

HOÀNG MAI TRÚC QUỲNH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận
Câu 2: - Văn bản đề cập đến một vấn đề có tính triết lí sâu sắc và rất gần gũi với mỗi con người: Con người cần biết tự nhìn nhận, đánh giá đúng bản thân mình, thấy được điểm mạnh lẫn điểm yếu, để từ đó sửa đổi và hoàn thiện bản thân, biết người là quan trọng, nhưng biết mình còn quan trọng hơn. Câu 3: * Để làm sáng tỏ cho vấn đề, tác giả đã sử dụng những bằng chứng sinh động và quen thuộc: - Câu ca dao dân gian: "Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng Đèn ra trước gió được chăng hỡi đèn? Trăng khoe trăng tỏ hơn đèn Sao trăng lại phải chịu luồn đám mây?" - Câu tục ngữ quen thuộc: "Năm ngón tay dài có ngón ngắn" - Dẫn chứng văn học (Truyện Kiều) "Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao" Câu 4: * Mục đích của văn bản: Văn bản “Đèn và trăng” nhằm giúp người đọc – đặc biệt là thế hệ trẻ – hiểu ra một bài học quan trọng: muốn phát triển bản thân thì trước hết phải biết tự soi chiếu chính mình, nhận ra điểm mạnh để phát huy, thấy được điểm yếu để sửa đổi. Tác giả không chỉ đơn thuần kể chuyện, mà còn khéo léo mượn hình ảnh đối thoại giữa “đèn” và “trăng” trong ca dao dân gian để mở rộng vấn đề một cách sâu sắc và gần gũi. * Nội dung của văn bản: Từ cuộc tranh luận giữa đèn và trăng – hai hình ảnh ẩn dụ cho con người trong cuộc sống – tác giả dẫn dắt người đọc suy nghĩ về sự không hoàn hảo của mỗi cá nhân. Ai cũng có ưu điểm và khuyết điểm, điều quan trọng là phải biết người – nhưng quan trọng hơn là biết mình. Biết để sửa, sửa để tốt hơn. Tác giả còn sử dụng câu tục ngữ “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn” như một minh chứng sinh động, giúp người đọc nhận ra rằng: hiểu và bao dung với người khác đã khó, hiểu và bao dung với chính mình lại càng khó hơn nhưng là điều vô cùng cần thiết. Từ đó, văn bản không chỉ mang tính triết lí mà còn truyền đi thông điệp nhân văn sâu sắc. Câu 5: Cách lập luận của tác giả trong văn bản rất chặt chẽ, sinh động và thuyết phục. Tác giả bắt đầu bằng việc phân tích hình ảnh trong câu ca dao dân gian – một cuộc đối thoại giữa đèn và trăng, từ đó gợi mở vấn đề một cách tự nhiên và khéo léo. Đây là cách lập luận diễn dịch kết hợp với gợi mở, tạo cảm giác nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Tiếp theo, tác giả sử dụng các dẫn chứng quen thuộc, gần gũi như: câu tục ngữ “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn”, thơ trong Truyện Kiều, và hình ảnh đĩa dầu, ngọn đèn thời xưa để tăng tính thuyết phục và làm rõ luận điểm. Những dẫn chứng này không chỉ phù hợp mà còn dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng liên hệ với thực tế cuộc sống. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng cách đặt câu hỏi tu từ và liên hệ mở rộng, khiến người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải suy ngẫm sâu sắc về bản thân. Việc kết thúc văn bản bằng một thông điệp rõ ràng – “biết mình để sửa mình” – cho thấy cách lập luận đi từ cụ thể đến khái quát, từ ví dụ đời thường đến bài học lớn lao, mang tính triết lí sâu sắc.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin
Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng: Thuyết minh
Câu 3: Nhận xét cách đặt nhan đề của tác giả: * Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt rất rõ ràng và dễ hiểu. - Nhan đề nêu thẳng vấn đề chính của bài viết, giúp người đọc biết ngay nội dung sẽ nói về việc phát hiện những hành tinh mới ở gần Trái đất. - Việc nhấn mạnh con số “4 hành tinh” làm cho nhan đề thêm hấp dẫn, gây tò mò cho người đọc muốn biết chi tiết hơn. - Cách dùng từ đơn giản, không cầu kỳ nhưng vẫn đủ sức thu hút và phù hợp với thể loại bài viết khoa học. - Nhan đề giúp tóm gọn ý chính, rất thích hợp với bài báo thông tin, làm cho người đọc dễ dàng tiếp nhận thông tin ngay từ đầu.
Câu 4: * Phương tiện phi ngôn ngữ: - Văn bản có sử dụng các con số, đơn vị đo lường như: “4 hành tinh”, “chưa đầy 6 năm ánh sáng”, “20% đến 30% so với Trái đất”, “năm 1916”... - Tên gọi các địa danh và tổ chức: “Đài Thiên văn Gemini ở bang Hawaii”, “Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT) ở Chile”, “Đại học Chicago”, “The Astrophysical Journal Letters”. - Tên các nhân vật, chuyên gia: “Ritvik Basant” (nghiên cứu sinh). * Tác dụng: - Các con số, đơn vị đo lường như “4 hành tinh”, “6 năm ánh sáng”, “20% đến 30% so với Trái đất” giúp thông tin trở nên chính xác và khách quan hơn. Điều này làm tăng tính thuyết phục cho bài viết vì người đọc thấy được dữ kiện cụ thể, rõ ràng chứ không chỉ là nhận định chung chung. - Tên gọi các đài thiên văn, tổ chức nghiên cứu uy tín như “Đài Thiên văn Gemini”, “Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT)”, “Đại học Chicago” làm tăng độ tin cậy cho thông tin. Khi biết được các nguồn quan trọng tham gia phát hiện, người đọc sẽ dễ dàng chấp nhận và tin tưởng hơn vào kết quả nghiên cứu. - Việc nhắc đến tên các nhà nghiên cứu như “Ritvik Basant” giúp bài viết thêm sinh động và chân thực, làm nổi bật con người đứng sau phát hiện, không chỉ là những con số hay dữ liệu khô khan. - Tất cả các yếu tố phi ngôn ngữ này hỗ trợ cho phương thức thuyết minh, giúp văn bản trở nên sinh động, thuyết phục hơn, không chỉ là thông tin khô khan mà có tính thuyết phục cao. Câu 5: - Văn bản có tính chính xác rất cao vì thông tin được trình bày rõ ràng, cụ thể với nhiều số liệu minh chứng như khoảng cách “chưa đầy 6 năm ánh sáng”, khối lượng hành tinh “20% đến 30% so với Trái đất”. Ngoài ra, văn bản còn trích dẫn nguồn tin đáng tin cậy từ các đài thiên văn nổi tiếng như Đài Thiên văn Gemini, Kính Viễn vọng Cực lớn (VLT) và từ các tổ chức khoa học uy tín như Đại học Chicago hay chuyên san The Astrophysical Journal Letters. Việc có lời phát biểu trực tiếp của nghiên cứu sinh Ritvik Basant cũng giúp tăng tính xác thực cho thông tin. - Văn bản giữ được tính khách quan khi chỉ tập trung truyền tải những thông tin khoa học, không lồng ghép ý kiến cá nhân hay cảm xúc chủ quan. Ngôn ngữ dùng trong bài cũng rất trung lập, không phóng đại hay thổi phồng sự kiện, đồng thời đưa ra cả những hạn chế như hành tinh có nhiệt độ quá nóng để sự sống tồn tại. Điều này giúp người đọc không bị hiểu lầm hay kỳ vọng quá mức về sự phát hiện này. => Nhờ vậy, văn bản giúp người đọc tiếp nhận thông tin một cách chính xác, khách quan và đáng tin cậy.
Có một điều kỳ lạ: khi con chim non lần đầu sải cánh, nó chẳng hề biết mình có thể bay – nhưng nó vẫn bay, vì nó tin. Và con người cũng vậy, có những lúc chẳng có gì trong tay ngoài… niềm tin vào chính mình – mà vẫn làm nên chuyện. Trong thế giới hiện đại, nơi mọi thứ xoay vần nhanh đến choáng ngợp, nơi áp lực vô hình khiến người ta dễ mất phương hướng, thì niềm tin vào bản thân không còn là điều xa xỉ mà trở thành nền tảng sống còn, nhất là với giới trẻ – thế hệ đang mang trên vai khát vọng và tương lai của đất nước. Nếu không tin mình làm được, thì ai sẽ tin? Nếu chính mình còn nghi ngờ chính mình, thì lấy gì để đi tới? Niềm tin vào bản thân là gì? Đó là sự tự tin, là cảm giác vững vàng rằng mình có khả năng, giá trị và xứng đáng với những điều tốt đẹp. Đó không phải là ảo tưởng hay tự mãn, mà là thái độ tích cực và chủ động với cuộc sống. Với giới trẻ, khi hành trang vào đời còn chưa đầy đủ, thì niềm tin vào chính mình chính là nguồn lực mạnh mẽ nhất để vượt qua thử thách, thất bại và hoài nghi. Niềm tin vào bản thân có vai trò rất quan trọng. Trước hết, nó giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm, dám mơ ước. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại. Cuộc sống không bằng phẳng, nhưng nếu không gục ngã trước lần vấp đầu tiên, bạn đã tiến bộ hơn hàng triệu người bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin còn giúp ta giữ vững bản lĩnh trong những cám dỗ, lệch chuẩn, không bị kéo trôi giữa guồng quay của định kiến và kỳ vọng xã hội. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại và kiên trì với lựa chọn của mình. Tác giả J.K. Rowling, mẹ đẻ của loạt truyện “Harry Potter”, từng bị mười hai nhà xuất bản từ chối trước khi cuốn sách đầu tiên được chấp nhận. Nhưng bà không bỏ cuộc – vì bà tin vào câu chuyện của mình, tin vào khả năng của bản thân. Kết quả là, thế giới văn học đương đại đã có một hiện tượng chưa từng có, khởi nguồn từ chính niềm tin đó. Tuy nhiên, đáng buồn là nhiều bạn trẻ hiện nay lại đánh mất hoặc chưa từng có niềm tin vào chính mình. Áp lực từ gia đình, trường học, mạng xã hội khiến họ so sánh, tự ti, sống lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài. Có bạn từng là học sinh giỏi nhưng chỉ vì một thất bại đã chán nản, thu mình. Có bạn luôn nghĩ mình "không đủ tốt", "không bằng ai", từ đó ngại thử, sợ sai, và đánh mất rất nhiều cơ hội trưởng thành. Để có được niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần học cách nhìn nhận chính mình một cách trung thực và tích cực. Đừng quá khắt khe với lỗi lầm, hãy coi thất bại là một phần của quá trình trưởng thành. Hãy dám thử, dám sai, dám bắt đầu từ con số 0. Một học sinh từng bị điểm thấp môn Văn, nhưng nếu có niềm tin, kiên trì rèn luyện mỗi ngày thì hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong những kỳ thi tới. Đồng thời, gia đình và nhà trường cũng cần trở thành nơi nuôi dưỡng lòng tin ấy, không tạo ra áp lực quá mức, mà trở thành chỗ dựa tinh thần giúp người trẻ phát triển đúng hướng. Steve Jobs từng nói: "Người duy nhất có thể thay đổi cuộc đời bạn chính là bạn". Nhưng để làm được điều đó, bạn cần một điều trước tiên: niềm tin vào chính mình. Giới trẻ không thể chờ đợi ai đến để tin thay mình. Hãy là người đầu tiên tin tưởng chính bạn. Vì chỉ khi bạn tin mình có thể bay, đôi cánh của bạn mới thật sự mở ra. Và chỉ khi ấy, bạn mới có thể bay thật xa - bay theo cách của riêng mình.
Có một điều kỳ lạ: khi con chim non lần đầu sải cánh, nó chẳng hề biết mình có thể bay – nhưng nó vẫn bay, vì nó tin. Và con người cũng vậy, có những lúc chẳng có gì trong tay ngoài… niềm tin vào chính mình – mà vẫn làm nên chuyện. Trong thế giới hiện đại, nơi mọi thứ xoay vần nhanh đến choáng ngợp, nơi áp lực vô hình khiến người ta dễ mất phương hướng, thì niềm tin vào bản thân không còn là điều xa xỉ mà trở thành nền tảng sống còn, nhất là với giới trẻ – thế hệ đang mang trên vai khát vọng và tương lai của đất nước. Nếu không tin mình làm được, thì ai sẽ tin? Nếu chính mình còn nghi ngờ chính mình, thì lấy gì để đi tới? Niềm tin vào bản thân là gì? Đó là sự tự tin, là cảm giác vững vàng rằng mình có khả năng, giá trị và xứng đáng với những điều tốt đẹp. Đó không phải là ảo tưởng hay tự mãn, mà là thái độ tích cực và chủ động với cuộc sống. Với giới trẻ, khi hành trang vào đời còn chưa đầy đủ, thì niềm tin vào chính mình chính là nguồn lực mạnh mẽ nhất để vượt qua thử thách, thất bại và hoài nghi. Niềm tin vào bản thân có vai trò rất quan trọng. Trước hết, nó giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm, dám mơ ước. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại. Cuộc sống không bằng phẳng, nhưng nếu không gục ngã trước lần vấp đầu tiên, bạn đã tiến bộ hơn hàng triệu người bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin còn giúp ta giữ vững bản lĩnh trong những cám dỗ, lệch chuẩn, không bị kéo trôi giữa guồng quay của định kiến và kỳ vọng xã hội. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại và kiên trì với lựa chọn của mình. Tác giả J.K. Rowling, mẹ đẻ của loạt truyện “Harry Potter”, từng bị mười hai nhà xuất bản từ chối trước khi cuốn sách đầu tiên được chấp nhận. Nhưng bà không bỏ cuộc – vì bà tin vào câu chuyện của mình, tin vào khả năng của bản thân. Kết quả là, thế giới văn học đương đại đã có một hiện tượng chưa từng có, khởi nguồn từ chính niềm tin đó. Tuy nhiên, đáng buồn là nhiều bạn trẻ hiện nay lại đánh mất hoặc chưa từng có niềm tin vào chính mình. Áp lực từ gia đình, trường học, mạng xã hội khiến họ so sánh, tự ti, sống lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài. Có bạn từng là học sinh giỏi nhưng chỉ vì một thất bại đã chán nản, thu mình. Có bạn luôn nghĩ mình "không đủ tốt", "không bằng ai", từ đó ngại thử, sợ sai, và đánh mất rất nhiều cơ hội trưởng thành. Để có được niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần học cách nhìn nhận chính mình một cách trung thực và tích cực. Đừng quá khắt khe với lỗi lầm, hãy coi thất bại là một phần của quá trình trưởng thành. Hãy dám thử, dám sai, dám bắt đầu từ con số 0. Một học sinh từng bị điểm thấp môn Văn, nhưng nếu có niềm tin, kiên trì rèn luyện mỗi ngày thì hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong những kỳ thi tới. Đồng thời, gia đình và nhà trường cũng cần trở thành nơi nuôi dưỡng lòng tin ấy, không tạo ra áp lực quá mức, mà trở thành chỗ dựa tinh thần giúp người trẻ phát triển đúng hướng. Steve Jobs từng nói: "Người duy nhất có thể thay đổi cuộc đời bạn chính là bạn". Nhưng để làm được điều đó, bạn cần một điều trước tiên: niềm tin vào chính mình. Giới trẻ không thể chờ đợi ai đến để tin thay mình. Hãy là người đầu tiên tin tưởng chính bạn. Vì chỉ khi bạn tin mình có thể bay, đôi cánh của bạn mới thật sự mở ra. Và chỉ khi ấy, bạn mới có thể bay thật xa - bay theo cách của riêng mình.
Có một điều kỳ lạ: khi con chim non lần đầu sải cánh, nó chẳng hề biết mình có thể bay – nhưng nó vẫn bay, vì nó tin. Và con người cũng vậy, có những lúc chẳng có gì trong tay ngoài… niềm tin vào chính mình – mà vẫn làm nên chuyện. Trong thế giới hiện đại, nơi mọi thứ xoay vần nhanh đến choáng ngợp, nơi áp lực vô hình khiến người ta dễ mất phương hướng, thì niềm tin vào bản thân không còn là điều xa xỉ mà trở thành nền tảng sống còn, nhất là với giới trẻ – thế hệ đang mang trên vai khát vọng và tương lai của đất nước. Nếu không tin mình làm được, thì ai sẽ tin? Nếu chính mình còn nghi ngờ chính mình, thì lấy gì để đi tới? Niềm tin vào bản thân là gì? Đó là sự tự tin, là cảm giác vững vàng rằng mình có khả năng, giá trị và xứng đáng với những điều tốt đẹp. Đó không phải là ảo tưởng hay tự mãn, mà là thái độ tích cực và chủ động với cuộc sống. Với giới trẻ, khi hành trang vào đời còn chưa đầy đủ, thì niềm tin vào chính mình chính là nguồn lực mạnh mẽ nhất để vượt qua thử thách, thất bại và hoài nghi. Niềm tin vào bản thân có vai trò rất quan trọng. Trước hết, nó giúp giới trẻ dám nghĩ, dám làm, dám mơ ước. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại. Cuộc sống không bằng phẳng, nhưng nếu không gục ngã trước lần vấp đầu tiên, bạn đã tiến bộ hơn hàng triệu người bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin còn giúp ta giữ vững bản lĩnh trong những cám dỗ, lệch chuẩn, không bị kéo trôi giữa guồng quay của định kiến và kỳ vọng xã hội. Niềm tin cũng giúp người trẻ vượt qua thất bại và kiên trì với lựa chọn của mình. Tác giả J.K. Rowling, mẹ đẻ của loạt truyện “Harry Potter”, từng bị mười hai nhà xuất bản từ chối trước khi cuốn sách đầu tiên được chấp nhận. Nhưng bà không bỏ cuộc – vì bà tin vào câu chuyện của mình, tin vào khả năng của bản thân. Kết quả là, thế giới văn học đương đại đã có một hiện tượng chưa từng có, khởi nguồn từ chính niềm tin đó. Tuy nhiên, đáng buồn là nhiều bạn trẻ hiện nay lại đánh mất hoặc chưa từng có niềm tin vào chính mình. Áp lực từ gia đình, trường học, mạng xã hội khiến họ so sánh, tự ti, sống lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài. Có bạn từng là học sinh giỏi nhưng chỉ vì một thất bại đã chán nản, thu mình. Có bạn luôn nghĩ mình "không đủ tốt", "không bằng ai", từ đó ngại thử, sợ sai, và đánh mất rất nhiều cơ hội trưởng thành. Để có được niềm tin vào bản thân, giới trẻ cần học cách nhìn nhận chính mình một cách trung thực và tích cực. Đừng quá khắt khe với lỗi lầm, hãy coi thất bại là một phần của quá trình trưởng thành. Hãy dám thử, dám sai, dám bắt đầu từ con số 0. Một học sinh từng bị điểm thấp môn Văn, nhưng nếu có niềm tin, kiên trì rèn luyện mỗi ngày thì hoàn toàn có thể đạt điểm cao trong những kỳ thi tới. Đồng thời, gia đình và nhà trường cũng cần trở thành nơi nuôi dưỡng lòng tin ấy, không tạo ra áp lực quá mức, mà trở thành chỗ dựa tinh thần giúp người trẻ phát triển đúng hướng. Steve Jobs từng nói: "Người duy nhất có thể thay đổi cuộc đời bạn chính là bạn". Nhưng để làm được điều đó, bạn cần một điều trước tiên: niềm tin vào chính mình. Giới trẻ không thể chờ đợi ai đến để tin thay mình. Hãy là người đầu tiên tin tưởng chính bạn. Vì chỉ khi bạn tin mình có thể bay, đôi cánh của bạn mới thật sự mở ra. Và chỉ khi ấy, bạn mới có thể bay thật xa - bay theo cách của riêng mình.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là: Biểu cảm
Câu 2: Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng: - "Đời mẹ như bến vắng bên sông" - "Như cây tự quên mình trong quả" - "Như trời xanh nhẫn nại sau mây"
Câu 3: * Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" là: ẩn dụ - Ẩn dụ: + "Quả chín": ẩn dụ cho thành quả, sự trưởng thành, lớn khôn, thành công của con + "Cây": ẩn dụ cho mẹ -người đã hi sinh, cống hiến để nuôi dưỡng con khôn lớn * Tác dụng: - Tăng sức gọi hình gợi cảm, giúp câu thơ thêm sinh động, hấp dẫn, nhấn mạnh ý, thu hút người đọc, người nghe. - Nhấn mạnh tình mẫu tử thiêng liêng, đáng trân trọng, sự hi sinh thầm lặng của người mẹ, đồng thời gợi nhắc về lòng biết ơn, về truyền thống "uống nước nhớ nguồn" cần có ở mỗi người. Ngoài ra, câu thơ còn thể hiện nỗi trăn trở và xót xa khi nhiều người con sau khi trường thành, gặt được thành công lại quên đi công ơn sinh thành, dưỡng dục đầy quý giá của mẹ. - Thể hiện tấm lòng biết ơn, trân trọng của nhà thơ về tình mẫu tử, là cảm xúc yêu thương, quan tâm mẹ, đồng thời thể hiện nỗi trăn trở và xót xa. Qua đó, Ý Nhi hiện lên là một tác giả giàu cảm xúc, tinh tế và đầy tài năng.
Câu 4: Nội dung hai dòng thơ: " Con muốn có lời gì đằm thắm Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay" * Hai dòng thơ thể hiện tấm lòng yêu thương, hiếu thảo và biết ơn sâu sắc của người con đối với mẹ của mình: - "Con muốn có lời gì đằm thắm": + Người con tha thiết mong muốn nói ra những lời yêu thương, trìu mến, chan chứa tình cảm dành cho mẹ - những lời chưa từng nói hết hoặc khó diễn tả thành lời.
+ Từ “đằm thắm” gợi cảm giác ấm áp, dịu dàng và chân thành, thể hiện sự gần gũi, ân cần trong cách con muốn chăm sóc, báo đáp cho mẹ. - "Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay": + Hình ảnh “ru” gợi sự vỗ về, che chở, chăm sóc như cách mẹ từng ru con khi nhỏ. Giờ đây, người con lại muốn dùng lời yêu thương để “ru” mẹ - tức là người con muốn sưởi ấm, xoa dịu những tháng ngày tuổi già cô đơn, vất vả của mẹ.
+ Đây là một sự đảo ngược vai trò đầy xúc động: người con bây giờ muốn làm chỗ dựa tinh thần cho mẹ, muốn cùng mẹ chia sẻ những khó khăn, nhọc nhằn. → Hai dòng thơ thể hiện ước nguyện đầy yêu thương và hiếu thảo của người con, mong có thể dâng tặng mẹ những lời ngọt ngào, ấm áp để bù đắp những nhọc nhằn trong suốt cuộc đời mẹ. Đồng thời, câu thơ cũng thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và tình cảm của con, từ người được yêu thương thành người biết yêu thương.
Câu 5: Từ đoạn thơ "Kính gửi mẹ" của Ý Nhi, em rút ra bài học sâu sắc về lòng biết ơn và tình cảm gia đình. Mẹ là người đã âm thầm hy sinh, luôn dõi theo và yêu thương con vô điều kiện suốt cuộc đời. Dù con trưởng thành, thành công đến đâu thì tình mẹ vẫn bền bỉ, bao dung như trời xanh sau mây, như cây cho quả mà không đòi hỏi đáp đền. Câu thơ nhắc nhở em phải luôn trân trọng, yêu thương mẹ khi còn có thể, đừng để những lời yêu thương trở thành điều hối tiếc. Em nhận ra rằng, mỗi người con cần biết quan tâm, chia sẻ và bày tỏ tình cảm với mẹ bằng hành động cụ thể trong cuộc sống hằng ngày.