Vũ Nguyễn Phương Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Nguyễn Phương Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Nhân vật Dung trong đoạn trích thể hiện số phận đau khổ, bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa. Sinh ra trong một gia đình sa sút, Dung bị đối xử lạnh nhạt, thậm chí bị “bán” cho nhà chồng như một món hàng đổi lấy vài trăm đồng bạc. Khi về làm dâu, nàng phải chịu sự hành hạ cả về thể xác lẫn tinh thần: lao động cực nhọc, không có ai bênh vực, chồng nhu nhược, mẹ chồng cay nghiệt, em chồng độc ác. Nỗi khổ dồn nén khiến Dung chỉ biết khóc trong câm lặng. Khi tìm cách trốn về nhà mẹ đẻ, nàng lại tiếp tục bị từ chối, phủ nhận, đến mức tuyệt vọng mà tìm đến cái chết như lối thoát cuối cùng. Hành động tự tử của Dung là hệ quả đau lòng từ sự bóc lột, áp bức của cả xã hội lẫn gia đình, khiến nàng bị dồn đến bước đường cùng. Dù được cứu sống, Dung vẫn phải chấp nhận quay lại nơi đầy đau khổ. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam lên án xã hội phong kiến phi nhân tính và bày tỏ lòng cảm thương sâu sắc với những kiếp người phụ nữ bị chà đạp không lối thoát.

Câu 2:Trong xã hội hiện đại, bình đẳng giới không chỉ là một yêu cầu mang tính đạo đức mà còn là nền tảng của sự phát triển bền vững và công bằng. Bình đẳng giới là việc nam và nữ được đối xử công bằng, có quyền và cơ hội như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống: học tập, lao động, chính trị, gia đình… Tuy nhiên, vấn đề này vẫn đang là một thách thức không nhỏ trong thực tế hiện nay.

Trước hết, cần khẳng định rằng bình đẳng giới là quyền cơ bản của con người. Khi cả nam và nữ đều được trao quyền và điều kiện phát triển bản thân, xã hội sẽ khai thác được toàn bộ tiềm năng từ cả hai giới, từ đó thúc đẩy tiến bộ kinh tế và xã hội. Trong thực tế, đã có rất nhiều phụ nữ thành công trong các lĩnh vực vốn được coi là "đặc quyền" của nam giới như khoa học, công nghệ, chính trị,… Điều đó chứng minh rằng năng lực không phụ thuộc vào giới tính mà phụ thuộc vào sự nỗ lực và cơ hội được trao.

Tuy nhiên, rào cản lớn nhất của bình đẳng giới chính là những định kiến xã hội vẫn còn tồn tại. Phụ nữ ở nhiều nơi vẫn bị coi là “phái yếu”, phải chịu thiệt thòi trong việc học hành, làm việc, bị áp đặt vai trò nội trợ, chăm sóc gia đình. Ngược lại, nam giới cũng bị áp lực phải mạnh mẽ, thành công, không được bộc lộ cảm xúc, điều này làm méo mó cả nhận thức lẫn tâm lý. Bên cạnh đó, tình trạng bạo lực giới, quấy rối tình dục, bất bình đẳng trong tiền lương và cơ hội thăng tiến vẫn hiện hữu ở nhiều nơi.

Vì vậy, để thúc đẩy bình đẳng giới, trước hết cần thay đổi tư duy và giáo dục nhận thức từ gia đình đến nhà trường, từ trẻ nhỏ đến người trưởng thành. Pháp luật và các chính sách cũng cần đảm bảo quyền lợi công bằng cho cả hai giới. Mỗi cá nhân cần có trách nhiệm trong hành vi và cách nhìn nhận về giới, biết tôn trọng, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam nữ giống nhau, mà là tạo cơ hội công bằng cho tất cả mọi người phát triển theo cách riêng của mình. Một xã hội tiến bộ là xã hội biết tôn trọng giá trị của cả hai giới và cùng nhau xây dựng một tương lai công bằng, văn minh.

Câu 1. Luận đề của văn bản: Chi tiết cái bóng trong Chuyện người con gái Nam Xương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, được Nguyễn Dữ sáng tạo khéo léo từ đời sống, góp phần xây dựng tình huống truyện độc đáo, thể hiện sâu sắc tấm lòng người vợ và lên án thói ghen tuông mù quáng. Câu 2. Tình huống truyện độc đáo làm nên sức hấp dẫn của truyện: Đó là tình huống người chồng sau khi trở về từ chiến trận, nghe con nói về “người cha” chỉ lặng im trong bóng tối mỗi đêm, đã nghi ngờ vợ ngoại tình. Từ sự hiểu nhầm cái bóng, dẫn đến hành động ghen tuông và kết cục bi kịch là cái chết oan khuất của Vũ Nương. Câu 3. Mục đích của việc nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu: Là để dẫn dắt người đọc vào vấn đề chính được bàn luận trong văn bản: sự đặc sắc của chi tiết cái bóng, từ đó làm nổi bật nghệ thuật kể chuyện và tư tưởng nhân văn của tác phẩm. Câu 4. Chi tiết trình bày khách quan: “Ngày xưa chưa có tivi, đến cả ‘rối hình’ cũng không có, tối tối con cái thường quây quần quanh cha mẹ, ông bà, chơi trò soi bóng trên tường...” Chi tiết trình bày chủ quan: “Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà... nên người vợ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói với con rằng đó là cha của Đản.” Nhận xét: Sự kết hợp giữa trình bày khách quan (nêu hiện tượng phổ biến trong đời sống) và chủ quan (suy luận, cảm nhận về hành động của nhân vật) làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn, vừa dựa trên thực tế, vừa thể hiện chiều sâu cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết. Câu 5. Lý do người viết cho rằng chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc: Vì chi tiết ấy được lấy từ trò chơi dân dã đời thường nhưng đã được nâng tầm thành một yếu tố then chốt tạo nên tình huống truyện bất ngờ, góp phần thể hiện sâu sắc tấm lòng của người vợ thủy chung, thương con, và là cái cớ để phơi bày thói ghen tuông mù quáng của người chồng. Đây là biểu hiện của tài năng kể chuyện khéo léo, tinh tế của Nguyễn Dữ.

Câu 1:

Mỗi con người trong cuộc sống đều phải đưa ra những lựa chọn – từ những việc nhỏ nhặt hằng ngày đến những quyết định mang tính bước ngoặt. Như Eleanor Roosevelt từng nói: “Tôi của ngày hôm nay là những lựa chọn của tôi ngày hôm qua”, điều này khẳng định vai trò quan trọng của lựa chọn trong việc định hình con người và cuộc sống. Lựa chọn thể hiện nhận thức, bản lĩnh, trách nhiệm và khát vọng của mỗi cá nhân. Một lựa chọn đúng đắn có thể mở ra con đường dẫn đến thành công, hạnh phúc; ngược lại, lựa chọn sai lầm có thể dẫn đến tiếc nuối và hậu quả khó lường. Tuy nhiên, lựa chọn không chỉ là may rủi mà còn là sự phản ánh bản lĩnh và sự trưởng thành của con người khi họ dám đối mặt với kết quả do chính mình tạo ra. Vì thế, trong hành trình sống, mỗi người cần tỉnh táo, suy xét cẩn trọng, học hỏi và dám chịu trách nhiệm với lựa chọn của mình. Bởi lẽ, chính những lựa chọn hôm nay sẽ tạo nên con người của ngày mai.

Câu 2: Nguyễn Dữ là một cây bút tài hoa trong nền văn học trung đại Việt Nam, nổi bật với tập truyện truyền kỳ “Truyền kỳ mạn lục”. Trong đó, “Chuyện người con gái Nam Xương” là tác phẩm đặc sắc, không chỉ bởi nội dung nhân văn sâu sắc mà còn bởi nghệ thuật kể chuyện đầy sáng tạo. Văn bản nghị luận của ThS. Đinh Văn Thiện đã làm rõ những nét đặc sắc đó, giúp người đọc thêm trân trọng giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Một trong những điểm nổi bật trong nghệ thuật kể chuyện là cách xây dựng tình huống truyện độc đáo. Tình huống người chồng trở về sau chiến tranh và hiểu lầm vợ bởi lời nói của con trẻ đã tạo nên một bước ngoặt kịch tính, hấp dẫn. Người đọc bị cuốn vào mạch truyện bởi sự éo le và bất ngờ, buộc phải theo dõi đến tận cùng để lý giải sự việc. Chi tiết “cái bóng” – xuất phát từ trò chơi dân gian – được tác giả dân gian lồng ghép một cách tài tình, khiến câu chuyện vừa gần gũi, tự nhiên, vừa trở thành nút thắt then chốt gây hiểu lầm bi kịch. Nghệ thuật kể chuyện còn thể hiện qua việc Nguyễn Dữ kết hợp yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo. Đoạn kết “thần kỳ” không chỉ góp phần làm tăng sức hấp dẫn cho truyện mà còn mang ý nghĩa sâu xa: giải oan cho Vũ Nương, thể hiện sự cảm thông của tác giả với số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Cách kết thúc mở cũng là một điểm sáng nghệ thuật, khiến người đọc trăn trở, suy ngẫm về hậu quả của sự mù quáng và định kiến giới.

Bên cạnh đó, lối kể chuyện giàu cảm xúc, linh hoạt giữa tự sự, trữ tình và bình luận, khiến tác phẩm trở nên sinh động, truyền tải thông điệp sâu sắc về nhân phẩm, tình yêu, và đạo lý làm người

Từ những yếu tố trên, có thể thấy rằng thành công của “Chuyện người con gái Nam Xương” không chỉ nằm ở nội dung cảm động mà còn ở nghệ thuật kể chuyện tài hoa, góp phần khẳng định tài năng và tư tưởng nhân văn của Nguyễn Dữ.

Câu 1. Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ nhất, nhân vật “tôi” là người trực tiếp kể lại câu chuyện từ góc nhìn của mình. Câu 2. Thời gian: Vào lúc chạng vạng tối, tức gần tối. Không gian: Tại ngã tư đường, nơi rẽ về nhà ngoại, cũng là nơi nhân vật “tôi” định bỏ nhà đi và gặp thằng Lụm Câu 3. Vì thằng Lụm không có ba mẹ, bị bỏ rơi từ nhỏ, thiếu thốn tình thương. Nó mong có ba mẹ để dù bị đánh, bị la cũng vẫn là hạnh phúc, bởi điều đó có nghĩa là vẫn còn được yêu thương, quan tâm. Đó là khát khao rất đáng thương của một đứa trẻ mồ côi. Câu 4. Cuối truyện, nhân vật “tôi” gọi Lụm là “anh” và xưng “em”. Việc thay đổi cách xưng hô cho thấy sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật “tôi”: từ một đứa trẻ bồng bột, ương ngạnh trở nên biết cảm thông, yêu thương và trân trọng người khác hơn, đặc biệt là với hoàn cảnh thiệt thòi như của Lụm. Câu 5. Tôi không đồng tình với quan điểm này. Bởi vì gia đình là nơi yêu thương, chở che và là điểm tựa tinh thần lớn nhất trong cuộc đời mỗi con người. Rời xa gia đình để sống một cuộc sống theo ý mình mà không hiểu, cảm thông và trân trọng những gì mình đang có sẽ dễ dẫn đến sự ích kỷ và cô đơn. Câu chuyện của nhân vật “tôi” và thằng Lụm là minh chứng rõ nhất: khi mất đi tình thân, người ta mới hiểu được giá trị lớn lao của gia đình. Sống tự do là tốt, nhưng phải dựa trên nền tảng tình cảm, trách nhiệm và sự thấu hiểu.

Câu 1: Di tích lịch sử là tài sản vô giá của dân tộc, phản ánh truyền thống văn hóa, tinh thần yêu nước và những dấu mốc quan trọng trong lịch sử. Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích này, cần có sự chung tay của cả cộng đồng và nhà nước. Trước hết, cần tiến hành kiểm kê, trùng tu, tôn tạo các di tích đã xuống cấp bằng những phương pháp khoa học, tránh làm sai lệch giá trị gốc. Thứ hai, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của các di tích lịch sử. Ngoài ra, cần xây dựng nội quy, quy định chặt chẽ về việc tham quan, bảo vệ di tích và xử lý nghiêm các hành vi xâm hại. Song song đó, việc kết hợp giữa bảo tồn và phát triển du lịch văn hóa một cách hợp lý sẽ góp phần đưa các di tích trở thành điểm đến hấp dẫn, vừa bảo tồn được giá trị, vừa tạo nguồn lực kinh tế để duy trì. Bảo vệ di tích là bảo vệ ký ức, cội nguồn của dân tộc.

Câu 2: Trong mỗi người con đất Việt, hình ảnh quê hương luôn là miền ký ức thiêng liêng, sâu đậm, gắn liền với những điều bình dị nhất. Đoạn thơ trích từ bài “Mùi cơm cháy” của Vũ Tuấn đã chạm đến trái tim người đọc bằng những cảm xúc chân thật, qua hình ảnh mùi cơm cháy – biểu tượng cho tình yêu quê hương từ những điều giản dị đời thường. Ngay từ những dòng đầu tiên, nhà thơ đã khơi dậy nỗi nhớ da diết của người con xa quê: “Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ / Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước”. Mùi cơm cháy – thứ tưởng chừng thô mộc, dân dã – lại trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ. Nó gắn liền với tình mẹ, với gian bếp quê, với cuộc sống nghèo mà đầm ấm. Nhà thơ khéo léo dùng hình ảnh ấy như một chất keo gắn bó giữa quá khứ và hiện tại, giữa đứa con xa quê với cội nguồn sâu xa của mình. Càng đọc, ta càng cảm nhận được chất trữ tình sâu lắng trong những câu thơ: “Cơm cháy quê nghèo... có nắng, có mưa / Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng”. Cơm cháy không chỉ có hương vị, mà còn chứa đựng cả thời gian, không gian, cảm xúc. Trong đó có hình bóng người mẹ, có những nhọc nhằn, có cả những hi sinh lặng thầm. Nhà thơ đã gắn mùi vị món ăn với cảm xúc thiêng liêng của tình mẫu tử, của tình yêu quê hương, dân tộc. Ở những câu thơ tiếp theo, hình ảnh cơm cháy tiếp tục gắn với người cha lam lũ, với mùa gặt, với ánh trăng quê và tình chị em thân thương: “Cơm cháy quê nghèo... mặn mồ hôi cha /... Có ánh trăng vàng... chị múc bên sông...”. Từng chi tiết nhỏ được khắc họa đầy tinh tế và xúc động, khiến bức tranh quê hiện lên vừa giản dị vừa sâu sắc. Qua đó, người đọc cảm nhận được rằng tình yêu nước không chỉ bắt đầu từ những lý tưởng lớn lao mà còn từ những điều rất đỗi quen thuộc, đời thường – như vị cơm cháy năm xưa. Đoạn thơ giàu chất tự sự, mang âm hưởng dân ca, giúp cảm xúc lan tỏa một cách mượt mà, tự nhiên. Giọng thơ nhẹ nhàng, sâu lắng mà da diết, như lời tâm sự của người con dành cho quê hương yêu dấu. Tóm lại, bằng nghệ thuật biểu đạt giản dị mà thấm đẫm tình cảm, Vũ Tuấn đã khiến “mùi cơm cháy” trở thành biểu tượng đẹp của tình quê, tình mẹ cha và tình yêu đất nước. Đoạn thơ không chỉ gợi nhớ mà còn khơi dậy niềm trân trọng, biết ơn và tự hào với cội nguồn – nơi đã nuôi ta lớn khôn từ những điều nhỏ bé nhất.