

NGUYỄN THỊ THU THỦY
Giới thiệu về bản thân



































Liên kết kim loại được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa electron hóa trị tự do với các ion dương kim loại ở nút mạng
Để bảo vệ vỏ tàu biển khỏi bị ăn mòn có thể sử dụng một tấm kim loại kẽm gắn vào vỏ tàu biển vì kẽm hoạt động mạnh hơn sắt trong thép nên kẽm sẽ bị ăn mòn thay sắt. Ngoài ra có thể sơn lên vỏ tàu biển để hạn chế vỏ tàu bị ăn mòn.
Gang và thép đều là hợp kim của sắt (Fe) và cacbon (C), nhưng chúng có thành phần nguyên tố và tính chất khác nhau do hàm lượng cacbon và các nguyên tố hợp kim khác.
---
1. Thành phần nguyên tố của Gang
Gang là hợp kim của sắt – cacbon có hàm lượng cacbon từ 2,0% đến 6,67%. Ngoài ra, gang còn chứa một số tạp chất và nguyên tố phụ khác.
Các nguyên tố chính trong gang:
Sắt (Fe): Thành phần nền, chiếm phần lớn trong gang.
Cacbon (C) (2,0% – 6,67%): Là nguyên tố chính tạo nên tính giòn của gang. Cacbon tồn tại dưới dạng graphit (gang xám) hoặc Fe₃C (gang trắng).
Silic (Si) (0,5% – 3%): Làm tăng khả năng graphit hóa, giúp gang dễ đúc hơn.
Mangan (Mn) (0,5% – 1%): Làm tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Lưu huỳnh (S) (<0,1%): Là tạp chất gây giòn nóng, nhưng một lượng nhỏ có thể cải thiện tính đúc.
Phốt pho (P) (<1%): Làm tăng tính chảy loãng, nhưng nếu nhiều sẽ làm gang giòn.
Phân loại gang:
Gang trắng: Cacbon tồn tại ở dạng Fe₃C, rất cứng nhưng giòn.
Gang xám: Cacbon ở dạng graphit, có tính đúc tốt và ít giòn hơn.
Gang dẻo: Được ủ từ gang trắng để cải thiện độ dẻo.
Gang cầu: Thêm Mg hoặc Ce để tạo graphit dạng cầu, tăng độ bền và độ dẻo.
---
2. Thành phần nguyên tố của Thép
Thép là hợp kim sắt – cacbon với hàm lượng cacbon thấp hơn gang, thường từ 0,02% đến 2,0%.
Các nguyên tố chính trong thép:
Sắt (Fe): Thành phần nền chính.
Cacbon (C) (0,02% – 2%): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền. Hàm lượng C càng cao thì thép càng cứng nhưng giòn hơn.
Mangan (Mn) (0,3% – 1%): Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
Silic (Si) (0,1% – 0,3%): Tăng độ bền và giảm tính oxy hóa.
Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) (<0,05%): Là tạp chất, làm giảm độ dẻo và khả năng chống va đập.
Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo): Được thêm vào để tạo thép hợp kim, cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Phân loại thép:
Thép cacbon thấp (<0,25% C): Dẻo, dễ gia công.
Thép cacbon trung bình (0,25% – 0,6% C): Có độ cứng và độ bền tốt.
Thép cacbon cao (0,6% – 2% C): Rất cứng nhưng giòn, dùng làm dao, kéo, lò xo.
Thép hợp kim: Thêm Cr, Ni, Mo,… để tăng khả năng chống gỉ, chịu lực và nhiệt độ cao.
---
✅ So sánh nhanh Gang và Thép:
---
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về từng loại gang hay thép, cứ hỏi nhé!
Gang và thép đều là hợp kim của sắt (Fe) và cacbon (C), nhưng chúng có thành phần nguyên tố và tính chất khác nhau do hàm lượng cacbon và các nguyên tố hợp kim khác.
1.Thành phần nguyên tố của Gang
Gang là hợp kim của sắt – cacbon có hàm lượng cacbon từ 2,0% đến 6,67%. Ngoài ra, gang còn chứa một số tạp chất và nguyên tố phụ khác.
Các nguyên tố chính trong gang:
Sắt (Fe): Thành phần nền, chiếm phần lớn trong gang.
Cacbon (C) (2,0% – 6,67%): Là nguyên tố chính tạo nên tính giòn của gang. Cacbon tồn tại dưới dạng graphit (gang xám) hoặc Fe₃C (gang trắng).
Silic (Si) (0,5% – 3%): Làm tăng khả năng graphit hóa, giúp gang dễ đúc hơn.
Mangan (Mn) (0,5% – 1%): Làm tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Lưu huỳnh (S) (<0,1%): Là tạp chất gây giòn nóng, nhưng một lượng nhỏ có thể cải thiện tính đúc.
Phốt pho (P) (<1%): Làm tăng tính chảy loãng, nhưng nếu nhiều sẽ làm gang giòn.
Phân loại gang:
Gang trắng: Cacbon tồn tại ở dạng Fe₃C, rất cứng nhưng giòn.
Gang xám: Cacbon ở dạng graphit, có tính đúc tốt và ít giòn hơn.
Gang dẻo: Được ủ từ gang trắng để cải thiện độ dẻo.
Gang cầu: Thêm Mg hoặc Ce để tạo graphit dạng cầu, tăng độ bền và độ dẻo.
---
. Thành phần nguyên tố của Thép
Thép là hợp kim sắt – cacbon với hàm lượng cacbon thấp hơn gang, thường từ 0,02% đến 2,0%.
2.Các nguyên tố chính trong thép:
Sắt (Fe): Thành phần nền chính.
Cacbon (C) (0,02% – 2%): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền. Hàm lượng C càng cao thì thép càng cứng nhưng giòn hơn.
Mangan (Mn) (0,3% – 1%): Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
Silic (Si) (0,1% – 0,3%): Tăng độ bền và giảm tính oxy hóa.
Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) (<0,05%): Là tạp chất, làm giảm độ dẻo và khả năng chống va đập.
Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo): Được thêm vào để tạo thép hợp kim, cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Phân loại thép:
Thép cacbon thấp (<0,25% C): Dẻo, dễ gia công.
Thép cacbon trung bình (0,25% – 0,6% C): Có độ cứng và độ bền tốt.
Thép cacbon cao (0,6% – 2% C): Rất cứng nhưng giòn, dùng làm dao, kéo, lò xo.
Thép hợp kim: Thêm Cr, Ni, Mo,… để tăng khả năng chống gỉ, chịu lực và nhiệt độ cao.