

ĐINH THÙY LINH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài thơ gợi lên những suy tư sâu lắng về hành trình của con người trước cuộc đời rộng lớn. Hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" không chỉ là thiên nhiên hùng vĩ mà còn ẩn dụ cho những thử thách, khát vọng của tuổi trẻ. Nhịp thơ khi dồn dập, khi lắng đọng như nhịp sống với những bộn bề, trăn trở. Đặc biệt, câu thơ "Chẳng có bến bờ nào không qua sóng gió" như lời khẳng định: trải nghiệm, dù gian nan, chính là cách ta trưởng thành. Chất liệu ngôn từ giản dị nhưng giàu sức gợi, khiến người đọc thấy mình trong hành trình ấy. Bài thơ không chỉ truyền cảm hứng về lòng dũng cảm mà còn nhắc nhở ta trân trọng từng trải nghiệm, dù nhỏ bé, bởi chúng là những viên gạch xây nên bản lĩnh sống.
---
Câu 2: Bài văn nghị luận về tuổi trẻ và sự trải nghiệm
Tuổi trẻ là mùa xuân của đời người, là khoảng thời gian rực rỡ nhất để sống, cống hiến và khám phá. Ở đó, sự trải nghiệm không chỉ là thử nghiệm mà còn là cách con người va chạm với thực tế, tích lũy vốn sống và hoàn thiện nhân cách. Như nhà văn Mark Twain từng nói: "Hai mươi năm sau, bạn sẽ hối tiếc vì những điều mình không làm hơn là những điều đã làm". Câu nói ấy nhắc nhở chúng ta rằng, tuổi trẻ cần dám trải nghiệm để không đánh mất cơ hội hiểu chính mình và thế giới.
Trải nghiệm giúp tuổi trẻ vượt qua giới hạn. Khi dám bước ra khỏi vùng an toàn, con người mới nhận ra khả năng tiềm ẩn của bản thân. Chàng trai trẻ Jack Ma từng thất bại trong hàng chục công việc, thậm chí bị từ chối ở KFC, nhưng chính những trải nghiệm ấy giúp ông xây dựng đế chế Alibaba. Tương tự, những bạn trẻ dám đi du học, khởi nghiệp hay dấn thân vào lĩnh vực mới đều đang "tôi luyện" mình qua thử thách. Như ngọn lửa chỉ rực sáng khi được va chạm, tuổi trẻ cần những va đập để trở nên kiên cường.
Hơn thế, trải nghiệm mang lại bài học quý giá mà sách vở không thể dạy. Một sinh viên đi làm thêm sẽ hiểu giá trị đồng tiền; một tình nguyện viên đến vùng cao sẽ thấu cảm nỗi khổ của người nghèo. Nhà bác học Einstein từng nói: "Tri thức là kinh nghiệm, mọi thứ khác chỉ là thông tin". Những trải nghiệm chân thực ấy giúp người trẻ có cái nhìn đa chiều, biết yêu thương và sống trách nhiệm hơn.
Tuy nhiên, trải nghiệm không đồng nghĩa với liều lĩnh. Tuổi trẻ cần tỉnh táo để chọn lọc những điều phù hợp, tránh sa vào tệ nạn hay lối sống hưởng thụ. Như cây non cần ánh nắng nhưng cũng cần che chắn khỏi bão giông, người trẻ phải biết cân bằng giữa khám phá và giữ gìn giá trị bản thân.
Tóm lại, tuổi trẻ là hành trình không lặp lại, và sự trải nghiệm chính "người thầy" vĩ đại nhất. Hãy dám đi, dám làm, dám vấp ngã để mỗi bước chân trở thành câu chuyện ý nghĩa. Bởi như Helen Keller đã viết: "Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu táo bạo hoặc không là gì cả". Chỉ khi dám sống trọn vẹn, tuổi trẻ mới trở thành bản hùng ca không hối tiếc.
Câu 1. Thể thơ của văn bản: Thơ tự do.
Câu 2.Những thứ người ông bàn giao cho cháu:
- Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng.
- Tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh.
- Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương.
- Một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn.
- Câu thơ "vững gót làm người".
Câu 3.Người ông không bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả, sương muối, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc vì:
- Ông muốn cháu được hưởng những điều tốt đẹp, thanh bình, tránh những ký ức đau thương, khó khăn.
- Ông mong cháu sống lạc quan, trân trọng hiện tại và tương lai, không phải chịu đựng những nỗi đau quá khứ.
Câu 4. Biện pháp điệp ngữ trong bài thơ:
- Điệp từ "bàn giao" "đẫm " " chút "
Tác dụng :
+Giúp cho câu thơ thêm sinh động ,hấp dẫn ,tăng sức gợi hình ,gợi cảm ,tạo nhịp điệu cho câu thơ ,tăng tính biểu cảm
+nhấn mạnh sự trao truyền kế thừa giữa hai thế hệ đồng thời tô đậm vẻ đẹp của tình người và thiên nhiên
Câu 5
Chúng ta hôm nay đã nhận từ thế hệ đi trước nhiều di sản quý giá: văn hóa, lịch sử, tình yêu thương và cả những bài học kinh nghiệm. Trước những điều được bàn giao, chúng ta cần có thái độ trân trọng, gìn giữ và phát huy. Đồng thời, phải biết sống có trách nhiệm, tiếp nối truyền thống cha ông bằng hành động thiết thực. Đặc biệt, thế hệ trẻ cần học tập, rèn luyện để xây dựng đất nước, không phụ lòng mong mỏi của tổ tiên. Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần sáng tạo, đổi mới để thích nghi với thời đại, nhưng vẫn giữ vững bản sắc dân tộc. Như thế, những giá trị được trao truyền mới thực sự có ý nghĩa và bền vững.
Câu 1
Đoạn thơ của Đoàn Văn Cừ vẽ nên bức tranh quê thanh bình với những hình ảnh giản dị mà gợi cảm. Tiếng võng "kẽo kẹt", con chó "ngủ lơ mơ" và bóng cây "lơi lả" tạo không khí êm ả, thư thái. Đêm thanh vắng với ánh trăng ngân trên tàu cau càng tô đậm vẻ đẹp tĩnh lặng của làng quê. Hình ảnh ông lão nằm nghỉ cùng đứa trẻ ngắm bóng mèo gợi sự hồn nhiên, bình yên nơi thôn dã. Chỉ bằng vài nét phác họa, nhà thơ đã khắc họa thành công nhịp sống dung dị mà đầy chất thơ của làng quê Việt Nam, nơi con người và thiên nhiên hòa hợp trong vẻ đẹp vĩnh hằng của đất trời.
Câu 2:
Tuổi trẻ là lứa tuổi đẹp nhất của đời người, là khoảng thời gian tràn đầy nhiệt huyết, ước mơ và hoài bão. Trong xã hội hiện đại ngày nay, giới trẻ đang ngày càng thể hiện rõ tinh thần nỗ lực hết mình để vươn tới thành công, khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội.
Trước hết, sự nỗ lực của tuổi trẻ thể hiện qua ý chí học tập không ngừng. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tri thức trở thành chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa tương lai. Nhiều bạn trẻ đã không ngừng trau dồi kiến thức, học tập cả trong nước và quốc tế để nâng cao năng lực bản thân. Những tấm gương như Nguyễn Thị Ánh Viên - kình ngư vàng của Việt Nam, hay các nhà khoa học trẻ đạt giải thưởng quốc tế đã chứng minh cho sự kiên trì, bền bỉ trong học tập và rèn luyện.
Không chỉ trong học tập, tuổi trẻ ngày nay còn nỗ lực hết mình trong khởi nghiệp và lao động. Với tinh thần dám nghĩ, dám làm, nhiều bạn trẻ đã mạnh dạn khởi nghiệp, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mang tính đột phá. Các startup công nghệ như Momo, Tiki... do những người trẻ sáng lập đã góp phần thay đổi diện mạo kinh tế số Việt Nam. Trong lao động, giới trẻ cũng thể hiện tinh thần cầu tiến, không ngại khó khăn để hoàn thành tốt công việc.
Đặc biệt, tuổi trẻ ngày nay còn nỗ lực cống hiến cho cộng đồng. Nhiều bạn trẻ tham gia các hoạt động tình nguyện, các dự án xã hội để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn. Những chương trình như "Mùa hè xanh", "Tiếp sức mùa thi" đã chứng kiến sự nhiệt huyết, sẵn sàng hy sinh thời gian, công sức của hàng ngàn thanh niên tình nguyện.
Tuy nhiên, để phát huy hết tiềm năng của tuổi trẻ, xã hội cần tạo điều kiện tốt hơn nữa về giáo dục, môi trường làm việc và cơ hội phát triển. Bản thân mỗi bạn trẻ cũng cần xác định rõ mục tiêu, không ngừng học hỏi và rèn luyện để biến ước mơ thành hiện thực.
Sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hôm nay không chỉ mang lại thành công cho cá nhân mà còn góp phần xây dựng đất nước ngày càng phát triển. Như nhà văn Maxim Gorky từng nói: "Tuổi trẻ là mùa xuân của xã hội", và chính những nỗ lực không ngừng của tuổi trẻ sẽ viết nên những trang sử mới tươi đẹp cho dân tộc.
Câu 1:
Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba gười kể giấu mặt, khách quan kể lại câu chuyện.
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy Bớt không giận mẹ:
- Khi bà cụ xuống ở cùng, Bớt mừng rỡ dù trước đó từng bị đối xử bất công.
- Lo lắng hỏi mẹ: "Bu nghĩ kĩ đi..."để tránh việc mẹ sau này lại phải phiền lòng như với Nở.
- Khi bà cụ ân hận về quá khứ, Bớt ôm mẹ và an ủi nói "Con có nói gì đâu...".
Câu 3:
Nhân vật Bớt là người:
- Nhân hậu, vị tha:Không oán trách mẹ dù bị đối xử bất công.
- Chịu thương, chịu khó: Vừa lo công tác, làm ruộng, vừa chăm con.
- Bao dung: Thấu hiểu và tha thứ cho lỗi lầm của mẹ.
Câu 4:
Hành động và lời nói của Bớt thể hiện:
- Tấm lòng bao dung: Bớt không muốn mẹ day dứt về quá khứ, xóa đi mặc cảm của bà.
- Tình yêu thương vô điều kiện: Dù từng bị ghét bỏ, chị vẫn đón nhận mẹ bằng sự ấm áp, chân thành.
Câu 5:
Thông điệp :Sức mạnh của sự tha thứ và tình yêu thương gia đình vì cuộc sống hiện đại dễ khiến con người xa cách, ích kỷ. Câu chuyện nhắc nhở chúng ta rằng, dù có tổn thương, hãy biết tha thứ và trân trọng những giá trị gia đình, bởi đó là nền tảng để hàn gắn hạnh phúc. Bớt chính là minh chứng cho việc lòng nhân ái có thể thay đổi mọi mâu thuẫn.
---
Câu 1:
Ngôi kể của người kể chuyện là ngôi thứ ba gười kể giấu mặt, khách quan kể lại câu chuyện.
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy Bớt không giận mẹ:
- Khi bà cụ xuống ở cùng, Bớt mừng rỡ dù trước đó từng bị đối xử bất công.
- Lo lắng hỏi mẹ: "Bu nghĩ kĩ đi..."để tránh việc mẹ sau này lại phải phiền lòng như với Nở.
- Khi bà cụ ân hận về quá khứ, Bớt ôm mẹ và an ủi nói "Con có nói gì đâu...".
Câu 3:
Nhân vật Bớt là người:
- Nhân hậu, vị tha:Không oán trách mẹ dù bị đối xử bất công.
- Chịu thương, chịu khó: Vừa lo công tác, làm ruộng, vừa chăm con.
- Bao dung: Thấu hiểu và tha thứ cho lỗi lầm của mẹ.
Câu 4:
Hành động và lời nói của Bớt thể hiện:
- Tấm lòng bao dung: Bớt không muốn mẹ day dứt về quá khứ, xóa đi mặc cảm của bà.
- Tình yêu thương vô điều kiện: Dù từng bị ghét bỏ, chị vẫn đón nhận mẹ bằng sự ấm áp, chân thành.
Câu 5:
Thông điệp :Sức mạnh của sự tha thứ và tình yêu thương gia đình vì cuộc sống hiện đại dễ khiến con người xa cách, ích kỷ. Câu chuyện nhắc nhở chúng ta rằng, dù có tổn thương, hãy biết tha thứ và trân trọng những giá trị gia đình, bởi đó là nền tảng để hàn gắn hạnh phúc. Bớt chính là minh chứng cho việc lòng nhân ái có thể thay đổi mọi mâu thuẫn.
---
Câu 1
Trong thời đại ngày nay, bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm của riêng ai mà là nghĩa vụ của toàn nhân loại. Bài viết "Tiếc thương sinh thái" đã cho em thấy rõ hậu quả nghiêm trọng khi con người hủy hoại thiên nhiên. Những người Inuit ở Canada đau khổ khi băng tan, các bộ tộc ở Amazon mất đi văn hóa truyền thống khi rừng cháy - đó là những minh chứng sống động về mối liên hệ mật thiết giữa con người và môi trường. Ở Việt Nam, chúng em đang chứng kiến những đợt nắng nóng kỷ lục, lũ lụt bất thường do biến đổi khí hậu. Là học sinh, em nhận thấy mình có thể đóng góp bằng nhiều cách: tiết kiệm điện nước, hạn chế dùng đồ nhựa, tham gia trồng cây xanh. Mỗi hành động nhỏ của chúng em hôm nay sẽ góp phần bảo vệ môi trường sống cho chính mình và thế hệ tương lai. Hãy cùng nhau hành động trước khi quá muộn
Câu 2
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn chiếm vị trí quan trọng, phản ánh quan niệm sống thanh cao của tầng lớp trí thức trước những biến động của thời cuộc. Hai kiệt tác "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến đã khắc họa hình tượng này với những nét độc đáo riêng, vừa thể hiện sự kế thừa truyền thống vừa mang dấu ấn sáng tạo cá nhân của mỗi tác giả.
Bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm đã xây dựng hình ảnh một ẩn sĩ với lối sống giản dị mà sâu sắc. Ngay từ câu mở đầu: "Một mai, một cuốc, một cần câu", tác giả đã phác họa chân dung một con người chỉ cần những vật dụng đơn sơ nhất để sống hòa hợp với thiên nhiên. Cái "thơ thẩn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm không phải là sự lười biếng mà là thái độ ung dung tự tại của một bậc đại trí. Cụ tự nhận mình "dại" khi tìm nơi vắng vẻ, nhưng thực chất đó là sự lựa chọn có ý thức, thể hiện quan niệm "độc thiện kỳ thân" của Nho giáo. Cuộc sống ẩn dật của cụ được miêu tả qua nhịp điệu bốn mùa tuần hoàn: "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá/Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao" - một lối sống thuận theo tự nhiên, biết tận hưởng những gì đất trời ban tặng. Triết lý sống này đạt đến đỉnh cao trong hai câu kết khi Nguyễn Bỉnh Khiêm coi phú quý chỉ như giấc chiêm bao, thể hiện sự thức tỉnh trước những giá trị phù phiếm của cuộc đời.
Trong khi đó, "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến lại khắc họa hình tượng người ẩn sĩ qua bức tranh thiên nhiên mùa thu đầy tâm trạng. Bài thơ mở ra không gian thu cao rộng với "trời thu xanh ngắt mấy tầng cao", tạo nên khung cảnh thanh vắng đặc trưng của chốn thôn quê. Hình ảnh "cần trúc lơ phơ gió hắt hiu" không chỉ là cây cần câu mà còn gợi lên dáng vẻ của chính tác giả - một con người đang đắm mình trong suy tư giữa khung cảnh thiên nhiên. Khác với Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến không trực tiếp bộc lộ quan niệm sống mà để tâm trạng thấm đẫm qua cảnh vật. Những câu thơ như "Nước biếc trông như tầng khói phủ/Song thưa để mặc bóng trăng vào" cho thấy một tâm hồn tinh tế, nhạy cảm trước vẻ đẹp của tạo vật, đồng thời cũng ẩn chứa nỗi niềm thời thế kín đáo. Đặc biệt, câu hỏi tu từ "Một tiếng trên không ngỗng nước nào?" như tiếng lòng thảng thốt trước sự đổi thay của thời cuộc.
Khi đặt hai bài thơ cạnh nhau, ta thấy rõ những điểm tương đồng và khác biệt trong cách xây dựng hình tượng người ẩn sĩ. Cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều lựa chọn lối sống xa lánh chốn quan trường, tìm về với thiên nhiên thanh bình. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm bộc lộ trực tiếp quan niệm sống qua những lời tuyên ngôn rõ ràng thì Nguyễn Khuyến lại thể hiện gián tiếp qua bức tranh thiên nhiên đầy tâm trạng. "Nhàn" mang đậm tính triết lý với những câu thơ như "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ/Người khôn, người đến chốn lao xao", trong khi "Thu điếu" lại thiên về tả cảnh ngụ tình, gửi gắm tâm sự qua hình ảnh thiên nhiên. Sự khác biệt này xuất phát từ hoàn cảnh lịch sử và cá tính sáng tạo của mỗi tác giả: Nguyễn Bỉnh Khiêm sống trong thời loạn lạc nên chọn cách nói thẳng thắn, còn Nguyễn Khuyến sống trong buổi giao thời nên có phần dè dặt, kín đáo hơn.
Xét về nghệ thuật, cả hai bài thơ đều đạt đến đỉnh cao trong việc sử dụng ngôn ngữ và xây dựng hình ảnh. Nguyễn Bỉnh Khiêm với lối thơ giản dị mà sâu sắc, sử dụng nhiều từ láy tượng hình ("thơ thẩn", "lao xao") để khắc họa thế giới nội tâm. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ ("xanh ngắt", "lơ phơ", "hắt hiu") để tạo nên bức tranh thu đầy sắc thái. Cả hai tác giả đều thành công trong việc sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, biến nó thành công cụ đắc lực để thể hiện tư tưởng và tình cảm.
Hình tượng người ẩn sĩ trong "Nhàn" và "Thu điếu" không chỉ là sản phẩm của một thời đại mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc. Đó là hình ảnh những con người dám từ bỏ vinh hoa phú quý để giữ gìn nhân cách thanh cao, biết tìm thú vui trong sự hòa hợp với thiên nhiên. Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày nay, khi con người đang ngày càng xa rời thiên nhiên và chạy theo những giá trị vật chất, những bài học về lối sống "nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm hay sự tinh tế trong cảm nhận thiên nhiên của Nguyễn Khuyến vẫn còn nguyên giá trị. Chúng nhắc nhở chúng ta về sự cần thiết phải biết sống chậm lại, lắng nghe thiên nhiên và tìm về những giá trị tinh thần đích thực.
Qua hai bài thơ, chúng ta thấy được sự phát triển của hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam. Từ Nguyễn Bỉnh Khiêm thế kỷ XVI đến Nguyễn Khuyến cuối thế kỷ XIX, hình tượng này đã có sự biến đổi để phù hợp với hoàn cảnh lịch sử mới, nhưng vẫn giữ được cốt cách thanh cao của người trí thức. Đó chính là sức sống lâu bền của những giá trị văn hóa truyền thống mà các bậc tiền nhân đã gửi gắm qua những áng thơ bất hủ.
Câu 1 :
Theo bài viết hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua, hoặc là tin rằng đang ở phía trước.
Câu 2:
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự từ chung đến cụ thể
- Giới thiệu hiện tượng "tiếc thương sinh thái" trong bối cảnh biến đổi khí hậu .
- Định nghĩa khái niệm, nguồn gốc nghiên cứu và ví dụ minh họa từ cộng đồng Inuit (Canada) và nông dân Australia .
- Mở rộng tác động tâm lý đến các nhóm khác (người bản địa, nhà nghiên cứu) và dẫn chứng từ rừng Amazon ).
- Kết luận bằng bằng chứng về ảnh hưởng đến giới trẻ toàn cầu .
Câu 3:
Tác giả sử dụng các bằng chứng:
- Nghiên cứu khoa học: Công trình của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis (2018) định nghĩa khái niệm.
- Phỏng vấn thực tế: Lời kể của người Inuit về băng biển tan, tâm sự của cộng đồng bản địa Brazil khi rừng Amazon cháy.
- Khảo sát: Dữ liệu từ nghiên cứu của Caroline Hickman (2021) với 10.000 thanh thiếu niên ở 10 nước.
Câu 4:
Cách tiếp cận của tác giả đa chiều và thuyết phục: Kết hợp khoa học và cảm xúc: Vừa trích dẫn nghiên cứu, vừa dùng lời kể trực tiếp từ cộng đồng chịu ảnh hưởng. Từ vi mô đến vĩ mô: Bắt đầu từ nhóm nhỏ (Inuit, nông dân) rồi mở rộng ra toàn cầu (giới trẻ).Đồng thời nhấn mạnh tác động tâm lý sâu sắc, coi mất mát sinh thái như mất người thân, giúp độc giả đồng cảm.
Câu 5:
Thông điệp sâu sắc nhất:
Biến đổi khí hậu không chỉ hủy hoại môi trường mà còn làm tổn thương tinh thần con người, đặc biệt với những ai gắn bó máu thịt với thiên nhiên. Hậu quả của nó đã vượt khỏi phạm vi vật chất, trở thành nỗi đau chung cần được nhìn nhận và giải quyết.