ĐINH THỊ HÀ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của ĐINH THỊ HÀ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để tính năng lượng tối đa mà một người bệnh nhận được khi truyền 1 chai 500 mL dung dịch glucose 5%, ta thực hiện các bước sau:

 

Bước 1: Tính khối lượng glucose trong dung dịch

Dung dịch glucose 5% nghĩa là có 5 g glucose trong 100 mL dung dịch.

Vậy trong 500 mL dung dịch có:

\frac{5 \times 500}{100} = 25 \text{ g glucose}

 

Bước 2: Tính số mol glucose

Khối lượng mol của glucose C_6H_{12}O_6 là 180 g/mol.

Số mol glucose trong 25 g:

n = \frac{25}{180} \approx 0.139 \text{ mol}

 

Bước 3: Tính năng lượng giải phóng

Phương trình phản ứng phân hủy glucose:

C_6H_{12}O_6 + 6O_2 \rightarrow 6CO_2 + 6H_2O

ΔH = −2803,0 kJ/mol (tỏa ra 2803,0 kJ khi 1 mol glucose phản ứng).

Năng lượng giải phóng từ 0.139 mol glucose:

Q = 0.139 \times 2803.0 \approx 389.9 \text{ kJ}

 

Kết luận:

 

Khi truyền 1 chai 500 mL dung dịch glucose 5%, người bệnh nhận được tối đa khoảng 389.9 kJ năng lượng.

 

a) Xác định chất khử, chất oxi hóa trong phản ứng:

    •    Số oxi hóa của Mn trong MnO_2+4, còn trong MnCl_2+2 → Mn giảm số oxi hóa, nên MnO₂ là chất oxi hóa.

    •    Số oxi hóa của Cl trong HCl-1, còn trong Cl_20 → Cl tăng số oxi hóa, nên HCl là chất khử.

 

b) Lập phương trình hóa học của phản ứng:

 

Phản ứng ban đầu:

MnO_2 + HCl \rightarrow MnCl_2 + Cl_2 + H_2O

 

Cân bằng phương trình:

MnO_2 + 4HCl \rightarrow MnCl_2 + Cl_2 + 2H_2O

Ví dụ về phản ứng tỏa nhiệt:

1. Phản ứng đốt cháy than (Cacbon):

C + O_2 \rightarrow CO_2 + \text{nhiệt}

(Khi đốt than trong không khí, phản ứng sinh ra nhiệt lượng lớn.)

2. Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ:

HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O + \text{nhiệt}

(Phản ứng giữa axit clohidric và natri hiđroxit giải phóng nhiệt.)

 

Ví dụ về phản ứng thu nhiệt:

1. Phản ứng phân hủy đá vôi (CaCO₃):

\[ CaCO_3 \xrightarrow{\text{nhiệt}} CaO + CO_2 \]

(Phản ứng này cần nhiệt để phân hủy đá vôi thành vôi sống và khí CO₂.)

2. Phản ứng quang hợp của cây xanh:

6CO_2 + 6H_2O + \text{năng lượng ánh sáng} \rightarrow C_6H_{12}O_6 + 6O_2

(Cây hấp thụ ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ, đây là phản ứng thu nhiệt.)

 

Phosphine (PH₃) hình thành do nguyên tử P (Z = 15) có 5 electron lớp ngoài cùng (cấu hình 3s²3p³). Để đạt cấu hình bền theo quy tắc octet, P dùng 3 electron độc thân trong orbital 3p để tạo 3 liên kết cộng hóa trị với 3 nguyên tử H (Z = 1), mỗi H đóng góp 1 electron. Kết quả, P có 8 electron bao quanh, còn mỗi H đạt cấu hình bền 2 electron (giống He).