

Nguyễn Thị Hương
Giới thiệu về bản thân



































a. Nội dung định luật bảo toàn động lượng: Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ kín (hệ không chịu tác dụng của ngoại lực hoặc tổng ngoại lực bằng không), tổng động lượng của hệ không đổi. Hay nói cách khác, động lượng của hệ trước va chạm bằng động lượng của hệ sau va chạm. Công thúc ptrước=psau $$\vec
b. Va chạm đàn hồi: Là va chạm mà động năng của hệ được bảo toàn. Sau va chạm, động lượng của hệ được bảo toàn, nhưng động năng cũng được bảo toàn. Va chạm mềm: Là va chạm mà sau va chạm, các vật dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc. Động lượng của hệ được bảo toàn, nhưng động năng của hệ không được bảo toàn, một phần động năng chuyển thành năng lượng khác (thường là nhiệt năng)2}}{r} = m\omega^{2}r$$Fht=maht=mrv2=mω2r, trong đó m là khối lượng vật, v là vận tốc dài, r là bán kính quỹ đạo, ω là tốc độ góc.
Ba ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:
- Lực căng dây buộc một vật quay tròn: Khi quay một vật buộc vào sợi dây, lực căng dây đóng vai trò là lực hướng tâm giữ cho vật chuyển động tròn.
- Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường khi xe vào cua: Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường cung cấp lực hướng tâm cần thiết để xe chuyển hướng.
- Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng là lực hướng tâm giữ cho Mặt Trăng chuyển động quanh Trái Đất.
Tính đàn hồi: Là khả năng của lò xo khi bị biến dạng (kéo giãn hoặc nén) sẽ tự trở lại hình dạng ban đầu khi lực tác dụng ngừng. Độ đàn hồi phụ thuộc vào chất liệu cấu tạo lò xo.
Độ cứng (k): Là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng chống lại sự biến dạng của lò xo. Độ cứng càng lớn thì lò xo càng khó bị biến dạng. Độ cứng được tính bằng đơn vị N/m (Newton trên mét). Công thức tính lực đàn hồi của lò xo: F = k.|Δl|, trong đó F là lực đàn hồi, k là độ cứng lò xo, Δl là độ biến dạng của lò xo.
Độ biến dạng (Δl): Là sự thay đổi chiều dài của lò xo so với chiều dài tự nhiên khi chịu tác dụng của lực. Độ biến dạng có thể là độ giãn (khi kéo giãn lò xo) hoặc độ nén (khi nén lò xo). Đơn vị đo độ biến dạng là mét (m)
Giới hạn đàn hồi: Là độ biến dạng lớn nhất mà lò xo có thể chịu được mà vẫn giữ được tính đàn hồi. Nếu vượt quá giới hạn đàn hồi, lò xo sẽ bị biến dạng vĩnh viễn và không thể trở lại hình dạng ban đầu.
Tính đàn hồi: Là khả năng của lò xo khi bị biến dạng (kéo giãn hoặc nén) sẽ tự trở lại hình dạng ban đầu khi lực tác dụng ngừng. Độ đàn hồi phụ thuộc vào chất liệu cấu tạo lò xo.
Độ cứng (k): Là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng chống lại sự biến dạng của lò xo. Độ cứng càng lớn thì lò xo càng khó bị biến dạng. Độ cứng được tính bằng đơn vị N/m (Newton trên mét). Công thức tính lực đàn hồi của lò xo: F = k.|Δl|, trong đó F là lực đàn hồi, k là độ cứng lò xo, Δl là độ biến dạng của lò xo.
Độ biến dạng (Δl): Là sự thay đổi chiều dài của lò xo so với chiều dài tự nhiên khi chịu tác dụng của lực. Độ biến dạng có thể là độ giãn (khi kéo giãn lò xo) hoặc độ nén (khi nén lò xo). Đơn vị đo độ biến dạng là mét (m)
Giới hạn đàn hồi: Là độ biến dạng lớn nhất mà lò xo có thể chịu được mà vẫn giữ được tính đàn hồi. Nếu vượt quá giới hạn đàn hồi, lò xo sẽ bị biến dạng vĩnh viễn và không thể trở lại hình dạng ban đầu.
Tính đàn hồi: Là khả năng của lò xo khi bị biến dạng (kéo giãn hoặc nén) sẽ tự trở lại hình dạng ban đầu khi lực tác dụng ngừng. Độ đàn hồi phụ thuộc vào chất liệu cấu tạo lò xo.
Độ cứng (k): Là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng chống lại sự biến dạng của lò xo. Độ cứng càng lớn thì lò xo càng khó bị biến dạng. Độ cứng được tính bằng đơn vị N/m (Newton trên mét). Công thức tính lực đàn hồi của lò xo: F = k.|Δl|, trong đó F là lực đàn hồi, k là độ cứng lò xo, Δl là độ biến dạng của lò xo.
Độ biến dạng (Δl): Là sự thay đổi chiều dài của lò xo so với chiều dài tự nhiên khi chịu tác dụng của lực. Độ biến dạng có thể là độ giãn (khi kéo giãn lò xo) hoặc độ nén (khi nén lò xo). Đơn vị đo độ biến dạng là mét (m)
Giới hạn đàn hồi: Là độ biến dạng lớn nhất mà lò xo có thể chịu được mà vẫn giữ được tính đàn hồi. Nếu vượt quá giới hạn đàn hồi, lò xo sẽ bị biến dạng vĩnh viễn và không thể trở lại hình dạng ban đầu.
Nồng độ chất phản ứng: Nồng độ chất phản ứng càng cao, số lượng các phân tử va chạm với nhau càng nhiều, dẫn đến tần suất va chạm hiệu quả tăng lên và tốc độ phản ứng tăng. Ngược lại, nồng độ chất phản ứng thấp sẽ làm giảm tần suất va chạm, làm giảm tốc độ phản ứng.
Nhiệt độ: Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng động học của các phân tử, khiến chúng chuyển động nhanh hơn và va chạm mạnh hơn. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả, từ đó tăng tốc độ phản ứng. Ngược lại, nhiệt độ thấp làm giảm năng lượng động học, giảm tốc độ phản ứng.
Diện tích bề mặt: Đối với phản ứng xảy ra giữa chất rắn và chất lỏng hoặc chất khí, diện tích bề mặt chất rắn càng lớn, tiếp xúc giữa chất phản ứng càng nhiều, dẫn đến tốc độ phản ứng tăng. Ví dụ, bột sắt phản ứng nhanh hơn sắt miếng.
Áp suất: Áp suất chỉ ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng khi có chất khí tham gia. Áp suất cao làm tăng nồng độ các chất khí, dẫn đến tăng tần suất va chạm và tăng tốc độ phản ứng.
Chất xúc tác: Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng. Chúng làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, giúp phản ứng xảy ra dễ dàng hơn và nhanh hơn.
=>Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học bao gồm nồng độ chất phản ứng, nhiệt độ, diện tích bề mặt, áp suất (đối với phản ứng có khí tham gia) và chất xúc tác.
Câu1:
•Văn minh Đại Việt, trải qua nhiều triều đại, đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực giáo dục, góp phần xây dựng và phát triển đất nước. Một số thành tựu tiêu biểu có thể kể đến như:
-Sự ra đời và phát triển của hệ thống giáo dục quốc gia: Từ thời Lý, nhà nước đã quan tâm đến việc đào tạo nhân tài, thể hiện qua việc thành lập Quốc tử giám, các trường học ở địa phương và sự chú trọng đến việc tuyển chọn quan lại dựa trên năng lực học vấn. Đến thời Trần, hệ thống giáo dục được củng cố và mở rộng hơn nữa, với sự ra đời của nhiều trường học và sự phát triển của khoa cử.
-Sự phát triển của khoa cử: Khoa cử là một hệ thống tuyển chọn quan lại dựa trên thành tích học tập, đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn những người tài giỏi phục vụ đất nước. Khoa cử không chỉ giúp tuyển chọn được những người có năng lực mà còn khuyến khích người dân học tập, nâng cao dân trí.
-Sự ra đời và phát triển của các trường học: Bên cạnh Quốc tử giám, nhiều trường học khác được thành lập ở các địa phương, tạo điều kiện cho nhiều người dân được tiếp cận với giáo dục. Việc này góp phần nâng cao dân trí và tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.
-Sự chú trọng đến việc đào tạo nhân tài đa dạng: Nhà nước Đại Việt không chỉ chú trọng đến việc đào tạo những người làm quan mà còn quan tâm đến việc đào tạo nhân tài trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như quân sự, nông nghiệp, y học… Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước.
Câu 2:
•Văn Miếu - Quốc Tử Giám, trung tâm giáo dục lớn nhất của Đại Việt, đã có những tác động sâu sắc đến văn minh Đại Việt:
-Trung tâm đào tạo nhân tài: Văn Miếu - Quốc Tử Giám là nơi đào tạo ra nhiều nhân tài cho đất nước, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa của Đại Việt. Các vị quan, tướng lĩnh, nhà khoa học, nhà văn, nhà thơ… đều xuất thân từ đây.
-Nâng cao dân trí: Sự tồn tại và hoạt động của Văn Miếu - Quốc Tử Giám đã góp phần nâng cao dân trí, khuyến khích người dân học tập, tạo ra một xã hội có trình độ học vấn cao hơn.
-Bảo tồn và phát triển văn hóa: Văn Miếu - Quốc Tử Giám không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi lưu giữ và phát triển văn hóa truyền thống của dân tộc. Kiến trúc, các bia đá khắc tên các vị tiến sĩ… đều là những di sản văn hóa quý báu.
-Hình thành và phát triển Nho học:Văn Miếu - Quốc Tử Giám là nơi Nho học được truyền bá và phát triển mạnh mẽ, trở thành hệ tư tưởng chính thống của Đại Việt, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội, chính trị và văn hóa.