

NGUYỄN TÙNG DƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































ΔrH∘=−82.15 kJ/mol
Dấu âm cho thấy quá trình hòa tan CaCl2CaCl_2CaCl2 là tỏa nhiệt.
a, Cân bằng phương trình phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron
Phương trình phản ứng:
CaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2↑+H2OCaC_2O_4 + KMnO_4 + H_2SO_4 \rightarrow CaSO_4 + K_2SO_4 + MnSO_4 + CO_2 \uparrow + H_2OCaC2O4+KMnO4+H2SO4→CaSO4+K2SO4+MnSO4+CO2↑+H2O
Xác định số oxi hóa
- Mn trong KMnO4KMnO_4KMnO4: Mn có số oxi hóa +7 → Mn trong MnSO₄ có số oxi hóa +2 (giảm → quá trình khử).
- C trong CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4: C có số oxi hóa +3 → C trong CO2CO_2CO2 có số oxi hóa +4 (tăng → quá trình oxi hóa).
Viết quá trình oxi hóa và khử
Quá trình oxi hóa (C trong C2O42−C_2O_4^{2-}C2O42−):
C2O42−→2CO2+2e−C_2O_4^{2-} \rightarrow 2CO_2 + 2e^-C2O42−→2CO2+2e−
(2 nguyên tử C, mỗi nguyên tử mất 1e⁻ → tổng 2e⁻).
Quá trình khử (Mn trong MnO4−MnO_4^-MnO4−):
MnO4−+5e−+8H+→Mn2++4H2OMnO_4^- + 5e^- + 8H^+ \rightarrow Mn^{2+} + 4H_2OMnO4−+5e−+8H+→Mn2++4H2O
(Mn⁺⁷ nhận 5e⁻ để về Mn²⁺).
Cân bằng số e trao đổi
Nhân phương trình oxi hóa với 5 và phương trình khử với 2 để số e trao đổi bằng nhau (10e⁻):
5(C2O42−→2CO2+2e−)5(C_2O_4^{2-} \rightarrow 2CO_2 + 2e^-)5(C2O42−→2CO2+2e−) 2(MnO4−+5e−+8H+→Mn2++4H2O)2(MnO_4^- + 5e^- + 8H^+ \rightarrow Mn^{2+} + 4H_2O)2(MnO4−+5e−+8H+→Mn2++4H2O)
Sau khi ghép lại và thêm các ion còn lại:
5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
b,Xác định nồng độ ion Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu
Số mol của KMnO4KMnO_4KMnO4 đã phản ứng
Sử dụng công thức:
n=C×Vn = C \times Vn=C×V nKMnO4=(4,88×10−4 M)×(2,05×10−3 L)n_{KMnO_4} = (4,88 \times 10^{-4} \text{ M}) \times (2,05 \times 10^{-3} \text{ L})nKMnO4=(4,88×10−4 M)×(2,05×10−3 L) =9,994×10−7 mol= 9,994 \times 10^{-7} \text{ mol}=9,994×10−7 mol
Số mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4 từ phương trình phản ứng
Từ phương trình, 2 mol KMnO4KMnO_4KMnO4 phản ứng với 5 mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4, tức là:
nCaC2O4=52×nKMnO4n_{CaC_2O_4} = \frac{5}{2} \times n_{KMnO_4}nCaC2O4=25×nKMnO4 =52×9,994×10−7= \frac{5}{2} \times 9,994 \times 10^{-7}=25×9,994×10−7 =2,4985×10−6 mol= 2,4985 \times 10^{-6} \text{ mol}=2,4985×10−6 mol
Tính khối lượng ion Ca2+Ca^{2+}Ca2+
Vì mỗi mol CaC2O4CaC_2O_4CaC2O4 chứa 1 mol Ca2+Ca^{2+}Ca2+:
nCa2+=nCaC2O4=2,4985×10−6 moln_{Ca^{2+}} = n_{CaC_2O_4} = 2,4985 \times 10^{-6} \text{ mol}nCa2+=nCaC2O4=2,4985×10−6 mol
Khối lượng Ca2+Ca^{2+}Ca2+:
mCa2+=n×M=(2,4985×10−6)×40,08m_{Ca^{2+}} = n \times M = (2,4985 \times 10^{-6}) \times 40,08mCa2+=n×M=(2,4985×10−6)×40,08 =0,1002 mg= 0,1002 \text{ mg}=0,1002 mg
Tính nồng độ Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trên 100 mL máu
Vì mẫu máu ban đầu có 1 mL, nên:
Noˆˋng độ =0,1002 mg1 mL×100\text{Nồng độ } = \frac{0,1002 \text{ mg}}{1 \text{ mL}} \times 100Noˆˋng độ =1 mL0,1002 mg×100 =10,02 mg/100 mL= 10,02 \text{ mg/100 mL}=10,02 mg/100 mL
Kết luận
- Phương trình phản ứng đã cân bằng: 5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 \rightarrow 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
- Nồng độ ion Ca2+Ca^{2+}Ca2+ trong máu: 10,02 mg/100 mL
Phản ứng a:
Chất khử: Fe (nhường e, bị oxi hóa).
Chất oxi hóa: HNO₃ (chứa N⁵⁺, nhận e, bị khử).
Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e.
Quá trình khử: N⁵⁺ + 3e → N²⁺ (NO). Phản ứng b:
Chất khử: Fe²⁺ (trong FeSO₄, bị oxi hóa).
Chất oxi hóa: MnO₄⁻ (trong KMnO₄, bị khử).
Quá trình oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e.
Quá trình khử: Mn⁷⁺ + 5e → Mn²⁺.