

PHẠM HẢI NAM
Giới thiệu về bản thân



































Gọi công thức của carnallite là:
KCl.MgCl₂·xH₂O
→ Khối lượng mol: 74,5 + 95 + 18x = 169,5 + 18x (g/mol)
Khối lượng mẫu: 5,55 gam
Khối lượng muối khan sau nung: 3,39 gam
→ Khối lượng nước: 5,55 – 3,39 = 2,16 gam
PTHH khi cho tác dụng NaOH:
MgCl₂ + 2NaOH → Mg(OH)₂↓ + 2NaCl
Mg(OH)₂ nung: Mg(OH)₂ → MgO + H₂O
Khối lượng giảm khi nung kết tủa: 0,36 gam
→ Đây là lượng nước thoát ra từ Mg(OH)₂
Tính số mol Mg(OH)₂:
Theo PTHH: 1 mol Mg(OH)₂ mất 18 gam nước
→ Số mol Mg(OH)₂ = 0,36 : 18 = 0,02 mol
→ Suy ra trong 5,55 gam carnallite có 0,02 mol MgCl₂
→ Vậy số mol carnallite = 0,02 mol
Tính khối lượng mol của carnallite:
M = 5,55 : 0,02 = 277,5 g/mol
Lập phương trình:
277,5 = 74,5 + 95 + 18x
→ 277,5 = 169,5 + 18x
→ 18x = 108
→ x = 6
Kết luận:
Công thức carnallite là: KCl.MgCl₂·6H₂O
CuSO₄ + H₂O → [Cu(H₂O)₆]SO₄
[Cu(H₂O)₆]SO₄ + 2NaOH →[Cu(OH)₂(H₂O)₄] + Na₂SO₄
[Cu(OH)₂(H₂O)₄] + 4NH₃ → Cu(NH₃)₄(H₂O)₂
b) Phức chất có dạng bát diện (octahedral):
Phức [Cu(H₂O)₆]²⁺ có dạng bát diện đều vì ion Cu²⁺ kết hợp với 6 phân tử nước — sắp xếp đều nhau trong không gian ba chiều.
=> Phức chất có dạng bát diện là [Cu(H₂O)₆]²⁺.
Tính dẫn nhiệt
Tính dẫn điện
Tính ánh kim
Tính dẻo