NGUYỄN KHÚC QUỲNH CHI

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN KHÚC QUỲNH CHI
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Trong “Chiếc lá đầu tiên”, Hoàng Nhuận Cầm đã khéo léo vận dụng thể thơ tự do, không gò bó về niêm luật để linh hoạt biểu đạt từng mạch cảm xúc dâng trào của nhân vật trữ tình . Bài thơ mở đầu bằng câu hỏi tu từ “Em thấy không, tất cả đã xa rồi” như một lời mời gọi bạn đọc cùng hoài niệm, tạo ngay không gian âm vang của nỗi nhớ, rồi khéo léo chuyển sang ký ức “tuổi thơ ra đi cao ngạo” với hình ảnh “hoa súng tím” mê say, “chùm phượng hồng” rực lửa . Ẩn dụ “chiếc lá buổi đầu tiên” không chỉ là chiếc lá bàng của buổi hẹn hò đầu tiên, mà còn biểu trưng cho khoảnh khắc chớm nở của tình yêu trong trẻo và cả một thời áo trắng dưới mái trường xưa. Nghệ thuật nhân hóa và chuyển đổi cảm giác khiến âm thanh “tiếng ve trong veo” trở nên hữu hình, “xé đôi hồ nước” như vỡ òa dư âm của mùa hạ . Cấu trúc bài thơ chia làm ba giai đoạn rõ rệt—từ khơi gợi nỗi niềm riêng tư, chuyển sang khung cảnh trường lớp, rồi đọng lại là sự hoài vọng—đã tạo nên mạch điệp biến nhịp nhàng, vừa giàu tính tự sự vừa sâu lắng gợi cảm. Tổng hòa lại, “Chiếc lá đầu tiên” chính là khúc bi tráng ngọt ngào về tuổi trẻ, nơi ký ức và khát vọng giao thoa, khiến mỗi người đọc đều phải lắng đọng trước sức mạnh của những điều tưởng giản dị mà vĩnh hằng.

Câu 2:

“Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” Câu văn giản dị ấy lại ẩn chứa bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa hành động và hậu quả, giữa ý định và hiệu ứng. Khi ném những viên đá, bọn trẻ chỉ nghĩ đến trò giải trí nhất thời, không ngờ rằng sinh linh bé nhỏ đang gánh chịu cơn đau và sự kết thúc bi thảm. Đó là minh chứng rõ ràng cho nguyên lý nhân quả, cho thấy thế giới này không dung túng cho “đùa” nếu “đùa” gây hại.


Trước hết, câu văn khơi gợi ý thức về trách nhiệm cá nhân. Ta thường cho rằng “chỉ là trò chơi” nên được phép vô tư, nhưng sự vô tư ấy có thể trở thành vô tâm. Việc nhìn nhận hành động của mình qua lăng kính của kết quả – chứ không chỉ qua ý định – giúp con người tự kiểm điểm. Khi bọn trẻ nhận ra con ếch nằm yên bất động, họ mới giật mình nhận ra trò đùa của mình đã biến thành tội ác. Đó là giây phút thức tỉnh, khi trách nhiệm với sinh mạng và cảm xúc của sinh vật khác trở nên không thể chối bỏ.


Thứ hai, câu văn khơi lên nỗi trăn trở về sự tàn nhẫn vô tình. Trẻ em ném đá vì hứng thú, vì tò mò, nhưng chính sự thiếu hiểu biết và không coi trọng mạng sống đã tạo nên bi kịch. Tương tự, trong cuộc sống, rất nhiều hành vi của con người – từ lời nói vô ý đến quyết định vội vàng – đều có thể gieo tổn thương thực sự. Người lớn hãy dạy con trẻ bài học đồng cảm, rằng niềm vui của mình không bao giờ được xây dựng trên nỗi đau của người khác.


Hơn thế nữa, thông điệp của câu văn vượt khỏi khuôn khổ trò chơi tuổi thơ, trở thành lời cảnh báo cho cả xã hội. Trong thời đại mạng xã hội, mỗi lời bình luận, mỗi chia sẻ đều có thể “ném đá” vào danh dự hay cuộc sống của ai đó. Khi công nghệ biến tốc độ lan truyền và sức mạnh của ngôn từ trở nên khổng lồ, bài học về cân nhắc hậu quả càng trở nên cấp thiết. Những “viên đá” vô hình ấy, nếu không được xem xét lương tâm, cũng sẽ gieo rắc thương tổn không thể hàn gắn.


Kết lại, câu văn của Michener nhắc nhở chúng ta rằng, dù là trẻ con hay người lớn, ý định tốt cũng cần đi đôi với sự thận trọng. Hành động dù nhỏ cũng có thể tạo nên tác động lớn. Xin đừng đánh mất tính nhân văn trong những giây phút “đùa vui”; hãy để lòng trắc ẩn luôn dẫn lối, để mỗi tiếng cười không nhuốm màu đau khổ của kẻ khác.

Câu 1.

Thể thơ của bài chính là thể thơ tự do, không bị ràng buộc về niêm luật và số chữ mỗi dòng.


Câu 2.

Phương thức biểu đạt chủ yếu trong tác phẩm là biểu cảm, thể hiện rõ cảm xúc và suy nghĩ của tác giả.


Câu 3.

Những hình ảnh, câu thơ gợi nhớ về mái trường xưa:

“Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay”

“Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ”

“Sân trường đêm – rụng xuống trái bàng đêm”

“Bạn có nhớ trường, nhớ lớp, nhớ tên tôi”

“Mười chú chứ, nhìn xem, trong lớp ấy”


Nhận xét:

Những kỷ niệm ấy thật thân quen mà đầy thơ mộng. Chúng vẽ nên bức tranh tuổi học trò với tiếng ve râm ran, lá phượng rực rỡ, những trò nghịch ngợm và tình bạn hồn nhiên. Tất cả lưu lại trong tâm trí như những khoảnh khắc ngọt ngào không thể phai.

Câu 4.

Biện pháp tu từ được dùng ở đây là chuyển đổi cảm giác (từ thị giác sang thính giác):

Từ “trong veo” vốn chỉ thị giác (nhìn thấy rõ), ở đây lại để miêu tả âm thanh “tiếng ve”.


Tác dụng:

1. Làm cho hình ảnh âm thanh trở nên sống động, cụ thể hơn.

2. Gợi lên cảm giác thanh khiết, “thấy” được độ trong suốt của âm thanh.

3. Khẳng định sự tinh tế, nhạy cảm trong cảm nhận của tác giả.


Câu 5.

Hình ảnh để lại ấn tượng sâu sắc nhất:


“Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên”


Hình ảnh đó mang tính biểu tượng cao: “chiếc lá buổi đầu tiên” là dấu mốc của lần chớm nở, sự trong trẻo lần đầu biết rung động. Việc “không thấy” chiếc lá ấy khiến ta cảm nhận nỗi tiếc nuối, hụt hẫng trước thời thanh xuân đã qua, chạm đến trái tim mỗi người về những khởi đầu ngọt ngào không trở lại.