

NGUYỄN TRẦN VẤN ANH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Trong hành trình sống, không ai có thể tránh khỏi những vấp ngã, thất bại hay đớn đau. Chính vì thế, câu nói của Paulo Coelho – “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” là một lời nhắc nhở đầy sâu sắc về tinh thần bền bỉ, ý chí kiên cường trong mỗi con người. Cuộc sống vốn không bằng phẳng, và đôi khi chính những thử thách lại là chất liệu để tôi luyện bản lĩnh và sức mạnh nội tâm. Người thành công không phải là người chưa từng vấp ngã, mà là người dám đứng lên sau mỗi lần ngã xuống. Sự kiên định ấy như ngọn đèn soi sáng trong đêm tối, như mầm sống vươn lên giữa đất khô cằn. Nhìn rộng ra, tinh thần ấy chính là động lực để nhân loại không ngừng phát triển và tiến bộ. Bản thân em cũng từng có lúc nản lòng trước khó khăn trong học tập, nhưng chính khi không bỏ cuộc, em mới chạm được tới những kết quả quý giá. Bởi vậy, sống đẹp là sống biết chấp nhận thất bại để đứng lên mạnh mẽ hơn như cây tre bật dậy sau giông, như con người trưởng thành sau bão giông của đời mình.
Câu 2.
Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (Bài 33) là một trong những thi phẩm đặc sắc thể hiện tư tưởng, phong thái sống và tấm lòng cao đẹp của Nguyễn Trãi – bậc đại thần có tâm hồn thanh cao và nhân cách lớn. Tác phẩm vừa thể hiện vẻ đẹp của một lối sống ẩn dật nhàn tĩnh, vừa ẩn chứa khát vọng hành đạo và sự thủy chung với lý tưởng của bậc nho sĩ chân chính.
Hai câu đề gợi mở tâm thế thoát tục: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an.” Nguyễn Trãi không chọn con đường danh lợi bon chen mà ẩn mình tránh xa chốn quan trường, sống đời ung dung tự tại. Đó không phải là thái độ thoái lui tiêu cực, mà là sự lựa chọn thanh cao để giữ gìn khí tiết và nuôi dưỡng chí hướng.
Câu thực tiếp nối bằng hai hình ảnh gợi cảm: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.” Không gian sống hiện ra thanh tịnh, giàu chất thơ, như một cõi thiền nhẹ thoảng giữa cuộc đời. Tâm hồn thi nhân đón nhận vẻ đẹp thiên nhiên trong tỉnh lặng, hòa điệu với nhịp sống giản dị, ẩn dật mà đầy tinh thần thưởng thức.
Câu luận thể hiện rõ nhân sinh quan: “Đời dùng người có tài Y, Phó / Nhà ngặt ta bền đạo Khổng, Nhan.” Dẫu cuộc đời có lúc bạc đãi, nhưng Nguyễn Trãi vẫn trung thành với đạo lý Nho gia, lấy đức hạnh làm gốc, lấy nhàn làm vui, như một cách giữ trọn khí phách.
Câu kết đúc kết triết lý sống: “Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn.” Câu thơ như một lời thở dài thấm đẫm triết lý phương Đông: giữa danh và nhàn, ông chọn nhàn – không phải là trốn tránh, mà là sự thanh thản khi giữ được bản tâm giữa vòng xoáy nhiễu nhương của nhân thế.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật điêu luyện, phối hợp giữa hình ảnh tự nhiên và chất triết lý sâu xa. Ngôn ngữ trong sáng, tiết chế, giàu chất suy tưởng tạo nên âm điệu nhã nhặn, sâu lắng, phản ánh tinh thần ung dung mà thiết tha với cuộc đời.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là một tuyên ngôn sống, mà còn là lời nhắn nhủ về nhân cách thanh cao của kẻ sĩ: sống giữa đời nhưng không bị đời làm cho vẩn đục – một giá trị sống vĩnh hằng của văn hóa phương Đông.
Câu 1.
Trong hành trình sống, không ai có thể tránh khỏi những vấp ngã, thất bại hay đớn đau. Chính vì thế, câu nói của Paulo Coelho – “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” là một lời nhắc nhở đầy sâu sắc về tinh thần bền bỉ, ý chí kiên cường trong mỗi con người. Cuộc sống vốn không bằng phẳng, và đôi khi chính những thử thách lại là chất liệu để tôi luyện bản lĩnh và sức mạnh nội tâm. Người thành công không phải là người chưa từng vấp ngã, mà là người dám đứng lên sau mỗi lần ngã xuống. Sự kiên định ấy như ngọn đèn soi sáng trong đêm tối, như mầm sống vươn lên giữa đất khô cằn. Nhìn rộng ra, tinh thần ấy chính là động lực để nhân loại không ngừng phát triển và tiến bộ. Bản thân em cũng từng có lúc nản lòng trước khó khăn trong học tập, nhưng chính khi không bỏ cuộc, em mới chạm được tới những kết quả quý giá. Bởi vậy, sống đẹp là sống biết chấp nhận thất bại để đứng lên mạnh mẽ hơn như cây tre bật dậy sau giông, như con người trưởng thành sau bão giông của đời mình.
Câu 2.
Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (Bài 33) là một trong những thi phẩm đặc sắc thể hiện tư tưởng, phong thái sống và tấm lòng cao đẹp của Nguyễn Trãi – bậc đại thần có tâm hồn thanh cao và nhân cách lớn. Tác phẩm vừa thể hiện vẻ đẹp của một lối sống ẩn dật nhàn tĩnh, vừa ẩn chứa khát vọng hành đạo và sự thủy chung với lý tưởng của bậc nho sĩ chân chính.
Hai câu đề gợi mở tâm thế thoát tục: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an.” Nguyễn Trãi không chọn con đường danh lợi bon chen mà ẩn mình tránh xa chốn quan trường, sống đời ung dung tự tại. Đó không phải là thái độ thoái lui tiêu cực, mà là sự lựa chọn thanh cao để giữ gìn khí tiết và nuôi dưỡng chí hướng.
Câu thực tiếp nối bằng hai hình ảnh gợi cảm: “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan.” Không gian sống hiện ra thanh tịnh, giàu chất thơ, như một cõi thiền nhẹ thoảng giữa cuộc đời. Tâm hồn thi nhân đón nhận vẻ đẹp thiên nhiên trong tỉnh lặng, hòa điệu với nhịp sống giản dị, ẩn dật mà đầy tinh thần thưởng thức.
Câu luận thể hiện rõ nhân sinh quan: “Đời dùng người có tài Y, Phó / Nhà ngặt ta bền đạo Khổng, Nhan.” Dẫu cuộc đời có lúc bạc đãi, nhưng Nguyễn Trãi vẫn trung thành với đạo lý Nho gia, lấy đức hạnh làm gốc, lấy nhàn làm vui, như một cách giữ trọn khí phách.
Câu kết đúc kết triết lý sống: “Ngâm câu: danh lợi bất như nhàn.” Câu thơ như một lời thở dài thấm đẫm triết lý phương Đông: giữa danh và nhàn, ông chọn nhàn – không phải là trốn tránh, mà là sự thanh thản khi giữ được bản tâm giữa vòng xoáy nhiễu nhương của nhân thế.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thất ngôn bát cú Đường luật điêu luyện, phối hợp giữa hình ảnh tự nhiên và chất triết lý sâu xa. Ngôn ngữ trong sáng, tiết chế, giàu chất suy tưởng tạo nên âm điệu nhã nhặn, sâu lắng, phản ánh tinh thần ung dung mà thiết tha với cuộc đời.
Tóm lại, bài thơ không chỉ là một tuyên ngôn sống, mà còn là lời nhắn nhủ về nhân cách thanh cao của kẻ sĩ: sống giữa đời nhưng không bị đời làm cho vẩn đục – một giá trị sống vĩnh hằng của văn hóa phương Đông.
Câu 1:
Trong đoạn trích từ truyện ngắn Cô hàng xén, nhân vật cô Tâm hiện lên như một hình tượng đẹp đẽ và cảm động về người phụ nữ Việt Nam thôn quê: tảo tần, giàu tình thương và đầy trách nhiệm. Dáng hình cô gánh hàng từ chợ về trong giá lạnh, bước đi qua những cánh đồng hoang vu, những ngõ làng tối ẩm, cho thấy sự cần mẫn và chịu thương chịu khó trong cuộc mưu sinh đầy vất vả. Tuy vậy, vượt lên trên tất cả là vẻ đẹp của một tâm hồn giàu tình cảm và ấm áp. Cô vui khi thấy bóng cây đa thân thuộc, thấy ánh đèn qua hàng rào, nghe tiếng nói quen – tất cả gợi nên một cảm giác an yên, thân thuộc và yêu mến làng quê. Cô nhớ đến mẹ già, các em nhỏ, gói quà cẩn thận, thu xếp hàng hóa tươm tất – những hành động giản dị nhưng chan chứa yêu thương và ý thức vun vén cho gia đình. Dù cuộc sống khó khăn, buôn bán ngày một chật vật, vốn liếng ít ỏi, nhưng ở cô không có sự than thân trách phận, mà chỉ có sự bền bỉ, cố gắng và lòng tự hào âm thầm vì mình có thể giúp đỡ mẹ và nuôi các em ăn học. Qua ngòi bút nhẹ nhàng mà sâu lắng của Thạch Lam, cô hàng xén không chỉ là một người phụ nữ lam lũ, mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp nhân hậu, dịu dàng, ẩn sâu bên trong biết bao người phụ nữ Việt Nam nơi thôn quê nghèo khó.
Câu 2:
Có một nhà văn từng nói: “Không ai có thể làm bạn gục ngã nếu bạn chưa tự đánh mất niềm tin vào chính mình.” Trong hành trình trưởng thành, nhất là giữa thời đại đầy biến động hôm nay, niềm tin vào bản thân trở thành một yếu tố thiết yếu để mỗi người trẻ vững vàng, chủ động, dám dấn thân và vượt qua nghịch cảnh. Nếu coi tuổi trẻ là một chuyến đi dài nhiều thử thách, thì niềm tin chính là chiếc la bàn dẫn lối, giúp con người giữ vững hướng đi ngay cả khi phía trước chỉ là sương mù mịt mờ. Càng trong xã hội hiện đại – nơi mà thành công bị đo đếm bằng hào quang và tốc độ, niềm tin vào chính mình lại càng trở nên quan trọng và cần thiết.
Niềm tin vào bản thân là sự nhận thức tích cực về giá trị, khả năng và tiềm lực bên trong mỗi con người. Đó không phải là sự ảo tưởng hay tự mãn, mà là một thái độ sống chủ động, kiên định với những điều mình theo đuổi dù vấp phải khó khăn, hoài nghi hay thất bại. Đối với giới trẻ – những người đang ở ngưỡng cửa của cuộc sống, đang dò dẫm khẳng định cái tôi và vị trí xã hội thì niềm tin vào bản thân chính là chìa khóa mở ra những cơ hội, là điểm tựa để kiên trì đến cùng với lý tưởng và giấc mơ của mình. Thực tế cho thấy, những người trẻ thành công sớm và bền vững đều là những người dũng cảm tin vào bản thân trước cả khi thế giới kịp công nhận họ. Nguyễn Hà Đông – lập trình viên trẻ người Việt đứng sau hiện tượng toàn cầu “Flappy Bird” từng chia sẻ rằng anh bắt đầu trò chơi như một đam mê đơn độc, không kỳ vọng vào thành công, nhưng cũng không nghi ngờ vào khả năng của mình. Hay như Ánh Viên, vận động viên bơi lội xuất sắc của Việt Nam đã phải rèn luyện trong môi trường khắc nghiệt từ khi còn rất nhỏ, nếu không có niềm tin mãnh liệt vào bản thân, cô khó lòng vượt qua những năm tháng khổ luyện nơi xứ người để mang vinh quang về cho đất nước. Những tấm gương đó là minh chứng rõ ràng rằng, người trẻ có thể chưa đủ đầy về kinh nghiệm hay điều kiện, nhưng nếu có niềm tin đúng đắn vào chính mình, họ có thể làm nên điều khác biệt.
Tuy nhiên, bên cạnh những bạn trẻ dám tin và dám sống, vẫn còn không ít người mang trong mình tâm lý tự ti, ngại thay đổi, sống hoài nghi về bản thân. Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội, áp lực từ chuẩn mực thành công của số đông, hay những kỳ vọng từ gia đình, xã hội… khiến nhiều bạn cảm thấy lạc lõng, mất phương hướng, dễ buông bỏ khi vấp ngã. Từ đó, có thể thấy niềm tin vào bản thân không tự nhiên mà có, mà là kết quả của quá trình rèn luyện ý chí, trải nghiệm cuộc sống và vượt qua những va vấp đầu đời. Muốn nuôi dưỡng niềm tin ấy, mỗi người trẻ cần học cách hiểu mình, chấp nhận cả điểm mạnh lẫn điểm yếu, và dám bắt đầu từ những điều nhỏ nhất. Đồng thời, môi trường sống – đặc biệt là gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo ra không gian để người trẻ được lắng nghe, được sai, được sửa và trưởng thành.
Niềm tin vào bản thân không đảm bảo chắc chắn thành công, nhưng thiếu niềm tin thì chắc chắn sẽ thất bại. Trong thế giới hiện đại đầy lựa chọn và cạnh tranh, người trẻ không chỉ cần kiến thức, kỹ năng mà còn cần một tinh thần vững chãi để không hoài nghi chính mình. Chỉ khi tin vào bản thân, ta mới có đủ dũng khí để tin vào tương lai, vào cuộc đời và đi đến tận cùng với điều mà mình tin là đúng đắn. Là một học sinh đang trên hành trình học tập và định hình tương lai, tôi từng nhiều lần hoài nghi về năng lực của chính mình khi đối diện với áp lực điểm số, kỳ vọng từ gia đình hay sự so sánh với người khác. Tuy nhiên, qua mỗi lần vấp ngã và tự đứng dậy, tôi nhận ra rằng chỉ khi tin vào bản thân, tôi mới đủ kiên trì để cố gắng và không bỏ cuộc giữa chừng. Niềm tin ấy không giúp tôi giỏi lên tức thì, nhưng cho tôi động lực để không ngừng học hỏi, rèn luyện và hoàn thiện mình mỗi ngày. Và tôi hiểu rằng, để đi đường dài, quan trọng nhất không phải là xuất phát trước, mà là không đánh mất chính mình giữa những hoang mang và thử thách.
Câu 1:
PTBD chính là Biểu cảm
Câu 2:
- Hình ảnh đời mẹ được so sánh với:
+ bến vắng bên sông
+ cây tự quên mình trong quả
+ trời xanh nhẫn nại sau mây
Câu 3:
- BPTT ẩn dụ được sử dụng trong câu thơ:
“Quả chín” tượng trưng cho sự thành đạt, trưởng thành, thành tựu của người con. “Cây” tượng trưng cho người mẹ – nguồn gốc, nơi chở che, nuôi dưỡng con nên người.
-Tác dụng
+ Phép tu từ ẩn dụ giúp câu thơ thêm giàu ý nghĩa, biểu tưởng, giúp cách diễn đạt trở nên sinh động, gợi hình gợi cảm, tác động mạnh mẽ tới người đọc người nghe
+ Hơn thế, phép ẩn dụ giúp câu thơ gợi lên nỗi trăn trở, xót xa về thực tế: khi con cái đã “quả chín” – tức đã trưởng thành, thành đạt – thì lại dễ quên đi công lao của “cây” – tức người mẹ tảo tần suốt ngày đêm.
+ Đồng thời, tác giả bộc lộ nỗi niềm xót xa, day dứt và tiếc nuối trước tình cảnh con cái dễ quên công ơn mẹ khi thành đạt
Câu 4:
Ở câu thơ, “Lời đằm thắm” tức chỉ những lời nói bình dị, nhẹ nhàng và chân thành. “Ru tuổi già” là khái niệm mang nghĩa bóng, gợi về công việc chăm sóc, phụng dưỡng mẹ ở tuổi xế chiều. Từ cách hiểu đó, dường như câu thơ diễn tả sự quặn thắt, xót xa của một người con yêu thương mẹ, như một cách mong muốn bù đắp cho những thiệt thòi mà mẹ một đời tần tảo hy sinh âm thầm vì con. Qua đó, ta nhận ra người con muốn gửi tới mẹ sự cảm ơn và săn sóc, hiếu thảo và cảm thông khi nhận ra mẹ đã già yếu, cần được chở che, yêu thương nhiều hơn bao giờ hết.
Câu 5:
Bài học mà em rút ra từ đoạn thơ là cần phải quan tâm và chăm sóc mẹ nhiều hơn khi mẹ đã già yếu. Bởi lẽ, khi mẹ tuổi cao sức yếu, mẹ cần được con cái quan tâm, chia sẻ và chăm sóc để cảm thấy ấm lòng và an yên. Sự quan tâm ấy không chỉ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với những hy sinh vất vả của mẹ suốt cuộc đời, mà còn giúp gắn kết tình cảm gia đình thêm bền chặt. Nếu con cái vô tâm, không để ý đến mẹ, mẹ sẽ buồn và cô đơn, còn bản thân con cũng sẽ day dứt và hối tiếc sau này. Vì thế, với em, mỗi người con nên luôn trân trọng và dành thời gian chăm sóc mẹ khi mẹ đã già để giữ gìn và vun đắp hạnh phúc gia đình.