Vũ Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong cuộc sống, mỗi con người đều phải đối mặt với vô số lựa chọn, từ những điều nhỏ nhặt hằng ngày đến những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cả tương lai. Câu nói của Eleanor Roosevelt: “Tôi của ngày hôm nay là những lựa chọn của tôi ngày hôm qua” đã nhấn mạnh vai trò to lớn của sự lựa chọn đối với quá trình hình thành nhân cách và số phận con người. Mỗi quyết định ta đưa ra đều tạo nên một bước ngoặt, dù lớn hay nhỏ, góp phần định hình con đường ta đi. Một người chăm chỉ học tập hôm nay sẽ có nhiều cơ hội hơn trong tương lai; ngược lại, nếu lười biếng, buông xuôi thì hậu quả sẽ là sự hối tiếc. Tuy nhiên, để đưa ra lựa chọn đúng đắn không phải lúc nào cũng dễ dàng, bởi nó đòi hỏi ta phải suy nghĩ kỹ lưỡng, có trách nhiệm với bản thân và không ngừng học hỏi từ những sai lầm. Cuộc đời là chuỗi những ngã rẽ, và chính cách ta chọn đi con đường nào sẽ tạo nên con người ta. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ lưỡng, sống có mục tiêu và luôn dũng cảm chịu trách nhiệm với mọi lựa chọn của mình.

Câu 2:

Bài văn “Lụm Còi” của Nguyễn Ngọc Tư đã thành công trong việc sử dụng nghệ thuật kể chuyện đặc sắc, tạo nên một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa. Các yếu tố nghệ thuật như xây dựng nhân vật, cách thức dẫn dắt câu chuyện và sử dụng lời thoại, hình ảnh đã tạo nên chiều sâu cho câu chuyện.


Đầu tiên, tác giả khéo léo sử dụng nhân vật “tôi” và “thằng Lụm” để làm nổi bật sự đối lập giữa hai cuộc đời. Nhân vật “tôi” là một đứa trẻ đang tìm cách trốn khỏi gia đình vì bị bố mắng, trong khi thằng Lụm là một đứa trẻ bị bỏ rơi từ nhỏ, không có cha mẹ. Sự đối lập này không chỉ làm nổi bật sự thiệt thòi, đau khổ của thằng Lụm mà còn khiến “tôi” nhận ra giá trị của gia đình mình. Chỉ qua những đoạn hội thoại, tác giả đã tạo dựng được mối quan hệ giữa hai nhân vật và khám phá tâm lý của họ, từ đó làm nổi bật thông điệp về tình cảm gia đình và sự trưởng thành.


Ngoài ra, cách kể chuyện của Nguyễn Ngọc Tư rất tự nhiên, linh hoạt và giàu cảm xúc. Những đoạn đối thoại chân thật giữa các nhân vật như “Mày đi đâu mà ngồi đây?” hay “Tao ngồi đây thể nào cũng gặp má tao thôi” khiến câu chuyện gần gũi, dễ hiểu. Cách thức kể chuyện qua góc nhìn của nhân vật “tôi” cũng giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự phân vân, lo lắng và nỗi nhớ gia đình mà nhân vật trải qua khi gặp thằng Lụm. Những chi tiết nhỏ, như hình ảnh thằng Lụm ngồi dưới đèn đỏ, đôi mắt lấp loáng giọt nước mắt, đã làm tăng sức nặng cho câu chuyện.


Tác phẩm còn sử dụng những hình ảnh và chi tiết mang tính biểu tượng, như hình ảnh ánh sáng dưới đèn đỏ, thể hiện sự cô đơn, mòn mỏi của thằng Lụm. Đồng thời, việc tác giả không vội vã kết thúc mà để câu chuyện mở ra sự quay về của “tôi” khiến người đọc cảm nhận được sự thay đổi, trưởng thành của nhân vật.


Tóm lại, nghệ thuật kể chuyện trong “Lụm Còi” của Nguyễn Ngọc Tư rất tinh tế và sâu sắc, làm nổi bật giá trị nhân văn sâu xa của câu chuyện, đồng thời tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc, dễ dàng chiếm lĩnh trái tim người đọc.




Câu 1: ngôi kể thứ nhất

Câu 2:


  • Thời gian: Diễn ra vào một buổi tối, khi nhân vật “tôi” bỏ nhà đi và được ba mẹ tìm thấy.
  • Không gian: Trên đường phố, vỉa hè, nơi nhân vật “tôi” gặp thằng Lụm và chờ ba mẹ.

Câu 3:

Vì thằng Lụm là một đứa trẻ lang thang, không có ba mẹ yêu thương, chăm sóc. Khi thấy ba mẹ của “tôi” trách mắng, dạy dỗ con mình, Lụm cảm thấy thèm khát tình cảm gia đình và mong muốn có được sự quan tâm, dù là qua những trận đòn.

Câu 4:

Ban đầu, nhân vật “tôi” xưng hô “mày – tao” với Lụm để tỏ ra mình lớn, mạnh mẽ.

Cuối truyện, khi gọi Lụm là “anh”, nhân vật “tôi” đã thể hiện sự trân trọng, cảm phục và thay đổi nhận thức, trưởng thành hơn khi nhận ra Lụm tuy nhỏ bé nhưng giàu tình cảm và mạnh mẽ trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 5:Em không đồng tình với quan điểm này. Gia đình là nơi yêu thương, bảo vệ và chở che ta dù trong bất cứ hoàn cảnh nào. Rời xa gia đình vì bồng bột hoặc mâu thuẫn nhất thời có thể khiến ta rơi vào nguy hiểm, đánh mất những điều quý giá. Nhân vật “tôi” trong truyện cũng nhận ra điều đó khi thấy ba mẹ lo lắng tìm mình và trải qua cảm giác hối hận, xúc động trước tình cảm gia đình.




Câu 1:

Dung là hình ảnh tiêu biểu cho số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến cũ, khi mà thân phận họ bị coi rẻ, bị ràng buộc bởi những định kiến hà khắc. Sinh ra trong một gia đình sa sút, Dung bị ép gả bán cho nhà giàu để trả nợ, từ đó rơi vào cuộc sống tủi cực. Từ một cô gái chưa từng phải lao động nặng, Dung phải làm việc quần quật, chịu sự hành hạ của cả gia đình chồng. Không ai yêu thương, chia sẻ, Dung trở nên tuyệt vọng, đến mức nghĩ đến cái chết như một sự giải thoát. Thế nhưng, ngay cả khi tự tử không thành, Dung vẫn không thể thoát khỏi vòng luẩn quẩn của định mệnh khi buộc phải quay về nơi đày đọa mình. Qua nhân vật Dung, nhà văn Thạch Lam đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với số phận những người phụ nữ bất hạnh, đồng thời tố cáo xã hội bất công đã cướp đi quyền được sống và yêu thương của họ.

Câu 2:

Bình đẳng giới là một trong những vấn đề quan trọng và được quan tâm sâu sắc trong xã hội hiện đại. Bình đẳng giới có nghĩa là nam và nữ được đối xử công bằng, có cơ hội và quyền lợi ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống như học tập, lao động, chính trị, văn hóa và gia đình.


Hiện nay, tuy nhận thức xã hội đã có nhiều tiến bộ, nhưng bất bình đẳng giới vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức. Ở nhiều nơi, phụ nữ vẫn bị coi nhẹ, ít có cơ hội thăng tiến, bị bó buộc trong vai trò chăm sóc gia đình, trong khi nam giới bị áp đặt phải mạnh mẽ, gánh vác kinh tế, không được thể hiện cảm xúc. Những quan niệm đó không chỉ làm tổn thương cá nhân mà còn kìm hãm sự phát triển chung của xã hội.


Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là tạo điều kiện để cả hai được phát huy tối đa năng lực của mình, không bị giới tính giới hạn. Một xã hội công bằng là nơi người phụ nữ có thể trở thành nhà lãnh đạo, nhà khoa học; còn người đàn ông cũng có thể làm giáo viên mầm non, làm cha toàn thời gian mà không bị kỳ thị.


Để thực hiện bình đẳng giới, cần có sự thay đổi từ cả nhận thức và hành động. Gia đình, nhà trường, truyền thông và chính sách xã hội phải cùng nhau giáo dục về giá trị của sự tôn trọng và công bằng giới. Bản thân mỗi chúng ta cũng cần thay đổi tư duy, không đánh giá người khác qua giới tính mà bằng tài năng, phẩm chất và nỗ lực của họ.


Tóm lại, bình đẳng giới là nền tảng của một xã hội tiến bộ, văn minh. Khi mỗi cá nhân được sống đúng với khả năng và mong muốn của mình, xã hội sẽ trở nên đa dạng, hài hòa và phát triển bền vững hơn.



Câu 1:Chi tiết cái bóng trong truyện “Chuyện người con gái Nam Xương” 

câu 2:Tình huống truyện độc đáo là: Người chồng sau nhiều năm đi lính trở về, mong được đoàn tụ với vợ con nhưng lại bị con trai chối bỏ, vì hiểu lầm về một “người đàn ông” xuất hiện mỗi đêm mà thực ra chỉ là chiếc bóng của mẹ. Tình huống này đẩy cao mâu thuẫn và dẫn đến bi kịch trong truyện.

câu 3:Mục đích là: Làm nổi bật sự độc đáo của tình huống truyện, từ đó dẫn dắt người đọc đến việc phân tích chi tiết cái bóng – một yếu tố nghệ thuật quan trọng gắn với tình huống ấy.

Câu 4:


  • Chi tiết khách quan: “Đứa con còn kể tiếp: ‘Trước đây thường có một người đàn ông, đêm nào cũng đến, mẹ Đản đi cũng đi…’”
  • Chi tiết chủ quan: “Tình huống ấy buộc người đọc phải theo dõi câu chuyện đến tận cùng xem kết cục là vì sao lại như vậy.”



Nhận xét:

Cách trình bày khách quan giúp cung cấp thông tin cụ thể, còn trình bày chủ quan giúp bộc lộ nhận xét, cảm xúc của người viết. Sự kết hợp này giúp văn bản sinh động, thuyết phục và giàu tính biểu cảm hơn.

Câu 5:Chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì:


  • Góp phần tạo nên tình huống truyện éo le, bất ngờ và hấp dẫn.
  • Thể hiện nỗi oan khuất, sự thủy chung của Vũ Nương.
  • Là biểu tượng cho bi kịch do sự thiếu hiểu biết, ghen tuông mù quáng gây ra.
  • Gợi cảm xúc thương xót, đồng cảm sâu sắc từ người đọc.




câu 1:

Di tích lịch sử là những minh chứng quý báu ghi dấu lại những chặng đường phát triển và đấu tranh của dân tộc. Vì vậy, việc bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Trước hết, cần nâng cao ý thức của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, thông qua việc tuyên truyền, giáo dục trong nhà trường và cộng đồng về vai trò và ý nghĩa của di tích. Bên cạnh đó, cần có các biện pháp bảo tồn vật chất như tu bổ, tôn tạo các di tích đang xuống cấp, tránh tình trạng xâm phạm, lấn chiếm trái phép. Ngoài ra, việc kết hợp khai thác du lịch với gìn giữ di tích một cách hợp lý cũng giúp phát huy giá trị văn hóa, lịch sử mà vẫn bảo tồn được nguyên trạng. Các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ trong công tác quản lý, lập kế hoạch bảo tồn lâu dài. Giữ gìn và phát huy giá trị của các di tích lịch sử không chỉ là cách thể hiện lòng biết ơn tổ tiên mà còn góp phần giáo dục truyền thống yêu nước cho các thế hệ mai sau.

Câu 2:

Đoạn thơ trong bài Mùi cơm cháy của Vũ Tuấn không chỉ gợi lại hương vị tuổi thơ mà còn thấm đẫm tình yêu quê hương, gia đình và đất nước. Những câu thơ như “Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ / Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước” đã mở ra một không gian ký ức đầy cảm xúc. Mùi cơm cháy - tưởng như rất đỗi bình dị - lại trở thành biểu tượng của tuổi thơ, của quê hương nghèo nhưng giàu tình cảm. Qua hình ảnh “đôi chân con đi khắp miền Tổ quốc / Chẳng nơi nào… có vị cơm năm xưa…”, nhà thơ khẳng định tình cảm quê hương là điều thiêng liêng và không thể thay thế.


Không chỉ có hương vị cơm cháy, đoạn thơ còn gợi ra cả một không gian sống với bao vất vả, hi sinh: “mặn mòi hơi cha”, “có lời mẹ ru…”, “chị múc bên sông…”. Những hình ảnh ấy khiến ta cảm nhận được vẻ đẹp của lao động, của tình thân và cả tình yêu quê hương đất nước được nuôi dưỡng từ những điều nhỏ bé nhất. Đặc biệt, nhà thơ khéo léo gợi ra sự liên kết giữa kỷ niệm cá nhân với tình yêu Tổ quốc: “Con yêu nước mình… từ những câu ca…”. Qua đó, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc: tình yêu quê hương, đất nước bắt nguồn từ những điều bình dị nhất trong cuộc sống hằng ngày. Đoạn thơ chính là một bản tình ca tha thiết dành cho quê hương, gia đình và Tổ quốc thân yêu.



Câu 1: văn bản thông tin

Câu 2: khu di tích cố đô huế

Câu 3:

Câu văn: “Ngày 6-12-1993, Cố đô Huế đã được Tổ chức UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới, do đó nơi đây trở thành một trong những di tích quan trọng nhất của Việt Nam và của nhân loại.” được trình bày theo trình tự thời gian kết hợp với lý lẽ rõ ràng. Trước hết, câu văn đưa ra mốc thời gian cụ thể – ngày 6-12-1993 – tạo cơ sở chính xác cho thông tin. Sau đó là sự kiện được nêu rõ ràng: Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới. Cuối cùng là hệ quả được rút ra từ sự kiện đó: Huế trở thành một trong những di tích quan trọng nhất của Việt Nam và nhân loại. Cách trình bày logic, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ trang trọng giúp người đọc dễ hiểu, dễ ghi nhớ và cảm nhận được tầm quan trọng của di tích.

Câu 4:

Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản trên là hình ảnh

Câu 5:


  • Mục đích: Cung cấp thông tin về sự kiện Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới nhằm nâng cao nhận thức của người đọc về giá trị lịch sử, văn hóa của di tích này.
  • Nội dung: Văn bản nêu rõ thời gian Huế được công nhận là di sản văn hóa thế giới và khẳng định vai trò, vị thế quan trọng của di tích này trong kho tàng di sản của Việt Nam và nhân loại.