Dùng âm thanh lạ tai từ kèn hoặc tiếng rao mời để thu hút khách.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
Trả lời:
Việc sử dụng tên các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy,… giúp:
• Tăng tính chân thực, cụ thể cho văn bản;
• Giới thiệu và làm nổi bật sự phong phú, đa dạng của các chợ nổi miền Tây;
• Gợi ra không gian văn hóa đặc trưng của vùng sông nước.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
Trả lời:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo”, âm thanh từ kèn,… giúp:
•Truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, thuận tiện trong môi trường sông nước;
• Tạo sự sinh động, thu hút khách hàng từ xa;
• Góp phần thể hiện nét văn hóa độc đáo, sáng tạo của người dân miền Tây.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
Chợ nổi không chỉ là nơi buôn bán, giao thương hàng hóa mà còn là nét văn hóa đặc trưng, gắn liền với đời sống sinh hoạt của người dân miền Tây. Đây là không gian giao lưu, gắn kết cộng đồng, thể hiện sự khéo léo, linh hoạt và tinh thần lạc quan trong cuộc sống sông nước. Đồng thời, chợ nổi còn góp phần thúc đẩy du lịch, quảng bá hình ảnh vùng miền đặc sắc đến du khách trong và ngoài nước.
Câu 1: Viết đoạn văn về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác
Mỗi con người là một cá thể riêng biệt với tính cách, sở thích, quan điểm và lối sống khác nhau. Tôn trọng sự khác biệt của người khác là biểu hiện của sự văn minh, giúp con người sống chan hòa và thấu hiểu nhau hơn. Khi biết chấp nhận và trân trọng sự đa dạng trong suy nghĩ, hành động, chúng ta sẽ có cái nhìn rộng mở hơn về thế giới, từ đó học hỏi được nhiều điều mới mẻ. Tôn trọng sự khác biệt cũng góp phần tạo nên một xã hội khoan dung, nơi mọi người có thể bày tỏ quan điểm mà không sợ bị phán xét hay áp đặt. Ngược lại, nếu con người chỉ nhìn nhận mọi thứ qua lăng kính cá nhân và cố chấp với định kiến của mình, xã hội sẽ trở nên ngột ngạt, xung đột và chia rẽ. Thực tế đã chứng minh, những cá nhân xuất sắc trong lịch sử đều là những người dám nghĩ khác, làm khác, tạo nên những đột phá cho nhân loại. Vì vậy, thay vì phán xét, chúng ta nên học cách lắng nghe và tôn trọng sự khác biệt của người khác, bởi chính sự đa dạng làm nên vẻ đẹp của cuộc sống.
Câu 2: Phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư
Mở bài
Lưu Trọng Lư là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, với phong cách thơ trữ tình, giàu cảm xúc. Bài thơ “Nắng mới” là một tác phẩm thể hiện nỗi nhớ da diết về người mẹ trong những năm tháng tuổi thơ. Hình ảnh nắng mới không chỉ gợi lên sự tươi sáng của thiên nhiên mà còn là cầu nối đánh thức ký ức, khơi gợi những xúc cảm sâu lắng trong tâm hồn nhà thơ.
Thân bài
1. Bức tranh thiên nhiên và tâm trạng nhân vật trữ tình
Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh quen thuộc của làng quê:
Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
Hình ảnh “nắng mới” không chỉ mang ý nghĩa tả thực về ánh nắng đầu tiên trong ngày, mà còn là ánh nắng của hoài niệm, đánh thức miền ký ức xa xăm trong tâm hồn thi nhân. Tiếng gà trưa “gáy não nùng” như một âm thanh quen thuộc nhưng lại mang đến nỗi buồn man mác. Nắng mới khơi gợi kỷ niệm, để rồi người con chợt bâng khuâng nhớ về thời dĩ vãng:
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.
Cụm từ “lòng rượi buồn” diễn tả một nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng sâu thẳm, gợi lên sự tiếc nuối về những ngày tháng cũ. Nhà thơ cảm thấy quá khứ như hiện về “chập chờn sống lại”, nhưng cũng thật mơ hồ và xa xôi.
2. Hình ảnh người mẹ trong ký ức tuổi thơ
Từ nỗi buồn hoài niệm, nhân vật trữ tình nhớ về mẹ:
Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.
Hình ảnh “me tôi” (mẹ tôi) hiện lên trong những năm tháng tuổi thơ êm đềm, giản dị nhưng đầy yêu thương. Ánh nắng mới làm nhà thơ nhớ về người mẹ với chiếc áo đỏ phơi trước giậu. Chi tiết “áo đỏ” không chỉ gợi lên một khung cảnh sinh hoạt đời thường mà còn mang sắc thái ấm áp, tượng trưng cho tình yêu thương của mẹ.
3. Tình cảm yêu thương và nỗi nhớ mẹ sâu sắc
Những dòng thơ cuối tiếp tục khắc họa hình ảnh người mẹ qua những ký ức chưa phai mờ:
Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.
Dù thời gian trôi qua, hình ảnh mẹ vẫn in đậm trong tâm trí tác giả. Ông vẫn “mường tượng” được dáng mẹ đi vào đi ra, vẫn nhớ rõ “nét cười đen nhánh” ẩn hiện sau tà áo. Cách miêu tả này rất tinh tế, thể hiện sự quan sát tỉ mỉ của nhà thơ và tình yêu thương tha thiết dành cho mẹ.
4. Nghệ thuật đặc sắc của bài thơ
• Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn, có sự kết hợp nhịp nhàng giữa cảm xúc và hình ảnh.
• Ngôn ngữ giản dị, tinh tế: Lưu Trọng Lư sử dụng từ ngữ gần gũi nhưng giàu sức gợi, làm nổi bật nỗi nhớ da diết về mẹ.
• Biện pháp nghệ thuật:
• So sánh: “Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng”, gợi lên sự tiếc nuối và hoài niệm.
• Hình ảnh giàu tính biểu cảm: “Áo đỏ người đưa trước giậu phơi”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”, giúp hình tượng người mẹ trở nên sống động.
Đánh giá và Kết bài
Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư không chỉ là một bức tranh thiên nhiên đầy hoài niệm mà còn là lời tri ân sâu sắc dành cho người mẹ yêu thương. Với giọng điệu nhẹ nhàng, giàu cảm xúc và hình ảnh thơ tinh tế, tác giả đã chạm đến trái tim người đọc bằng những ký ức tuổi thơ trong sáng, thiêng liêng. Tác phẩm là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách trữ tình sâu lắng của Lưu Trọng Lư, đồng thời là một bài thơ cảm động về tình mẫu tử trong nền Thơ Mới.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.
Câu 2:
Hai cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:
• Tằn tiện ↔ phung phí
• Ở nhà ↔ bay nhảy
Câu 3:
Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì:
• Mỗi người có một cách sống, quan điểm và giá trị riêng, không ai giống ai.
• Việc phán xét dễ dàng có thể xuất phát từ định kiến chủ quan, thiếu sự thấu hiểu.
• Phán xét người khác có thể khiến ta trở nên bảo thủ, khắt khe và gây tổn thương cho người khác.
• Thay vì chỉ trích, ta nên học cách tôn trọng sự khác biệt và suy nghĩ khách quan hơn.
Câu 4:
Quan điểm “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó” có thể hiểu là:
• Khi chấp nhận định kiến của người khác áp đặt lên mình, ta đánh mất quyền làm chủ cuộc đời.
• Nếu sống theo sự phán xét của người khác, ta sẽ bị gò bó, không dám theo đuổi đam mê và mất đi bản sắc riêng.
• Thay vì sợ hãi những đánh giá tiêu cực, ta nên lắng nghe chính mình và sống theo giá trị mà bản thân tin tưởng.
Câu 5:
Thông điệp rút ra từ văn bản:
• Hãy tôn trọng sự khác biệt của người khác và đừng vội phán xét khi chưa thực sự hiểu họ.
• Đừng để những định kiến của xã hội kiểm soát cuộc sống, hãy mạnh dạn lắng nghe và làm theo trái tim mình.
• Mỗi người có quyền lựa chọn cách sống riêng, và điều quan trọng nhất là sống đúng với giá trị bản thân.
Câu 1: Viết đoạn văn cảm nhận về đoạn thơ
Đoạn thơ “Phía sau làng” của Trương Trọng Nghĩa mang đậm nỗi buồn hoài niệm về sự đổi thay của quê hương trước nhịp sống hiện đại. Hình ảnh “giẫm lên dấu chân” gợi cảm giác bước đi trên con đường cũ, nhưng những người bạn thuở thiếu thời đã rời làng để mưu sinh, bởi “đất không đủ cho sức trai cày ruộng”. Quê hương từng là nơi gắn bó với biết bao kỷ niệm tuổi thơ, nay đã đổi thay: “thiếu nữ không còn hát dân ca”, “lũy tre ngày xưa” cũng biến mất, nhường chỗ cho “nhà cửa chen chúc mọc”. Những hình ảnh ấy phản ánh sự đô thị hóa nhanh chóng, làm mai một những giá trị truyền thống. Không chỉ miêu tả sự thay đổi của làng quê, tác giả còn bộc lộ tâm trạng trăn trở khi “mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy”, như một người con xa quê mang theo ký ức và nỗi day dứt. Nghệ thuật đối lập giữa quá khứ và hiện tại, cùng giọng thơ trầm buồn, sâu lắng đã làm nổi bật chủ đề: sự tiếc nuối trước những giá trị quê hương đang dần phai nhạt theo thời gian.
Câu 2: Viết bài văn về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại
Mở bài
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người. Nó không chỉ là phương tiện kết nối mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh như thông tin, giải trí, giáo dục và cả quan hệ xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, mạng xã hội cũng mang đến nhiều hệ lụy đáng suy ngẫm.
Thân bài
1. Lợi ích của mạng xã hội
Trước hết, mạng xã hội giúp kết nối con người một cách nhanh chóng và tiện lợi. Nhờ có Facebook, Zalo, Instagram…, khoảng cách địa lý không còn là rào cản, mọi người có thể trò chuyện, chia sẻ và cập nhật thông tin từ bạn bè, người thân ở khắp nơi trên thế giới.
Bên cạnh đó, mạng xã hội là kho tàng thông tin khổng lồ, cung cấp tri thức đa dạng trong mọi lĩnh vực. Những nền tảng như YouTube, TikTok hay các diễn đàn học tập giúp con người tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và linh hoạt hơn.
Ngoài ra, mạng xã hội cũng là công cụ hữu ích cho công việc và kinh doanh. Nhiều doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, tiếp cận khách hàng và mở rộng thị trường. Không ít cá nhân đã khởi nghiệp thành công nhờ tận dụng nền tảng này.
2. Tác động tiêu cực của mạng xã hội
Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có không ít tác động tiêu cực. Trước hết, nó khiến con người dễ bị phụ thuộc, dành quá nhiều thời gian lướt mạng mà quên đi cuộc sống thực. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, có xu hướng chìm đắm vào thế giới ảo, dẫn đến suy giảm kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
Bên cạnh đó, thông tin trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng chính xác. Tin giả, tin đồn thất thiệt lan truyền nhanh chóng, gây hoang mang dư luận và ảnh hưởng đến nhiều cá nhân, tổ chức.
Mạng xã hội cũng có thể trở thành môi trường của bạo lực mạng, khi những lời lẽ công kích, chỉ trích có thể gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng. Nhiều vụ việc đau lòng đã xảy ra chỉ vì những bình luận ác ý trên mạng.
3. Làm thế nào để sử dụng mạng xã hội hiệu quả?
Để tận dụng tối đa lợi ích của mạng xã hội và hạn chế tác động tiêu cực, mỗi người cần sử dụng nó một cách thông minh. Cần kiểm chứng thông tin trước khi tiếp nhận hoặc chia sẻ, không sa đà vào việc sống ảo, và đặc biệt là giữ thái độ văn minh khi tham gia các cuộc thảo luận trên mạng.
Bên cạnh đó, mỗi người cũng cần đặt ra giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội hợp lý, dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động thực tế như đọc sách, rèn luyện thể chất và giao tiếp trực tiếp với những người xung quanh.
Kết bài
Mạng xã hội là con dao hai lưỡi – vừa có thể mang lại lợi ích to lớn, vừa có thể gây ra những tác động tiêu cực nếu không được sử dụng đúng cách. Điều quan trọng là mỗi người cần biết cách làm chủ mạng xã hội thay vì để nó chi phối cuộc sống của mình. Hãy sử dụng mạng xã hội như một công cụ hỗ trợ chứ không phải là một thế giới thay thế thực tại.
Câu 1:
Bài thơ trên được viết theo thể tự do, không tuân theo quy tắc chặt chẽ về số câu, số chữ hay cách gieo vần.
Câu 2:
Trong văn bản, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.
Câu 3:
Đoạn thơ:
“Hạnh phúc
đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng”
Hạnh phúc được so sánh với quả thơm, mang ý nghĩa rằng hạnh phúc có thể là những điều giản dị, bình dị trong cuộc sống. Nó không ồn ào hay khoa trương mà có thể đến một cách lặng lẽ, nhẹ nhàng, giống như hương thơm của một trái ngọt khi chín. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng hạnh phúc không cần phải tìm kiếm xa xôi mà có thể tồn tại ngay trong những khoảnh khắc bình thường của cuộc sống.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ:
“Hạnh phúc
đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình
đầy vơi”
Tác dụng:
• So sánh hạnh phúc với dòng sông giúp cụ thể hóa, làm cho khái niệm trừu tượng trở nên sinh động, gần gũi.
• Gợi lên hình ảnh hạnh phúc là một dòng chảy tự nhiên, không bị ràng buộc bởi điều kiện hay hoàn cảnh, giống như con sông vô tư chảy về biển cả, không cần đong đếm đầy hay vơi.
• Thể hiện quan niệm về hạnh phúc: đôi khi, hạnh phúc không nằm ở sự đủ đầy mà ở sự thảnh thơi, tự do, không tính toán hơn thua.
Câu trả lời là:
Câu 1: Thể thơ của bài thơ là thể thơ bát cú Đường luật.
Câu 2: Luật thơ của bài thơ là luật thơ bát cú, với 8 câu, mỗi câu 5 chữ hoặc 7 chữ.
Câu 3: Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ Tam quân tì hổ khí thôn ngưu là phép ẩn dụ, so sánh quân đội với hổ báo, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức mạnh.
Câu 4: Hình tượng bậc nam tử trong bài thơ Thuật hoài là một người dũng cảm, mạnh mẽ, có khí thế và tầm nhìn xa.
Câu 5: Thông điệp mà em tâm đắc là "Làm trai, (nếu) chưa trả xong nợ công danh, (Thì sẽ) hổ thẹn khi nghe người đời nhắc đến sự nghiệp của Vũ hầu." Điều này có nghĩa là chúng ta phải cố gắng và nỗ lực để đạt được thành công và làm cho đất nước tự hào.
Bài 2:
Câu 1:
Bài thơ Thuật hoài là một tác phẩm văn học đặc sắc, với nội dung và nghệ thuật độc đáo. Nội dung của bài thơ tập trung vào việc ca ngợi tinh thần dũng cảm và mạnh mẽ của quân đội, cũng như tầm nhìn xa và khí thế của bậc nam tử. Nghệ thuật của bài thơ được thể hiện qua việc sử dụng biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, và phép đối lập, tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và đầy sức mạnh.
Câu 2:
Trách nhiệm của thế hệ trẻ hiện nay đối với đất nước là rất quan trọng. Chúng ta phải cố gắng và nỗ lực để đạt được thành công và làm cho đất nước tự hào. Chúng ta phải có tinh thần dũng cảm và mạnh mẽ, như quân đội trong bài thơ Thuật hoài, để đối mặt với những thách thức và khó khăn. Chúng ta cũng phải có tầm nhìn xa và khí thế, như bậc nam tử trong bài thơ, để xây dựng và phát triển đất nước.
1. Những đoạn, câu nói về trẻ em và tuổi thơ:
• “Trẻ em phần lớn rất giàu lòng đồng cảm. Hơn nữa, chúng không chỉ đồng cảm với con người mà bằng một cách hết sức tự nhiên, còn đồng cảm với hết thảy sự vật như chó mèo, hoa cỏ, chim cá, bướm sâu,… Chúng hồn nhiên trò chuyện với chó mèo, hồn nhiên hôn lên hoa cỏ, hồn nhiên chơi với búp bê, tấm lòng chúng chân thành mà tự nhiên hơn nghệ sĩ nhiều!”
• “Chúng thường để ý đến những việc mà người lớn không chú tâm đến, phát hiện ra những điểm mà người lớn không phát hiện được.”
• “Tuổi thơ quả là thời hoàng kim trong đời người!”
Lý do tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ:
Tác giả nhấn mạnh trẻ em và tuổi thơ vì đó là giai đoạn mà con người sống hồn nhiên nhất, giàu lòng đồng cảm và dễ dàng kết nối với mọi thứ xung quanh. Trẻ em có bản năng nghệ thuật tự nhiên, không bị giới hạn bởi lý trí hay áp lực xã hội, điều mà người nghệ sĩ cần học hỏi để nuôi dưỡng sự sáng tạo và cảm xúc chân thành.
2. Những điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ:
• Lòng đồng cảm sâu sắc: Trẻ em và nghệ sĩ đều có khả năng đồng cảm với không chỉ con người mà cả vạn vật, từ chó mèo đến cây cỏ, hoa lá.
• Hồn nhiên và chân thành: Trẻ em thể hiện tình cảm một cách tự nhiên, không giả tạo, giống như cách người nghệ sĩ đặt trọn tâm hồn vào sáng tạo nghệ thuật.
• Nhìn thấy vẻ đẹp ở những điều bình dị: Trẻ em phát hiện ra những điều mà người lớn bỏ qua, giống như cách nghệ sĩ tìm thấy cái đẹp ở những sự vật mà người thường cho là tầm thường.
Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả dựa trên:
• Bản năng đồng cảm và sự nhạy cảm với cái đẹp của trẻ em.
• Tinh thần hồn nhiên, trong sáng và chân thật mà trẻ em thể hiện, điều này giúp tác giả nhận ra rằng bản chất nghệ thuật thực sự bắt nguồn từ sự đồng cảm tự nhiên.
• So sánh với người lớn, trẻ em chưa bị ràng buộc bởi lý trí hay những áp đặt xã hội, do đó giữ được phẩm chất quý giá mà nghệ sĩ luôn khao khát duy trì.