

HOÀNG MAI PHƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1; Mark Twain đã nói rất đúng khi nhấn mạnh rằng chúng ta thường hối tiếc những điều mình không làm hơn là những điều mình đã làm. Cuộc sống là một hành trình đầy cơ hội và thử thách, nếu cứ mãi đứng yên trong “bến đỗ an toàn”, chúng ta sẽ bỏ lỡ rất nhiều trải nghiệm quý giá, những cơ hội để trưởng thành và khám phá bản thân. Việc “tháo dây, nhổ neo và ra khơi” chính là sự can đảm bước ra khỏi vùng an toàn, dám đương đầu với khó khăn, thử thách. Dù có thể gặp thất bại, nhưng những trải nghiệm đó sẽ giúp ta tích lũy bài học và trở nên mạnh mẽ hơn. Ngược lại, nếu chỉ biết giữ mình trong sự an toàn, ta sẽ dần mất đi sức sống, ước mơ sẽ mai một, và sau này nhìn lại sẽ cảm thấy tiếc nuối vì đã không dám sống hết mình. Do đó, mỗi người cần biết trân trọng hiện tại, dám làm những điều mình mong muốn, vì chính sự hành động và trải nghiệm mới làm nên ý nghĩa cuộc đời. Sống là phải biết bước đi, biết mạo hiểm để không phải hối tiếc về sau.
Câu 2:
Trong đoạn trích “Trở về” của Thạch Lam, hình ảnh người mẹ hiện lên đầy xúc động với tấm lòng bao dung, hi sinh và tình yêu thương vô bờ dành cho con. Người mẹ trong câu chuyện là biểu tượng cho sự tận tụy, gắn bó sâu sắc với gia đình và quê hương, dù cuộc sống có khó khăn, vất vả đến đâu bà vẫn âm thầm chịu đựng, không than vãn. Qua từng câu chữ, ta cảm nhận được bà cụ đã già đi rất nhiều, mái tóc bạc, bộ áo cũ kỹ nhưng vẫn giữ được sự thanh thản, đôn hậu, luôn dành sự quan tâm, lo lắng cho đứa con trai duy nhất dù đã lâu ngày không gặp. Tấm lòng của bà thể hiện qua cách bà âu yếm hỏi han, lo lắng cho sức khỏe con, chăm sóc người thân trong nhà như cô Trinh và cả những công việc khó khăn nơi quê nghèo.
Tuy nhiên, sự quan tâm và tình cảm ấy không được đáp lại bằng sự thấu hiểu, quan tâm chân thành từ phía Tâm. Anh lạnh lùng, dửng dưng trước những lời kể, nỗi vất vả của mẹ và cuộc sống quanh mình. Sự vô tâm và kiêu ngạo của Tâm càng làm nổi bật hình ảnh người mẹ với tình yêu thương bền bỉ, không ngừng mong mỏi sự quan tâm của con dù chỉ là một lời hỏi han nhỏ.
Nghệ thuật miêu tả chi tiết và hình ảnh đối lập giữa người mẹ già nua, tần tảo và người con xa cách, vô cảm càng làm sâu sắc thêm nỗi cô đơn, thiệt thòi của người mẹ. Không gian nhà cửa cũ kỹ, ẩm thấp cũng góp phần tạo nên bức tranh buồn, nghèo khó, đối lập với cuộc sống hiện đại của người con nơi thành phố.
Nhân vật người mẹ trong “Trở về” là biểu tượng cao đẹp của lòng kiên trì, nhẫn nại và tình mẫu tử sâu sắc. Qua đó, tác phẩm gửi gắm thông điệp về sự quan trọng của tình thân, sự đồng cảm và trách nhiệm với gia đình, nhất là trong thời đại thay đổi, con người dễ bị cuốn theo guồng quay của cuộc sống mà quên đi cội nguồn và những giá trị thiêng liêng nhất.
Câu 1: Nghị luận
Câu 2: Hai lối sống mà con người đôi lần trải qua được tác giả nêu là:
- Lối sống khước từ sự vận động, lựa chọn sự bất động, an toàn, né tránh trải nghiệm, dẫn đến cảm giác bải hoải, khép kín, thiếu sức sống.
- Lối sống vận động, tiến về phía trước, năng động, không ngừng phát triển như dòng sông phải chảy về biển rộng.
Câu 3: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu: “Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.” có tác dụng:
- Giúp người đọc hình dung sống động, trực quan về cuộc đời con người giống như dòng sông luôn cần phải chảy, không thể đứng yên.
- Nhấn mạnh tính tất yếu, tự nhiên của sự phát triển, vận động, và sự hướng tới tương lai rộng lớn (biển rộng).
- Gợi mở ý nghĩa nhân sinh về trách nhiệm và khát vọng của tuổi trẻ phải vươn tới những mục tiêu lớn lao.
Câu 4: “Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là hình ảnh ẩn dụ cho tiếng gọi bên trong mỗi con người, đặc biệt là tuổi trẻ, thúc giục họ không được ngừng bước, không được chùn chân trước khó khăn, thử thách. Đó là khát vọng sống, khát vọng phát triển và khám phá thế giới rộng lớn, vượt qua sự an toàn giả tạo để đến với sự trưởng thành và hoàn thiện bản thân.
Câu 5: Bài học rút ra:
- Mỗi người, đặc biệt là tuổi trẻ, cần biết vượt qua sự lười biếng, sợ hãi và bế tắc để luôn vận động, phát triển và trải nghiệm cuộc sống.
- Việc không ngừng tiến về phía trước giúp ta trưởng thành và làm phong phú thêm đời sống tinh thần, tránh trở thành con người “muộn phiền” và bị giam giữ trong sự tĩnh tại, tự giới hạn mình.
- Bài học quan trọng vì nó giúp con người nhận thức rõ giá trị của sự vận động và phát triển cá nhân trong cuộc sống đầy biến động và thử thách hiện nay.
Câu 1: Việc thấu hiểu chính mình là một hành trình quan trọng và cần thiết để mỗi người hoàn thiện bản thân và sống một cuộc đời có ý nghĩa. Khi hiểu rõ về bản thân – từ điểm mạnh, điểm yếu, đến cảm xúc, suy nghĩ, ước mơ – con người sẽ có khả năng lựa chọn đúng đắn hơn, ứng xử phù hợp hơn và sống thật với chính mình. Trong xã hội hiện đại đầy áp lực và so sánh, nhiều người mải chạy theo chuẩn mực bên ngoài mà quên mất việc lắng nghe tiếng nói bên trong. Thấu hiểu bản thân không chỉ giúp ta tránh được lối sống mù quáng, mà còn là bước đầu tiên để phát triển năng lực, làm chủ cảm xúc và tạo dựng các mối quan hệ tích cực. Tuy nhiên, điều này không dễ dàng và đòi hỏi sự dũng cảm đối diện với chính mình, chấp nhận cả những thiếu sót để từng bước cải thiện. Người biết thấu hiểu chính mình thường sống điềm tĩnh, có mục tiêu rõ ràng và biết cách vượt qua nghịch cảnh. Như vậy, thấu hiểu bản thân chính là nền tảng để sống chân thật, tự tin và bền vững giữa cuộc đời nhiều biến động.
Câu 2:
Bài thơ “Chuyện của mẹ” là một tác phẩm đầy xúc động về hình ảnh người mẹ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Nội dung chính của bài thơ thể hiện tình yêu thương bao la, sự hy sinh thầm lặng và nỗi đau mất mát của người mẹ có tới năm người con tham gia chiến đấu và đã hi sinh hoặc chịu thương tật, nhưng vẫn kiên cường và gắn bó với gia đình, quê hương, đất nước. Qua đó, tác giả gửi gắm hình ảnh người mẹ không chỉ là biểu tượng của tình mẫu tử thiêng liêng mà còn đại diện cho tấm lòng yêu nước sâu sắc, bền bỉ của cả dân tộc.
Nghệ thuật bài thơ đặc sắc với cách sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng và ngôn từ giản dị mà sâu sắc. Câu thơ “chồng mẹ ra đi / rồi hóa thành ngàn lau bời bời nơi địa đầu Tây Bắc” vừa gợi sự chia ly vừa thể hiện sự hòa nhập của con người với thiên nhiên, như một biểu tượng của sự kiên cường bất khuất. Hình ảnh “đứa trai đầu đã thành con sóng nát trên dòng Thạch Hãn” và “đứa trai thứ hai chết gần sát Sài Gòn” tái hiện chân thực những mất mát đau thương của chiến tranh nhưng cũng khắc họa được sự anh dũng của các thế hệ con người Việt Nam.
Thơ có nhịp điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, kết hợp với những câu thơ như “móm mém mẹ cười / khoé mắt loà khẽ sáng mấy giọt sương” tạo nên hình ảnh người mẹ dịu dàng, giàu lòng nhân ái, dù đau thương nhưng vẫn giữ niềm tin và yêu thương. Bài thơ không chỉ là lời kể chuyện gia đình mà còn là tiếng lòng của một thế hệ, một dân tộc với sự gắn bó keo sơn và ý chí sống mãnh liệt.
Tóm lại, “Chuyện của mẹ” không chỉ làm hiện lên hình tượng người mẹ Việt Nam đầy sức sống và đức hy sinh, mà còn là bài ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc. Nghệ thuật biểu cảm chân thực, giàu hình ảnh và cảm xúc đã giúp bài thơ trở thành một tác phẩm đáng trân trọng trong văn học kháng chiến Việt Nam.
Câu 1: Văn bản nghị luận
Câu 2: Vấn đề chính là tự nhận thức bản thân, biết người – biết mình, từ đó sửa mình để hoàn thiện và phát triển.
Câu 3:
- Câu ca dao dân gian: “Đèn khoe đèn tỏ hơn trăng...” để mở ra tình huống đối thoại, tranh biện giữa đèn và trăng.
- Câu tục ngữ: “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn” để chứng minh con người không ai hoàn hảo.
- Câu thơ trong Truyện Kiều: “Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao” để nói về loại đèn cổ, giúp người đọc hiểu hoàn cảnh của đèn trong ca dao.
Câu 4:
- Mục đích: Nhằm giúp người đọc chiêm nghiệm, tự nhìn nhận và sửa mình một cách sâu sắc và bao dung.
- Nội dung: Phân tích cuộc đối thoại giữa đèn và trăng trong ca dao để rút ra bài học triết lý về sự không hoàn hảo của con người, tầm quan trọng của việc biết mình, và tự hoàn thiện để phát triển.
Câu 5:
- Linh hoạt, giàu hình ảnh: Khởi đi từ một câu ca dao quen thuộc, tác giả phân tích lớp nghĩa sâu của từng hình ảnh (đèn, trăng, gió, mây) và liên hệ thực tiễn.
- Dẫn chứng tiêu biểu, gần gũi: Câu ca dao, tục ngữ, thơ Kiều – đều gần gũi, dễ hiểu và có chiều sâu văn hóa.
- Lập luận đa chiều, sâu sắc: Không chỉ bàn về chuyện “biết người – biết mình”, mà còn đi xa hơn là biết để sửa, hướng đến sự phát triển toàn diện.
- Giọng điệu nhẹ nhàng, giàu tính triết lý: Giúp người đọc suy ngẫm mà không bị áp đặt.
Câu 1: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” – câu nói của Paulo Coelho trong Nhà giả kim đã truyền cảm hứng mạnh mẽ về ý chí và nghị lực sống. Cuộc đời không phải lúc nào cũng bằng phẳng, mỗi con người đều phải đối mặt với những thất bại, vấp ngã. Nhưng điều quan trọng không phải là đã ngã bao nhiêu lần, mà là ta có đủ bản lĩnh để đứng dậy thêm một lần nữa hay không. “Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần” không chỉ là lời khuyên, mà còn là chân lý sống: phải kiên trì, không đầu hàng trước khó khăn. Mỗi lần đứng dậy là một lần ta mạnh mẽ hơn, hiểu rõ bản thân hơn và tiến gần hơn tới mục tiêu. Nhiều người thành công không phải vì họ chưa từng thất bại, mà vì họ không từ bỏ. Với học sinh, bài học này đặc biệt ý nghĩa: thất bại trong học tập, thi cử là điều bình thường, điều quan trọng là biết sửa sai, cố gắng, và không bỏ cuộc. Bởi chỉ có những ai không ngừng nỗ lực mới có thể chạm đến ước mơ của mình.
Câu 2:
Bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (bài 33) của Nguyễn Trãi là một minh chứng tiêu biểu cho tư tưởng sống thanh cao, an nhiên giữa cuộc đời đầy biến động của nhà thơ – một con người từng trải qua nhiều vinh nhục chốn quan trường. Tác phẩm thể hiện rõ tâm thế “an phận”, không màng danh lợi, đồng thời bộc lộ lý tưởng sống theo đạo lý Nho giáo một cách sâu sắc.
Về nội dung, bài thơ phản ánh lựa chọn sống rút lui khỏi chốn quan trường, không chạy theo danh vọng quyền lực. Câu thơ “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an” cho thấy Nguyễn Trãi đã từng bước ra gánh vác việc đời, nhưng sau bao biến cố, ông chọn sống an nhàn, thanh thản. Tâm hồn ông hòa vào thiên nhiên: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan” – những hình ảnh nhẹ nhàng, tinh tế, diễn tả cuộc sống tĩnh lặng, đạm bạc mà thi vị. Tuy chọn ẩn dật, ông vẫn đau đáu nỗi lòng với đời, thể hiện trong việc nhắc đến “Y, Phó” – những bậc hiền tài được trọng dụng, và “Khổng, Nhan” – biểu tượng cho đức độ, khí tiết. Qua đó, Nguyễn Trãi khẳng định bản thân dù không còn trực tiếp hành đạo vẫn giữ vững lý tưởng sống và nhân cách cao đẹp.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực, ngôn ngữ hàm súc, hình ảnh cô đọng mà giàu sức gợi. Các điển tích “Y, Phó”, “Khổng, Nhan” không chỉ cho thấy vốn hiểu biết sâu rộng của tác giả mà còn làm nổi bật tư tưởng đạo lý Nho gia. Nghệ thuật đối trong các cặp câu thực, luận được vận dụng nhuần nhuyễn, góp phần tăng tính nhịp nhàng, trang trọng cho bài thơ.
Tóm lại, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài 33) là sự kết tinh giữa tâm hồn thanh cao và trí tuệ uyên bác của Nguyễn Trãi. Tác phẩm không chỉ là lời tự bạch mà còn là tuyên ngôn sống đầy bản lĩnh và nhân văn của một bậc đại nhân.
Câu 1: Văn bản thông tin
Câu 2: Thuyết minh
Câu 3:
- Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” được đặt một cách ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính của văn bản.
- Nhan đề sử dụng cụm từ “hệ sao láng giềng của Trái đất” để tạo cảm giác gần gũi, đồng thời gợi tò mò và thu hút người đọc về phát hiện khoa học liên quan đến vũ trụ gần với sự sống con người.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là: con số, ký hiệu và thuật ngữ khoa học (ví dụ: "4 hành tinh", "6 năm ánh sáng", "VLT", "sao Barnard", “Dải Ngân hà”...).
Tác dụng:
- Giúp văn bản chính xác, cụ thể, khoa học, tăng độ tin cậy và tính khách quan.
- Hỗ trợ người đọc hiểu rõ hơn về tính chất và quy mô của hiện tượng được mô tả.
- Tạo điểm nhấn giúp người đọc dễ ghi nhớ thông tin quan trọng.
Câu 5:
Văn bản thể hiện tính chính xác và khách quan cao:
- Dẫn nguồn rõ ràng từ các tổ chức uy tín như Đài thiên văn Gemini, Kính viễn vọng VLT, Đại học Chicago, và ABC News.
- Trình bày thông tin dựa trên nghiên cứu khoa học, có dẫn báo cáo, thời gian cụ thể và tên tác giả.
- Không có ý kiến chủ quan hay suy diễn; thông tin đều dựa trên kết quả nghiên cứu và xác nhận của các chuyên gia trong lĩnh vực thiên văn học.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính là Biểu cảm
Câu 2: Hình ảnh đời mẹ được so sánh với
- "bến vắng bên sông"
- "cây tự quên mình trong quả"
- "trời xanh nhẫn nại sau mây"
Câu 3: Biện pháp ẩn dụ: "quả chín" (người con khi đã thành đạt), "cây" (hình ảnh người mẹ)
- Câu thơ thể hiện sự hy sinh thầm lặng, vô điều kiện của mẹ. Dù đã dồn hết tình yêu, công sức để nuôi con khôn lớn, mẹ không cần được ghi công hay báo đáp. Nhưng điều khiến người đọc xót xa chính là sự thật: khi con thành công, có mấy ai còn nhớ đến những hy sinh lặng thầm của mẹ?
- Câu thơ tăng sức gợi hình, gợi cảm, gợi nhiều liên tưởng
- Tác giả thể hiện sự xót xa, trăn trở và biết ơn sâu sắc đối với mẹ – người luôn lùi lại phía sau để con mình được tỏa sáng. Đồng thời, đó cũng là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng thấm thía về lòng hiếu thảo và sự tri ân đối với bậc sinh thành.
Câu 4:
Hai dòng thơ thể hiện mong muốn của người con được bày tỏ tình cảm yêu thương, biết ơn sâu sắc dành cho mẹ. “Lời đằm thắm” ở đây không chỉ là lời nói dịu dàng mà còn là sự an ủi, chở che, đền đáp để mẹ được sống yên vui, thanh thản trong tuổi già sau những năm tháng vất vả hy sinh.
Câu 5:
Bài học rút ra:
- Luôn trân trọng, yêu thương và biết ơn mẹ cũng như những người đã hy sinh vì mình.
- Học cách quan tâm, chăm sóc cha mẹ từ những hành động nhỏ nhất.
- Hiểu được giá trị của tình mẫu tử và lòng hiếu thảo trong cuộc sống.
- Biết sống tình cảm, sâu sắc và có trách nhiệm hơn với gia đình.
Câu 1: Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam hiện lên là hình ảnh một người phụ nữ dịu dàng, tảo tần và đầy tình yêu thương gia đình. Giữa cái rét buốt của gió bấc và sự vất vả mưu sinh, cô Tâm không chỉ gánh hàng rong mưu sinh mà còn gánh cả gia đình trên vai — người mẹ già, những đứa em nhỏ và một mái nhà đã từng sung túc nhưng giờ sa sút. Những cảm xúc ấm áp, dịu nhẹ trong tâm hồn cô khi về đến nhà, khi nghe tiếng em reo, nhìn ánh đèn hắt ra từ các ngôi nhà quen thuộc, đều cho thấy khát vọng hạnh phúc bình dị và lòng hiếu thảo của cô. Dù cuộc sống khó khăn, cô Tâm vẫn luôn giữ được sự nhân hậu, lạc quan và niềm tin vào những điều tốt đẹp. Thạch Lam đã khắc họa cô Tâm như biểu tượng cho vẻ đẹp âm thầm mà sâu sắc của người phụ nữ Việt Nam — cần cù, hy sinh và luôn hướng về tổ ấm, để từ đó lan tỏa một vẻ đẹp nhân văn nhẹ nhàng, sâu lắng trong lòng người đọc.
Câu 2:
Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, mỗi người đều cần một điểm tựa tinh thần vững chắc để vượt qua khó khăn và khẳng định bản thân. Với giới trẻ – những người đang ở độ tuổi khám phá, chinh phục và khẳng định mình – thì niềm tin vào bản thân chính là hành trang thiết yếu, là ngọn lửa dẫn đường cho hành trình trưởng thành và phát triển. Niềm tin ấy không chỉ là yếu tố tâm lý tích cực mà còn là điều kiện cốt lõi để người trẻ dám mơ ước và biến ước mơ thành hiện thực.
Niềm tin vào bản thân là sự tin tưởng vào năng lực, giá trị và khả năng vươn lên của chính mình. Người có niềm tin vào bản thân sẽ không dễ bị lung lay trước thất bại, không tự ti khi đứng trước người khác, mà ngược lại, luôn giữ được sự kiên định, quyết tâm trong suy nghĩ và hành động. Đây là yếu tố nền tảng giúp con người hình thành bản lĩnh, tinh thần trách nhiệm và khả năng thích nghi với hoàn cảnh.
Trong xã hội hiện nay, có thể dễ dàng nhận thấy nhiều bạn trẻ đã và đang thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào chính mình. Họ dám khởi nghiệp từ con số 0, tự tin tranh luận trong các diễn đàn học thuật, tích cực tham gia các hoạt động xã hội và không ngại thử thách ở môi trường mới. Sự xuất hiện của nhiều cá nhân trẻ tuổi đạt thành tích nổi bật trong khoa học, nghệ thuật, thể thao… là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh của niềm tin nội tại. Họ không hoàn hảo, nhưng họ biết mình là ai và mình có thể làm gì.
Niềm tin vào bản thân của giới trẻ đến từ nhiều yếu tố. Trước hết là từ sự giáo dục và động viên của gia đình, nhà trường – nơi hình thành nhận thức và giá trị cá nhân. Bên cạnh đó, việc được tiếp cận với tri thức, công nghệ và những tấm gương sống truyền cảm hứng cũng giúp các bạn trẻ có thêm cơ sở để tin tưởng vào chính mình. Ngoài ra, môi trường sống năng động, đa dạng cơ hội cũng là điều kiện để người trẻ rèn luyện bản lĩnh và phát triển sự tự tin.
Niềm tin vào bản thân mang lại nhiều lợi ích tích cực. Nó giúp giới trẻ không bị chùn bước trước khó khăn, dũng cảm vượt qua thất bại để tiếp tục theo đuổi mục tiêu. Niềm tin ấy cũng là động lực thúc đẩy sự học hỏi không ngừng, sáng tạo và phát triển tư duy độc lập. Đối với xã hội, những người trẻ tự tin là nguồn nhân lực quý giá, góp phần tạo nên một thế hệ năng động, đổi mới và có trách nhiệm.
Tuy nhiên, bên cạnh mặt tích cực, cũng cần cảnh giác với biểu hiện "tự tin thái quá" – tức là sự ngộ nhận về năng lực bản thân. Có những bạn trẻ vì thiếu trải nghiệm nhưng lại tự cao, không lắng nghe người khác, dẫn đến thất bại hoặc xung đột không đáng có. Mặt khác, một bộ phận khác lại rơi vào tình trạng tự ti, mất phương hướng khi đối diện với thất bại đầu tiên vì không có sự rèn luyện niềm tin từ trước.
Giới trẻ cần rèn luyện niềm tin vào bản thân một cách đúng đắn. Đó là sự tự tin dựa trên hiểu biết, học hỏi và trải nghiệm thực tế, không ảo tưởng cũng không buông xuôi. Gia đình, nhà trường và xã hội cần đồng hành, tạo điều kiện và môi trường tích cực để người trẻ phát huy năng lực, từng bước xây dựng bản lĩnh cá nhân vững chắc.
Niềm tin vào bản thân là một phẩm chất cần thiết, là hành trang quý giá mà mỗi người trẻ cần trang bị cho mình. Trong một thế giới luôn thay đổi và đầy thử thách, chỉ khi tin vào chính mình, giới trẻ mới có thể làm chủ cuộc đời, phát huy hết tiềm năng và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Vì vậy, hãy bắt đầu từ hôm nay – tin vào chính mình, bước đi vững vàng trên con đường mình chọn.