HOÀNG HÀ CHI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG HÀ CHI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Mark Twain từng nói: “Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận vì những gì bạn đã không làm, hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây, nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn.” Đây là một lời nhắn nhủ sâu sắc về việc dám bước ra khỏi vùng an toàn để sống hết mình với tuổi trẻ. Trong cuộc đời mỗi người, sẽ có lúc ta bị níu chân bởi nỗi sợ thất bại, e dè trước những điều chưa biết. Nhưng nếu mãi dừng lại, chần chừ, thì khi ngoái lại, điều khiến ta tiếc nuối không phải là những lần vấp ngã, mà chính là những cơ hội đã bị bỏ lỡ vì chưa từng dám thử. "Nhổ neo và ra khỏi bến đỗ an toàn" không chỉ là hành động, mà còn là biểu tượng cho khát vọng vươn xa, vượt lên chính mình. Chỉ khi dám sống trọn vẹn, dám trải nghiệm, ta mới thực sự trưởng thành. Bởi vậy, hãy lựa chọn sống can đảm và dấn thân, để khi nhìn lại, ta có thể mỉm cười vì đã không bỏ lỡ thanh xuân của chính mình.


Trong đoạn trích Trở về của nhà văn Thạch Lam, hình ảnh người mẹ hiện lên thật cảm động, giàu tình yêu thương và sự hy sinh âm thầm. Bằng nghệ thuật miêu tả tinh tế và lối viết trữ tình hướng nội đặc trưng, Thạch Lam đã khắc họa thành công một người mẹ nông thôn xưa – già nua, nghèo khó nhưng luôn dành cho con một tình cảm sâu nặng, thủy chung.

Trước hết, người mẹ hiện lên qua dáng vẻ và ngôi nhà cũ kỹ, gợi nên một cuộc sống vất vả, lặng lẽ, đợi chờ. Cái mái gianh xơ xác, tiếng guốc chậm chạp, bộ quần áo cũ kỹ – tất cả đều cho thấy thời gian và cuộc sống khắc nghiệt đã in hằn lên thân hình người mẹ. Nhưng bên trong sự lam lũ ấy là một tấm lòng bao la, vị tha và đầy yêu thương. Khi gặp lại con sau sáu năm, bà không trách cứ, chỉ xúc động thốt lên: “Con đã về đấy ư?”, rồi nghẹn ngào, rưng rưng nước mắt. Bà luôn quan tâm đến từng biến chuyển nhỏ trong cuộc sống của con, lo lắng khi nghe tin Tâm ốm dù không dám lên tỉnh thăm vì sợ “quê mùa, không biết đường”.

Cả đời vất vả nuôi con khôn lớn, nhưng đến khi con thành đạt, bà chỉ nhận lại sự thờ ơ, lạnh nhạt. Tình yêu thương của bà vẫn đong đầy, trong khi trái tim của người con đã chai sạn trước ân tình ấy. Chi tiết bà cụ run run đỡ lấy gói tiền, rớm nước mắt, như một lời tố cáo lặng thầm nhưng thấm thía về sự vô tâm của người con – người tưởng rằng chỉ cần gửi tiền là đã làm tròn bổn phận.

Qua nhân vật người mẹ, Thạch Lam không chỉ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với người phụ nữ nghèo, mà còn gửi gắm lời nhắn nhủ về lòng hiếu thảo, về giá trị thiêng liêng của tình mẫu tử. Người mẹ ấy là biểu tượng bất tử của tình yêu không đòi hỏi, là tiếng vọng lặng thầm nhắc nhở mỗi người hãy biết yêu thương, trân trọng khi còn có thể.




Câu 1. Chỉ ra phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.

Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là biểu cảm (kết hợp với yếu tố nghị luận và tự sự).


Câu 2. Chỉ ra hai lối sống mà con người đã từng đôi lần trải qua được tác giả nêu trong đoạn trích.

Trả lời:
Hai lối sống được tác giả đề cập:

  1. Lối sống an phận, trì trệ, khước từ vận động và trải nghiệm, ví như “dòng sông muộn phiền quanh vách núi” hay “cái hồ sống đời thực vật”.
  2. Lối sống năng động, hướng ra phía trước, như “dòng sông chảy”, như tuổi trẻ “hướng ra biển rộng”.

Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong đoạn: “Sông như đời người. Và sông phải chảy. Như tuổi trẻ phải hướng ra biển rộng.”

Trả lời:

  • Biện pháp tu từ được sử dụng là so sánh và ẩn dụ.
  • Tác dụng:
    • So sánh “sông như đời người” giúp liên hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và hành trình sống của con người.
    • “Sông phải chảy” như khẳng định một quy luật tất yếu của sự sống – con người, nhất là tuổi trẻ, cần vận động, khám phá, vươn xa.
    • Gợi cảm hứng sống tích cực, thôi thúc con người không được dừng lại trước khó khăn mà phải bước tiếp về phía trước.

Câu 4. Em hiểu như thế nào về “tiếng gọi chảy đi sông ơi” trong câu: “Không thể thế bởi mỗi ngày ta phải bước đi như nghe trong mình tiếng gọi chảy đi sông ơi.”?

Trả lời:

  • “Tiếng gọi chảy đi sông ơi” là tiếng gọi nội tâm, là khát vọng sống, khát vọng vươn tới, khám phá và trưởng thành.
  • Nó tượng trưng cho lý tưởng sống, sự thôi thúc bên trong mỗi con người – đặc biệt là người trẻ – phải vượt qua trì trệ, thụ động để sống một cuộc đời có ý nghĩa, không phí hoài.

Câu 5. Từ nội dung văn bản, em rút ra được bài học nào? Vì sao?

Trả lời:
Bài học rút ra: Hãy sống như dòng sông – luôn vận động, hướng về phía trước, sẵn sàng vượt qua trở ngại để vươn tới biển lớn của cuộc đời.
Vì sao:

  • Cuộc sống không chờ đợi ai. Nếu chúng ta dừng lại vì mệt mỏi hay sợ hãi, chúng ta sẽ “lịm trong đầm lầy”, tự đánh mất tuổi trẻ, cơ hội và chính bản thân mình.
  • Chỉ khi biết vượt ra khỏi giới hạn, sống hết mình với đam mê và lý tưởng, con người mới thực sự trưởng thành và tìm được ý nghĩa của đời sống.

Câu 1. Xác định kiểu văn bản của văn bản trên.

Trả lời:
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận (nghị luận xã hội).


Câu 2. Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là gì?

Trả lời:
Văn bản đề cập đến vấn đề nhận thức và đánh giá con người, đặc biệt là sự tự nhận thức và tự đánh giá bản thân để từ đó biết sửa mình và hoàn thiện mình.


Câu 3. Để làm sáng tỏ cho vấn đề, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào?

Trả lời:
Tác giả sử dụng các bằng chứng, dẫn chứng giàu tính dân gian và triết lý, gồm:

  • Câu ca dao về đèn và trăng – thể hiện một cuộc tranh luận và sự phân xử đầy hàm ý triết lý.
  • Câu tục ngữ: “Năm ngón tay có ngón dài ngón ngắn” – dùng để nói về sự khác biệt tự nhiên giữa con người, nhấn mạnh cần có cái nhìn bao dung.
  • Câu Kiều: “Tuần trăng khuyết, đĩa dầu hao” – minh hoạ hình ảnh cái đèn cổ, giúp hiểu sâu hơn tình huống trong câu ca dao.
    => Những bằng chứng này giúp người đọc liên hệ từ hình ảnh cụ thể đến bài học trừu tượng, sâu sắc.

Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?

Trả lời:

  • Mục đích: Nhằm khơi gợi và giáo dục người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ, biết tự soi chiếu bản thân, tự nhận thức và sửa mình để hoàn thiện.
  • Nội dung: Qua câu chuyện “tranh tài” giữa đèn và trăng, tác giả nhấn mạnh rằng không ai hoàn hảo, điều quan trọng là biết người, biết mình. Đặc biệt là biết điểm yếu của mình để sửa chữa, vì đó là con đường dẫn đến sự phát triển cá nhân và cộng đồng.

Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.

Trả lời:
Cách lập luận của tác giả linh hoạt, thuyết phục và giàu tính triết lý:

  • Mở bài: Dẫn dắt tự nhiên từ một câu ca dao quen thuộc, khơi gợi hứng thú.
  • Thân bài: Phân tích sâu từng lớp nghĩa của ca dao → Liên hệ tục ngữ, thơ văn cổ → Suy rộng ra vấn đề xã hội.
  • Kết bài: Khẳng định bài học đạo đức, định hướng hành động cụ thể (tự biết mình để sửa mình).
    => Cách lập luận giàu hình ảnh, mềm mại mà sâu sắc, thể hiện tư duy chặt chẽ, nhân văn, dễ thuyết phục người đọc.

Cuộc sống luôn đầy rẫy thử thách, và thành công không dành cho những ai dễ dàng bỏ cuộc. Nhận định: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” của Paulo Coelho đã khẳng định chân lý sống: kiên trì vượt qua thất bại chính là chìa khóa để trưởng thành và thành công. Trong hành trình đi đến ước mơ, con người sẽ không tránh khỏi những lần vấp ngã. Điều quan trọng không phải là ngã bao nhiêu lần, mà là sau mỗi lần ngã, ta có đủ bản lĩnh và niềm tin để đứng dậy bước tiếp hay không. Mỗi thất bại là một bài học quý giá, giúp ta mạnh mẽ hơn, khôn ngoan hơn. Thomas Edison từng thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn, nhưng ông không dừng lại, vì ông tin rằng: “Tôi không thất bại, tôi chỉ tìm ra 10.000 cách không hiệu quả.” Tuổi trẻ càng cần tinh thần này: sống bản lĩnh, không sợ sai lầm, dám vấp ngã để vươn lên. Bởi vậy, “đứng dậy tám lần” không chỉ là hành động, mà còn là biểu tượng của ý chí và khát vọng sống có ý nghĩa.



Nguyễn Trãi là danh nhân văn hóa kiệt xuất của dân tộc, đồng thời là một nhà thơ lớn trong nền văn học trung đại Việt Nam. Bài thơ Bảo kính cảnh giới (bài 33) không chỉ thể hiện quan niệm sống ẩn dật an nhàn mà còn phản ánh tâm sự sâu kín và đạo lý sống của một người từng kinh qua phong ba chính trường.

Bài thơ mở đầu bằng sự lựa chọn rũ bỏ chốn quan trường:
"Rộng khơi ngại vượt bể triều quan,
Lui tới đòi thì miễn phận an."
Hai câu thơ thể hiện một thái độ chủ động rút lui, không màng danh lợi, tìm sự an ổn trong tâm hồn. Tác giả không phải người bất tài hay sợ khó, mà vì không hợp thời thế, ông chọn một con đường riêng: sống thuận theo lẽ tự nhiên, giữ vững đạo làm người.

Bốn câu thơ tiếp theo là hình ảnh của một cuộc sống an nhàn, thanh tịnh nơi thôn dã:
"Hé cửa đêm chờ hương quế lọt,
Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan."
Thiên nhiên hiện lên tinh tế, nhẹ nhàng, gợi cảm giác thư thái, tĩnh tại. Cảnh vật như thấm đẫm chất thơ, và qua đó ta thấy tâm hồn thi nhân cũng trở nên trong sáng, bình yên.

Hai câu cuối kết tinh tư tưởng và nhân cách Nguyễn Trãi:
"Kham hạ hiền xưa toan lẩn được,
Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn."
Tác giả ý thức rõ vị thế của mình — người tài đức — nhưng vẫn chọn sống ẩn dật, thanh cao, theo gương các bậc hiền triết xưa. Ông nhấn mạnh đến đạo lý sống: coi nhẹ danh lợi, đề cao sự an nhàn trong tâm hồn.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ cô đọng, kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố bác học và dân gian hình ảnh giàu tính biểu cảm, gieo vần chân "an" ở câu 1,2,4,6,8: phép đối, ẩn dụ,.... Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Trãi sử dụng điêu luyện, vừa mang tính quy phạm vừa đầy sáng tạo.

Tóm lại, Bảo kính cảnh giới (bài 33) không chỉ là lời tự sự về một lựa chọn sống, mà còn là tấm gương đạo đức và trí tuệ của một bậc đại nhân. Bài thơ cho thấy vẻ đẹp tâm hồn thanh cao của Nguyễn Trãi — một con người dẫu từng trải sóng gió vẫn giữ được khí tiết và lý tưởng sống đúng đắn.

Câu 1: Văn bản thông tin

Câu 2: Thuyết minh

Câu 3:

-Cách đặt nhan đề : sử dụng "hệ sao láng giềng" để chỉ các hành tinh trong hệ mặt trời gần với trái đất

-Nhận xét: cách đặt nhan đề thú vị, độc đáo, ví von để thu hút sự chú ý, tăng sức hấp dẫn cho văn bản

Câu 4:

-Phương tiện phi ngôn ngữ: Hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó

-Tác dụng: Cụ thể hóa nội dung thuyết minh, tăng tính sinh động, thu hút người đọc người nghe.

Câu 5

-Văn bản vô cùng chính xác khách quan bởi

+Lời lẽ chuẩn xác, khoa học'

+Đưa ra những số liệu, nghiên cứu, con số cụ thể,...

Câu 1

Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh, cần cù và đầy yêu thương. Qua đoạn trích, ta cảm nhận được tấm lòng hiếu thảo, yêu thương gia đình sâu sắc của cô. Sau một ngày buôn bán vất vả, cô Tâm trở về làng trong cảm giác ấm áp khi nghĩ đến mẹ và các em. Tình yêu gia đình khiến cô quên đi mệt nhọc, hun đúc trong cô nghị lực sống và tinh thần trách nhiệm. Cô chăm lo cho từng gói quà nhỏ cho em, từng đồng vốn ít ỏi trong gánh hàng — những điều tưởng nhỏ bé mà thấm đẫm tình yêu thương và sự nhẫn nại. Hình ảnh cô Tâm không chỉ hiện lên với vẻ đẹp lao động, mà còn là vẻ đẹp tâm hồn: nhân hậu, dịu dàng, biết sống vì người khác. Qua đó, Thạch Lam thể hiện sự trân trọng đối với những người phụ nữ tảo tần, giàu đức hi sinh trong xã hội xưa.

Câu 2

Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, niềm tin vào bản thân chính là yếu tố quan trọng giúp con người — đặc biệt là giới trẻ — vượt qua thử thách, vững bước trên con đường phát triển và khẳng định mình.

Niềm tin vào bản thân là sự tin tưởng vào năng lực, giá trị và khả năng vượt qua khó khăn của chính mình. Với giới trẻ, đây là một phẩm chất thiết yếu bởi các bạn đang trong giai đoạn tìm kiếm bản thân, định hình lý tưởng sống và khẳng định vị trí trong xã hội. Có niềm tin, người trẻ sẽ dám nghĩ, dám làm, dám theo đuổi ước mơ, vượt qua những rào cản tâm lý và xã hội.

Trong thực tế, rất nhiều bạn trẻ đã thành công nhờ giữ vững niềm tin vào chính mình. Dù xuất phát điểm còn khó khăn, họ vẫn không nản chí, nỗ lực vươn lên từng ngày. Nhiều start-up, nhà khoa học, nghệ sĩ trẻ đã chứng minh rằng tuổi trẻ không thiếu tài năng, chỉ cần có niềm tin và nghị lực, họ có thể làm nên điều khác biệt. Niềm tin cũng giúp giới trẻ kiên định trước sự so sánh, định kiến, nhất là trong thời đại mạng xã hội bùng nổ, nơi mỗi người đều dễ bị cuốn theo dư luận.

Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn còn một bộ phận không nhỏ người trẻ thiếu niềm tin vào bản thân. Họ dễ chán nản, bỏ cuộc khi gặp thất bại, hoặc sống phụ thuộc vào sự công nhận từ người khác. Một số lại ảo tưởng sức mạnh, tự tin mù quáng, dẫn đến những quyết định sai lầm. Điều này cho thấy niềm tin cần được xây dựng trên cơ sở hiểu mình, rèn luyện bản thân thực chất và liên tục.

Để nuôi dưỡng niềm tin, mỗi bạn trẻ cần trải nghiệm, học hỏi, chấp nhận thất bại và không ngừng hoàn thiện chính mình. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường tích cực để khơi gợi và vun đắp lòng tin ở giới trẻ.

Tóm lại, niềm tin vào bản thân là ngọn lửa nội lực giúp giới trẻ vượt lên hoàn cảnh, phát huy năng lực và sống có ý nghĩa. Trong hành trình chinh phục tương lai, hãy tin rằng: “Nếu bạn không tin vào chính mình, thì ai sẽ tin thay cho bạn?”

Câu 1

Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh, cần cù và đầy yêu thương. Qua đoạn trích, ta cảm nhận được tấm lòng hiếu thảo, yêu thương gia đình sâu sắc của cô. Sau một ngày buôn bán vất vả, cô Tâm trở về làng trong cảm giác ấm áp khi nghĩ đến mẹ và các em. Tình yêu gia đình khiến cô quên đi mệt nhọc, hun đúc trong cô nghị lực sống và tinh thần trách nhiệm. Cô chăm lo cho từng gói quà nhỏ cho em, từng đồng vốn ít ỏi trong gánh hàng — những điều tưởng nhỏ bé mà thấm đẫm tình yêu thương và sự nhẫn nại. Hình ảnh cô Tâm không chỉ hiện lên với vẻ đẹp lao động, mà còn là vẻ đẹp tâm hồn: nhân hậu, dịu dàng, biết sống vì người khác. Qua đó, Thạch Lam thể hiện sự trân trọng đối với những người phụ nữ tảo tần, giàu đức hi sinh trong xã hội xưa.

Câu 2

Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, niềm tin vào bản thân chính là yếu tố quan trọng giúp con người — đặc biệt là giới trẻ — vượt qua thử thách, vững bước trên con đường phát triển và khẳng định mình.

Niềm tin vào bản thân là sự tin tưởng vào năng lực, giá trị và khả năng vượt qua khó khăn của chính mình. Với giới trẻ, đây là một phẩm chất thiết yếu bởi các bạn đang trong giai đoạn tìm kiếm bản thân, định hình lý tưởng sống và khẳng định vị trí trong xã hội. Có niềm tin, người trẻ sẽ dám nghĩ, dám làm, dám theo đuổi ước mơ, vượt qua những rào cản tâm lý và xã hội.

Trong thực tế, rất nhiều bạn trẻ đã thành công nhờ giữ vững niềm tin vào chính mình. Dù xuất phát điểm còn khó khăn, họ vẫn không nản chí, nỗ lực vươn lên từng ngày. Nhiều start-up, nhà khoa học, nghệ sĩ trẻ đã chứng minh rằng tuổi trẻ không thiếu tài năng, chỉ cần có niềm tin và nghị lực, họ có thể làm nên điều khác biệt. Niềm tin cũng giúp giới trẻ kiên định trước sự so sánh, định kiến, nhất là trong thời đại mạng xã hội bùng nổ, nơi mỗi người đều dễ bị cuốn theo dư luận.

Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn còn một bộ phận không nhỏ người trẻ thiếu niềm tin vào bản thân. Họ dễ chán nản, bỏ cuộc khi gặp thất bại, hoặc sống phụ thuộc vào sự công nhận từ người khác. Một số lại ảo tưởng sức mạnh, tự tin mù quáng, dẫn đến những quyết định sai lầm. Điều này cho thấy niềm tin cần được xây dựng trên cơ sở hiểu mình, rèn luyện bản thân thực chất và liên tục.

Để nuôi dưỡng niềm tin, mỗi bạn trẻ cần trải nghiệm, học hỏi, chấp nhận thất bại và không ngừng hoàn thiện chính mình. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường tích cực để khơi gợi và vun đắp lòng tin ở giới trẻ.

Tóm lại, niềm tin vào bản thân là ngọn lửa nội lực giúp giới trẻ vượt lên hoàn cảnh, phát huy năng lực và sống có ý nghĩa. Trong hành trình chinh phục tương lai, hãy tin rằng: “Nếu bạn không tin vào chính mình, thì ai sẽ tin thay cho bạn?”