Phạm Quỳnh Mai

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phạm Quỳnh Mai
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích nhân vật Dung

Nhân vật Dung trong đoạn trích Hai lần chết của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho số phận người phụ nữ bất hạnh trong xã hội phong kiến. Sinh ra trong một gia đình sa sút, Dung lớn lên trong sự lạnh nhạt, hờ hững của cha mẹ và rồi bị đem gả bán như một món hàng. Cuộc sống làm dâu của nàng đầy rẫy khổ cực, bị mẹ chồng đay nghiến, em chồng hạch sách, chồng thì nhu nhược và thờ ơ. Không có chỗ dựa, Dung từng gửi thư cầu cứu nhưng cha mẹ cũng không đoái hoài. Bị dồn đẩy đến đường cùng, nàng đã nghĩ đến cái chết như một sự giải thoát, như “một sự thoát nợ”. Tuy nhiên, sau lần tự tử bất thành, đối mặt với thực tại phũ phàng và sự đay nghiến tiếp tục từ mẹ chồng, nàng buồn bã chấp nhận quay về – một sự trở về không phải vì cam chịu mà vì mất đi cả niềm tin và hy vọng. Dung là hiện thân cho bi kịch của nhiều người phụ nữ trong xã hội cũ – những người không có quyền lựa chọn số phận, sống trong bất công, áp bức và thiếu tình thương. Thạch Lam đã khắc họa thành công nỗi đau âm thầm và thân phận bi kịch của họ bằng lối viết nhẹ nhàng mà thấm đẫm nhân văn.


Câu 2: Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) về bình đẳng giới

Trong xã hội hiện đại, bình đẳng giới là một trong những vấn đề nhận được sự quan tâm sâu sắc từ cộng đồng. Đây không chỉ là khát vọng chính đáng của một nửa nhân loại – phụ nữ, mà còn là yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển bền vững của xã hội.

Bình đẳng giới có nghĩa là mọi người, không phân biệt nam hay nữ, đều có quyền và cơ hội như nhau trong mọi lĩnh vực: giáo dục, việc làm, chính trị, đời sống gia đình,... Ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, bình đẳng giới đã đạt được nhiều bước tiến rõ rệt: phụ nữ được học hành, làm việc và nắm giữ những vị trí lãnh đạo quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn không ít rào cản khiến phụ nữ và trẻ em gái bị thiệt thòi: định kiến giới, bạo lực gia đình, bất công trong tuyển dụng, hoặc sự áp đặt vai trò truyền thống.

Nguyên nhân của tình trạng này đến từ tư tưởng trọng nam khinh nữ ăn sâu trong văn hóa và nếp sống từ bao đời. Bên cạnh đó là sự thiếu hiểu biết, thiếu sự đồng hành và chia sẻ trong các mối quan hệ gia đình – xã hội. Vì vậy, để thúc đẩy bình đẳng giới, không chỉ cần đến sự vào cuộc của các tổ chức, chính sách pháp luật, mà còn rất cần sự thay đổi nhận thức của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ.

Bình đẳng giới không làm mất đi vai trò của nam giới, mà chính là tạo ra một xã hội công bằng, tiến bộ và hạnh phúc hơn. Chỉ khi mọi người đều được tôn trọng và có cơ hội phát triển, thì xã hội mới có thể thật sự văn minh và nhân ái.

Câu 1. Xác định luận đề của văn bản.

Luận đề:
Chi tiết “cái bóng” trong truyện Chuyện người con gái Nam Xương không phải là một “cái bóng oan khiên” mà là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần tạo nên tình huống truyện độc đáo, thể hiện tài năng kể chuyện của tác giả dân gian cũng như tấm lòng người vợ thủy chung.


Câu 2. Theo người viết, truyện Chuyện người con gái Nam Xương hấp dẫn bởi tình huống truyện độc đáo nào?

Trả lời:
Truyện hấp dẫn bởi tình huống người chồng trở về sau chiến tranh và hiểu lầm vợ ngoại tình do lời nói hồn nhiên của đứa con nhỏ về “người cha” – thực chất là cái bóng mà người mẹ đùa vui với con. Chính tình huống hiểu nhầm này đã đẩy bi kịch lên cao trào, khiến người vợ phải gieo mình xuống sông tự vẫn.


Câu 3. Mục đích của việc người viết nhắc đến tình huống truyện ở phần mở đầu văn bản là gì?

Trả lời:
Người viết nhắc đến tình huống truyện ở phần đầu để làm nổi bật vai trò quan trọng của chi tiết “cái bóng” trong việc xây dựng tình huống truyện. Qua đó, dẫn dắt người đọc đến với trọng tâm của bài viết, là việc phân tích và đánh giá chi tiết cái bóng như một yếu tố nghệ thuật đặc sắc.


Câu 4. Chỉ ra một chi tiết được trình bày khách quan và một chi tiết được trình bày chủ quan trong đoạn (2). Nhận xét về mối quan hệ giữa cách trình bày khách quan và cách trình bày chủ quan đó trong văn bản.

  • Chi tiết trình bày khách quan:
    “Ngày xưa chưa có tivi, đến cả ‘rối hình’ cũng không có, tối tối con cái thường quây quần quanh cha mẹ, ông bà, chơi trò soi bóng trên tường…”
  • Chi tiết trình bày chủ quan:
    “Có lẽ vì muốn con luôn cảm thấy người cha vẫn có mặt ở nhà, và để tự an ủi mình, thấy mình với chồng vẫn luôn bên nhau như hình với bóng…”
  • Nhận xét:
    Sự kết hợp giữa cách trình bày khách quan (thông tin đời sống) và chủ quan (cảm nhận, suy đoán của người viết) giúp lập luận thuyết phục hơn, vừa có cơ sở thực tế, vừa thể hiện chiều sâu cảm xúc và góc nhìn nhân văn của người viết.

Câu 5. Từ văn bản, cho biết vì sao người viết lại cho rằng chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc?

Trả lời:
Người viết cho rằng chi tiết cái bóng là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc vì:

  • Được lấy ra từ đời sống hằng ngày (trò chơi soi bóng), rất gần gũi và tự nhiên.
  • Được nâng lên thành tình huống truyện độc đáo, tạo ra nút thắt và cao trào cho bi kịch của truyện.
  • Thể hiện tình cảm sâu nặng của người vợ đối với chồng và con, gợi nên sự xúc động.
  • Cho thấy tài kể chuyện tài hoa, sâu sắc của người xưa khi chuyển hóa một trò chơi đơn giản thành chi tiết mang ý nghĩa nghệ thuật và nhân văn.