Trịnh Hương Thảo

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trịnh Hương Thảo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Truyện cười dân gian Việt Nam không chỉ mang lại tiếng cười giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về cuộc sống. Phơi sách, phơi bụng là một câu chuyện tiêu biểu, phê phán những kẻ ngu dốt nhưng thích làm sang, đồng thời đề cao sự thông minh, hóm hỉnh của Trạng Quỳnh.

Truyện kể về một lão trọc phú ở làng Quỳnh, dù dốt nát nhưng lại thích tỏ ra hiểu biết. Lão thường tìm đến Trạng Quỳnh để mượn sách, dù bản thân chẳng biết đọc. Trạng Quỳnh bực bội trước sự giả tạo của lão, nên đã nghĩ ra cách châm biếm bằng hành động nằm phơi bụng và nói rằng đang "phơi sách". Khi lão trọc phú bắt chước, Quỳnh lập tức vạch trần bản chất thực sự của lão: bụng lão chứa đầy thức ăn chứ không phải tri thức.

Truyện được kể theo ngôi thứ ba, giúp người đọc có cái nhìn khách quan về sự việc và nhân vật. Nhân vật Trạng Quỳnh thuộc kiểu nhân vật thông minh, dí dỏm trong truyện cười dân gian, thường dùng trí tuệ để chế giễu những kẻ ngu dốt nhưng hay khoe khoang. Qua lời nói hóm hỉnh, Quỳnh không chỉ khiến lão trọc phú phải xấu hổ, mà còn làm nổi bật sự đối lập giữa tri thức thực sự và sự giả tạo.

Thủ pháp gây cười của truyện nằm ở sự đối lập giữa lời nói và hành động, cách chơi chữ độc đáo và sự trào phúng sâu sắc. Hình ảnh lão trọc phú bắt chước hành động của Quỳnh nhưng lại bị vạch trần mang lại tiếng cười châm biếm. Đồng thời, câu chuyện cũng truyền tải bài học về giá trị của tri thức: con người không thể học đòi làm sang nếu không có kiến thức thực sự.

Tác giả sáng tác truyện nhằm phê phán những kẻ dốt nát nhưng thích khoe khoang, đồng thời đề cao sự nhanh trí của Trạng Quỳnh. Bài học rút ra từ câu chuyện là con người cần trau dồi kiến thức thay vì chỉ chạy theo vẻ bề ngoài. Tri thức không thể giả vờ có được, mà phải được học hỏi và rèn luyện qua thời gian.


CÂU 1 : Thể loại của đoạn trích trên là truyện dài

CÂU 2 : Ngôi kể của truyện là : ngôi thứ nhất

CÂU 3 : Chủ đề của vb là tình yêu gia đình

CÂU 4 : - Những từ địa phương là :" đậu phộng" , " rau om " , " bí đỏ".

- Những từ ngữ toàn dân tương ứng : đậu phộng = lạc , rau om = ngò om , bí đỏ = bí ngô

CÂU 5 : Chi tiết trong câu hỏi trên gợi lại cho em tình cảm thương sót , yêu thương mẹ của nhân vật tôi bất lực trước mắt vì nhìn thấy mẹ buồn nhưng ko thể làm gì đc.

CÂU 6 : BÀI LÀM

Tình cảm gia đình vô cùng thiêng liêng. Nó giống như ngọn đèn chiếu sáng tâm hồn con người giữa đêm dài tăm tối. Những người thân trong gia đình luôn dành cho nhau những điều tốt đẹp nhất. Họ yêu thương, chăm sóc và bảo vệ chúng ta giữa cuộc đời nhiều giông bão. Nhờ có tình cảm gia đình, con người được sống trong hạnh phúc, được phát triển một cách toàn diện và chắc chắn trong tương lai sẽ trở thành người có ích cho xã hội. Ngược lại, những người phải sống trong một gia đình bất hạnh thường sẽ gặp lại những chấn thương về tinh thần. Chính vì lẽ đó, chúng ta cần phải phải bảo vệ tình cảm gia đình.

Pierre Benoit từng nói: “Khoan dung là đức tính đem lợi cho cả ta và người khác.” Đây là một câu nói chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc, mở ra cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa con người với con người trong xã hội. Khoan dung không chỉ là biểu hiện của lòng nhân hậu mà còn là cầu nối giúp xoa dịu những tổn thương, mâu thuẫn, và tạo nên sự hòa thuận, gắn kết. Đó thực sự là một đức tính quan trọng mà mỗi chúng ta cần rèn luyện để xây dựng một xã hội phát triển và bền vững.

Khoan dung trước hết là khả năng tha thứ và chấp nhận những lỗi lầm hoặc khác biệt ở người khác. Con người không ai là hoàn hảo, ai cũng từng mắc sai lầm. Chính sự khoan dung là ánh sáng mở lối cho sự sửa chữa và phát triển. Một người khi nhận được sự tha thứ sẽ cảm thấy được trân trọng, được trao cơ hội để thay đổi và hoàn thiện bản thân. Ngược lại, sự cứng nhắc và thiếu khoan dung chỉ khiến mâu thuẫn gia tăng, kìm hãm sự phát triển của cá nhân và cộng đồng.

Tác dụng của sự khoan dung không chỉ dừng lại ở việc giúp người khác mà còn mang lại lợi ích lớn lao cho bản thân ta. Một trái tim khoan dung là một trái tim biết buông bỏ, không mang gánh nặng của hận thù hay sự oán trách. Người khoan dung sẽ cảm nhận được sự nhẹ nhàng, thanh thản trong tâm hồn. Họ không chỉ giúp người khác thay đổi mà còn tự mình đạt được sự bình an và hạnh phúc đích thực. Ví dụ, khi tha thứ cho một người đã từng làm tổn thương ta, chúng ta không chỉ giải thoát họ khỏi cảm giác tội lỗi mà còn giải thoát chính mình khỏi sự dằn vặt, đau khổ.

Khoan dung cũng là nền tảng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Trong cuộc sống hiện đại, khi những mâu thuẫn, bất đồng về ý kiến, văn hóa, hay tôn giáo ngày càng gia tăng, khoan dung là chìa khóa giúp con người hiểu nhau hơn, đồng cảm và hợp tác. Thay vì phân biệt, đánh giá, chúng ta cần học cách đặt mình vào vị trí của người khác để lắng nghe và chấp nhận sự khác biệt. Chính sự khoan dung này sẽ tạo nên môi trường sống hài hòa, nơi mà mọi người có thể cùng nhau làm việc và phát triển.

Tuy nhiên, khoan dung không có nghĩa là dung túng cho những sai lầm nghiêm trọng hay bất chấp mọi giá để giữ sự hòa thuận. Sự khoan dung đòi hỏi phải đi kèm với lý trí, biết phân biệt đúng sai và hành động trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau. Đó không phải là sự nhượng bộ vô điều kiện, mà là sự cân nhắc để vừa giúp người khác nhận ra lỗi lầm, vừa duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

Tóm lại, câu nói của Pierre Benoit nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng khoan dung trong cuộc sống. Đó là đức tính không chỉ đem lại lợi ích cho người khác mà còn giúp bản thân chúng ta đạt được sự bình an và hạnh phúc. Một xã hội khoan dung là một xã hội tràn đầy tình yêu thương và sự thấu hiểu, nơi mà con người có thể cùng nhau vượt qua khó khăn, hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Vì vậy, mỗi người cần học cách khoan dung, để cuộc sống trở nên ý nghĩa và đáng sống hơn.

Câu 1: Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là: Nỗi nhớ trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng chính là nguồn cảm hứng sáng tạo, tạo nên vẻ đẹp độc đáo của tác phẩm, đồng thời góp phần thống nhất các yếu tố phong phú về nội dung và nghệ thuật.

Câu 2: Luận điểm của đoạn (1): Tựa đề Tây Tiến được Quang Dũng lựa chọn thay vì Nhớ Tây Tiến nhằm khái quát hóa và nâng tầm ý nghĩa, thể hiện bản hùng ca của con người và thiên nhiên Tây Tiến trong bức tranh toàn cảnh đầy kiêu hùng.

Câu 3: a. Thành phần biệt lập trong câu: "Cả chủ thể và đối tượng dường như đã trộn lẫn vào nhau mà đồng hiện trong một chữ chơi vơi ấy." Thành phần biệt lập: "dường như" (thành phần tình thái).

b. Câu văn in đậm thuộc kiểu câu: câu cảm thán, dùng để bộc lộ cảm xúc kinh ngạc, trầm trồ về vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ.

Câu 4: Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (2):

  • Luận điểm: Nỗi nhớ trong Tây Tiến được biểu đạt bằng ngôn ngữ sáng tạo, giàu hình ảnh và ám ảnh.
  • Lí lẽ: Nỗi nhớ trong bài thơ được thể hiện qua các chữ đặc sắc như "nhớ chơi vơi", "nhớ ôi".
  • Bằng chứng: Các câu thơ cụ thể: "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi", "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói / Mai Châu mùa em thơm nếp xôi".

Câu 5: Tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản: Tác giả thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng và ngưỡng mộ bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng. Thái độ của tác giả là sự cảm nhận sâu sắc, tinh tế về giá trị nghệ thuật và vẻ đẹp tinh thần mà bài thơ mang lại.

Câu 6: Cảm nhận về vẻ đẹp của nỗi nhớ: Trong bài thơ Tây Tiến, câu "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói / Mai Châu mùa em thơm nếp xôi" khắc họa nỗi nhớ chan chứa, ngập tràn hương vị của kỷ niệm. Qua hình ảnh “cơm lên khói” và “thơm nếp xôi”, Quang Dũng gợi lên không gian đậm chất làng quê, ấm áp tình người. Nỗi nhớ ấy không chỉ là hoài niệm, mà còn là sự nâng niu những giá trị đẹp đẽ, dung dị của cuộc sống và thiên nhiên miền Tây.

Trong xã hội hiện đại, lối sống vô trách nhiệm của một bộ phận giới trẻ đang trở thành vấn đề đáng lo ngại. Họ không chỉ thiếu quan tâm đến việc học hành, mà còn thiếu sự tự giác trong việc thực hiện nghĩa vụ của bản thân đối với gia đình và xã hội. Điều này gây ra nhiều hậu quả tiêu cực, từ sự chểnh mảng trong học tập cho đến việc thiếu kỹ năng sống và khó khăn trong việc đối diện với các thử thách trong cuộc sống.

Một trong những nguyên nhân khiến lối sống vô trách nhiệm gia tăng ở giới trẻ chính là sự thiếu sự quan tâm đúng mức từ gia đình và nhà trường. Các bậc phụ huynh đôi khi quá nuông chiều, không yêu cầu con cái có trách nhiệm với công việc và hành động của mình. Trong khi đó, nhà trường đôi khi chưa thể cung cấp đủ những bài học về sự tự giác, kỷ luật, và trách nhiệm trong cuộc sống.

Lối sống vô trách nhiệm không chỉ ảnh hưởng đến tương lai của các bạn trẻ, mà còn tác động đến cả cộng đồng và xã hội. Những hành động thiếu suy nghĩ, thiếu trách nhiệm có thể dẫn đến những quyết định sai lầm trong công việc, học hành, hoặc các mối quan hệ. Họ không ý thức được rằng mỗi hành động, mỗi quyết định của mình sẽ có tác động không nhỏ đến xã hội và cộng đồng xung quanh.

Để khắc phục tình trạng này, cần phải có sự nỗ lực từ nhiều phía. Gia đình cần giáo dục con cái về giá trị của trách nhiệm và sự tự giác ngay từ khi còn nhỏ. Nhà trường cũng cần chú trọng vào việc phát triển kỹ năng sống cho học sinh, không chỉ trong học tập mà còn trong các tình huống thực tế. Đồng thời, xã hội cần có những chương trình giúp nâng cao nhận thức cho giới trẻ về tầm quan trọng của lối sống có trách nhiệm.

Tóm lại, lối sống vô trách nhiệm của một bộ phận giới trẻ ngày nay là một vấn đề cần được giải quyết nghiêm túc. Chỉ khi mỗi cá nhân nhận thức được tầm quan trọng của trách nhiệm đối với bản thân, gia đình và xã hội, xã hội mới có thể phát triển bền vững.

Câu 1: Truyện được kể theo ngôi thứ ba

Câu 2: Quỳnh thuộc kiểu nhân vật thông minh, dí dỏm trong truyện cười dân gian, thường dùng trí tuệ để chế giễu những kẻ ngu dốt, khoe khoang.

Câu 3: Nghĩa hàm ẩn trong lời của Quỳnh là sự châm biếm lão trọc phú chỉ biết ăn uống, hưởng thụ mà không có tri thức thực sự. Quỳnh muốn nhấn mạnh rằng bụng của lão chứa đầy thức ăn chứ không phải kiến thức từ sách vở.

Câu 4: Thủ pháp gây cười của truyện là sự đối lập giữa hành động và lời nói, cách chơi chữ thông minh và sự trào phúng nhằm chế giễu thói học đòi làm sang của lão trọc phú.

Câu 5: Tác giả sáng tác truyện nhằm phê phán những kẻ dốt nhưng thích khoe khoang, đồng thời đề cao trí tuệ và sự nhanh trí của Trạng Quỳnh.

Câu 6: Câu chuyện mang lại bài học về giá trị của tri thức thực sự. Con người không nên chỉ chạy theo vẻ bề ngoài mà cần trau dồi kiến thức để trở thành người có hiểu biết. Đồng thời, câu chuyện cũng nhắc nhở chúng ta về sự khiêm tốn, không nên khoe khoang những điều mình không có.