NGUYỄN ANH TÙNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN ANH TÙNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1 (2.0 điểm):



Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận về bài thơ “Bàn giao” – Vũ Quần Phương


Bài thơ Bàn giao của Vũ Quần Phương là lời nhắn nhủ đầy yêu thương và trách nhiệm của người ông dành cho cháu – đại diện cho thế hệ tương lai. Với giọng điệu nhẹ nhàng, trìu mến, người ông lựa chọn “bàn giao” những vẻ đẹp của cuộc sống: gió heo may, mùi ngô nướng, sắc xuân xanh cỏ, ánh trăng, và cả tình yêu thương đượm nắng. Đó là những hình ảnh mang đậm chất thơ, gợi lên vẻ đẹp thanh bình của đất trời và lòng người. Bên cạnh đó, ông cũng “không bàn giao” những tháng ngày gian khổ, chiến tranh, mất mát… để giữ lại cho cháu một tuổi thơ và tương lai không vết thương quá khứ. Dù vậy, người ông vẫn gửi gắm một “chút buồn”, “chút cô đơn” – những trải nghiệm mang tính nhân sinh, cần thiết để cháu trưởng thành. Qua bài thơ, tác giả thể hiện sự tiếp nối thế hệ trong tình yêu thương, niềm tin và trách nhiệm. Đó là bài học sâu sắc về truyền thống, về những giá trị sống đẹp đẽ được gìn giữ và truyền trao qua năm tháng.





Câu 2 (4.0 điểm):



Viết bài văn (khoảng 600 chữ) nêu suy nghĩ về vấn đề tuổi trẻ và sự trải nghiệm


Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp nhất trong đời người – nơi chứa đựng khát vọng, nhiệt huyết và cả những sai lầm đầu đời. Một trong những điều quý giá nhất mà tuổi trẻ có thể tích lũy chính là sự trải nghiệm. Bởi lẽ, chính trải nghiệm giúp người trẻ trưởng thành, định hình nhân cách và tìm được con đường sống có ý nghĩa cho bản thân.


Trải nghiệm là những gì chúng ta tự mình sống, cảm nhận và học được thông qua thực tiễn. Đó có thể là những chuyến đi xa, những lần thất bại, công việc đầu tiên, hay một lần vấp ngã trong các mối quan hệ. Không ai có thể lớn lên chỉ qua sách vở hay lời khuyên; chỉ khi thật sự bước ra khỏi vùng an toàn, đối diện với khó khăn và tự mình giải quyết vấn đề, người trẻ mới thực sự hiểu về cuộc sống. Chính trải nghiệm dạy ta kiên nhẫn, dạy ta khiêm tốn và cũng dạy ta biết trân trọng những điều giản dị nhất.


Trong xã hội hiện đại, sự trải nghiệm càng trở nên quan trọng. Thế giới rộng lớn, thay đổi không ngừng, và người trẻ cần có trải nghiệm để thích nghi, sáng tạo và làm chủ cuộc đời mình. Những người có nhiều trải nghiệm thường có tư duy linh hoạt, khả năng xử lý tình huống tốt và bản lĩnh trước nghịch cảnh. Ngược lại, một người trẻ thiếu trải nghiệm dễ mất phương hướng, bị động hoặc ảo tưởng về năng lực bản thân. Bởi vậy, việc dám thử – dù có thể sai – vẫn tốt hơn là mãi đứng yên.


Tuy nhiên, không phải ai cũng có cơ hội trải nghiệm giống nhau, và không phải trải nghiệm nào cũng mang lại kết quả tích cực. Quan trọng là người trẻ cần có thái độ đúng: không ngại thất bại, dám đối mặt với chính mình và học được bài học sau mỗi lần vấp ngã. Một chuyến đi tình nguyện, một lần làm thêm vất vả, hay thậm chí một lần bị từ chối – tất cả đều là những “bài học sống” quý giá hơn bất kỳ lý thuyết nào.


Tóm lại, tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai yếu tố không thể tách rời trong quá trình trưởng thành. Trải nghiệm giúp tuổi trẻ không chỉ sống – mà còn sống sâu sắc, hiểu mình và hiểu đời. Hãy cứ đi, cứ thử, cứ sai và sửa – để mỗi ngày qua đi, người trẻ lại tiến gần hơn đến một phiên bản tốt đẹp hơn của chính mình.



Câu 1 (2.0 điểm):



Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) cảm nhận về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ:


Đoạn thơ trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê yên bình, giản dị và đầy chất thơ. Âm thanh “kẽo kẹt” của chiếc võng, dáng ngủ lơ mơ của con chó, và ánh trăng lấp loáng trên tàu cau… tất cả hòa quyện tạo nên một không gian tĩnh lặng, nhẹ nhàng. Cảnh vật không có gì ồn ã, náo nhiệt nhưng lại toát lên vẻ ấm cúng, thân thuộc, như một miền ký ức tuổi thơ. Dưới ánh trăng, ông lão thư thái nằm chơi giữa sân, thằng bé chăm chú ngắm nhìn bóng con mèo – đó là những hình ảnh sống động, đầy tình cảm. Thiên nhiên và con người như hòa làm một trong khung cảnh thanh tĩnh ấy. Bức tranh quê không chỉ đẹp ở hình ảnh mà còn đẹp ở sự gợi cảm – gợi sự yên bình, êm đềm và giá trị của một đời sống mộc mạc mà sâu lắng. Đó chính là vẻ đẹp của quê hương – nơi gìn giữ những điều bình dị nhất mà cũng đáng quý nhất trong tâm hồn người Việt.





Câu 2 (4.0 điểm):



Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay:


Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp nhất trong đời người – thời điểm của khát vọng, ước mơ và hành động. Trong hành trình ấy, sự nỗ lực hết mình chính là yếu tố quan trọng để tuổi trẻ khẳng định bản thân và tạo nên giá trị cho cuộc sống.


Nỗ lực hết mình không chỉ là chăm chỉ, mà còn là tinh thần dám đối mặt với khó khăn, kiên trì theo đuổi mục tiêu đến cùng. Bởi vì không có thành công nào tự nhiên đến, mọi thành tựu đều cần sự đánh đổi, đổ mồ hôi và cả nước mắt. Người trẻ, nếu không biết cố gắng, sẽ dễ dàng bị lạc lối trong sự lười biếng, trì hoãn hoặc thỏa hiệp với hoàn cảnh. Ngược lại, một người trẻ luôn nỗ lực sẽ tìm thấy cơ hội ngay cả trong nghịch cảnh, sẽ trưởng thành qua từng thất bại và đạt được điều mình mong muốn.


Hiện nay, xã hội hiện đại mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức. Trí tuệ nhân tạo, cạnh tranh toàn cầu, áp lực học tập và việc làm đòi hỏi người trẻ không chỉ giỏi mà còn phải liên tục cố gắng để không bị tụt lại phía sau. Những tấm gương như các bạn trẻ khởi nghiệp thành công từ hai bàn tay trắng, hay những sinh viên nỗ lực vượt khó để giành học bổng danh giá đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho cả xã hội. Tuy nhiên, không ít người trẻ vẫn còn mang tư tưởng an phận, thiếu kiên trì, dễ buông bỏ. Đó là điều đáng lo ngại.


Nỗ lực hết mình còn là cách để người trẻ sống có ý nghĩa hơn. Khi cố gắng vì điều mình tin tưởng, mỗi người sẽ tìm thấy niềm vui, sự tự hào và ý nghĩa cuộc đời. Đó là cách ta trưởng thành, là hành trình tự khẳng định mình giữa cuộc sống đầy biến động.


Tóm lại, tuổi trẻ là thời điểm vàng để cống hiến và phát triển. Sự nỗ lực hết mình không chỉ mang lại thành công, mà còn tạo ra giá trị sống và bản lĩnh cho mỗi người. Hãy sống như những ngọn lửa – cháy hết mình để không bao giờ phải tiếc nuối vì đã từng sống một tuổi trẻ hời hợt và vô nghĩa.


Câu 1. (2.0 điểm)


Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường:


Môi trường là không gian sống thiết yếu, là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là hành động giữ gìn cây xanh, nguồn nước hay không khí mà còn là bảo vệ chính sự sống, sức khỏe và tương lai của loài người. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thiên tai và ô nhiễm xảy ra thường xuyên, việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một môi trường trong lành sẽ mang lại sức khỏe, sự bình yên và chất lượng sống tốt đẹp hơn; ngược lại, môi trường bị tàn phá kéo theo hàng loạt hậu quả như bệnh tật, đói nghèo, xung đột và diệt vong. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức, hành động thiết thực từ những việc nhỏ như hạn chế rác thải nhựa, trồng cây, tiết kiệm tài nguyên cho đến tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Bảo vệ môi trường chính là bảo vệ chính chúng ta và thế hệ mai sau.



Câu 2. (4.0 điểm)


Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) so sánh, đánh giá hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ: “Nhàn” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ của Nguyễn Khuyến.


Trong văn học trung đại, hình tượng người ẩn sĩ là biểu tượng cho lối sống thanh cao, thoát tục, xa lánh danh lợi. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến đều khắc họa sâu sắc hình ảnh người ẩn sĩ, nhưng lại thể hiện ở hai sắc thái khác nhau: một bên là sự chủ động, ung dung; một bên là sự trầm lặng, ưu tư.


Trong “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện lý tưởng sống ẩn dật rất rõ nét. Câu mở đầu “Một mai, một cuốc, một cần câu” vẽ ra hình ảnh một cuộc sống lao động tự cung tự cấp, hòa mình với thiên nhiên. Cái “dại” của ông là tìm về nơi vắng vẻ, trái ngược với cái “khôn” của người đời nơi “chốn lao xao” - chốn bon chen, danh lợi. Cách sống này không chỉ là sự từ chối phú quý mà còn là một triết lý nhân sinh sâu sắc, hướng tới sự tự tại, hài hòa với tự nhiên. Ông vui với măng trúc, giá mùa, tắm hồ sen, tắm ao, uống rượu dưới bóng cây và coi “phú quý tựa chiêm bao” – như một giấc mộng hư ảo. Hình ảnh người ẩn sĩ trong bài thơ là hiện thân của sự tỉnh thức, trí tuệ và thanh thản tuyệt đối.


Trong khi đó, bài thơ của Nguyễn Khuyến lại thể hiện hình ảnh người ẩn sĩ mang đậm vẻ ưu tư và ngậm ngùi. Không miêu tả rõ ràng hành động, Nguyễn Khuyến để thiên nhiên và tâm trạng hoà quyện vào nhau: trời thu xanh, nước biếc, hoa tàn, trăng vào song… không gian tĩnh lặng, mênh mang tạo cảm giác cô tịch. Hình ảnh “mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái” gợi sự lặp lại, phai tàn, còn tiếng ngỗng trời như một hồi âm từ xa xăm gợi nỗi lòng thao thức. Đến khi “nhân hứng cũng vừa toan cất bút”, tác giả lại “thẹn với ông Đào” – biểu tượng của ẩn sĩ Trung Hoa. Điều này cho thấy người ẩn sĩ trong Nguyễn Khuyến có phần trăn trở, lặng lẽ hơn, như mang một nỗi niềm riêng khó nói – đó là nỗi buồn thế sự, sự bất lực trước thời cuộc.


So sánh hai hình tượng này, có thể thấy cả hai đều phản ánh tinh thần “thoát tục” của Nho sĩ ẩn dật, nhưng mỗi người lại có một sắc thái riêng. Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự lựa chọn mạnh mẽ, dứt khoát và đầy tự tin với lối sống nhàn hạ, thanh cao. Còn Nguyễn Khuyến lại thể hiện một ẩn sĩ sống giữa thời buổi rối ren, tuy rút lui nhưng vẫn không nguôi ưu tư. Một bên là sự chủ động thoát ly, một bên là ẩn chứa trăn trở thế sự.


Từ hai bài thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn của người trí thức xưa: cao khiết, gắn bó với thiên nhiên, nhưng luôn mang trong mình trách nhiệm với cuộc đời. Hình tượng người ẩn sĩ vì vậy không chỉ là hình ảnh thoát tục, mà còn là biểu tượng cho nhân cách, đạo lý và trí tuệ vượt lên hoàn cảnh.

Câu 1.

Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.




Câu 2.

Người ông sẽ bàn giao cho cháu những điều tươi đẹp, giàu cảm xúc như:


  • Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.
  • Tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh.
  • Những gương mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương.
  • Một chút buồn, chút ngậm ngùi, chút cô đơn.
  • Câu thơ “vững gót để làm người”.





Câu 3.

Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả như: sương muối lạnh, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc… vì đó là những gian truân, mất mát, đau thương mà ông từng trải qua. Ông mong cháu được sống trong hòa bình, hạnh phúc và không phải chịu những nỗi khổ mà ông từng gánh chịu.




Câu 4.

Biện pháp điệp ngữ được sử dụng là: “bàn giao” – được lặp lại nhiều lần ở đầu các dòng thơ.

Tác dụng: Nhấn mạnh hành động “bàn giao” như một thông điệp xuyên suốt; thể hiện tình cảm, trách nhiệm của thế hệ đi trước với thế hệ sau; đồng thời tạo nhịp điệu và sự liền mạch cho cảm xúc bài thơ.




Câu 5.

Chúng ta hôm nay cần biết trân trọng những điều quý giá, thiêng liêng mà cha ông để lại như hòa bình, độc lập, đạo lý sống, bản sắc văn hóa. Cần có thái độ biết ơn, tự hào, và phải sống có trách nhiệm, gìn giữ, phát triển những giá trị ấy. Đồng thời, hãy nỗ lực học tập, rèn luyện để xứng đáng là người kế thừa và tiếp nối xứng đáng truyền thống tốt đẹp của dân tộc.


Câu 1.

Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình, không xưng “tôi”, gọi các nhân vật bằng tên).


Câu 2.

Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:


  • Khi mẹ đến ở chung, Bớt rất mừng.
  • Chị lo lắng hỏi mẹ cho rõ ràng để tránh sau này mẹ lại phiền lòng.
  • Chị chăm sóc mẹ chu đáo, để mẹ trông cháu giúp, nhờ đó yên tâm công tác.
  • Khi mẹ hối hận, chị ôm mẹ an ủi, không trách móc.



Câu 3.

Bớt là người con hiếu thảo, giàu lòng vị tha, sống trách nhiệm, chăm lo cho gia đình dù từng bị đối xử bất công.


Câu 4.

Hành động và lời nói của Bớt thể hiện sự tha thứ, yêu thương mẹ thật lòng, không để ý đến chuyện cũ, muốn mẹ yên lòng, không dằn vặt vì quá khứ.


Câu 5.

Thông điệp: Tình yêu thương và lòng vị tha trong gia đình có thể hóa giải những tổn thương quá khứ.

Lí do: Trong cuộc sống hôm nay, nhiều mối quan hệ rạn nứt vì hiểu lầm, ích kỷ; bài học từ Bớt nhắc ta biết bao dung và trân trọng người thân yêu.


Câu 1.

Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về môi trường và sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, khiến con người phản ứng như khi mất người thân.


Câu 2.

Bài viết trình bày theo trình tự: nêu hiện tượng (tiếc thương sinh thái), giải thích khái niệm, dẫn chứng cụ thể từ thực tế, rồi mở rộng ra tác động đến cả cộng đồng ở hậu phương.


Câu 3.

Tác giả sử dụng các bằng chứng từ nghiên cứu khoa học (Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis), dẫn lời người dân Inuit và các tộc người bản địa ở Brazil, cùng khảo sát quốc tế về cảm xúc của giới trẻ do Caroline Hickman thực hiện.


Câu 4.

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc nhìn tâm lý - xã hội, không chỉ nhấn mạnh tác động vật lý mà còn đi sâu vào nỗi đau tinh thần của con người, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn chiều sâu của cuộc khủng hoảng khí hậu.


Câu 5.

Thông điệp sâu sắc nhất: Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường, mà còn là một cuộc khủng hoảng tinh thần toàn cầu, để lại những tổn thương sâu sắc trong tâm hồn con người.