LÊ TRÍ THÀNH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của LÊ TRÍ THÀNH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a Cân bằng phương trình phản ứng:

5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO45CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O

b Tính nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu:

  • Số mol KMnO4KMnO_4KMnO4: 9,994×10−79,994 \times 10^{-7}9,994×107 mol
  • Số mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4: 2,4985×10−62,4985 \times 10^{-6}2,4985×106 mol
  • Khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+: 0,1002 mg trong 1 mL máu
  • Nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+: 10,02 mg/100 mL máu.
4o

Quá trình hòa tan CaCl2CaCl_2CaCl2 trong nước:

CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl_2(s) \rightarrow Ca^{2+}(aq) + 2Cl^{-}(aq)CaCl2(s)Ca2+(aq)+2Cl(aq)

Áp dụng công thức:

ΔrH∘=∑ΔfH∘(sảnphẩm)−∑ΔfH∘(cha^ˊtphảnứng)\Delta_r H^\circ = \sum \Delta_f H^\circ (sản phẩm) - \sum \Delta_f H^\circ (chất phản ứng)ΔrH=ΔfH(snphm)ΔfH(cha^ˊtphnng)

Thay số:

ΔrH∘=[(−542.83)+2×(−167.16)]−(−795.0)=−82.15 kJ/mol\Delta_r H^\circ = [(-542.83) + 2 \times (-167.16)] - (-795.0) = -82.15 \text{ kJ/mol}ΔrH=[(542.83)+2×(167.16)](795.0)=82.15 kJ/mol

Kết luận: Hòa tan CaCl2CaCl_2CaCl2 tỏa nhiệt (ΔrH∘=−82.15\Delta_r H^\circ = -82.15ΔrH=82.15 kJ/mol)

a.

Chất khử: Fe (bị oxi hóa).

Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁺⁵ bị khử thành NO).

Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e⁻.

Quá trình khử: N⁺⁵ + 3e⁻ → N⁺².

b.

Chất khử: Fe²⁺ (bị oxi hóa thành Fe³⁺).

Chất oxi hóa: MnO₄⁻ (Mn⁺⁷ bị khử thành Mn²⁺).

Quá trình oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e⁻.

Quá trình khử: Mn⁷⁺ + 5e⁻ → Mn²⁺.