Đào Thiên Kim
Giới thiệu về bản thân
hi
là sao vậy ?
cái j cũng đc trong ngoặc kep
mây hạt mưa nhỏ li ti Mưa hơi nước Nước sông, hồ, biển Nước sông, hồ, biển Nước sông, hồ, biển
1. Cư trú:
- Người Việt cổ thường sinh sống ở vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng, sông Mã, và sông Cả.
- Nhà cửa chủ yếu được làm từ tre, gỗ, lá cọ, dựng trên cọc cao để tránh thú dữ và lũ lụt. Mô hình nhà sàn là nét đặc trưng, phổ biến ở các vùng đất trũng, ngập nước.
2. Canh tác và nông nghiệp:
- Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển mạnh mẽ, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi. Họ sử dụng các công cụ bằng đá, đồng, và sau này là sắt để canh tác.
- Ngoài lúa gạo, người Việt cổ còn trồng các loại cây hoa màu như khoai, sắn, đậu, và các cây ăn quả như chuối, dừa.
3. Chăn nuôi và khai thác:
- Họ nuôi gia súc (trâu, bò, lợn) và gia cầm (gà, vịt) để cung cấp thực phẩm.
- Việc đánh bắt cá và khai thác sản vật từ sông, suối, rừng núi cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống.
4. Thủ công nghiệp:
- Nghề thủ công đã phát triển với các sản phẩm như đồ gốm, dệt vải, chế tác công cụ lao động và đồ trang sức.
- Nghề đúc đồng đạt đến trình độ cao, với các sản phẩm nổi tiếng như trống đồng Đông Sơn – biểu tượng văn hóa đặc trưng của người Việt cổ.
5. Giao thương:
- có quan hệ trao đổi hàng hóa với các vùng lân cận, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp, thủ công.
---
Đời sống tinh thần
1. Tín ngưỡng và tôn giáo:
- Người Việt cổ có tín ngưỡng đa thần, thờ cúng các vị thần tự nhiên như thần Mặt Trời, thần Sông, thần Núi.
- Thờ cúng tổ tiên là nét đặc trưng quan trọng, phản ánh truyền thống "uống nước nhớ nguồn".
2. Phong tục và lễ hội:
- Lễ hội nông nghiệp được tổ chức để cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
- Các nghi lễ gắn liền với cuộc sống hàng ngày, như lễ mừng cơm mới, lễ cưới, tang ma, thường mang tính cộng đồng cao.
3. Nghệ thuật và giải trí:
- Người Việt cổ sáng tạo các loại hình nghệ thuật dân gian như ca hát, múa, đánh trống, nhảy múa quanh các lễ hội. Trống đồng không chỉ là nhạc cụ mà còn là vật linh thiêng được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng.
- Các trò chơi dân gian như đánh đu, vật, bơi chải cũng xuất hiện và gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần.
4. Tri thức dân gian:
- Người Việt cổ tích lũy nhiều kinh nghiệm trong việc quan sát thiên nhiên, vận dụng vào trồng trọt, chăn nuôi và sinh hoạt hàng ngày.
- Họ biết làm lịch nông nghiệp dựa trên chu kỳ của mặt trăng và mặt trời để dự đoán thời tiết, phục vụ sản xuất.
5. Quan hệ xã hội:
- Người Việt cổ sống trong các làng bản với quan hệ cộng đồng bền chặt. Làng xã không chỉ là nơi cư trú mà còn là không gian văn hóa, nơi gắn bó giữa các gia đình và các thế hệ.
---
### **Kết luận**
Đời sống vật chất của người Việt cổ thể hiện sự sáng tạo trong việc thích nghi với tự nhiên, đồng thời nền tảng văn hóa tinh thần phong phú đã góp phần định hình bản sắc dân tộc. Chính sự kết hợp hài hòa giữa hai khía cạnh này đã giúp người Việt cổ tồn tại, phát triển và đặt nền móng cho nền văn minh lúa nước Việt Nam.
+ Thủ đô Hà Nội là nơi làm việc của các cơ quan Trung ương. + Hà Nội cũng là trung tâm kinh tế quan trọng của đất nước với nhiều nhà máy, khu công nghệ cao, trung tâm thương mại, hệ thống ngân hàng,... + Hà Nội là tập trung nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, bảo tàng, thư
Địa hình, khí hậu và sông Ngòi có ảnh hưởng rất lớn đến đời sống và sản phẩm của dân tộc. Cụ thể:
1. Địa hình :
- Địa hình cao, núi : Thư
- Địa hình đồng bằng : Là
- Địa hình ven biển : C
2. Hệ thống khí hậu :
- Khí hậu nhiệt đới (
- Máy lạnh hậu (ở c
- Khí hậu khô hạn(ở c
3. Sông Ngập :
- Nguồn cung cấp nước :
- Vận chuyển, giao thông :
- Tài nguyên thủy sản : Sông
Tóm lại, địa hình, khí hậu và sông Ngòi có tác động trực tiếp đến các hoạt động nông nghiệp, giao thông, thủy sản và các ngành nghề khác, ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân và phát triển kinh tế tại từng vùng
Dấu gạch dùng để đánh dấu lời nói của nhân vật
hilo
Bài ca dao "Anh em nào phải người xa [...] Anh em hòa thuận, hai thân vui vầy" đã mang đến cho em những lời nhắn nhủ ý nghĩa về việc giữ gìn và xây dựng tình cảm anh em trong một nhà. Ngay từ câu thơ đầu, tác giả dân gian khẳng định và nhấn mạnh "Anh em nào phải người xa". Đúng vậy, anh chị em là những con người chung huyết thống, nguồn cội chứ không phải là kẻ xa lạ. Vì thế, anh em trong nhà phải biết yêu thương, che chở, bao bọc và gắn liền với nhau như "thể tay chân". Nếu một người gặp khó khăn thì những cá nhân khác cần cố gắng giúp đỡ. Để từ đó, anh em hòa thuận, đoàn kết; gia đình cũng trở nên êm ấm, hạnh phúc. Và hơn hết, bậc sinh thành - những người làm cha làm mẹ sẽ cảm thấy vui sướng, tự hào khi thấy con cái hòa thuận. Nhờ thể thơ lục bát truyền thống và việc sử dụng thành công biện pháp so sánh "Yêu nhau như thể tay chân,", tác giả dân gian đã làm nổi bật giá trị nhân văn tốt đẹp về tình cảm gia đình cao quý, thiêng liêng. Mong rằng, qua bài ca dao này, mỗi người sẽ biết đoàn kết, yêu thương, hòa thuận với anh chị em trong nhà.