Phạm Thu Hương

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Thu Hương
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Để bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử, cần thực hiện nhiều biện pháp cụ thể và đồng bộ. Trước hết, cần có sự đầu tư và quản lý chặt chẽ từ các cơ quan chức năng trong việc trùng tu, bảo tồn nguyên trạng các di tích bị xuống cấp. Bên cạnh đó, việc tuyên truyền, giáo dục cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, về giá trị lịch sử, văn hóa của các di tích cũng rất quan trọng nhằm nâng cao ý thức bảo vệ di sản. Ngoài ra, cần tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống gắn với di tích để thu hút khách tham quan và giữ gìn bản sắc văn hóa. Việc khai thác du lịch tại các di tích cần hài hòa giữa bảo tồn và phát triển, tránh việc thương mại hóa làm mất đi giá trị nguyên gốc. Mỗi cá nhân cũng cần có ý thức giữ gìn vệ sinh, không vẽ bậy, đập phá hay xâm hại các công trình lịch sử. Có như vậy, các di tích lịch sử mới thực sự được gìn giữ, phát huy và trở thành niềm tự hào của dân tộc.

Câu 2.

Bài thơ “Cơm cháy quê nghèo” là tác phẩm của một nhà thơ nổi tiếng trong nền văn học Việt Nam đương đại. Thông qua bài thơ này, tác giả đã khắc họa hình ảnh quê hương, gia đình một cách chân thực và đầy cảm xúc. Nội dung bài thơ chủ yếu tập trung vào những hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa của tuổi thơ, của tình yêu thương gia đình và tình cảm sâu sắc với quê hương. Mỗi câu thơ, mỗi hình ảnh đều mang đậm dấu ấn của một thời gian khó khăn nhưng đầy yêu thương. Chính những hình ảnh bình dị như cơm cháy, lời mẹ ru, hay mồ hôi cha, ánh trăng vàng bên sông đã tạo nên một bức tranh quê hương đầy ấm áp và xúc động.

Nhan đề “Cơm cháy quê nghèo” được lựa chọn rất khéo léo và đầy ý nghĩa. “Cơm cháy” là một món ăn quen thuộc, nhưng không phải món ăn nào cũng mang lại cho con người những cảm xúc sâu sắc như cơm cháy trong bài thơ này. Cơm cháy ở đây không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của những kỷ niệm tuổi thơ, của tình yêu thương vô bờ bến của gia đình. Chủ đề của bài thơ là tình yêu quê hương, tình cảm gia đình và lòng biết ơn đối với cha mẹ. Mạch cảm xúc trong bài thơ phát triển từ những kỷ niệm tuổi thơ, những hình ảnh quen thuộc về cơm cháy, mẹ ru, cha mồ hôi, cho đến những tình cảm sâu lắng về tình gia đình và quê hương. Mạch cảm xúc của bài thơ vừa giản dị, gần gũi, lại vừa sâu sắc, mang đến cho người đọc những cảm xúc chân thành, xúc động.

Khổ thơ đầu tiên của bài thơ mở đầu bằng những hình ảnh rất giản dị nhưng giàu sức gợi cảm. Câu thơ “Con đi xa, nhớ hương vị tuổi thơ” là câu mở đầu rất ấn tượng, gợi lên trong lòng người đọc một cảm giác hoài niệm về quá khứ, về một thời tuổi thơ đẹp đẽ. “Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước” là hình ảnh quen thuộc, gần gũi của một món ăn bình dân nhưng lại mang đậm dấu ấn tình cảm gia đình. Câu thơ này không chỉ thể hiện tình yêu đối với món ăn mà còn là sự khắc khoải nhớ nhung về gia đình, về những kỷ niệm ngọt ngào. Hình ảnh “đôi chân con đi khắp miền Tổ quốc” gợi lên hình ảnh một người con đi xa nhưng không bao giờ quên được quê hương, quê nghèo nơi có những ký ức đẹp đẽ và hương vị tuổi thơ. Nghệ thuật đối lập giữa sự bao la của đất nước và sự nhỏ bé của quê hương càng làm tăng thêm sự trân trọng đối với những kỷ niệm xưa.

Khổ thơ thứ hai tiếp tục mở ra những hình ảnh đậm chất quê hương, gia đình và tình mẹ con. Câu thơ “Cơm cháy quê nghèo… có nắng, có mưa” thể hiện sự vất vả, khó khăn trong cuộc sống của gia đình, nhưng cũng là hình ảnh rất đỗi thân quen, là một phần không thể thiếu trong ký ức của mỗi con người. “Có lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng” là một hình ảnh đặc biệt, phản ánh tình mẹ bao la và sự hi sinh thầm lặng. Những lời mẹ ru không chỉ là sự vỗ về mà còn là những lời dạy bảo, sự động viên tinh thần, giúp con cái vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Hình ảnh “có những hi sinh, nhớ thương thầm lặng” là lời ca ngợi những hy sinh vô cùng lớn lao của người mẹ, mặc dù không thể hiện rõ ràng nhưng luôn âm thầm tồn tại trong cuộc sống. Nghệ thuật đối lập giữa sự ngọt ngào và cay đắng trong câu thơ đã làm tăng thêm sự cảm động và chân thật trong cách thể hiện tình mẹ.

Khổ thơ thứ ba tiếp tục khắc họa hình ảnh gia đình với tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ. Câu thơ “Cơm cháy quê nghèo… mặn mồ hơi cha” gợi lên sự vất vả của người cha, là những giọt mồ hôi mặn chát, là những hy sinh thầm lặng trong việc nuôi dưỡng con cái. “Có vị thơm rơm, cánh đồng mùa gặt” là hình ảnh đầy gợi cảm về một mùa vụ bội thu, nhưng cũng là một hình ảnh khó khăn, gian khổ của cuộc sống nông dân. Hình ảnh “muối mặn gừng cay, có hè nắng gắt” tiếp tục nhấn mạnh sự gian khổ trong cuộc sống, nhưng cũng thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của những người làm cha, làm mẹ. Hình ảnh “Có ánh trăng vàng… chị múc bên sông” là một chi tiết rất thơ mộng, gợi lên một bức tranh thiên nhiên yên bình, nhưng cũng đầy sự đắng cay của những giọt nước mắt âm thầm của người chị. Cả ba hình ảnh này đều thể hiện sự vất vả, hy sinh thầm lặng của gia đình trong cuộc sống khó khăn.

Bài thơ “Cơm cháy quê nghèo” không chỉ đơn thuần là miêu tả một món ăn quen thuộc, mà còn là sự khắc họa những kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm gia đình sâu sắc. Tác phẩm sử dụng những hình ảnh rất giản dị nhưng lại mang đậm giá trị nhân văn, thể hiện tình yêu quê hương, gia đình và lòng biết ơn đối với cha mẹ. Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, đối lập, ẩn dụ, giúp làm nổi bật các hình ảnh và cảm xúc trong bài. Cấu trúc của bài thơ rất hợp lý, mạch cảm xúc phát triển từ những kỷ niệm tuổi thơ, qua tình yêu thương gia đình, đến những tình cảm sâu sắc với quê hương.

Cùng chủ đề với tác phẩm bài thơ “Quê hương” của Tế Hanh, cũng thể hiện tình yêu quê hương và những hình ảnh giản dị của cuộc sống nông thôn. Trong khi “Quê hương” khắc họa một không gian rộng lớn với những hình ảnh quê hương tươi đẹp thì “Cơm cháy quê nghèo” lại tập trung vào những chi tiết nhỏ bé, gần gũi hơn như món cơm cháy, lời mẹ ru hay mồ hôi cha, để tạo ra một bức tranh về tình yêu gia đình và quê hương sâu sắc. Mặc dù phong cách và hình thức thể hiện có sự khác biệt, nhưng cả hai bài thơ đều mang lại cho người đọc cảm xúc mạnh mẽ về tình yêu quê hương, gia đình và lòng biết ơn.

Tóm lại, bài thơ “Cơm cháy quê nghèo” là một tác phẩm đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu quê hương và gia đình qua những hình ảnh giản dị mà sâu sắc. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được tình yêu thương, sự hi sinh của cha mẹ, sự gắn kết của con cái với gia đình và quê hương. Bài thơ không chỉ có giá trị về mặt nội dung mà còn mang lại những giá trị nghệ thuật đặc sắc. Những hình ảnh gần gũi, những cảm xúc chân thành và nghệ thuật tinh tế đã làm nên một tác phẩm vô cùng sâu lắng, gợi lại trong lòng mỗi người những ký ức về một thời thơ ấu đầy yêu thương.


Câu 1.

Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.

Câu 2.

Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là khu di tích Cố đô Huế.

Câu 3.

Câu văn cung cấp thông tin cụ thể về thời gian (ngày 6-12-1993) và sự kiện (Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới). Đồng thời, nêu rõ hệ quả của sự kiện là Cố đô Huế trở thành một trong những di tích quan trọng của Việt Nam và thế giới.

Câu 4.

Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh Hoàng Thành Huế. Tác dụng của hình ảnh là giúp minh họa trực quan nội dung, tăng tính hấp dẫn và tạo ấn tượng thị giác cho người đọc.

Câu 5.

Mục đích của văn bản là giới thiệu và làm nổi bật giá trị lịch sử, văn hóa của Cố đô Huế. Nội dung trình bày về vị trí, lịch sử, kiến trúc, tôn giáo, lễ hội và sự công nhận của UNESCO đối với Cố đô Huế.


Câu 1:

Trong cuộc sống, mỗi con người đều phải đưa ra vô số lựa chọn, từ nhỏ nhất như cách ứng xử hàng ngày đến những quyết định mang tính bước ngoặt. Eleanor Roosevelt từng nói: “Tôi của ngày hôm nay là những lựa chọn của tôi ngày hôm qua.” Câu nói ấy nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự lựa chọn trong việc hình thành nên bản thân mỗi người. Mỗi quyết định dù lớn hay nhỏ đều góp phần định hướng con đường ta đi, tạo nên nhân cách và số phận. Nếu chọn sống trung thực, chăm chỉ, ta sẽ dần trở thành một con người đáng tin cậy và thành công. Ngược lại, nếu chọn cách sống buông thả, ích kỷ, kết quả nhận lại thường là thất bại hoặc hối hận. Tuy nhiên, không có lựa chọn nào hoàn toàn đúng hoặc sai, điều quan trọng là ta phải chịu trách nhiệm với những điều mình đã chọn và luôn sẵn sàng sửa sai khi cần thiết. Sự lựa chọn không chỉ là quyền mà còn là trách nhiệm với bản thân và tương lai.

Câu 2

Trong truyện ngắn Lụm Còi của Nguyễn Ngọc Tư, nghệ thuật kể chuyện đóng vai trò rất quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc đến người đọc. Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, qua lời kể của nhân vật “tôi” – một cậu bé định bỏ nhà đi bụi vì bị ba đánh. Cách lựa chọn ngôi kể này giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi và dễ chạm đến cảm xúc người đọc. Cảm xúc, suy nghĩ của “tôi” được thể hiện một cách trực tiếp và tự nhiên, làm nổi bật sự chuyển biến tâm lý của nhân vật từ giận dỗi, bướng bỉnh đến ân hận và xúc động khi gặp thằng Lụm – một đứa trẻ mồ côi, thiếu thốn tình thương.

Một nét đặc sắc khác trong nghệ thuật kể chuyện của tác giả là việc xây dựng đối thoại sinh động, chân thực, mang đậm chất trẻ thơ. Những lời đối thoại giữa “tôi” và Lụm không chỉ giúp bộc lộ tính cách của từng nhân vật mà còn tạo nên không khí vừa hồn nhiên, vừa cảm động. Qua đó, người đọc có thể nhận thấy sự đối lập giữa hoàn cảnh hai đứa trẻ, đồng thời cảm nhận được tình người ấm áp trong một tình huống đầy trớ trêu.

Bên cạnh đó, tác giả cũng khéo léo sử dụng yếu tố hài hước xen lẫn cảm động, khiến câu chuyện không quá bi lụy mà vẫn để lại dư âm sâu sắc. Lối kể nhẹ nhàng, tinh tế, giàu chất điện ảnh và hình ảnh, đặc biệt là hình ảnh thằng Lụm đứng dưới đèn với đôi mắt lấp loáng nước, đã tạo nên cái kết lặng lẽ mà đầy day dứt.

Từ những nét đặc sắc đó, có thể thấy nghệ thuật kể chuyện trong Lụm Còi không chỉ giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn, mà còn làm nổi bật chủ đề về tình cảm gia đình, sự đồng cảm giữa con người với con người – đặc biệt là giữa những đứa trẻ cùng cảnh ngộ.



Câu 1.

Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi kể thứ nhất. Nhân vật “tôi” là người trực tiếp kể lại câu chuyện từ góc nhìn của mình.

Câu 2.

Thời gian trong truyện là vào buổi chạng vạng tối. Không gian diễn ra câu chuyện là ở ngã tư đường gần nhà ngoại, nơi nhân vật “tôi” quyết định ngồi chờ và gặp thằng Lụm.

Câu 3.

Thằng Lụm mong được ba mẹ đánh như nhân vật “tôi” vì đó là điều nó chưa từng có. Nó mồ côi từ nhỏ, bị mẹ bỏ rơi, không được ai yêu thương hay quan tâm. Với Lụm, có ba mẹ để bị rầy la, bị đánh vẫn còn hơn là không có ai bên cạnh.

Câu 4.

Lúc đầu truyện, nhân vật “tôi” gọi Lụm là “mày” để thể hiện sự hơn tuổi và cái tôi trẻ con, tự cho mình là người lớn. Nhưng đến cuối truyện, “tôi” gọi Lụm là “anh” và xưng là “em”. Sự thay đổi này cho thấy “tôi” đã có sự thay đổi trong nhận thức, biết cảm thông và quý trọng Lụm, nhận ra Lụm tuy nhỏ người nhưng có hoàn cảnh rất đáng thương và giàu tình cảm.

Câu 5.

Em không đồng tình với quan điểm: Hãy rời xa gia đình và sống cuộc đời như bạn muốn. Vì gia đình là nơi yêu thương, che chở, và là chốn an toàn nhất khi ta gặp khó khăn. Việc rời xa gia đình để sống cuộc đời riêng khi chưa đủ trưởng thành có thể khiến ta dễ rơi vào nguy hiểm hoặc đi sai đường. Như nhân vật “tôi” trong truyện, khi chứng kiến hoàn cảnh của Lụm, mới nhận ra giá trị to lớn của gia đình và tình yêu thương của cha mẹ. Vì thế, cần trân trọng và thấu hiểu hơn, thay vì bỏ đi chỉ vì mâu thuẫn nhỏ. Sống đúng với ước mơ là điều tốt, nhưng không thể tách rời khỏi sự yêu thương, định hướng và nâng đỡ từ gia đình.


Nhân vật Dung trong đoạn trích là hình ảnh tiêu biểu cho số phận người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến xưa. Sinh ra trong một gia đình sa sút, Dung không được yêu thương, chăm sóc mà bị đối xử hờ hững. Bị mẹ già bán đi như một món hàng, Dung phải sống trong cảnh khổ cực, làm lụng vất vả không ai bênh vực, lại thường xuyên bị mẹ chồng và em chồng hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần. Cuộc sống khốn khổ khiến nàng phải rơi vào tuyệt vọng đến mức tìm đến cái chết như một sự giải thoát. Tuy nhiên, Dung không chết mà phải trở lại cuộc đời đầy đau khổ, bị mắng nhiếc và cuối cùng phải chấp nhận quay lại nơi đã từng khiến nàng muốn chết. Qua hình ảnh Dung, Thạch Lam thể hiện sự cảm thông sâu sắc với thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ – những con người yếu đuối, không có tiếng nói, không có quyền lựa chọn số phận. Đoạn trích cũng là một lời tố cáo xã hội bất công, tàn nhẫn đối với phụ nữ, từ đó thức tỉnh lương tri người đọc về khát vọng được sống, được yêu thương và được đối xử công bằng.

câu 2

Trong xã hội hiện đại, vấn đề bình đẳng giới ngày càng trở thành mối quan tâm lớn của toàn thế giới. Bình đẳng giới là việc nam và nữ có quyền và cơ hội ngang nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống: học tập, lao động, chính trị, gia đình… Đây không chỉ là yêu cầu về quyền con người mà còn là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.

Hiện nay, nhờ sự tiến bộ của xã hội và nhận thức, vị trí của người phụ nữ đã được nâng cao rõ rệt. Phụ nữ có thể đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong xã hội như lãnh đạo, nhà khoa học, bác sĩ, giáo viên… Nhiều gia đình cũng đã thay đổi tư tưởng, chia sẻ công việc và trách nhiệm giữa vợ và chồng. Tuy nhiên, ở nhiều nơi, tình trạng bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại. Phụ nữ vẫn bị coi thường, bị bạo hành, hoặc bị hạn chế cơ hội phát triển. Thậm chí, trong một số ngành nghề, quan niệm “trọng nam khinh nữ” vẫn đè nặng, gây khó khăn cho sự vươn lên của nữ giới.

Là học sinh, chúng ta cần có cái nhìn đúng đắn và tích cực về vấn đề bình đẳng giới. Hãy tôn trọng mọi người không phân biệt nam hay nữ, cùng nhau chia sẻ công việc, học tập và giúp đỡ lẫn nhau. Chỉ khi có sự bình đẳng, xã hội mới thực sự công bằng, văn minh và tiến bộ.

Tóm lại, bình đẳng giới không chỉ là một khẩu hiệu mà cần được thực hiện bằng hành động thiết thực trong đời sống. Mỗi người hãy góp phần nhỏ bé của mình để xây dựng một xã hội công bằng, nơi mọi người đều được sống, học tập và phát triển như nhau. Riêng em, em sẽ nhận thức rõ về bình đẳng giới và tuyên truyền với mọi người xung quanh


Câu 1

Chi tiết “cái bóng” trong Chuyện người con gái Nam Xương là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần tạo nên tình huống truyện độc đáo và thể hiện sâu sắc tấm lòng người vợ, đồng thời không nên gán cho nó những giá trị tư tưởng không phù hợp.

Câu 2.

Tình huống độc đáo là việc người chồng sau nhiều năm chinh chiến trở về, nghe con nói về “người cha” khác – chính là cái bóng mà người mẹ dùng để an ủi con – khiến anh nghi ngờ vợ, dẫn đến bi kịch gia đình. Tình huống này khiến người đọc tò mò, muốn theo dõi câu chuyện đến tận cùng để tìm hiểu nguyên nhân và kết cục.

Câu 3.

Mục đích là để làm nổi bật vai trò của chi tiết “cái bóng” trong việc tạo nên tình huống truyện độc đáo, từ đó dẫn dắt người đọc vào phân tích và đánh giá sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật cũng như ý nghĩa nhân văn của chi tiết này.

Câu 4.

Chi tiết khách quan: “Ngày xưa chưa có tivi, đến cả ‘rối hình’ cũng không có, tối tối con cái thường quây quần quanh cha mẹ, ông bà, chơi trò soi bóng trên tường…”

Chi tiết chủ quan: “Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà… nên người vợ đã chỉ vào cái bóng của mình mà nói với con rằng đó là cha của Đản…”

Việc kết hợp giữa cách trình bày khách quan và chủ quan tạo nên sự thuyết phục cho lập luận. Phần khách quan giúp người đọc hiểu rõ hoàn cảnh xã hội xưa, còn phần chủ quan thể hiện cái nhìn cảm xúc, nhân văn của người viết – từ đó nâng cao giá trị biểu cảm và chiều sâu tư tưởng của văn bản.

Câu 5.

Vì chi tiết “cái bóng” được lấy từ đời sống dân gian quen thuộc, được nâng lên thành tình huống truyện bất ngờ, giàu tính nhân văn, vừa thể hiện nỗi nhớ thương chồng của người vợ, vừa là cái cớ khiến bi kịch xảy ra, từ đó tạo nên chiều sâu nghệ thuật và cảm xúc cho toàn bộ truyện.


 

 

Câu 1: ngôi kể: ngôi thứ ba. Câu 2:Người bán mai vàng là câu chuyện cảm động về tình yêu thiên nhiên, gia đình và nghị lực vượt khó. Tại chân núi Ngũ Tây, hai cha con ông già mù dành trọn tâm huyết chăm sóc vườn mai vàng cổ kính. Mỗi mùa xuân đến, họ bán mai để mưu sinh. Trong một lần, Mai gặp Lan, cô bé ăn xin mất mẹ, và mang cô về nhà chăm sóc. Sau nhiều năm, Lan trở thành vợ Mai, cùng anh gây dựng gia đình hạnh phúc dù nghèo khó. Khi đối mặt với khó khăn vì nghề trồng mai không đủ sống, cha con Mai quyết định bán bớt vườn mai để có vốn. Dù đau lòng, ông già Mai chấp nhận hy sinh vì hạnh phúc của con cháu. Tình yêu gia đình và niềm đam mê với mai vàng tiếp tục là động lực để họ vượt qua thử thách, xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn. Câu 3:Ông già Mai là người giàu tình yêu thiên nhiên và lòng nhân hậu. Dù mù, ông chăm sóc vườn mai bằng cả trái tim và sự nhạy cảm đặc biệt. Ông hy sinh vườn mai – tâm huyết đời mình – để giúp con cháu vượt khó, đồng thời luôn nhắc nhở về giá trị của chữ “Tâm”. Sự kiên cường và tình thương của ông là điểm tựa cho gia đình. Câu 4: Em thích chi tiết ông già Mai rờ rẫm từng cây mai, lắng nghe dòng nhựa chảy và nhận biết hoa nở bằng hương thơm. Chi tiết này thể hiện tình yêu sâu sắc, sự gắn bó và nhạy cảm đặc biệt của ông với vườn mai, biến nó thành một phần không thể thiếu trong cuộc đời ông.qua đó chứng tỏ ông rất trân trọng và thân thuộc với vườn mai. Câu 5: Yếu tố “tình cảm gia đình” là động lực lớn giúp Mai kiên trì vượt qua nghèo khó và thử thách. Tình thương của cha và sự sẻ chia của Lan giúp anh có ý chí thay đổi cuộc sống, dám hy sinh và nỗ lực vì hạnh phúc gia đình.