Phùng Minh Quang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phùng Minh Quang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong cuộc sống, mỗi con người đều mang trong mình những cá tính, suy nghĩ và hành động khác nhau. Chính sự đa dạng ấy dễ dẫn đến va chạm, mâu thuẫn và hiểu lầm. Bởi vậy, để sống hòa thuận, hạnh phúc và xây dựng những mối quan hệ bền vững, con người cần rèn luyện một đức tính quan trọng – đó là lòng khoan dung. Nhà văn Pierre Benoit đã từng nói: “Khoan dung là đức tính đem lợi cho cả ta và người khác.” Câu nói ấy như một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị thiết thực và ý nghĩa nhân văn của lòng khoan dung trong cuộc sống.

Khoan dung là sự rộng lượng, sẵn sàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác; là khả năng cảm thông, thấu hiểu và bỏ qua những điều chưa hoàn hảo nơi người đối diện. Người có lòng khoan dung không chỉ biết nhìn người bằng ánh mắt cảm thông mà còn biết mở rộng trái tim để đón nhận những điều khác biệt, đôi khi là cả những tổn thương do người khác gây ra.

Pierre Benoit khẳng định rằng lòng khoan dung mang lại lợi ích cho cả người tha thứ lẫn người được tha thứ. Với người khoan dung, tha thứ không chỉ là hành động cao thượng mà còn là cách để họ giải thoát chính mình khỏi oán giận, hận thù – những cảm xúc tiêu cực làm tổn thương tâm hồn. Khi buông bỏ được những gánh nặng ấy, người khoan dung sẽ cảm thấy thanh thản, nhẹ nhõm, từ đó sống tích cực và lạc quan hơn. Mặt khác, người được tha thứ sẽ nhận ra sai lầm, cảm nhận được sự vị tha, từ đó có cơ hội sửa đổi và hoàn thiện bản thân. Nhờ vậy, khoan dung không chỉ giúp chữa lành tổn thương mà còn xây dựng niềm tin, duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với nhau.

Thực tế cuộc sống đã chứng minh sức mạnh to lớn của lòng khoan dung. Trong gia đình, nếu các thành viên biết bỏ qua những lỗi nhỏ, cảm thông cho nhau thì mái ấm sẽ trở nên hạnh phúc, bền chặt. Trong xã hội, khi con người sống bao dung, sẽ hạn chế xung đột, hiểu lầm, góp phần xây dựng cộng đồng hòa bình, thân thiện. Lịch sử cũng từng ghi nhận những tấm gương khoan dung vĩ đại như Chủ tịch Hồ Chí Minh – Người đã luôn lấy lòng nhân ái để cảm hóa kẻ thù, cảm thông với đồng bào, từ đó tạo nên sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc.

Tuy nhiên, cần phân biệt giữa khoan dung và nhu nhược. Khoan dung không có nghĩa là dung túng cho cái sai hay chấp nhận sự bất công. Khoan dung cần đi kèm với sự nghiêm khắc đúng mức, giúp người sai nhận ra lỗi lầm mà không đánh mất nhân cách hay lòng tự trọng của họ.

Tóm lại, lòng khoan dung là phẩm chất quý báu, mang lại lợi ích to lớn cho cá nhân và cộng đồng. Như Pierre Benoit đã nói, đó là đức tính giúp cả ta và người khác trưởng thành, sống tích cực hơn. Mỗi chúng ta hãy học cách bao dung, để cuộc sống trở nên nhẹ nhàng, nhân ái và đầy ắp yêu thương.

Câu 1.
Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là gì?
→ Vấn đề trọng tâm của văn bản là vẻ đẹp của nỗi nhớ trong bài thơ "Tây Tiến" và cách nỗi nhớ ấy chi phối toàn bộ cấu trúc, cảm hứng và nghệ thuật biểu đạt của tác phẩm.


Câu 2.
Xác định luận điểm của đoạn (1).
→ Luận điểm: Việc rút bớt từ “nhớ” trong nhan đề “Tây Tiến” không làm giảm đi nỗi nhớ, mà còn mở rộng tầm vóc bài thơ, làm cho nhan đề cô đọng, kiêu hùng và bao quát hơn.


Câu 3.
a. Thành phần biệt lập trong câu:
“dường như” là thành phần tình thái, biểu thị sự phỏng đoán, không chắc chắn.

b. Xét về mục đích nói, câu in đậm thuộc kiểu câu gì?
→ Là câu cảm thán, thể hiện sự ngỡ ngàng, thán phục đối với sự kỳ diệu của ngôn ngữ thơ.


Câu 4.
Chỉ ra mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (2).

  • Luận điểm: Nỗi nhớ trong “Tây Tiến” được biểu đạt bằng ngôn ngữ rất độc đáo và ám ảnh.
  • Lí lẽ: Những từ ngữ thể hiện nỗi nhớ như “nhớ chơi vơi”, “nhớ ôi” mang cảm xúc sâu lắng, chênh vênh và trộn lẫn giữa cảnh vật và con người.
  • Bằng chứng: Phân tích từ “nhớ chơi vơi” và “nhớ ôi” trong các câu thơ cụ thể để minh họa cho sức gợi và chiều sâu cảm xúc của nỗi nhớ.

Câu 5.
Nhận xét về tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản.
→ Tác giả thể hiện tình cảm trân trọng, say mê và thấm đẫm yêu thương với bài thơ “Tây Tiến”; đồng thời, thể hiện thái độ ngưỡng mộ, xúc động trước vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ và nỗi nhớ đầy nghệ thuật trong tác phẩm.


Câu 6.
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 – 7 dòng) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của nỗi nhớ trong một câu thơ/ đoạn thơ mà em đã đọc, đã nghe.

Trong thơ Xuân Diệu, nỗi nhớ hiện lên tha thiết và nồng nàn: “Anh nhớ em từng cơn gió heo may / Từng con nắng nhức lòng trên bãi cát”. Nỗi nhớ ấy không chỉ gắn liền với không gian thiên nhiên mà còn mang theo cảm xúc da diết, khắc khoải. Thi sĩ đã nhân hoá nỗi nhớ thành hình hài của gió, của nắng – những gì mênh mang, không nắm bắt được – để diễn tả một tình yêu sâu sắc, cháy bỏng và đầy cô đơn. Cái nhớ ấy vừa cụ thể, vừa lặng thầm, khiến người đọc chợt thổn thức trong chính cảm xúc của mình.