

Dương Huy Vũ
Giới thiệu về bản thân



































Phần đọc hiểu:
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
👉 Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin, cụ thể là một bản tin khoa học.
Câu 2: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
👉 Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh (kết hợp với tự sự và miêu tả trong việc trình bày phát hiện).
Câu 3: Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
👉 Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" ngắn gọn, rõ ràng, nêu bật nội dung chính của văn bản, gây tò mò và thu hút sự quan tâm của người đọc, đặc biệt là những người yêu thích thiên văn học.
Câu 4: Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.
👉 Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
👉 Tác dụng: Giúp người đọc hình dung trực quan hơn về phát hiện khoa học, tăng tính sinh động, hấp dẫn và hỗ trợ việc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.
Câu 5: Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
👉 Văn bản có tính chính xác và khách quan cao do:
- Dẫn nguồn cụ thể (báo Thanh Niên, The Astrophysical Journal Letters, ABC News).
- Nêu rõ tên các nhà khoa học, cơ sở khoa học (Đài thiên văn Gemini, VLT...).
- Không sử dụng từ ngữ cảm tính, chỉ trình bày sự thật và kết quả nghiên cứu đã được kiểm chứng.
Bài 2:
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” – lời nhắn nhủ đầy ý nghĩa của nhà văn Paulo Coelho đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho bao người. Trong cuộc sống, ai cũng phải đối diện với thất bại, tổn thương hay vấp ngã. Nhưng điều quan trọng không nằm ở số lần chúng ta ngã xuống, mà ở chỗ ta có đủ bản lĩnh và ý chí để đứng dậy hay không. Mỗi lần đứng dậy là một lần chúng ta trưởng thành hơn, hiểu bản thân hơn và mạnh mẽ hơn trước thử thách. Không ai thành công mà chưa từng thất bại. Như cây muốn vươn cao thì phải đâm rễ thật sâu, con người muốn trưởng thành phải rèn luyện qua nghịch cảnh. Chính tinh thần kiên cường, không bỏ cuộc đã tạo nên những con người vĩ đại. Vì thế, hãy luôn sẵn sàng đứng dậy sau mỗi lần gục ngã, bởi đó chính là bí mật giúp ta chạm tới thành công và hạnh phúc.
Câu 2 (4.0 điểm): Phân tích nội dung và nghệ thuật bài thơ Bảo kính cảnh giới (Bài 33)
Mở bài:
Bài thơ Bảo kính cảnh giới (bài 33) của Nguyễn Trãi là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ tư tưởng, đạo lý sống và tâm hồn thanh cao của bậc đại trí thời phong kiến. Bài thơ chứa đựng những chiêm nghiệm sâu sắc về nhân sinh và lý tưởng sống ẩn dật, an nhiên.
Thân bài:
- Về nội dung:
- Hai câu đầu thể hiện thái độ thoát ly danh lợi, không bị cuốn vào vòng xoáy công danh:
"Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, / Lui tới đòi thì miễn phận an."
→ Ý thức rút lui khỏi chốn quan trường, chọn cuộc sống an phận, yên bình. - Hai câu giữa gợi nên vẻ đẹp cuộc sống thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên:
"Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan."
→ Cảnh vật nên thơ, thanh khiết, phản ánh tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên và sống thanh cao. - Hai câu tiếp theo đề cao người tài nhưng chọn con đường riêng:
"Đời dùng người có tài Y, Phó, / Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan."
→ Tác giả so sánh mình với những bậc hiền triết, nguyện giữ đạo lý nhân nghĩa dù không được trọng dụng. - Hai câu cuối khẳng định lý tưởng sống nhàn, không màng danh lợi:
"Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, / Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn."
→ Triết lý sống nhàn, coi trọng sự thanh thản hơn là danh vọng.
- Hai câu đầu thể hiện thái độ thoát ly danh lợi, không bị cuốn vào vòng xoáy công danh:
- Về nghệ thuật:
- Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, chặt chẽ về niêm luật.
- Ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh gần gũi, giàu tính biểu cảm.
- Lối sử dụng điển cố (Y, Phó; Khổng, Nhan...) sâu sắc, thể hiện học vấn và nhân sinh quan cao đẹp của Nguyễn Trãi.
Kết bài:
Bài thơ không chỉ thể hiện nhân cách cao quý, ẩn dật của Nguyễn Trãi mà còn truyền tải một triết lý sống sâu sắc: coi nhẹ danh lợi, hướng tới sự an yên trong tâm hồn – điều mà con người hiện đại cũng luôn kiếm tìm.
Phần đọc hiểu:
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
👉 Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin, cụ thể là một bản tin khoa học.
Câu 2: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
👉 Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh (kết hợp với tự sự và miêu tả trong việc trình bày phát hiện).
Câu 3: Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
👉 Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" ngắn gọn, rõ ràng, nêu bật nội dung chính của văn bản, gây tò mò và thu hút sự quan tâm của người đọc, đặc biệt là những người yêu thích thiên văn học.
Câu 4: Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.
👉 Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
👉 Tác dụng: Giúp người đọc hình dung trực quan hơn về phát hiện khoa học, tăng tính sinh động, hấp dẫn và hỗ trợ việc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.
Câu 5: Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
👉 Văn bản có tính chính xác và khách quan cao do:
- Dẫn nguồn cụ thể (báo Thanh Niên, The Astrophysical Journal Letters, ABC News).
- Nêu rõ tên các nhà khoa học, cơ sở khoa học (Đài thiên văn Gemini, VLT...).
- Không sử dụng từ ngữ cảm tính, chỉ trình bày sự thật và kết quả nghiên cứu đã được kiểm chứng.
Bài 2:
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ)
“Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần.” – lời nhắn nhủ đầy ý nghĩa của nhà văn Paulo Coelho đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho bao người. Trong cuộc sống, ai cũng phải đối diện với thất bại, tổn thương hay vấp ngã. Nhưng điều quan trọng không nằm ở số lần chúng ta ngã xuống, mà ở chỗ ta có đủ bản lĩnh và ý chí để đứng dậy hay không. Mỗi lần đứng dậy là một lần chúng ta trưởng thành hơn, hiểu bản thân hơn và mạnh mẽ hơn trước thử thách. Không ai thành công mà chưa từng thất bại. Như cây muốn vươn cao thì phải đâm rễ thật sâu, con người muốn trưởng thành phải rèn luyện qua nghịch cảnh. Chính tinh thần kiên cường, không bỏ cuộc đã tạo nên những con người vĩ đại. Vì thế, hãy luôn sẵn sàng đứng dậy sau mỗi lần gục ngã, bởi đó chính là bí mật giúp ta chạm tới thành công và hạnh phúc.
Câu 2 (4.0 điểm): Phân tích nội dung và nghệ thuật bài thơ Bảo kính cảnh giới (Bài 33)
Mở bài:
Bài thơ Bảo kính cảnh giới (bài 33) của Nguyễn Trãi là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ tư tưởng, đạo lý sống và tâm hồn thanh cao của bậc đại trí thời phong kiến. Bài thơ chứa đựng những chiêm nghiệm sâu sắc về nhân sinh và lý tưởng sống ẩn dật, an nhiên.
Thân bài:
- Về nội dung:
- Hai câu đầu thể hiện thái độ thoát ly danh lợi, không bị cuốn vào vòng xoáy công danh:
"Rộng khơi ngại vượt bể triều quan, / Lui tới đòi thì miễn phận an."
→ Ý thức rút lui khỏi chốn quan trường, chọn cuộc sống an phận, yên bình. - Hai câu giữa gợi nên vẻ đẹp cuộc sống thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên:
"Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan."
→ Cảnh vật nên thơ, thanh khiết, phản ánh tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên và sống thanh cao. - Hai câu tiếp theo đề cao người tài nhưng chọn con đường riêng:
"Đời dùng người có tài Y, Phó, / Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan."
→ Tác giả so sánh mình với những bậc hiền triết, nguyện giữ đạo lý nhân nghĩa dù không được trọng dụng. - Hai câu cuối khẳng định lý tưởng sống nhàn, không màng danh lợi:
"Kham hạ hiền xưa toan lẩn được, / Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn."
→ Triết lý sống nhàn, coi trọng sự thanh thản hơn là danh vọng.
- Hai câu đầu thể hiện thái độ thoát ly danh lợi, không bị cuốn vào vòng xoáy công danh:
- Về nghệ thuật:
- Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, chặt chẽ về niêm luật.
- Ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh gần gũi, giàu tính biểu cảm.
- Lối sử dụng điển cố (Y, Phó; Khổng, Nhan...) sâu sắc, thể hiện học vấn và nhân sinh quan cao đẹp của Nguyễn Trãi.
Kết bài:
Bài thơ không chỉ thể hiện nhân cách cao quý, ẩn dật của Nguyễn Trãi mà còn truyền tải một triết lý sống sâu sắc: coi nhẹ danh lợi, hướng tới sự an yên trong tâm hồn – điều mà con người hiện đại cũng luôn kiếm tìm.
Câu 1: Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
Ngữ liệu trên là một văn bản miêu tả và tự sự. Văn bản mô tả về chợ nổi miền Tây, làm rõ các đặc điểm văn hóa và phong tục đặc trưng của người dân miền Tây, đồng thời cung cấp thông tin về cách thức giao thương độc đáo trên chợ nổi.
Câu 2: Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Chợ nổi họp trên sông: Người buôn bán nhóm họp bằng xuồng, ghe, với các loại phương tiện như xuồng ba lá, xuồng năm lá, ghe tam bản, tắc ráng, ghe máy.
- Sự đa dạng của mặt hàng: Chợ nổi bày bán nhiều loại trái cây, rau củ, bông kiểng, hàng thủ công gia dụng, thực phẩm và động vật.
- Cách rao hàng bằng “cây bẹo”: Người bán treo các mặt hàng trên những cây sào dài, giúp khách dễ dàng nhận biết từ xa.
- Cách rao hàng bằng âm thanh: Các ghe bán hàng sử dụng kèn tay hoặc kèn đạp để thu hút khách. Các cô gái bán đồ ăn thì rao hàng bằng lời mời hấp dẫn như "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?".
Câu 3: Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
Việc sử dụng các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm giúp:
- Tăng tính xác thực và đặc trưng: Những địa danh này gắn liền với các chợ nổi nổi tiếng của miền Tây, làm tăng tính thực tế cho thông tin.
- Khẳng định sự đa dạng văn hóa: Mỗi địa phương có những đặc điểm riêng biệt, giúp người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về sự phong phú và độc đáo của chợ nổi miền Tây.
- Giới thiệu sự phát triển vùng đất: Địa danh là minh chứng cho sự tồn tại và phát triển của những khu chợ này, góp phần giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa địa phương.
Câu 4: Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
Các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn), hành động (cách rao hàng) có tác dụng:
- Thu hút sự chú ý: Việc sử dụng âm thanh của các chiếc kèn, hoặc treo hàng hóa trên cây sào giúp người mua dễ dàng nhận ra các mặt hàng và đến gần mua bán.
- Tạo không khí sinh động: Các âm thanh lạ tai và hình ảnh cây bẹo di động làm không gian chợ nổi trở nên náo nhiệt và hấp dẫn.
- Tăng tính đặc trưng văn hóa: Những hành động và hình thức giao tiếp này phản ánh một phần đặc trưng văn hóa, phong tục của người dân miền Tây.
Câu 5: Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
Chợ nổi miền Tây không chỉ là nơi mua bán mà còn là một biểu tượng văn hóa của vùng sông nước. Chợ nổi giúp người dân có thể giao thương, trao đổi hàng hóa mà không cần vào đất liền, duy trì nét sống đặc trưng của miền Tây. Nó cũng góp phần bảo tồn và phát huy văn hóa sông nước, tạo điều kiện cho cộng đồng phát triển kinh tế, gắn kết các mối quan hệ xã hội giữa những người dân trong khu vực. Hơn nữa, chợ nổi cũng là một điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút khách tham quan, góp phần tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương.
.
Dài này thì đánh bao giờ mới xog hả cô
Câu 1
Bài thơ Thuật hoài được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
Câu 2.
Bài thơ có cấu trúc theo luật thơ Đường với các đặc điểm:
- Số câu: 4 câu
- Số chữ: 7 chữ mỗi câu
- Vần: gieo vần ở cuối câu 2 và câu 4 (thu – ngưu – hầu)
- Nhịp điệu thường là 4/3 hoặc 2/2/3
Câu 3.
- Biện pháp tu từ: So sánh và cường điệu.
- Phân tích:
- “Tam quân tỳ hổ” so sánh quân đội nhà Trần với loài thú mạnh mẽ như hổ báo, thể hiện sức mạnh phi thường, lòng quả cảm của ba quân tướng sĩ.
- “Khí thôn ngưu” sử dụng hình ảnh cường điệu, có thể hiểu là khí thế hùng dũng đến mức át cả sao Ngưu trên trời hoặc mạnh đến mức có thể nuốt trôi cả trâu lớn.
- Tác dụng:
- Ca ngợi sức mạnh vô địch của quân đội nhà Trần.
- Thể hiện hào khí Đông A của thời đại.
- Khơi dậy niềm tự hào dân tộc và tinh thần chiến đấu của quân sĩ.
Câu 4.
- Lý tưởng cao đẹp: Làm trai phải có chí lớn, lập công danh, cống hiến cho đất nước.
- Tinh thần trách nhiệm: Người nam tử coi việc trả nợ công danh là điều tất yếu, nếu chưa hoàn thành thì cảm thấy xấu hổ.
- Tinh thần chiến đấu mạnh mẽ: Hình ảnh cầm ngang ngọn giáo và quân đội mạnh mẽ cho thấy khí thế hào hùng của người anh hùng thời Trần.
- Tấm lòng trung quân ái quốc: Bậc nam tử lý tưởng trong bài thơ không chỉ có chí lập công mà còn mang trong mình khát vọng phụng sự đất nước.
Câu 5.
- Phạm Ngũ Lão đã thể hiện một tinh thần trách nhiệm lớn lao của bậc nam nhi đối với đất nước. Ông quan niệm rằng một người đàn ông nếu chưa lập được công danh thì chưa hoàn thành trách nhiệm, thậm chí cảm thấy hổ thẹn.
- Thông điệp này vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay. Mỗi người trẻ cần có khát vọng, lý tưởng cao đẹp, cống hiến trí tuệ và sức lực để góp phần xây dựng quê hương, đất nước.
1. Tìm trong văn bản những đoạn, những câu nói về trẻ em và tuổi thơ. Vì sao tác giả lại nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ như vậy?
-
Những câu nói về trẻ em và tuổi thơ trong văn bản:
- “Một đứa bé vào phòng tôi, giúp tôi sắp xếp đồ đạc.”
- “Cháu chăm quá, toàn dọn dẹp hộ chú thôi!” – “Không đâu, chẳng qua thấy chúng như thế, cháu cứ bứt rứt không yên!”
- “Đồng hồ quả quýt úp mặt xuống bàn, nó bực bội lắm đấy!”
- “Chén trà nấp sau lưng mẹ thì làm sao uống sữa được?”
- “Giày chiếc xuôi chiếc ngược, làm sao chúng nói chuyện được với nhau?”
- “Về mặt này chúng ta không thể không ca tụng các em bé. Bởi trẻ em phần lớn rất giàu lòng đồng cảm.”
- “Chúng hồn nhiên trò chuyện với chó mèo, hồn nhiên hôn lên hoa cỏ, hồn nhiên chơi với búp bê, tấm lòng chúng chân thành mà tự nhiên hơn nghệ sĩ nhiều!”
- “Tuổi thơ quả là thời hoàng kim trong đời người!”
-
Lý do tác giả nhắc nhiều đến trẻ em và tuổi thơ:
- Trẻ em có sự đồng cảm tự nhiên với vạn vật, giống như cách nhìn của một nghệ sĩ.
- Chúng nhạy cảm, tinh tế, có thể phát hiện ra những điều mà người lớn không chú ý.
- Trẻ em sống hồn nhiên, chân thành, không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc của xã hội.
- Tuổi thơ là thời kỳ con người có sự liên kết mạnh mẽ với cái đẹp và nghệ thuật.
- Tác giả muốn nhấn mạnh rằng người nghệ sĩ thực thụ cần giữ được tâm hồn trẻ thơ, không bị mai một bởi thực tế cuộc sống.
2. Tác giả đã phát hiện ra những điểm tương đồng nào giữa trẻ em và người nghệ sĩ? Sự khâm phục, trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở nào?
-
Những điểm tương đồng giữa trẻ em và người nghệ sĩ:
- Đều có lòng đồng cảm rộng lớn với con người, động vật và cả những vật vô tri vô giác.
- Có cách nhìn khác biệt, độc đáo, phát hiện ra những điều mà người khác không để ý.
- Không quan tâm đến mục đích thực tiễn, mà chỉ cảm nhận và trân trọng vẻ đẹp của sự vật.
- Có khả năng đặt tình cảm vào sự vật, từ đó tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đầy cảm xúc.
-
Sự khâm phục và trân trọng trẻ em của tác giả được hình thành trên cơ sở:
- Trẻ em sở hữu tâm hồn thuần khiết, không bị ảnh hưởng bởi xã hội, giống như một nghệ sĩ chân chính.
- Chúng có sự quan sát tinh tế, nhạy cảm, thậm chí sâu sắc hơn cả người trưởng thành.
- Trẻ em có cách nhìn tươi mới, sáng tạo, điều mà nhiều người lớn đã đánh mất.
- Tác giả nhận thấy nếu con người giữ được tâm hồn trẻ thơ, họ sẽ có một cuộc sống giàu cảm xúc và sáng tạo hơn.
Như vậy, tác giả đề cao trẻ em vì chúng thể hiện bản chất của nghệ thuật: sự đồng cảm, sáng tạo và tự do. 🎨✨
1. Theo tác giả, góc nhìn riêng về sự vật được thể hiện thế nào ở những người có nghề nghiệp khác nhau?
Tác giả cho rằng mỗi người, tùy theo nghề nghiệp của mình, sẽ có một góc nhìn riêng khi quan sát sự vật. Ví dụ:
- Nhà khoa học: Nhìn cây dưới góc độ tính chất và trạng thái của nó.
- Bác làm vườn: Quan tâm đến sức sống, sự sinh trưởng của cây.
- Chú thợ mộc: Nhìn cây với góc độ chất liệu, xem nó có thể dùng làm gì.
- Người họa sĩ: Chỉ đơn thuần thưởng thức dáng vẻ của cái cây, không quan tâm đến mục đích thực tiễn của nó.
Như vậy, mỗi nghề nghiệp có một cách nhìn khác nhau, tùy vào mối quan tâm và mục đích của họ.
2. Cái nhìn của người họa sĩ với mọi sự vật trong thế giới như thế nào?
- Người họa sĩ nhìn thế giới không phải theo giá trị thực tiễn (Chân - Thiện) mà theo giá trị thẩm mỹ (Mỹ).
- Họ thưởng thức vẻ đẹp hình thức của sự vật như dáng vẻ, màu sắc, hình dạng, thay vì suy nghĩ về công dụng hay ý nghĩa của nó.
- Do đó, những thứ bình thường hoặc vô dụng trong mắt người khác (như cây khô, tảng đá lạ, bông hoa dại) lại trở thành đề tài nghệ thuật tuyệt vời trong mắt người nghệ sĩ.
- Cái nhìn này giúp người nghệ sĩ có tấm lòng đồng cảm, nhiệt thành với mọi sự vật, coi thế giới là một nơi bình đẳng, nơi mà mọi vật đều có giá trị thẩm mỹ riêng.
Như vậy, thế giới trong mắt nghệ sĩ không bị ràng buộc bởi thực dụng, mà là một thế giới của vẻ đẹp và cảm xúc. 🎨✨
1. Tóm tắt câu chuyện và bài học tác giả rút ra
- Câu chuyện kể về một đứa bé có tấm lòng đồng cảm đặc biệt. Khi vào phòng tác giả, em bé đã tự giác sắp xếp lại đồ đạc: lật ngửa đồng hồ quả quýt, đặt chén trà ra trước vòi ấm, chỉnh lại đôi giày, và giấu dây treo tranh vào trong.
- Khi tác giả khen em chăm chỉ, em trả lời rằng không phải vì chăm mà do bứt rứt không yên khi thấy đồ vật ở vị trí không hợp lý.
- Em bé thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với đồ vật như thể chúng có cảm xúc: đồng hồ úp xuống thì "bực bội", chén trà nấp sau ấm trà thì "không uống được sữa", giày đặt lệch thì "không nói chuyện với nhau", dây treo tranh buông thõng thì "trông như con ma".
- Từ đó, tác giả nhận ra rằng: sự đồng cảm không chỉ giúp con người hòa hợp với nhau mà còn là nền tảng của nghệ thuật. Nó giúp nghệ sĩ sắp xếp, sáng tạo, và tạo ra vẻ đẹp trong văn chương, hội họa, điêu khắc...
2. Theo tác giả, sự đồng cảm của người nghệ sĩ khác với người thường ở đâu?
- Người bình thường chỉ đồng cảm với con người hoặc cùng lắm là động vật.
- Người nghệ sĩ có sự đồng cảm bao la hơn, trải rộng đến cả những vật vô tri vô giác, từ đó họ cảm nhận cái đẹp trong mọi sự vật và thể hiện nó qua nghệ thuật.
3. Tác dụng của việc đặt vấn đề nghị luận bằng cách kể một câu chuyện
- Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn: Một câu chuyện thú vị sẽ khiến người đọc dễ dàng tiếp cận và tò mò về vấn đề được đặt ra.
- Giúp người đọc dễ hiểu, dễ đồng cảm: Thay vì trình bày lý thuyết khô khan, câu chuyện giúp người đọc hình dung rõ ràng về vấn đề qua tình huống cụ thể.
- Tăng tính thuyết phục: Khi cảm nhận được câu chuyện, người đọc sẽ dễ dàng chấp nhận luận điểm của tác giả hơn.