Nguyễn Bảo Ngọc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Bảo Ngọc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Nguyễn Khuyến là nhà thơ lớn của Việt Nam, nổi tiếng với những bài thơ viết về làng quê và cuộc sống người dân. Bài thơ "Chốn quê" phản ánh cuộc sống khó khăn, nghèo khổ của người nông dân xưa. Mở đầu bài thơ, tác giả nói về công việc đồng áng của người nông dân: "Mấy năm làm ruộng vẫn chân thua, Chiêm mất đằng chiêm, mùa mất mùa." Dù làm lụng vất vả nhưng họ vẫn không thoát khỏi cảnh thất bát, mất mùa. Điều này cho thấy cuộc sống bấp bênh, đầy khó khăn. Tiếp theo, tác giả đề cập đến sự bóc lột của chế độ thực dân phong kiến: "Phần thuế quan Tây, phần trả nợ, Nửa công đứa ở, nửa thuê bò." Người nông dân không chỉ khổ vì thiên tai mà còn phải đóng thuế cho chính quyền thực dân. Họ không có đủ ruộng đất để làm, phải đi làm thuê, sống cực khổ. Hai câu tiếp theo nói về sự thiếu thốn trong sinh hoạt hằng ngày: "Sớm trưa dưa muối cho qua bữa, Chợ búa trâu chè chẳng dám mua." Họ ăn uống đạm bạc, chỉ có dưa muối cầm cự qua ngày. Ngay cả việc mua trâu để cày ruộng cũng trở thành điều xa xỉ. Cuối bài thơ, Nguyễn Khuyến bày tỏ nỗi băn khoăn: "Cầ kiệm thế mà không khá nhỉ, Bao giờ cho biết khỏi đường lo?" Dù cố gắng chăm chỉ, tiết kiệm nhưng cuộc sống vẫn không khá lên. Câu hỏi tu từ cuối bài thể hiện sự lo lắng, bế tắc của tác giả cũng như của bao người dân nghèo. Tóm lại, bài thơ "Chốn Quê" đã vẽ lên bức tranh chân thực về cuộc sống khổ cực của người nông dân xưa. Qua đó, Nguyễn Khuyến thể hiện sự cảm thông và xót xa cho họ.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của truyện là tự sự. Câu 2: Ngôi kể trong truyện là ngôi thứ nhất (nhân vật “tôi” kể chuyện). Câu 3: Chủ đề của văn bản: Tình cảm gia đình ấm áp, sự quan tâm, yêu thương của cha mẹ dành cho con cái, đặc biệt là tình thương của người mẹ đối với con trong thời gian ôn thi vất vả. Câu 4: Từ ngữ địa phương: “đậu phộng” và “rau om”. Từ ngữ toàn dân tương ứng: “lạc” và “rau ngổ”. Câu 5: Chi tiết này thể hiện tình yêu thương sâu sắc của nhân vật “tôi” dành cho mẹ. Dù không thích ăn canh bí đỏ, nhưng “tôi” vẫn cố gắng ăn vì không muốn mẹ buồn. Điều này cho thấy nhân vật rất hiếu thảo, luôn quan tâm đến cảm xúc của mẹ và sẵn sàng chịu đựng những điều không thích để mẹ vui lòng. Câu 6:                                                                                                             Bài Làm Tình cảm gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi con người. Đó là nơi ta nhận được sự yêu thương, che chở và quan tâm từ những người thân yêu. Gia đình luôn là điểm tựa vững chắc, giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Tình cảm của cha mẹ dành cho con cái vô điều kiện, thể hiện qua từng hành động quan tâm, lo lắng dù là nhỏ nhất. Bản thân mỗi người cũng cần trân trọng và đáp lại tình cảm ấy bằng sự yêu thương, kính trọng và sẻ chia. Một gia đình hạnh phúc không chỉ là nơi có đầy đủ vật chất mà quan trọng hơn là sự gắn kết, yêu thương giữa các thành viên.

Câu 1: Vấn đề trọng tâm mà văn bản nêu lên là: Nỗi nhớ trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng chính là nguồn cảm hứng sáng tạo, tạo nên vẻ đẹp độc đáo của tác phẩm, đồng thời góp phần thống nhất các yếu tố phong phú về nội dung và nghệ thuật. Câu 2: Luận điểm của đoạn (1): Tựa đề Tây Tiến được Quang Dũng lựa chọn thay vì Nhớ Tây Tiến nhằm khái quát hóa và nâng tầm ý nghĩa, thể hiện bản hùng ca của con người và thiên nhiên Tây Tiến trong bức tranh toàn cảnh đầy kiêu hùng. Câu 3: a. Thành phần biệt lập trong câu: "Cả chủ thể và đối tượng dường như đã trộn lẫn vào nhau mà đồng hiện trong một chữ chơi vơi ấy." Thành phần biệt lập: "dường như" (thành phần tình thái). b. Câu văn in đậm thuộc kiểu câu: câu cảm thán, dùng để bộc lộ cảm xúc kinh ngạc, trầm trồ về vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ. Câu 4: Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong đoạn (2): • Luận điểm: Nỗi nhớ trong Tây Tiến được biểu đạt bằng ngôn ngữ sáng tạo, giàu hình ảnh và ám ảnh. • Lí lẽ: Nỗi nhớ trong bài thơ được thể hiện qua các chữ đặc sắc như "nhớ chơi vơi", "nhớ ôi". • Bằng chứng: Các câu thơ cụ thể: "Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi", "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói / Mai Châu mùa em thơm nếp xôi". Câu 5: Tình cảm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản: Tác giả thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng và ngưỡng mộ bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng. Thái độ của tác giả là sự cảm nhận sâu sắc, tinh tế về giá trị nghệ thuật và vẻ đẹp tinh thần mà bài thơ mang lại. Câu 6: Cảm nhận về vẻ đẹp của nỗi nhớ: Trong bài thơ Tây Tiến, câu "Nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói / Mai Châu mùa em thơm nếp xôi" khắc họa nỗi nhớ chan chứa, ngập tràn hương vị của kỷ niệm. Qua hình ảnh “cơm lên khói” và “thơm nếp xôi”, Quang Dũng gợi lên không gian đậm chất làng quê, ấm áp tình người. Nỗi nhớ ấy không chỉ là hoài niệm, mà còn là sự nâng niu những giá trị đẹp đẽ, dung dị của cuộc sống và thiên nhiên miền Tây.


Pierre Benoit từng nói: “Khoan dung là đức tính đem lợi cho cả ta và người khác.” Đây là một câu nói chứa đựng giá trị nhân văn sâu sắc, mở ra cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa con người với con người trong xã hội. Khoan dung không chỉ là biểu hiện của lòng nhân hậu mà còn là cầu nối giúp xoa dịu những tổn thương, mâu thuẫn, và tạo nên sự hòa thuận, gắn kết. Đó thực sự là một đức tính quan trọng mà mỗi chúng ta cần rèn luyện để xây dựng một xã hội phát triển và bền vững. Khoan dung trước hết là khả năng tha thứ và chấp nhận những lỗi lầm hoặc khác biệt ở người khác. Con người không ai là hoàn hảo, ai cũng từng mắc sai lầm. Chính sự khoan dung là ánh sáng mở lối cho sự sửa chữa và phát triển. Một người khi nhận được sự tha thứ sẽ cảm thấy được trân trọng, được trao cơ hội để thay đổi và hoàn thiện bản thân. Ngược lại, sự cứng nhắc và thiếu khoan dung chỉ khiến mâu thuẫn gia tăng, kìm hãm sự phát triển của cá nhân và cộng đồng. Tác dụng của sự khoan dung không chỉ dừng lại ở việc giúp người khác mà còn mang lại lợi ích lớn lao cho bản thân ta. Một trái tim khoan dung là một trái tim biết buông bỏ, không mang gánh nặng của hận thù hay sự oán trách. Người khoan dung sẽ cảm nhận được sự nhẹ nhàng, thanh thản trong tâm hồn. Họ không chỉ giúp người khác thay đổi mà còn tự mình đạt được sự bình an và hạnh phúc đích thực. Ví dụ, khi tha thứ cho một người đã từng làm tổn thương ta, chúng ta không chỉ giải thoát họ khỏi cảm giác tội lỗi mà còn giải thoát chính mình khỏi sự dằn vặt, đau khổ. Khoan dung cũng là nền tảng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Trong cuộc sống hiện đại, khi những mâu thuẫn, bất đồng về ý kiến, văn hóa, hay tôn giáo ngày càng gia tăng, khoan dung là chìa khóa giúp con người hiểu nhau hơn, đồng cảm và hợp tác. Thay vì phân biệt, đánh giá, chúng ta cần học cách đặt mình vào vị trí của người khác để lắng nghe và chấp nhận sự khác biệt. Chính sự khoan dung này sẽ tạo nên môi trường sống hài hòa, nơi mà mọi người có thể cùng nhau làm việc và phát triển. Tuy nhiên, khoan dung không có nghĩa là dung túng cho những sai lầm nghiêm trọng hay bất chấp mọi giá để giữ sự hòa thuận. Sự khoan dung đòi hỏi phải đi kèm với lý trí, biết phân biệt đúng sai và hành động trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau. Đó không phải là sự nhượng bộ vô điều kiện, mà là sự cân nhắc để vừa giúp người khác nhận ra lỗi lầm, vừa duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Tóm lại, câu nói của Pierre Benoit nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng khoan dung trong cuộc sống. Đó là đức tính không chỉ đem lại lợi ích cho người khác mà còn giúp bản thân chúng ta đạt được sự bình an và hạnh phúc. Một xã hội khoan dung là một xã hội tràn đầy tình yêu thương và sự thấu hiểu, nơi mà con người có thể cùng nhau vượt qua khó khăn, hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Vì vậy, mỗi người cần học cách khoan dung, để cuộc sống trở nên ý nghĩa và đáng sống hơn.