

NGUYỄN VĂN ĐỨC
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài thơ “Bàn Giao” của Vũ Quần Phương là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện sự chuyển giao thế hệ và những giá trị tinh thần sâu sắc. Mở đầu bài thơ là hình ảnh người ông “bàn giao” những điều bình dị, thân thuộc của cuộc sống như “gió heo may,” “góc phố,” và “mùi ngô nướng bay.” Những chi tiết này gợi lên một không gian quê hương yên bình, nơi chứa đựng những kỷ niệm êm đềm. Tuy nhiên, ông không “bàn giao những tháng ngày vất vả,” những khó khăn, gian khổ mà ông đã trải qua, như “sương muối đêm bay lạnh mặt người,” “đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc,” “ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi.” Điều này cho thấy ông muốn cháu mình bước vào đời với một hành trang nhẹ nhàng, không mang gánh nặng của quá khứ.Thay vào đó, ông “bàn giao tháng giêng hương bưởi,” “cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày,” và “những mặt người đẫm nắng,” những hình ảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống và tình yêu thương. Ông muốn cháu mình trân trọng những điều tốt đẹp của cuộc sống, yêu thương con người và quê hương. Đặc biệt, ông “bàn giao một chút buồn,” “ngậm ngùi một chút, chút cô đơn,” những cảm xúc không thể tránh khỏi trong cuộc đời. Nhưng quan trọng hơn, ông bàn giao “câu thơ vững gót làm người,” một lời dạy về cách sống, về sự kiên cường và lòng nhân ái. Câu thơ này như một hành trang quý giá, giúp cháu ông vững bước trên đường đời.Từ đây ta có thể thấy bài thơ “Bàn Giao” không chỉ là sự chuyển giao thế hệ mà còn là sự truyền lại những giá trị văn hóa, tinh thần tốt đẹp. Qua những hình ảnh bình dị, gần gũi, bài thơ đã thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, niềm tin vào thế hệ trẻ và những bài học nhân sinh quý giá.
Câu 2:
Bài làm
Tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai khái niệm gắn bó mật thiết, tạo nên hành trang quý giá cho mỗi người trên hành trình trưởng thành. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời, khi con người tràn đầy nhiệt huyết, ước mơ và khát vọng khám phá thế giới. Sự trải nghiệm, ngược lại, là quá trình tích lũy kiến thức, kỹ năng và cảm xúc thông qua những hoạt động, thử thách và vấp ngã trong cuộc sống.
Ở độ tuổi thanh xuân, chúng ta thường có xu hướng tìm kiếm những điều mới mẻ, muốn thử sức mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đó có thể là những chuyến đi xa để khám phá những vùng đất mới, những hoạt động tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng, hay đơn giản là tham gia vào một câu lạc bộ, đội nhóm để học hỏi và giao lưu với những người cùng sở thích. Mỗi trải nghiệm, dù lớn hay nhỏ, đều mang đến cho chúng ta những bài học quý giá, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, về thế giới xung quanh và về những giá trị mà mình theo đuổi.
Tuy nhiên, không phải trải nghiệm nào cũng mang lại kết quả tốt đẹp. Trong quá trình khám phá và thử thách bản thân, chúng ta không thể tránh khỏi những vấp ngã, thất bại và thậm chí là những nỗi đau. Đó là những bài học đắt giá mà cuộc sống mang lại, giúp chúng ta trưởng thành hơn, mạnh mẽ hơn và biết trân trọng những gì mình đang có. Quan trọng là, sau mỗi lần vấp ngã, chúng ta biết đứng lên, rút ra kinh nghiệm và tiếp tục bước đi trên con đường mình đã chọn.
Bên cạnh những trải nghiệm cá nhân, tuổi trẻ còn là thời gian để chúng ta học hỏi và tiếp thu những kiến thức, kinh nghiệm từ những người đi trước. Đó có thể là những bài học từ thầy cô, cha mẹ, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc từ những cuốn sách, bộ phim, câu chuyện mà chúng ta đọc, xem và nghe. Những kiến thức và kinh nghiệm này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và phù hợp với bản thân.
Từ đây ta có thể thấy tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai yếu tố không thể thiếu trên con đường trưởng thành của mỗi người. Tuổi trẻ là cơ hội để chúng ta khám phá, học hỏi và thử thách bản thân, còn sự trải nghiệm là hành trang quý giá giúp chúng ta vững bước trên con đường mình đã chọn. Hãy sống hết mình cho tuổi trẻ, không ngừng học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, để sau này khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào về những gì mình đã làm được.
Câu 1. Thể thơ: Bài thơ “Bàn Giao” được viết theo thể thơ tự do. Thể thơ này không bị ràng buộc về số câu, số chữ trong mỗi dòng, cũng như cách gieo vần, tạo nên sự phóng khoáng, tự nhiên trong việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng của tác giả.
Câu 2. Những thứ người ông bàn giao cho cháu: Trong bài thơ, người ông bàn giao cho cháu những điều tốt đẹp, bình dị của cuộc sống, bao gồm:
◦ Gió heo may
◦ Góc phố có mùi ngô nướng bay
◦ Tháng giêng hương bưởi
◦ Cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày
◦ Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương
◦ Một chút buồn, ngậm ngùi, cô đơn
◦ Câu thơ “Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người”
Câu 3. Vì sao người ông không muốn bàn giao những điều vất vả: Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả, sương muối, loạn lạc, mưa bụi vì ông muốn bảo vệ cháu khỏi những khó khăn, khổ đau mà thế hệ ông đã trải qua. Ông mong muốn cháu có một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn, không phải gánh chịu những gánh nặng của quá khứ.
Câu 4. Biện pháp điệp ngữ: Trong bài thơ, biện pháp điệp ngữ “Bàn giao” được sử dụng lặp đi lặp lại ở đầu nhiều dòng thơ.
◦ Tác dụng: Nhấn mạnh hành động trao lại, chuyển giao từ thế hệ trước cho thế hệ sau. Nó thể hiện sự tiếp nối truyền thống, kinh nghiệm sống, và những giá trị văn hóa tốt đẹp. Điệp ngữ này còn tạo ra nhịp điệu, âm hưởng đặc biệt cho bài thơ, làm tăng tính biểu cảm và gợi hình.
Câu 5. Thái độ trước những điều được bàn giao:
Chúng ta, thế hệ hôm nay, khi nhận những điều quý giá từ cha ông, cần trân trọng và biết ơn sâu sắc. Đó là những giá trị thiêng liêng được vun đắp qua bao thế hệ, là hành trang quý báu giúp chúng ta vững bước trên đường đời. Chúng ta cần ra sức học tập, rèn luyện để phát huy những giá trị tốt đẹp đó, đồng thời sáng tạo, đổi mới để phù hợp với thời đại. Bên cạnh đó, cũng cần phê phán, loại bỏ những hủ tục lạc hậu, những điều không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
Câu 1:Đoạn thơ “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh làng quê Việt Nam thanh bình, yên ả và đầy ắp tình người. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh thơ mộc mạc, tác giả đã tái hiện một không gian quen thuộc, gần gũi với tâm hồn người Việt. Tiếng võng đưa kẽo kẹt, hình ảnh con chó ngủ lơ mơ nơi thềm nhà, bóng cây lả lơi bên hàng dậu, tất cả hòa quyện vào nhau tạo nên một buổi đêm vắng vẻ, tĩnh lặng đến tuyệt đối. Trong không gian ấy, hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng ngân lấp loáng trên tàu cau, cùng với hình ảnh thằng bé vịn thành chõng ngắm bóng mèo dưới chân, đã làm cho bức tranh quê thêm phần sống động và ấm áp. Những chi tiết này không chỉ khắc họa vẻ đẹp của cảnh vật mà còn thể hiện cuộc sống thanh bình, giản dị của người dân quê, nơi con người hòa mình vào thiên nhiên, tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé, bình dị nhất. Đoạn thơ không chỉ là một bức tranh phong cảnh mà còn là một biểu tượng của tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc, gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc xao xuyến, bồi hồi về một thời đã qua.
Câu 2:Trong dòng chảy hối hả của xã hội hiện đại, tuổi trẻ luôn được xem là lực lượng tiên phong, mang trong mình khát vọng và nhiệt huyết để kiến tạo tương lai. Bên cạnh những cơ hội rộng mở, thế hệ trẻ ngày nay cũng đối diện với không ít thách thức, đòi hỏi sự nỗ lực hết mình để vượt qua và khẳng định bản thân. Vậy, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay được thể hiện như thế nào và có ý nghĩa ra sao?
Trước hết, cần hiểu rõ “nỗ lực hết mình” là gì. Đó không chỉ là sự cố gắng đơn thuần, mà là sự dốc sức, toàn tâm toàn ý theo đuổi mục tiêu, lý tưởng, vượt qua mọi khó khăn, thử thách bằng ý chí và quyết tâm cao độ. Nỗ lực hết mình còn là sự không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức, kỹ năng, hoàn thiện bản thân để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội.
Trong học tập, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện ở tinh thần say mê nghiên cứu, khám phá tri thức mới, không ngừng tìm tòi, sáng tạo để đạt kết quả cao nhất. Ta có thể thấy hình ảnh những bạn sinh viên thức đêm làm thí nghiệm, miệt mài bên trang sách, hay những nhóm học sinh cùng nhau giải bài tập khó, tranh luận sôi nổi về một vấn đề khoa học. Họ không chỉ học để lấy bằng cấp, mà còn học để hiểu biết, để vận dụng kiến thức vào thực tiễn, góp phần xây dựng đất nước.
Trong công việc, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện ở tinh thần dám nghĩ, dám làm, không ngại khó, không ngại khổ, luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân và đóng góp cho tập thể. Ngày càng có nhiều bạn trẻ khởi nghiệp, xây dựng những dự án kinh doanh sáng tạo, mang lại giá trị cho cộng đồng. Họ không chỉ làm việc để kiếm tiền, mà còn làm việc để khẳng định bản thân, để thực hiện ước mơ và hoài bão.
Không chỉ trong học tập và công việc, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ còn thể hiện ở các hoạt động xã hội, tình nguyện, vì cộng đồng. Ta có thể thấy hình ảnh những bạn trẻ tham gia các chiến dịch Mùa hè xanh, Tiếp sức mùa thi, hay các hoạt động bảo vệ môi trường, giúp đỡ người nghèo, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Họ không chỉ sống cho bản thân, mà còn sống vì những người xung quanh, vì một xã hội tốt đẹp hơn.
Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương nỗ lực đáng khích lệ, vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống buông thả, thiếu ý chí, ngại khó, ngại khổ, không có mục tiêu rõ ràng. Họ dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, hoặc chỉ sống hưởng thụ, không quan tâm đến những vấn đề xã hội. Đây là một thực trạng đáng báo động, đòi hỏi sự chung tay của gia đình, nhà trường và xã hội để giáo dục, định hướng cho thế hệ trẻ.
Vậy, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ có ý nghĩa như thế nào? Trước hết, nó là yếu tố then chốt để mỗi cá nhân đạt được thành công và hạnh phúc. Khi chúng ta nỗ lực hết mình, chúng ta sẽ phát huy được tối đa tiềm năng của bản thân, vượt qua được những giới hạn, và đạt được những mục tiêu mà mình đã đặt ra. Thành công không chỉ mang lại cho chúng ta niềm vui, sự tự hào, mà còn giúp chúng ta có thêm động lực để tiếp tục phấn đấu.
Thứ hai, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là động lực quan trọng để phát triển đất nước. Khi mỗi người trẻ đều nỗ lực học tập, làm việc, cống hiến, chúng ta sẽ tạo ra một xã hội năng động, sáng tạo, giàu mạnh. Tuổi trẻ là tương lai của đất nước, sự nỗ lực của họ sẽ quyết định vận mệnh của dân tộc.
Từ hình ảnh trên ta có thể thấy sự nỗ lực hết mình là phẩm chất vô cùng quý giá của tuổi trẻ hiện nay. Nó không chỉ giúp mỗi cá nhân đạt được thành công và hạnh phúc, mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Vì vậy, mỗi người trẻ hãy không ngừng nỗ lực, cố gắng, sống có mục tiêu, lý tưởng, và cống hiến hết mình cho đất nước. “Đường đi khó, không khó vì ngăn sông cách núi, mà khó vì lòng người ngại núi e sông”. Chỉ cần có ý chí và quyết tâm, chúng ta sẽ vượt qua mọi khó khăn và đạt được những thành công xứng đáng.
Câu 1:
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng ngoài để thuật lại câu chuyện về các nhân vật.
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử:
• Khi thấy mẹ đem quần áo đến ở chung, Bớt rất mừng.
• Bớt cố gặng mẹ suy nghĩ kỹ, lo lắng mẹ sẽ phiền phức khi ở cùng mình, thể hiện sự quan tâm đến mẹ.
• Khi bà cụ nhắc lại chuyện cũ và tỏ vẻ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ và nói: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”.
Câu 3:
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
• Hiếu thảo: Mừng khi mẹ đến ở cùng, lo lắng cho mẹ.
• Vị tha, bao dung: Không oán giận mẹ dù trước đây bị đối xử bất công.
• Yêu thương con cái: Lo lắng cho con khi phải đi công tác, xót xa khi con bị sẹo.
• Thương chồng: nhắc đến chồng với sự trìu mến.
• Tháo vát, đảm đang: Vừa lo công tác, vừa làm ruộng, lại còn chăm sóc con cái.
Câu 4:
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” có ý nghĩa:
• Thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông của Bớt dành cho mẹ.
• Xoa dịu nỗi ân hận và mặc cảm của mẹ về những sai lầm trong quá khứ.
• Khẳng định tình yêu thương và sự tha thứ của Bớt dành cho mẹ, xóa bỏ mọi rào cản và hiểu lầm.
• Cho thấy Bớt không hề trách móc hay oán giận mẹ, mà chỉ mong mẹ được thanh thản.
Câu 5:
Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay từ văn bản này là sự tha thứ và lòng bao dung trong gia đình.
• Lý giải: Trong cuộc sống hiện đại, các mối quan hệ gia đình đôi khi trở nên căng thẳng do áp lực cuộc sống, sự khác biệt thế hệ, hay những mâu thuẫn nhỏ nhặt. Thông điệp về sự tha thứ và lòng bao dung giúp chúng ta vượt qua những khó khăn này, hàn gắn vết thương lòng, và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Sự thấu hiểu và chấp nhận những sai lầm của người thân sẽ giúp chúng ta trân trọng những giá trị tốt đẹp và yêu thương nhau hơn. Câu chuyện của Bớt và mẹ là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu thương và sự tha thứ, giúp con người vượt qua mọi khó khăn và tìm thấy hạnh phúc đích thực.
Câu 1:
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng ngoài để thuật lại câu chuyện về các nhân vật.
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử:
• Khi thấy mẹ đem quần áo đến ở chung, Bớt rất mừng.
• Bớt cố gặng mẹ suy nghĩ kỹ, lo lắng mẹ sẽ phiền phức khi ở cùng mình, thể hiện sự quan tâm đến mẹ.
• Khi bà cụ nhắc lại chuyện cũ và tỏ vẻ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ và nói: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”.
Câu 3:
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
• Hiếu thảo: Mừng khi mẹ đến ở cùng, lo lắng cho mẹ.
• Vị tha, bao dung: Không oán giận mẹ dù trước đây bị đối xử bất công.
• Yêu thương con cái: Lo lắng cho con khi phải đi công tác, xót xa khi con bị sẹo.
• Thương chồng: nhắc đến chồng với sự trìu mến.
• Tháo vát, đảm đang: Vừa lo công tác, vừa làm ruộng, lại còn chăm sóc con cái.
Câu 4:
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” có ý nghĩa:
• Thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông của Bớt dành cho mẹ.
• Xoa dịu nỗi ân hận và mặc cảm của mẹ về những sai lầm trong quá khứ.
• Khẳng định tình yêu thương và sự tha thứ của Bớt dành cho mẹ, xóa bỏ mọi rào cản và hiểu lầm.
• Cho thấy Bớt không hề trách móc hay oán giận mẹ, mà chỉ mong mẹ được thanh thản.
Câu 5:
Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay từ văn bản này là sự tha thứ và lòng bao dung trong gia đình.
• Lý giải: Trong cuộc sống hiện đại, các mối quan hệ gia đình đôi khi trở nên căng thẳng do áp lực cuộc sống, sự khác biệt thế hệ, hay những mâu thuẫn nhỏ nhặt. Thông điệp về sự tha thứ và lòng bao dung giúp chúng ta vượt qua những khó khăn này, hàn gắn vết thương lòng, và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Sự thấu hiểu và chấp nhận những sai lầm của người thân sẽ giúp chúng ta trân trọng những giá trị tốt đẹp và yêu thương nhau hơn. Câu chuyện của Bớt và mẹ là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu thương và sự tha thứ, giúp con người vượt qua mọi khó khăn và tìm thấy hạnh phúc đích thực.
Câu 1:
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng ngoài để thuật lại câu chuyện về các nhân vật.
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử:
• Khi thấy mẹ đem quần áo đến ở chung, Bớt rất mừng.
• Bớt cố gặng mẹ suy nghĩ kỹ, lo lắng mẹ sẽ phiền phức khi ở cùng mình, thể hiện sự quan tâm đến mẹ.
• Khi bà cụ nhắc lại chuyện cũ và tỏ vẻ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ và nói: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”.
Câu 3:
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
• Hiếu thảo: Mừng khi mẹ đến ở cùng, lo lắng cho mẹ.
• Vị tha, bao dung: Không oán giận mẹ dù trước đây bị đối xử bất công.
• Yêu thương con cái: Lo lắng cho con khi phải đi công tác, xót xa khi con bị sẹo.
• Thương chồng: nhắc đến chồng với sự trìu mến.
• Tháo vát, đảm đang: Vừa lo công tác, vừa làm ruộng, lại còn chăm sóc con cái.
Câu 4:
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” có ý nghĩa:
• Thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông của Bớt dành cho mẹ.
• Xoa dịu nỗi ân hận và mặc cảm của mẹ về những sai lầm trong quá khứ.
• Khẳng định tình yêu thương và sự tha thứ của Bớt dành cho mẹ, xóa bỏ mọi rào cản và hiểu lầm.
• Cho thấy Bớt không hề trách móc hay oán giận mẹ, mà chỉ mong mẹ được thanh thản.
Câu 5:
Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay từ văn bản này là sự tha thứ và lòng bao dung trong gia đình.
• Lý giải: Trong cuộc sống hiện đại, các mối quan hệ gia đình đôi khi trở nên căng thẳng do áp lực cuộc sống, sự khác biệt thế hệ, hay những mâu thuẫn nhỏ nhặt. Thông điệp về sự tha thứ và lòng bao dung giúp chúng ta vượt qua những khó khăn này, hàn gắn vết thương lòng, và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Sự thấu hiểu và chấp nhận những sai lầm của người thân sẽ giúp chúng ta trân trọng những giá trị tốt đẹp và yêu thương nhau hơn. Câu chuyện của Bớt và mẹ là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu thương và sự tha thứ, giúp con người vượt qua mọi khó khăn và tìm thấy hạnh phúc đích thực.
Câu 1:
Ngôi kể của người kể chuyện trong đoạn trích là ngôi thứ ba. Người kể chuyện đứng ngoài để thuật lại câu chuyện về các nhân vật.
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử:
• Khi thấy mẹ đem quần áo đến ở chung, Bớt rất mừng.
• Bớt cố gặng mẹ suy nghĩ kỹ, lo lắng mẹ sẽ phiền phức khi ở cùng mình, thể hiện sự quan tâm đến mẹ.
• Khi bà cụ nhắc lại chuyện cũ và tỏ vẻ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ và nói: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”.
Câu 3:
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người:
• Hiếu thảo: Mừng khi mẹ đến ở cùng, lo lắng cho mẹ.
• Vị tha, bao dung: Không oán giận mẹ dù trước đây bị đối xử bất công.
• Yêu thương con cái: Lo lắng cho con khi phải đi công tác, xót xa khi con bị sẹo.
• Thương chồng: nhắc đến chồng với sự trìu mến.
• Tháo vát, đảm đang: Vừa lo công tác, vừa làm ruộng, lại còn chăm sóc con cái.
Câu 4:
Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bớt: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” có ý nghĩa:
• Thể hiện sự thấu hiểu và cảm thông của Bớt dành cho mẹ.
• Xoa dịu nỗi ân hận và mặc cảm của mẹ về những sai lầm trong quá khứ.
• Khẳng định tình yêu thương và sự tha thứ của Bớt dành cho mẹ, xóa bỏ mọi rào cản và hiểu lầm.
• Cho thấy Bớt không hề trách móc hay oán giận mẹ, mà chỉ mong mẹ được thanh thản.
Câu 5:
Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống hôm nay từ văn bản này là sự tha thứ và lòng bao dung trong gia đình.
• Lý giải: Trong cuộc sống hiện đại, các mối quan hệ gia đình đôi khi trở nên căng thẳng do áp lực cuộc sống, sự khác biệt thế hệ, hay những mâu thuẫn nhỏ nhặt. Thông điệp về sự tha thứ và lòng bao dung giúp chúng ta vượt qua những khó khăn này, hàn gắn vết thương lòng, và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Sự thấu hiểu và chấp nhận những sai lầm của người thân sẽ giúp chúng ta trân trọng những giá trị tốt đẹp và yêu thương nhau hơn. Câu chuyện của Bớt và mẹ là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu thương và sự tha thứ, giúp con người vượt qua mọi khó khăn và tìm thấy hạnh phúc đích thực.
Câu 1:Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là yếu tố sống còn của cả nhân loại. Môi trường cung cấp cho chúng ta nguồn tài nguyên vô giá, từ không khí để thở, nước để uống, đến đất đai để sản xuất lương thực. Tuy nhiên, sự khai thác quá mức và thiếu ý thức bảo vệ đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng như ô nhiễm, suy thoái tài nguyên và biến đổi khí hậu.
Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường thể hiện ở nhiều khía cạnh. Trước hết, bảo vệ môi trường là bảo vệ sức khỏe con người. Ô nhiễm không khí và nguồn nước gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống. Thứ hai, bảo vệ môi trường là bảo tồn đa dạng sinh học. Sự biến mất của các loài sinh vật không chỉ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên mà còn ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái, gây ra những hậu quả khó lường. Thứ ba, bảo vệ môi trường là bảo vệ nguồn tài nguyên cho thế hệ tương lai. Chúng ta không thể khai thác cạn kiệt tài nguyên mà không nghĩ đến những người sẽ sống sau này.
Để bảo vệ môi trường, mỗi người cần nâng cao ý thức và hành động cụ thể. Chúng ta có thể bắt đầu từ những việc nhỏ như tiết kiệm điện, nước, hạn chế sử dụng túi nilon, phân loại rác thải và tham gia các hoạt động trồng cây, dọn dẹp vệ sinh. Đồng thời, cần có những chính sách và biện pháp mạnh mẽ từ phía nhà nước và các tổ chức để ngăn chặn các hành vi gây ô nhiễm và phá hoại môi trường. Chỉ khi tất cả cùng chung tay, chúng ta mới có thể bảo vệ được ngôi nhà chung của mình và đảm bảo một tương lai bền vững cho thế hệ sau.
Câu 2:
Bài làm
Hai bài thơ trích dẫn đều thể hiện hình tượng người ẩn sĩ trong văn học Việt Nam, một mẫu hình người giàu tâm hồn, ưa thích sự yên tĩnh, thanh tao và sở hữu cách sống thấm đượm triết lý sâu sắc. Tuy nhiên, qua cách khắc họa và giọng điệu khác nhau, mỗi bài thơ lại phản ánh một khía cạnh riêng biệt về hình tượng người ẩn sĩ, giúp người đọc có cái nhìn đa diện, vừa truyền thống vừa gần gũi về cuộc sống ẩn dật.
Trước hết, bài thơ đầu thuộc dòng thơ Nôm của Nguyễn Trãi và Nguyễn Bỉnh Khiêm, biểu hiện rõ nét quan niệm sống “ẩn dật” của những bậc sĩ phu thời Lê – Mạc. Người ẩn sĩ trong bài là người tri kỷ, chọn một cuộc sống thanh đạm, xa rời phù hoa cõi đời, tìm về nơi vắng vẻ để hưởng thú tao nhã như ăn măng trúc, tắm ao, uống rượu dưới bóng cây. Hình ảnh “Một mai, một cuốc, một cần câu” giản dị nhưng đầy biểu tượng, nói lên lối sống hòa hợp với thiên nhiên, thoát khỏi bộn bề lo toan. Đặc biệt, câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” diễn tả tư tưởng vô thường, tiền tài danh lợi chẳng khác nào giấc mộng phù hoa, không đáng để con người đánh đổi cuộc đời mình. Do đó, người ẩn sĩ được ca ngợi như hình mẫu của sự khôn ngoan, thảnh thơi trước thực tại phức tạp, đầy áp lực xã hội.
Trong khi đó, bài thơ thứ hai của Nguyễn Khuyến lại mang màu sắc trữ tình nhẹ nhàng và có chút nỗi niềm tiếc nuối. Hình tượng người ẩn sĩ hiện lên qua cảnh thu thanh nhàn, nơi “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “Nước biếc trông như tầng khói phủ”, cùng với bức tranh thiên nhiên mờ ảo, thanh thoát. Điều này bộc lộ thế giới tâm hồn tinh tế và giàu cảm xúc của người ẩn sĩ – một kẻ sĩ luôn gắn bó, đồng cảm sâu sắc với thiên nhiên và cuộc sống. Khác với thái độ dứt khoát ở bài thơ đầu, người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến còn suy tư, lưỡng lự khi “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút, Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” – thể hiện nỗi áy náy khi không thể giữ trọn lý tưởng hoặc chưa thể sống trọn vẹn với con đường ẩn dật mà danh nhân ông Đào (Đào Tiềm) đi trước đã thấm nhuần. Dù vậy, ông vẫn là tấm gương về sự hòa hợp với thiên nhiên, một cuộc sống thanh tịnh và sâu sắc.
Như vậy, cả hai bài thơ đều tôn vinh hình tượng người ẩn sĩ như một biểu tượng của sự thoát tục, nét đẹp tâm hồn tinh khiết và triết lý sống an nhiên tự tại. Bài thơ của Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm thiên về hình ảnh người ẩn sĩ với quyết tâm mạnh mẽ từ bỏ thế sự, hướng đến cuộc sống giản dị và thư thái. Ngược lại, Nguyễn Khuyến lại xây dựng nhân vật ẩn sĩ với tâm trạng trữ tình, pha lẫn sự suy tư, ngậm ngùi trong cảnh sắc thiên nhiên mùa thu, thể hiện nét chân thực, gần gũi và cảm xúc cá nhân sâu sắc hơn.
Tổng kết lại, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ cho thấy nhiều lớp ý nghĩa với những thái độ và cung bậc cảm xúc khác nhau nhưng đều hướng đến những giá trị nhân sinh cao đẹp về sự tự do, đơn giản và sống hòa hợp với thiên nhiên. Qua đó, người đọc hiểu hơn về truyền thống văn hóa và tư tưởng của người Việt về cuộc sống an yên và cái đẹp của tâm hồn con người khi tách ra khỏi vòng xoáy phù hoa của đời sống xã hội. Đây cũng là bài học quý giá cho thế hệ hôm nay trong việc định hướng lối sống giản dị, thanh thản và hướng thiện.
Câu 1:Trong bài viết, “tiếc thương sinh thái” được định nghĩa là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người đã trải qua hoặc tin rằng đang ở phía trước. Những mất mát này có thể là sự biến mất của các loài sinh vật hoặc sự thay đổi ở các cảnh quan quan trọng đối với đời sống tinh thần, do biến đổi khí hậu gây ra và khiến tâm trí con người phản ứng tương tự như khi mất người thân.
Câu 2:Bài viết “Tiếc Thương Sinh Thái” của Nguyễn Bình trên báo điện tử Tia Sáng trình bày thông tin theo trình tự sau:
1.Giới thiệu vấn đề: Mở đầu bằng việc nêu bật sự hiện hữu của biến đổi khí hậu trong đời sống và tâm thức con người, đặc biệt là sự xuất hiện của “tiếc thương sinh thái”.
2.Định nghĩa và giải thích khái niệm: Trình bày định nghĩa “tiếc thương sinh thái” theo Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis, nhấn mạnh đến nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra.
3.Dẫn chứng cụ thể: Đưa ra các ví dụ về những cộng đồng chịu ảnh hưởng trực tiếp của biến đổi khí hậu, như người Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia, để minh họa cho những cảm xúc tiêu cực liên quan đến tiếc thương sinh thái.
4.Mở rộng phạm vi ảnh hưởng: Đề cập đến tác động của tiếc thương sinh thái đối với những người không trực tiếp chịu ảnh hưởng, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên, thông qua một cuộc thăm dò quốc tế.
5.Kết luận: Khẳng định nỗi lo về biến đổi khí hậu và sự chấp nhận tận thế là những cảm xúc phổ biến, đặc biệt từ khi đại dịch COVID-19 bắt đầu.
Câu 3:Để cung cấp thông tin cho người đọc về hiện tượng “tiếc thương sinh thái”, tác giả Nguyễn Bình đã sử dụng phối hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau, bao gồm:
1.Định nghĩa và nghiên cứu khoa học: Tác giả bắt đầu bằng cách giới thiệu định nghĩa “tiếc thương sinh thái” từ công trình nghiên cứu năm 2018 của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis, giúp người đọc hiểu rõ khái niệm này từ góc độ chuyên môn.
2.Ví dụ cụ thể về các cộng đồng chịu ảnh hưởng trực tiếp: Tác giả đưa ra ví dụ về người Inuit ở miền Bắc Canada và những người làm nghề trồng trọt ở Australia, những cộng đồng có mối liên hệ văn hóa và sinh kế mật thiết với môi trường tự nhiên, để minh họa cho những mất mát và đau khổ mà họ phải đối mặt do biến đổi khí hậu.
3.Trích dẫn trực tiếp: Tác giả trích dẫn câu trả lời của một người Inuit (“Inuit là dân tộc băng biển. Băng biển không còn, làm sao chúng tôi còn là dân tộc băng biển được nữa?”) để làm nổi bật sự mất mát về bản sắc và văn hóa do biến đổi môi trường gây ra.
4.Sự kiện thời sự: Tác giả đề cập đến vụ cháy rừng Amazon năm 2019 và phản ứng của các tộc người bản địa ở Brazil để cho thấy tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu đến cuộc sống và văn hóa của họ.
5.Thống kê từ khảo sát: Tác giả trích dẫn kết quả cuộc thăm dò năm 2021 của Caroline Hickman và cộng sự về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên đối với biến đổi khí hậu, cho thấy mức độ lo lắng và ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày của họ.
Câu 4:Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản “Tiếc thương sinh thái” nhé.
1. Tổng quan về bài viết “Tiếc thương sinh thái”
Bài viết “Tiếc thương sinh thái” của Nguyễn Bình trên báo Tia Sáng đề cập đến một khía cạnh tâm lý mới nổi liên quan đến biến đổi khí hậu, đó là “tiếc thương sinh thái” (ecological grief). Tác giả khám phá khái niệm này thông qua định nghĩa, các biểu hiện cụ thể ở các cộng đồng khác nhau trên thế giới, và cả tác động đến tâm lý của giới trẻ.
2. Bối cảnh và nguồn gốc của “Tiếc thương sinh thái”
“Tiếc thương sinh thái” là một thuật ngữ được đưa ra bởi hai nhà khoa học xã hội Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis vào năm 2018, để chỉ nỗi đau khổ mà con người trải qua khi chứng kiến những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra. Những mất mát này có thể là sự biến mất của các loài sinh vật, sự thay đổi cảnh quan, hoặc bất kỳ sự hủy hoại môi trường nào ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của con người.
3. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả Nguyễn Bình
• Đa chiều và toàn diện: Tác giả không chỉ tập trung vào các khía cạnh khoa học hay kinh tế của biến đổi khí hậu, mà còn đi sâu vào tác động tâm lý của nó đối với con người. Điều này cho thấy một cách tiếp cận đa chiều, nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện và sâu sắc.
• Lấy con người làm trung tâm: Bài viết tập trung vào cảm xúc, trải nghiệm và phản ứng của con người trước biến đổi khí hậu. Tác giả đưa ra các ví dụ cụ thể về những cộng đồng chịu ảnh hưởng trực tiếp, như người Inuit ở Canada, người trồng trọt ở Australia, và các tộc người bản địa ở Brazil. Điều này giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu vấn đề.
• Dựa trên bằng chứng khoa học: Tác giả trích dẫn các nghiên cứu khoa học, như công trình của Cunsolo và Ellis về “tiếc thương sinh thái”, và cuộc thăm dò của Caroline Hickman về cảm xúc của giới trẻ trước biến đổi khí hậu. Điều này làm tăng tính xác thực và thuyết phục của bài viết.
• Tính thời sự và cấp thiết: Bài viết được đăng vào đầu năm 2022, thời điểm mà biến đổi khí hậu đang trở thành một vấn đề nóng bỏng trên toàn cầu. Tác giả nhấn mạnh rằng “tiếc thương sinh thái” không còn là một hiện tượng hiếm gặp, mà đã lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là giới trẻ. Điều này cho thấy tính thời sự và cấp thiết của vấn đề.
• Ngôn ngữ dễ hiểu và gần gũi: Tác giả sử dụng ngôn ngữ báo chí, tránh dùng các thuật ngữ khoa học phức tạp, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu được nội dung của bài viết.
4. Ví dụ minh họa
Ví dụ, tác giả trích dẫn câu nói của một người Inuit: “Inuit là dân tộc băng biển. Băng biển không còn, làm sao chúng tôi còn là dân tộc băng biển được nữa?”. Câu nói này thể hiện sâu sắc nỗi đau mất mát về văn hóa và bản sắc khi môi trường sống bị hủy hoại.
5. Tóm tắt
Tóm lại, cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả Nguyễn Bình trong bài viết “Tiếc thương sinh thái” là một cách tiếp cận đa chiều, toàn diện, lấy con người làm trung tâm, dựa trên bằng chứng khoa học, có tính thời sự và sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu. Cách tiếp cận này giúp người đọc nhận thức rõ hơn về tác động tâm lý của biến đổi khí hậu và sự cần thiết phải hành động để bảo vệ môi trường.
Câu 5:Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết là sự kết nối sâu sắc giữa con người và môi trường, và hậu quả tâm lý nghiêm trọng khi mối liên kết này bị đe dọa. Bài viết cho thấy rằng môi trường không chỉ là không gian sống mà còn là một phần quan trọng của bản sắc văn hóa, tinh thần và cảm xúc của con người. Khi môi trường bị hủy hoại, con người không chỉ mất đi nguồn tài nguyên vật chất mà còn phải đối mặt với những tổn thương tâm lý sâu sắc, dẫn đến cảm giác mất mát, bất lực và khủng hoảng hiện sinh.
Ví dụ, câu nói của người Inuit “Inuit là dân tộc băng biển. Băng biển không còn, làm sao chúng tôi còn là dân tộc băng biển được nữa?” thể hiện rõ sự gắn bó giữa con người và môi trường sống của họ. Khi băng biển tan chảy, họ không chỉ mất đi nguồn sống mà còn mất đi bản sắc văn hóa và cảm giác thuộc về.