

Ngô Kiều Đan
Giới thiệu về bản thân



































Động vật có 2 hình thức phát triển chính:
1. *Phát triển trực tiếp*: Con non sinh ra có hình dạng giống con trưởng thành.
- Ví dụ: Con người, trâu, bò.
2. *Phát triển gián tiếp*: Con non trải qua biến thái để trở thành con trưởng thành.
- Ví dụ: Bướm (trứng -> sâu -> nhộng -> bướm), ếch (trứng -> nòng nọc -> ếch).
# Dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật
Sinh sản là quá trình tạo ra thế hệ con cái mới từ bố mẹ, đảm bảo sự liên tục của loài. Các dấu hiệu đặc trưng của sinh sản ở sinh vật bao gồm:
- Tạo ra thế hệ con cái mới
- Giữ gìn và truyền đạt thông tin di truyền từ bố mẹ sang con cái
- Đảm bảo sự đa dạng di truyền và thích nghi của loài với môi trường
# Phân biệt sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính
*Sinh sản vô tính*
- Không có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái
- Con cái sinh ra giống hệt nhau và giống bố mẹ
- Phương thức sinh sản: phân đôi, nảy chồi, sinh sản bằng bào tử
- Ví dụ: vi khuẩn, nấm, thực vật bậc thấp
*Sinh sản hữu tính*
- Có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái
- Con cái sinh ra có sự đa dạng di truyền
- Phương thức sinh sản: thụ tinh
- Ví dụ: động vật bậc cao, thực vật bậc cao
Sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền cao hơn so với sinh sản vô tính, giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường thay đổi.
a) Hình ảnh minh họa cho phương pháp thụ phấn. Thụ phấn là quá trình chuyển phấn hoa từ nhị hoa đực sang đầu nhụy hoa cái, giúp cho quá trình sinh sản của thực vật diễn ra.
b) Người nông dân thường không áp dụng thụ phấn nhân tạo cho lúa vì lúa là loại cây tự thụ phấn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể như lai tạo giống lúa mới, người nông dân có thể thực hiện thụ phấn chéo để kết hợp các đặc tính mong muốn từ các giống lúa khác nhau. Đối với sản xuất lúa thông thường, việc thụ phấn tự nhiên là đủ để đảm bảo năng suất.