

Vương Duy Mạnh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Bài làm
Nhân vật Dung trong đoạn trích “Hai lần chết” của Thạch Lam là hiện thân cho số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi giá trị con người bị đong đếm bằng tiền bạc và định kiến. Dung lớn lên trong sự lạnh nhạt của gia đình, bị mẹ bán cho nhà giàu để lấy mấy trăm đồng bạc, phải chịu cảnh làm việc cực nhọc “đầu tắt mặt tối” mà không nhận được sự an ủi từ chồng hay nhà chồng. Nỗi đau của nàng càng nhân lên khi bị mẹ chồng đay nghiến, em chồng hành hạ, và cha mẹ ruột thờ ơ, không hồi đáp những lá thư cầu cứu. Bi kịch của Dung đạt đỉnh điểm khi nàng bị dồn đến bước đường cùng, “ước ao cái chết như một sự thoát nợ”. Hành động tự tử bên dòng sông cho thấy sự tuyệt vọng tột cùng của nàng, khi cả thể xác lẫn tinh thần đều bị bóc lột và chà đạp. Tuy nhiên, ngay cả khi được cứu sống, Dung vẫn không tìm thấy lối thoát, bởi mẹ chồng vẫn gay gắt và chính nàng cũng chỉ biết “buồn bã” chấp nhận trở về. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam đã khắc họa rõ nét số phận đau thương của người phụ nữ, đồng thời lên án xã hội phong kiến bất công, nơi con người bị đẩy vào bi kịch không lối thoát.
Câu 2: Bài làm
Bình đẳng giới là một trong những vấn đề quan trọng của xã hội hiện đại, nhằm đảm bảo quyền lợi, cơ hội và sự tôn trọng giữa nam và nữ. Dù đã có nhiều tiến bộ trong nhận thức và hành động, nhưng bình đẳng giới vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội Việt Nam còn chịu ảnh hưởng bởi tư tưởng phong kiến và định kiến giới.Trước hết, bình đẳng giới hiện nay đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận. Phụ nữ ngày càng có nhiều cơ hội tham gia vào các lĩnh vực như giáo dục, chính trị, kinh tế và khoa học. Nhiều phụ nữ đã khẳng định tài năng và vai trò của mình, như bà Nguyễn Thị Kim Ngân – nguyên Chủ tịch Quốc hội Việt Nam, hay những nữ doanh nhân thành đạt. Các chính sách pháp luật cũng ngày càng chú trọng đến quyền lợi của phụ nữ, như Luật Bình đẳng giới 2006, tạo điều kiện để nam và nữ có cơ hội phát triển ngang nhau. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều rào cản khiến bình đẳng giới chưa thực sự trọn vẹn. Định kiến giới vẫn tồn tại, như quan niệm “đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm” khiến phụ nữ bị gò bó trong vai trò nội trợ, trong khi nam giới bị áp lực phải là trụ cột gia đình. Bạo lực gia đình, bất bình đẳng trong thu nhập và cơ hội thăng tiến cũng là những vấn đề nhức nhối.Để thúc đẩy bình đẳng giới, mỗi cá nhân và xã hội cần chung tay hành động. Trước hết, cần thay đổi nhận thức, xóa bỏ định kiến giới thông qua giáo dục và truyền thông. Gia đình, trường học cần dạy trẻ em về sự bình đẳng từ nhỏ, khuyến khích cả nam và nữ phát triển toàn diện. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách hỗ trợ phụ nữ, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi phân biệt giới tính. Bên cạnh đó, chính phụ nữ cũng cần tự tin khẳng định giá trị của mình, không cam chịu bất công, đồng thời nam giới cần ủng hộ và tôn trọng vai trò của phụ nữ trong mọi lĩnh vực.Bình đẳng giới không chỉ là quyền lợi của riêng phụ nữ mà là nền tảng cho một xã hội công bằng, tiến bộ. Mỗi chúng ta cần ý thức rằng, chỉ khi nam và nữ cùng sánh vai, xã hội mới thực sự phát triển bền vững. Vì vậy, hãy hành động ngay hôm nay để xây dựng một thế giới bình đẳng và nhân ái hơn.
Câu 1: Luận đề: Chi tiết cái bóng là chi tiết nghệ thuật đặc sắc, tạo tình huống truyện độc đáo, thể hiện tấm lòng của Vũ Nương và lên án thói ghen tuông.
Câu 2: Tình huống truyện độc đáo: Sự hiểu lầm của người chồng về cái bóng, dẫn đến bi kịch của Vũ Nương.
Câu 3: Mục đích nhắc đến tình huống truyện: Giới thiệu nội dung, làm nền tảng phân tích, và thu hút người đọc.
Câu 4: Chi tiết khách quan: Trò chơi soi bóng trên tường; Chi tiết chủ quan: Ý nghĩa của trò chơi đối với Vũ Nương; Mối quan hệ: Bổ trợ, tăng tính thuyết phục.
Câu 5: Chi tiết cái bóng đặc sắc vì: Tạo tình huống độc đáo, tự nhiên và hợp lý, thể hiện tấm lòng Vũ Nương, mang ý nghĩa tư tưởng sâu sắc.
Câu 1: Bài làm
Câu nói của Eleanor Roosevelt: “Tôi của ngày hôm nay là những lựa chọn của tôi ngày hôm qua” đã khẳng định vai trò quan trọng của sự lựa chọn trong việc định hình con người và cuộc đời mỗi cá nhân. Trong cuộc sống, mỗi chúng ta đều phải đối mặt với vô số lựa chọn, từ những điều nhỏ bé như cách ứng xử hàng ngày đến những quyết định lớn lao như chọn nghề nghiệp, bạn đời hay hướng đi cho tương lai. Những lựa chọn ấy, dù đúng hay sai, đều để lại dấu ấn sâu sắc, tạo nên con người chúng ta hôm nay. Chẳng hạn, một học sinh chọn chăm chỉ học tập sẽ có cơ hội bước vào cánh cửa đại học, trong khi một người lười biếng có thể bỏ lỡ những cơ hội quý giá. Tuy nhiên, lựa chọn không chỉ là hành động mà còn là trách nhiệm. Một lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến hậu quả khó lường, nhưng nếu biết rút kinh nghiệm, ta vẫn có thể làm lại từ đầu. Vì vậy, mỗi người cần suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc giữa lợi và hại, giữa hiện tại và tương lai trước khi quyết định. Lựa chọn đúng đắn sẽ là nền tảng vững chắc để xây dựng một cuộc đời ý nghĩa.
Câu 2: Bài làm
Nguyễn Ngọc Tư là một trong những nhà văn nổi bật của văn học Việt Nam hiện đại, với phong cách kể chuyện mộc mạc, chân thực nhưng đầy cảm xúc. Đoạn trích “Lụm Còi” đã thể hiện rõ nét đặc sắc về nghệ thuật kể chuyện của tác giả thông qua việc sử dụng ngôi kể, xây dựng nhân vật, kết hợp miêu tả và biểu cảm, cùng với giọng điệu tự nhiên, gần gũi, tạo nên một câu chuyện vừa giản dị vừa sâu sắc về tình cảm gia đình và sự trưởng thành của nhân vật.Trước hết, nghệ thuật kể chuyện trong đoạn trích được thể hiện qua việc sử dụng ngôi kể thứ nhất đầy hiệu quả. Nhân vật “tôi” kể lại câu chuyện của chính mình, từ quyết định bỏ nhà đi bụi đời đến cuộc gặp gỡ với Lụm và sự thay đổi nội tâm khi nhận ra giá trị của gia đình. Ngôi kể thứ nhất giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi, đồng thời cho phép người đọc thấu hiểu sâu sắc tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật “tôi”. Chẳng hạn, khi “tôi” hối hận và lo sợ “có khi nào ba mẹ giận bỏ tôi luôn như thằng Lụm không”, cảm xúc ấy được truyền tải trực tiếp, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm.Thứ hai, Nguyễn Ngọc Tư đã khéo léo xây dựng nhân vật điển hình để làm nổi bật chủ đề của câu chuyện. Nhân vật “tôi” đại diện cho những đứa trẻ còn bồng bột, chưa nhận thức đầy đủ về giá trị của gia đình, trong khi Lụm là hình ảnh của một đứa trẻ mồ côi, khao khát tình thân. Sự đối lập giữa hai nhân vật – một bên có gia đình nhưng không trân trọng, một bên mất gia đình và luôn mong chờ – đã tạo nên chiều sâu cho câu chuyện. Qua cuộc đối thoại giữa hai nhân vật, tác giả không chỉ khắc họa tính cách mà còn làm rõ sự trưởng thành của “tôi” khi thay đổi cách xưng hô từ “mày-tao” sang “anh-em”, thể hiện sự cảm thông và kính trọng với Lụm.Cuối cùng, giọng điệu kể chuyện trong đoạn trích là một điểm nhấn quan trọng. Nguyễn Ngọc Tư sử dụng giọng điệu tự nhiên, mộc mạc, mang đậm chất Nam Bộ, như cách nói “hỏng biết”, “trấp trấp đỡ”, “mạnh miệng từ hồi nhỏ”. Điều này không chỉ tạo cảm giác gần gũi mà còn giúp tái hiện chân thực bối cảnh và tính cách của các nhân vật. Đồng thời, tác giả khéo léo kết hợp miêu tả và biểu cảm, như hình ảnh “dưới đèn sáng rực, tôi thấy trong mắt nó lấp loáng những giọt nước”, vừa gợi hình vừa gợi cảm, làm nổi bật nỗi buồn tủi của Lụm và sự xúc động của “tôi”.Tóm lại, qua ngôi kể thứ nhất, cách xây dựng nhân vật đối lập và giọng điệu tự nhiên, Nguyễn Ngọc Tư đã tạo nên một câu chuyện giàu cảm xúc, vừa nhẹ nhàng vừa sâu lắng. Nét đặc sắc về nghệ thuật kể chuyện trong “Lụm Còi” không chỉ làm sống động câu chuyện mà còn để lại trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về tình cảm gia đình và giá trị của sự yêu thương.Bài văn trên đã phân tích các nét đặc sắc về nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Ngọc Tư trong đoạn trích “Lụm Còi”, bao gồm ngôi kể, xây dựng nhân vật, và giọng điệu kể chuyện.
Câu 1: Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất.
Câu 2: Thời gian: Chạng vạng đến buổi tối; Không gian: Ngã tư chỗ rẽ về nhà ngoại.
Câu 3: Lụm mong được ba mẹ đánh vì khao khát có gia đình, được yêu thương và dạy dỗ, điều mà Lụm chưa từng có.
Câu 4: Nhân vật “tôi” đổi cách xưng hô từ “mày-tao” sang “anh-em”, thể hiện sự trưởng thành, cảm thông và kính trọng Lụm.
Câu 5: Không đồng tình với quan điểm rời xa gia đình, vì gia đình là nền tảng tinh thần, rời xa không đảm bảo hạnh phúc, và ta có thể sống tự do mà vẫn gắn bó với gia đình.
Câu1: Bài làm
Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử, chúng ta cần thực hiện nhiều biện pháp thiết thực và hiệu quả. Trước hết, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của di tích lịch sử. Các chương trình giáo dục, hội thảo hoặc chiến dịch truyền thông có thể giúp người dân hiểu rõ giá trị văn hóa, lịch sử của di tích, từ đó ý thức hơn trong việc bảo vệ. Thứ hai, cần đầu tư vào công tác bảo tồn và trùng tu di tích một cách khoa học, sử dụng các kỹ thuật hiện đại để tránh làm mất đi nét nguyên bản. Đồng thời, chính quyền cần ban hành và thực thi nghiêm các quy định pháp luật về bảo vệ di sản, xử lý nghiêm khắc các hành vi xâm phạm. Bên cạnh đó, việc phát huy giá trị di tích có thể thực hiện thông qua việc tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội, hoặc phát triển du lịch bền vững tại các di tích, vừa tạo nguồn thu nhập, vừa quảng bá giá trị lịch sử. Cuối cùng, cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và quản lý di tích, tạo sự gắn kết bền chặt giữa di sản và đời sống.
Câu 2: Bài làm
Bài văn nghị luận phân tích đoạn thơ “Mùi cơm cháy” của Vũ Tuấn Đoạn thơ trích trong bài “Mùi cơm cháy” của Vũ Tuấn là một khúc hát ru quê hương đầy cảm xúc, gợi nhắc về những kỷ niệm tuổi thơ gắn bó với quê nghèo qua hình ảnh cơm cháy – một món ăn giản dị nhưng chứa đựng cả một trời thương nhớ. Qua ba khổ thơ, tác giả không chỉ khắc họa ký ức cá nhân mà còn gửi gắm tình yêu quê hương, đất nước sâu đậm, đồng thời khẳng định giá trị của những điều giản dị trong việc hình thành nhân cách và tình cảm của con người.Mở đầu đoạn thơ, hình ảnh “mùi cơm cháy” hiện lên như một biểu tượng của tuổi thơ: “Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ / Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước”. Cơ navigationalm cháy – món ăn dân dã, bình dị – không chỉ là hương vị mà còn là ký ức, là sợi dây kết nối con người với quê nhà. Động từ “nhớ” thể hiện nỗi niềm của nhân vật trữ tình khi đã “đi xa”, đi khắp “miền Tổ quốc”. Thế nhưng, dù có đi đâu, “chẳng nơi nào... có vị cơm năm xưa”. Câu thơ mang sắc thái phủ định, nhấn mạnh sự độc đáo của hương vị quê nhà, đồng thời bộc lộ nỗi tiếc nuối, niềm khao khát được trở về với những ngày tháng cũ. Qua đó, tác giả khơi gợi trong lòng người đọc cảm giác trân quý những giá trị giản dị của quê hương, nơi nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người.Khổ thơ thứ hai khắc sâu thêm ý nghĩa của “cơm cháy quê nghèo” bằng cách gắn nó với những hình ảnh thân thương và cảm xúc sâu lắng: “Cơm cháy quê nghèo... có nắng, có mưa / Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng”. “Nắng” và “mưa” là những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam, gợi lên cuộc sống lam lũ, vất vả nhưng cũng đầy ắp tình yêu thương. Đặc biệt, “lời mẹ ru” là điểm nhấn cảm xúc, vừa “ngọt ngào” bởi tình yêu thương, vừa “cay đắng” bởi những khó khăn, nhọc nhằn mà mẹ đã trải qua. Từ đó, cơm cháy không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của những “hi sinh, nhớ thương thầm lặng” của mẹ, của cha, của những người đã nuôi nấng nhân vật trữ tình trưởng thành. Câu thơ cuối khổ, “Con yêu nước mình... từ những câu ca”, mở rộng cảm xúc từ tình yêu gia đình đến tình yêu quê hương, đất nước. “Những câu ca” – lời ru của mẹ – không chỉ là âm thanh của tuổi thơ mà còn là cội nguồn văn hóa, là khởi điểm để nhân vật trữ tình hiểu và yêu đất nước mình.Khổ 3: Cơm cháy quê nghèo – ký ức về lao động và vẻ đẹp quê hương
Khổ thơ cuối tiếp tục làm sáng tỏ ý nghĩa của “cơm cháy quê nghèo” bằng cách gắn nó với hình ảnh lao động và khung cảnh thiên nhiên: “Cơm cháy quê nghèo... mặn mồ hôi cha / Có vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt”. “Mặn mồ hôi cha” gợi lên hình ảnh người cha tần tảo, vất vả trên đồng ruộng, là hiện thân của sự hy sinh thầm lặng vì con. “Vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt” lại mang đến một không gian làng quê yên bình, đậm chất Việt Nam, nơi mùi rơm rạ hòa quyện với hương vị cơm cháy, tạo nên một ký ức không thể phai mờ. Những hình ảnh tiếp theo như “muối mặn gừng cay”, “hè nắng gắt”, “ánh trăng vàng... chị múc bên sông” càng làm sống động thêm bức tranh quê hương với những nét đẹp mộc mạc, giản dị nhưng đầy sức sống. Tất cả những chi tiết này không chỉ gợi lên ký ức mà còn khẳng định giá trị của lao động, của thiên nhiên trong việc nuôi dưỡng tâm hồn con người.Tổng kết và cảm nhận
Đoạn thơ “Mùi cơm cháy” của Vũ Tuấn là một bản nhạc quê hương đầy cảm xúc, được dệt nên từ những hình ảnh giản dị như cơm cháy, lời ru, cánh đồng, ánh trăng. Qua đó, tác giả không chỉ bày tỏ nỗi nhớ quê mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc: tình yêu quê hương, đất nước bắt nguồn từ những điều nhỏ bé, gần gũi nhất trong cuộc sống. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giàu hình ảnh, kết hợp với giọng điệu trữ tình đã tạo nên sức hút mạnh mẽ, khiến người đọc không khỏi bâng khuâng nhớ về cội nguồn của chính mình. Đoạn thơ cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm giữ gìn và trân trọng những giá trị văn hóa, truyền thống của dân tộc trong bối cảnh hiện đại.Bài văn trên đã phân tích chi tiết từng khổ thơ, làm nổi bật nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2:Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là cố đô Huế.
Câu 3: Cấu trúc câu: Câu này được chia thành hai vế, nối với nhau bằng cụm từ “do đó” (biểu thị quan hệ nhân quả).Vế 1: “Ngày 6-12-1993, Cố đô Huế đã được Tổ chức UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới” – cung cấp thông tin chính về sự kiện (thời gian, địa điểm, tổ chức công nhận).Vế 2: “do đó nơi đây trở thành một trong những di tích quan trọng nhất của Việt Nam và của nhân loại” – nêu ý nghĩa và tầm quan trọng của sự kiện.
Cách trình bày:Thông tin được trình bày theo trình tự thời gian (ngày 6-12-1993), sau đó đến sự kiện chính (công nhận Di sản Văn hóa thế giới), và cuối cùng là ý nghĩa của sự kiện (trở thành di tích quan trọng).Câu văn sử dụng lối trình bày logic, rõ ràng, nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa sự kiện và giá trị của cố đô Huế.Ngôn ngữ trang trọng, phù hợp với tính chất của văn bản thuyết minh về một sự kiện lịch sử quan trọng.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là dấu ngoặc đơn chứa dòng chữ “(Theo baothuathienhue.vn)”.Tác dụng:Xác minh nguồn thông tin: Dấu ngoặc đơn chứa nguồn “baothuathienhue.vn” giúp người đọc biết văn bản được trích dẫn từ một nguồn cụ thể, tăng tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin.Tạo sự chuyên nghiệp: Việc ghi nguồn trong dấu ngoặc đơn là một cách trình bày phổ biến trong các văn bản thuyết minh, báo chí, giúp văn bản tuân theo chuẩn mực về trích dẫn nguồn.Không làm gián đoạn nội dung chính: Dấu ngoặc đơn giúp tách biệt thông tin về nguồn gốc, tránh làm ảnh hưởng đến dòng chảy của nội dung chính trong văn bản.
Câu 5: Mục đích: Văn bản nhằm thông tin và nâng cao nhận thức của người đọc về giá trị văn hóa, lịch sử của cố đô Huế, đồng thời khơi gợi niềm tự hào và ý thức bảo tồn di sản văn hóa.Giải thích: Văn bản không chỉ cung cấp thông tin về sự kiện cố đô Huế được UNESCO công nhận, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của Huế đối với Việt Nam và nhân loại, từ đó khuyến khích người đọc trân trọng và bảo vệ di sản này.Nội dung: Văn bản tập trung vào sự kiện cố đô Huế
được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới vào ngày 6-12-1993, đồng thời nêu bật các giá trị của Huế như vẻ đẹp thiên nhiên, sự phong phú về di tích lịch sử, giá trị văn hóa, và ý nghĩa quốc tế của di sản này.
Như trên
I don't know!