

Phạm Kim Thanh
Giới thiệu về bản thân



































Tính lượng Al03 cần thiết:
- Khối lượng mol của Al203 = 102 g/mol
- Khối lượng mol của Al = 27 g/mol
- Số mol Al cần sản xuất:
4000
~ 148.15 mol
27
• Số mol Al03 cần dùng:
148.15
74.08 mol
2
• Khối lượng Al03 cần dùng:
74.08 x 102 ~ 7556.16 kg = 7.56 tn
• Vì hiệu suất chỉ đạt 95%, nên khối lượng thực tế cần dùng:
7.56
= ~ 7.96 tn
0.95
Tính lượng quặng bauxite cần dùng:
• Vì 48% quặng bauxite là AlO3, nên khối lượng quặng cần dùng:
7.96
~ 16.58 tn
0.48
Đáp án: Cần khoảng 16,58 tấn quặng bauxite để sản xuất 4 tấn nhôm.
Cho sơ đồ phản ứng:
NaCl → X → NaHCO3 → Y → Na, CO3
Xác định X, Y và viết các phương trình hóa học:
- X là Na,CO3 (Sodium carbonate - soda)
- Y là NaHCO, (Sodium bicarbonate - baking soda)
Các phương trình hóa học:
1. Điều chế soda (Na COs) từ NaCl theo phương pháp Solvay:
2NaCl + CaCOz + CO2 + NH3 + H2O→ 2NaHCO3 + CaCl2
Đáp án:
- X = Na,CO3
- Y = NaHCO3
Cách tinh chế bạc dạng bột có lẫn đồng (Cu) và nhôm (AI) bằng phương pháp hóa học:
- Bước 1: Cho hỗn hợp vào dung dịch
HNO, loãng. - Nhôm (AI) và đồng (Cu) phản ứng với HNO3, tạo muối tan trong nước, trong khi bạc (Ag) không phản ứng.
- PTHH:
ZAL + 6HNO3 → 2AI(NO3)3 + 3H2
Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO, + 2H,0
• Bước 2: Lọc bỏ dung dịch chứa muối của nhôm và đồng, thu được bạc tinh khiết dưới dạng bột rắn không tan.
Kết luận: Sử dụng HNO: loãng để hòa tan tạp chất mà không ảnh hưởng đến bạc.
Liên kết kim loại được hình thành do sự tương tác giữa các ion kim loại dương trong mạng tinh thể kim loại với "biển electron tự do" di chuyển xung quanh chúng.
Tính lượng NaCl tiêu thụ:
Lượng NaCl bị tiêu hao trên mỗi lít dung dịch:
300 - 220 = 80 g NaCl
Phương trình điện phân:
2NaCl + 2H_20 |xrightarrowf|text{điện phân}} 2NaOH + CL2 + H_2
V
Từ PTHH, 2 mol NaCl tạo ra 2 mol
NaOH → 1 mol NaCl tạo 1 mol NaOH.
Khối lượng mol:
- NaCl = 58,5 g/mol
- NaOH = 40 g/mol
-
Số mol NaCl tiêu thụ:
80
1,37 mol
58,5
Số mol NaOH tạo ra:
1,37 mol
Khối lượng NaOH thu được:
1,37 x 40 = 54,8 g
Do hiệu suất 80%, khối lượng thực tế:
54,8 x 0,8 =43,84 g
Đáp án: 43,84 g NaOH.
Cách bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn:
- Dùng phương pháp bảo vệ điện hóa:
Gắn kim loại hoạt động mạnh hơn sắt (như kẽm - Zn) lên vỏ tàu để Zn bị ăn mòn thay vì sắt. - Dùng lớp phủ bảo vệ: Sơn chống ăn mòn hoặc mạ kẽm lên bề mặt thép để ngăn tiếp xúc với nước biển.
- Sử dụng hợp kim thép chống gỉ:
Thép không gỉ có chứa crom (Cr) sẽ tạo lớp màng oxit bảo vệ.
Giải thích:
Nước biển chứa muối và oxy hòa tan, tạo điều kiện thuận lợi cho ăn mòn điện hóa. Khi có lớp bảo vệ hoặc kim loại hi sinh như Zn, sắt sẽ ít bị oxi hóa hơn.
Xét từng muối trong đề bài:
- AlCl: Không phản ứng (Al đứng trước
Fe trong dãy điện hóa). - CuSO4: Có phản ứng:
Fe+ CuSO → FeSO + Cu
• Fe2(SOa)3: Có phản ứng:
Fe + Fe, (SO4)3 → 3 FeSO4
• AgNO3: Có phản ứng:
Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
- KCI: Không phản ứng (K đứng trước
Fe trong dãy điện hóa). - Pb(NO3)2: Có phản ứng:
Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + P6
Thành phần nguyên tố của gang và thép:
- Gang: Là hợp kim của sắt (Fe) với cacbon (C) có hàm lượng C từ 2,14% đến 6,67%, ngoài ra còn có Si, Mn, S, P.
- Thép: Là hợp kim của sắt (Fe) với cacbon (C) có hàm lượng C nhỏ hơn
2,14%, ngoài ra còn có một số nguyên tố khác như Mn, Si, S, P.