Nguyễn Ngọc Diệp

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Ngọc Diệp
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)

Bài thơ Bến đò ngày mưa gợi lên một cảm hứng chủ đạo là nỗi buồn hiu hắt, lặng lẽ của cảnh vật và con người trong ngày mưa vắng vẻ. Tác giả miêu tả khung cảnh bến đò bằng những hình ảnh quen thuộc của làng quê như tre, chuối, thuyền, quán hàng… nhưng tất cả đều thấm đượm vẻ u sầu, ướt lạnh. Cơn mưa kéo dài khiến cảnh vật trở nên tĩnh lặng, mỏi mệt và cô đơn. Cảm xúc ấy được thể hiện qua cách dùng từ, nhịp thơ chậm rãi, đều đều như tiếng mưa rơi mãi không dứt. Chủ đề của bài thơ là sự gợi nhớ một không gian làng quê giản dị nhưng đầy xúc cảm, nơi con người và thiên nhiên như cùng chia sẻ một tâm trạng u buồn, trầm lắng. Qua đó, bài thơ không chỉ ghi lại khoảnh khắc một ngày mưa mà còn khơi gợi những rung động sâu xa trong lòng người đọc về vẻ đẹp và nỗi cô quạnh của cuộc sống thường nhật nơi thôn quê.


Câu 2 (4 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ)

Quê hương luôn là điểm tựa tinh thần thiêng liêng đối với mỗi con người. Đó không chỉ là nơi ta sinh ra, lớn lên mà còn là cội nguồn của tình yêu thương, ký ức và bản sắc cá nhân. Ý nghĩa của quê hương không chỉ nằm ở giá trị vật chất mà sâu sắc hơn là giá trị tinh thần, văn hóa và cảm xúc mà nó mang lại cho con người suốt cuộc đời.

Quê hương là nơi gắn bó với tuổi thơ của mỗi người – nơi có tiếng ru của mẹ, bóng dáng của cha, những trò chơi tuổi nhỏ, con đường đến trường, dòng sông, cánh đồng, và cả những buổi trưa nắng cháy hay cơn mưa rào bất chợt. Mỗi kỷ niệm gắn với quê hương đều in sâu trong tâm trí, trở thành một phần không thể tách rời trong tâm hồn. Khi rời xa quê hương, người ta mới cảm nhận rõ hơn giá trị của nó. Quê hương là nơi để nhớ về, để trở lại khi mỏi mệt, để tìm lại chính mình giữa dòng đời xô bồ.

Bên cạnh đó, quê hương còn góp phần hình thành nhân cách và bản sắc con người. Những phong tục tập quán, lời ăn tiếng nói, cách ứng xử của quê hương là những điều ta mang theo suốt cuộc đời. Yêu quê hương là yêu những điều mộc mạc, bình dị, là biết trân trọng những gốc rễ hình thành nên con người mình hôm nay.

Tóm lại, quê hương có ý nghĩa vô cùng lớn lao đối với mỗi cá nhân. Giữa cuộc sống hiện đại hối hả, biết yêu quê hương, gìn giữ và quay về với nguồn cội chính là cách để con người sống sâu sắc và trọn vẹn hơn.

Câu 1 (2 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)

Bài thơ Bến đò ngày mưa gợi lên một cảm hứng chủ đạo là nỗi buồn hiu hắt, lặng lẽ của cảnh vật và con người trong ngày mưa vắng vẻ. Tác giả miêu tả khung cảnh bến đò bằng những hình ảnh quen thuộc của làng quê như tre, chuối, thuyền, quán hàng… nhưng tất cả đều thấm đượm vẻ u sầu, ướt lạnh. Cơn mưa kéo dài khiến cảnh vật trở nên tĩnh lặng, mỏi mệt và cô đơn. Cảm xúc ấy được thể hiện qua cách dùng từ, nhịp thơ chậm rãi, đều đều như tiếng mưa rơi mãi không dứt. Chủ đề của bài thơ là sự gợi nhớ một không gian làng quê giản dị nhưng đầy xúc cảm, nơi con người và thiên nhiên như cùng chia sẻ một tâm trạng u buồn, trầm lắng. Qua đó, bài thơ không chỉ ghi lại khoảnh khắc một ngày mưa mà còn khơi gợi những rung động sâu xa trong lòng người đọc về vẻ đẹp và nỗi cô quạnh của cuộc sống thường nhật nơi thôn quê.


Câu 2 (4 điểm): Bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ)

Quê hương luôn là điểm tựa tinh thần thiêng liêng đối với mỗi con người. Đó không chỉ là nơi ta sinh ra, lớn lên mà còn là cội nguồn của tình yêu thương, ký ức và bản sắc cá nhân. Ý nghĩa của quê hương không chỉ nằm ở giá trị vật chất mà sâu sắc hơn là giá trị tinh thần, văn hóa và cảm xúc mà nó mang lại cho con người suốt cuộc đời.

Quê hương là nơi gắn bó với tuổi thơ của mỗi người – nơi có tiếng ru của mẹ, bóng dáng của cha, những trò chơi tuổi nhỏ, con đường đến trường, dòng sông, cánh đồng, và cả những buổi trưa nắng cháy hay cơn mưa rào bất chợt. Mỗi kỷ niệm gắn với quê hương đều in sâu trong tâm trí, trở thành một phần không thể tách rời trong tâm hồn. Khi rời xa quê hương, người ta mới cảm nhận rõ hơn giá trị của nó. Quê hương là nơi để nhớ về, để trở lại khi mỏi mệt, để tìm lại chính mình giữa dòng đời xô bồ.

Bên cạnh đó, quê hương còn góp phần hình thành nhân cách và bản sắc con người. Những phong tục tập quán, lời ăn tiếng nói, cách ứng xử của quê hương là những điều ta mang theo suốt cuộc đời. Yêu quê hương là yêu những điều mộc mạc, bình dị, là biết trân trọng những gốc rễ hình thành nên con người mình hôm nay.

Tóm lại, quê hương có ý nghĩa vô cùng lớn lao đối với mỗi cá nhân. Giữa cuộc sống hiện đại hối hả, biết yêu quê hương, gìn giữ và quay về với nguồn cội chính là cách để con người sống sâu sắc và trọn vẹn hơn.

Câu 1 (200 chữ): Viết đoạn văn về biện pháp bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử

Di tích lịch sử là tài sản quý giá, góp phần lưu giữ bản sắc dân tộc và giáo dục truyền thống cho thế hệ sau. Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp. Trước hết, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về ý nghĩa và tầm quan trọng của di tích thông qua tuyên truyền, giáo dục, hoạt động ngoại khóa. Thứ hai, phải có chính sách quản lý và bảo tồn khoa học như: trùng tu đúng kỹ thuật, giữ gìn nguyên trạng kiến trúc, ngăn chặn các hành vi xâm hại, phá hoại. Thứ ba, cần kết hợp giữa bảo tồn và phát triển du lịch bền vững, sử dụng di tích như một nguồn lực văn hóa – kinh tế nhưng vẫn giữ được giá trị gốc. Cuối cùng, mỗi người dân, nhất là thế hệ trẻ, cần có ý thức giữ gìn và tôn trọng di sản của cha ông để lại. Khi di tích lịch sử được bảo vệ đúng cách, đó không chỉ là niềm tự hào dân tộc mà còn là tài sản chung của toàn nhân loại.


Câu 2 (400 chữ): Bài văn phân tích đoạn thơ

Đoạn thơ trích trong bài “Mùi cơm cháy” của Vũ Tuấn là những dòng thơ giản dị, thấm đẫm tình quê, tình mẹ và lòng yêu nước mộc mạc mà sâu sắc. Với hình ảnh cơm cháy quê nghèo, tác giả đã gợi lên không chỉ một món ăn quen thuộc mà còn là biểu tượng của ký ức tuổi thơ, của tình yêu quê hương từ những điều rất đỗi đời thường.

Từ nỗi nhớ của người con xa quê – “Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ” – hương vị cơm cháy trở thành cầu nối cảm xúc, đưa người con trở về với những tháng ngày gắn bó bên mái nhà, bên mẹ cha. Cơm cháy không chỉ mang vị mặn, giòn của gạo cháy, mà còn “có nắng, có mưa”, có “lời mẹ ru ngọt ngào cay đắng”, có “mồ hôi cha”, “ánh trăng vàng chị múc bên sông” – tất cả là những chi tiết vừa cụ thể, vừa gợi tả đầy xúc động. Tác giả đã khéo léo kết nối hình ảnh quê hương với tình thân trong gia đình, từ đó mở rộng thành tình yêu đất nước: “Con yêu nước mình... từ những câu ca...”. Đó là tình cảm chân thành, tự nhiên, bắt đầu từ những điều nhỏ bé, bình dị trong cuộc sống thường ngày.

Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh dân dã, gần gũi, kết hợp với giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, gợi cảm giác thân thuộc, ấm áp. Các biện pháp tu từ như điệp ngữ “cơm cháy quê nghèo”, hình ảnh ẩn dụ, so sánh mộc mạc càng làm nổi bật giá trị tinh thần của món ăn quê nhà.

Tóm lại, đoạn thơ không chỉ ca ngợi tình cảm gia đình, tình quê hương mà còn thể hiện một quan niệm sâu sắc: lòng yêu nước bắt nguồn từ những điều gần gũi, bình dị nhất trong đời sống. Đó cũng chính là vẻ đẹp của tâm hồn người Việt – yêu nước từ những “mùi cơm cháy” thân thương.

Câu 1:

“Tôi của ngày hôm nay là những lựa chọn của tôi ngày hôm qua.” – Câu nói của Eleanor Roosevelt đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự lựa chọn trong việc hình thành nhân cách và số phận mỗi con người. Trong cuộc sống, ai cũng phải đứng trước những ngã rẽ, những quyết định lớn nhỏ. Mỗi lựa chọn chúng ta đưa ra – dù là chọn bạn mà chơi, nghề mà học, hay cách ứng xử trong một tình huống – đều góp phần tạo nên con người của chính ta sau này. Có những lựa chọn đưa ta đến thành công, nhưng cũng có những lựa chọn khiến ta thất bại. Tuy nhiên, điều quan trọng không chỉ là lựa chọn đúng, mà còn là trách nhiệm với chính lựa chọn của mình, dám học hỏi, sửa sai và trưởng thành từ đó. Giống như cây lớn lên từ nhiều hướng gió, con người cũng trưởng thành từ những quyết định khó khăn. Vì vậy, hãy cân nhắc, tỉnh táo và dũng cảm trong lựa chọn, bởi nó chính là dấu chân của ta trên hành trình cuộc đời.

Câu 2:

Văn bản trích từ truyện ngắn Lụm Còi của Nguyễn Ngọc Tư không chỉ để lại ấn tượng bởi câu chuyện xúc động, mà còn đặc sắc ở nghệ thuật kể chuyện tự nhiên, chân thật và đầy cảm xúc.

Trước hết, ngôi kể ở ngôi thứ nhất đã tạo nên sự gần gũi và chân thành. Người kể là nhân vật “tôi” – một cậu bé đang giận dỗi bỏ nhà đi, qua lời kể ngây ngô nhưng đầy cảm xúc, người đọc như được bước vào thế giới trẻ thơ, nhìn thấy rõ từng cảm xúc giận hờn, ngạc nhiên, ân hận, xúc động của cậu bé. Nhờ ngôi kể này, nhân vật được sống động như một con người thực chứ không phải là nhân vật hư cấu.

Thứ hai, ngôn ngữ kể chuyện giản dị, đời thường, mang đậm chất miền Nam đã góp phần thể hiện rõ tính cách nhân vật. Những lời thoại như “mầy”, “hổng biết”, “xạo hoài”, “dễ nuôi” khiến nhân vật hiện lên sinh động, tự nhiên, đúng với lứa tuổi và hoàn cảnh. Qua đó, người đọc dễ cảm thông với nỗi cô đơn của Lụm, cũng như sự bồng bột và chân thành của “tôi”.

Ngoài ra, tác giả còn khéo léo đan xen đối thoại và nội tâm, làm cho nhịp truyện linh hoạt, giàu cảm xúc. Những đoạn “tôi chợt sợ quá…”, “tôi muốn trở về”, “tôi gọi thằng Lụm bằng anh” – đều là những khoảnh khắc nội tâm chuyển biến sâu sắc, thể hiện sự trưởng thành dần dần trong suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.

Cuối cùng, chi tiết “đôi mắt Lụm lấp loáng giọt nước” hay “tôi bật khóc khi thấy mẹ” đã khép lại câu chuyện bằng một dư âm cảm động, chạm đến trái tim người đọc. Truyện không chỉ là bài học về tình cảm gia đình mà còn là lời nhắc về lòng trắc ẩn và sự biết ơn những điều giản dị mà quý giá trong cuộc sống.

Tóm lại, nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Ngọc Tư trong văn bản rất tự nhiên, cảm động và chân thật, góp phần làm nên chiều sâu nhân văn cho tác phẩm.

Câu 1. Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản.

Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi thứ nhất, nhân vật “tôi” là người kể chuyện.


Câu 2. Xác định thời gian, không gian trong truyện.

  • Thời gian: Vào lúc chạng vạng tối, khi trời sắp tối và đèn đường đã bật sáng.
  • Không gian: Ở ngã tư đường, nơi gần nhà ngoại của nhân vật “tôi” và cũng là nơi thằng Lụm từng bị mẹ bỏ rơi.

Câu 3. Vì sao thằng Lụm mong được ba mẹ đánh như nhân vật “tôi”?

Thằng Lụm mong được ba mẹ đánh như nhân vật “tôi” vì nó mồ côi, không có ba mẹ, nên với nó, dù bị rầy, bị đòn thì vẫn còn hạnh phúc vì có ba mẹ bên cạnh. Điều đó cho thấy khát khao tình thân mãnh liệtsự thiếu thốn tình cảm gia đình trong lòng Lụm.


Câu 4. Nhân vật “tôi” đổi cách xưng hô với Lụm như thế nào? Việc đổi cách xưng hô đó nói lên điều gì?

  • Lúc đầu, nhân vật “tôi” gọi Lụm là “mày” để thể hiện sự hơn tuổi hoặc xem thường.
  • Cuối truyện, “tôi” gọi Lụm là “anh”, xưng “em”.

👉 Việc đổi cách xưng hô cho thấy nhân vật “tôi” đã trưởng thành hơn, biết cảm thông và kính trọng Lụm. Dù Lụm nhỏ tuổi hơn, nhưng “tôi” nhận ra hoàn cảnh đáng thương và sự già dặn trong suy nghĩ của Lụm. Điều này thể hiện sự chuyển biến trong nhận thức và cảm xúc của “tôi”.


Câu 5. Anh/Chị có đồng tình với quan điểm: Hãy rời xa gia đình và sống cuộc đời như bạn muốn? Vì sao?

Em không đồng tình với quan điểm “Hãy rời xa gia đình và sống cuộc đời như bạn muốn”.

Bởi vì:

  • Gia đình là nơi yêu thương, chở che và là điểm tựa tinh thần quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người. Rời bỏ gia đình vì nóng giận hay hiểu lầm là hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ.
  • Như nhân vật “tôi” trong truyện, sau khi gặp thằng Lụm và hiểu hoàn cảnh mồ côi của bạn, đã nhận ra giá trị của tình cảm gia đình và hối hận về hành động nông nổi của mình.
  • Cuộc sống tự do không có nghĩa là sống buông thả, xa rời tình thân. Tự do thực sự là khi ta sống có trách nhiệm với bản thân và những người yêu thương mình.

👉 Gia đình tuy không hoàn hảo, nhưng luôn là nơi an toàn nhất để trở về, là nền tảng để mỗi người vững vàng bước đi trên đường đời.

Câu 1:

Nhân vật Dung trong đoạn trích Hai lần chết của Thạch Lam hiện lên là một cô gái bất hạnh, chịu nhiều đau khổ trong cuộc sống gia đình lẫn xã hội. Sinh ra trong một gia đình sa sút, bị cha mẹ hắt hủi và gả bán lấy tiền, Dung bước vào cuộc sống hôn nhân không tình yêu mà đầy áp bức, uất ức. Ở nhà chồng, Dung phải lao động vất vả, bị mẹ chồng đay nghiến, chồng thì nhu nhược, em chồng thì ghê gớm. Không tìm được sự an ủi nào, kể cả từ cha mẹ ruột, Dung rơi vào trạng thái tuyệt vọng cùng cực, đến mức tìm đến cái chết như một cách để “thoát nợ”. Tuy nhiên, Dung lại bị kéo về với hiện thực nghiệt ngã khi vẫn phải tiếp tục sống trong vòng luẩn quẩn của số phận. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam không chỉ bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ mà còn lên án mạnh mẽ những hủ tục lạc hậu, sự vô tâm của gia đình và sự tàn nhẫn của chế độ phong kiến đương thời. Dung là hình ảnh tiêu biểu cho những số phận phụ nữ bị đẩy đến bước đường cùng, nhưng vẫn giữ được sự cam chịu và nhân phẩm đáng thương.

Câu 2:

Bình đẳng giới là một trong những vấn đề quan trọng và cấp thiết trong xã hội hiện đại. Đây không chỉ là quyền cơ bản của con người mà còn là yếu tố cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ và phát triển bền vững.

Trong quá khứ, phụ nữ thường bị gán với những vai trò hạn chế, như chăm sóc gia đình, sinh con, phục tùng nam giới. Tuy nhiên, ngày nay, cùng với sự phát triển của xã hội và nhận thức, phụ nữ ngày càng có cơ hội thể hiện năng lực của mình trên nhiều lĩnh vực: chính trị, khoa học, nghệ thuật, kinh doanh... Những người như thủ tướng, nhà khoa học, doanh nhân nữ đã chứng minh rằng phụ nữ hoàn toàn có thể sánh vai cùng nam giới nếu được trao cơ hội bình đẳng. Đồng thời, ngày càng nhiều nam giới cũng tham gia chia sẻ công việc gia đình, làm cha tốt, góp phần thay đổi quan niệm giới truyền thống.

Tuy vậy, tình trạng bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại. Nhiều phụ nữ vẫn bị phân biệt trong tuyển dụng, thăng tiến, lương bổng. Tệ nạn như bạo lực gia đình, quấy rối tình dục hay định kiến giới vẫn diễn ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và phẩm giá của phụ nữ. Ngược lại, nam giới cũng bị ràng buộc bởi các chuẩn mực "phải mạnh mẽ", "phải trụ cột", dẫn đến nhiều áp lực tâm lý, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội thay đổi nhanh chóng.

Vì vậy, để đạt được bình đẳng giới thực chất, chúng ta cần không chỉ có chính sách pháp luật chặt chẽ mà còn phải thay đổi nhận thức, giáo dục thế hệ trẻ về sự tôn trọng và chia sẻ giữa các giới. Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ trong gia đình, trường học và cộng đồng – để cả nam và nữ đều có cơ hội phát triển, được yêu thương và sống đúng với bản thân mình.

Bình đẳng giới không phải là để nam giới và nữ giới giống nhau, mà là để mọi người, không phân biệt giới tính, đều có quyền được sống, học tập, lao động, cống hiến và được tôn trọng như nhau. Đó là một xã hội văn minh, nhân văn mà chúng ta cùng hướng tới.

Câu 1. Luận đề của văn bản là: Chi tiết "cái bóng" trong truyện Chuyện người con gái Nam Xương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nên tình huống truyện độc đáo và thể hiện tài kể chuyện của Nguyễn Dữ, đồng thời phản ánh sâu sắc bi kịch do thói ghen tuông mù quáng gây ra.


Câu 2. Truyện hấp dẫn bởi tình huống người chồng sau khi trở về từ chiến trận nghe con kể về "người cha" trước kia – thực chất là cái bóng của người mẹ, từ đó dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng, khiến người vợ phải tự vẫn để minh oan.


Câu 3. Mục đích là để dẫn dắt người đọc đến chi tiết “cái bóng” – chi tiết then chốt tạo nên tình huống độc đáo của truyện, qua đó làm nổi bật giá trị nghệ thuật của chi tiết này trong kết cấu toàn bộ câu chuyện.


Câu 4.

  • Chi tiết trình bày khách quan: “Ngày xưa chưa có tivi, đến cả ‘rối hình’ cũng không có, tối tối con cái thường quây quần quanh cha mẹ, ông bà, chơi trò soi bóng trên tường…”
  • Chi tiết trình bày chủ quan: “Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà, và để tự an ủi mình… nên người vợ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói với con rằng đó là cha của Đản.”
  • Nhận xét: Việc kết hợp giữa trình bày khách quan và chủ quan giúp người viết vừa tạo cơ sở thực tế cho chi tiết cái bóng (khách quan), vừa bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc, sự cảm thông với người vợ (chủ quan), từ đó làm tăng tính thuyết phục và chiều sâu cảm xúc cho văn bản.

Câu 5. Vì chi tiết cái bóng tuy giản dị, lấy từ trò chơi dân gian quen thuộc, nhưng đã được tác giả nâng tầm để trở thành nút thắt cho tình huống truyện đầy kịch tính. Nó không chỉ cho thấy sự tài hoa trong nghệ thuật kể chuyện mà còn góp phần khắc họa tấm lòng thủy chung, nỗi nhớ chồng và tình thương con của Vũ Nương, đồng thời làm bật lên bi kịch của nàng do thói ghen tuông mù quáng.