

LÊ TRÍ THÀNH
Giới thiệu về bản thân



































Quá trình hòa tan CaCl2CaCl_2CaCl2 trong nước:
CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)CaCl_2(s) \rightarrow Ca^{2+}(aq) + 2Cl^{-}(aq)CaCl2(s)→Ca2+(aq)+2Cl−(aq)
Áp dụng công thức:
ΔrH∘=∑ΔfH∘(sảnphẩm)−∑ΔfH∘(cha^ˊtphảnứng)\Delta_r H^\circ = \sum \Delta_f H^\circ (sản phẩm) - \sum \Delta_f H^\circ (chất phản ứng)ΔrH∘=∑ΔfH∘(sảnphẩm)−∑ΔfH∘(cha^ˊtphảnứng)
Thay số:
ΔrH∘=[(−542.83)+2×(−167.16)]−(−795.0)=−82.15 kJ/mol\Delta_r H^\circ = [(-542.83) + 2 \times (-167.16)] - (-795.0) = -82.15 \text{ kJ/mol}ΔrH∘=[(−542.83)+2×(−167.16)]−(−795.0)=−82.15 kJ/mol
Kết luận: Hòa tan CaCl2CaCl_2CaCl2 tỏa nhiệt (ΔrH∘=−82.15\Delta_r H^\circ = -82.15ΔrH∘=−82.15 kJ/mol)
a.
Chất khử: Fe (bị oxi hóa).
Chất oxi hóa: HNO₃ (N⁺⁵ bị khử thành NO).
Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e⁻.
Quá trình khử: N⁺⁵ + 3e⁻ → N⁺².
b.
Chất khử: Fe²⁺ (bị oxi hóa thành Fe³⁺).
Chất oxi hóa: MnO₄⁻ (Mn⁺⁷ bị khử thành Mn²⁺).
Quá trình oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e⁻.
Quá trình khử: Mn⁷⁺ + 5e⁻ → Mn²⁺.