

DƯƠNG KIỀU ANH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Bài thơ là lời tâm tình xúc động của người ông dành cho cháu – một thế hệ kế tục. Qua những hình ảnh giản dị, lời thơ chân thành mà sâu sắc, người ông đã bàn giao cho cháu những giá trị tinh thần cao quý: tình yêu đất nước, lòng nhân ái, đức hy sinh, bản lĩnh làm người. Những điều mà ông không truyền lại chính là những mất mát, cô đơn, để cháu không phải gánh chịu điều không đáng có. Qua đó, ta cảm nhận được sự gắn bó thiêng liêng giữa các thế hệ và trách nhiệm của thế hệ sau trong việc kế thừa và phát huy những điều tốt đẹp cha ông để lại. Bài thơ gợi nhắc chúng ta phải biết trân trọng, gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống, sống xứng đáng với những điều thiêng liêng được trao truyền.
Câu 2 (4.0 điểm):
Tuổi trẻ là quãng thời gian quý báu nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đây là độ tuổi của sức sống, đam mê, nhiệt huyết và cũng là giai đoạn thích hợp nhất để trải nghiệm và trưởng thành. Trải nghiệm không chỉ là những hành trình khám phá thế giới bên ngoài mà còn là quá trình hiểu và phát triển bản thân thông qua học hỏi, thất bại và thành công.
Người trẻ cần trải nghiệm để khám phá khả năng tiềm ẩn, để biết mình là ai và muốn gì trong cuộc sống. Những trải nghiệm – dù là thành công hay thất bại – đều mang đến những bài học quý giá. Chính từ những lần vấp ngã, chúng ta học được sự kiên trì, từ những sai lầm, chúng ta học được cách sửa chữa và hoàn thiện bản thân. Tuổi trẻ sống trong vùng an toàn quá lâu sẽ đánh mất đi cơ hội lớn để phát triển, để dấn thân và thay đổi chính mình.
Tuy nhiên, trải nghiệm cần đi đôi với thái độ đúng đắn. Tuổi trẻ không nên mù quáng chạy theo những xu hướng tạm thời hay hành động thiếu suy nghĩ. Mỗi trải nghiệm cần được cân nhắc, lựa chọn để không chỉ tích lũy kinh nghiệm sống mà còn xây dựng nhân cách, bản lĩnh và lý tưởng sống đẹp.
Trong xã hội hiện đại, khi cơ hội và thử thách luôn song hành, tuổi trẻ càng cần mạnh dạn dấn thân, dám nghĩ, dám làm và dám chịu trách nhiệm. Chính những trải nghiệm sẽ là nền tảng để tuổi trẻ vững bước trên con đường trưởng thành, đóng góp tích cực cho bản thân, gia đình và xã hội.
Tóm lại, trải nghiệm là một phần tất yếu và vô giá của tuổi trẻ. Tuổi trẻ chỉ thực sự ý nghĩa khi chúng ta sống hết mình, học hỏi không ngừng và tích lũy từng ngày để trưởng thành và cống hiến.
Câu 1.
Xác định thể thơ của văn bản trên:
→ Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2.
Trong bài thơ, nhân vật người ông sẽ bàn giao cho cháu những thứ gì?
→ Nhân vật người ông bàn giao cho cháu:
- Tình yêu thương chân thành và sâu sắc.
- Những giá trị đạo đức, nhân cách sống như lòng vị tha, sự chịu đựng và ý chí vững vàng (“Câu thơ vững gót làm người ấy”).
- Những trải nghiệm, tâm tư, tình cảm được chắt lọc qua thời gian.
Câu 3.
Ở khổ thơ thứ hai, có những thứ mà người ông chẳng bàn giao cho cháu. Theo anh/chị, vì sao người ông lại không muốn bàn giao cho cháu những thứ đó?
→ Những điều người ông không bàn giao gồm: chút buồn, chút cô đơn.
→ Lý do: Vì ông không muốn cháu phải chịu những nỗi đau hay gánh nặng cảm xúc tiêu cực. Người ông mong cháu có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, không bị nỗi buồn và sự cô đơn đè nặng như ông từng trải qua.
Câu 4.
Chỉ ra và phân tích biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ.
→ Bài thơ sử dụng biện pháp điệp ngữ “bàn giao”.
→ Tác dụng:
- Nhấn mạnh tính chất truyền thừa giữa các thế hệ, từ ông sang cháu.
- Làm nổi bật tình cảm, trách nhiệm và những giá trị mà người ông để lại cho thế hệ sau.
- Gợi cảm xúc thiêng liêng, trân trọng về mối quan hệ gia đình, đặc biệt là vai trò giáo dục, nuôi dưỡng của thế hệ đi trước.
Câu 5.
Viết đoạn văn 5–7 câu nêu thái độ cần có trước những điều được bàn giao:
→ Chúng ta hôm nay được thừa hưởng rất nhiều giá trị thiêng liêng mà thế hệ cha ông để lại như: truyền thống yêu nước, đạo đức, sự kiên cường, tinh thần nhân ái. Trước những bàn giao ấy, chúng ta cần có thái độ biết ơn, trân trọng và giữ gìn. Không những thế, cần nỗ lực phát huy những giá trị ấy trong cuộc sống hiện đại, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn. Thế hệ trẻ cần không ngừng học tập, rèn luyện để trở thành người có ích. Chỉ khi biết quý trọng những gì được trao truyền, ta mới xứng đáng với kỳ vọng của các thế hệ đi trước.
Câu 1
Đoạn thơ trích trong bài "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh làng quê thanh bình, giàu chất thơ và đậm tình người. Âm thanh “kéo kẹt đùa” vọng từ trong nhà vang ra gợi cảm giác thân quen, sống động. Hình ảnh con chó nằm ngủ lơ mơ, bóng cây rủ bên hàng đậu hay đêm vắng, người im, cảnh lặng… gợi nên sự yên tĩnh đến nao lòng. Những chi tiết ấy không chỉ tạo nên khung cảnh đẹp mà còn khiến người đọc cảm nhận được nhịp sống chậm rãi, bình yên nơi làng quê Việt Nam. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân, ánh trăng ngân lấp loáng, thằng cu ngắm bóng con mèo… đều thể hiện sự dung dị, gần gũi, đầy ấm áp của đời sống thường nhật. Qua đoạn thơ, người đọc như được sống lại với kí ức tuổi thơ, với không gian quê hương yên ả, đầy yêu thương – một vẻ đẹp bình dị mà sâu sắc, khiến ai đi xa cũng không thể nào quên.
Câu 2 (4.0 điểm)
Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp và quý giá nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đây là lúc ta có sức khỏe, trí tuệ và khát vọng để chinh phục ước mơ. Bởi vậy, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là yếu tố then chốt để mỗi người vươn tới thành công và trưởng thành.
Sự nỗ lực là biểu hiện của ý chí, tinh thần vượt khó, không lùi bước trước thất bại. Trong xã hội hiện đại, với muôn vàn thách thức như cạnh tranh việc làm, áp lực học tập, hay sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, nếu tuổi trẻ không cố gắng, sẽ dễ dàng bị tụt lại phía sau. Nỗ lực giúp con người phát huy hết tiềm năng, học hỏi từ vấp ngã, hoàn thiện bản thân từng ngày. Thành công không đến nhờ may mắn mà là kết quả của sự kiên trì, chăm chỉ và thái độ sống tích cực.
Chúng ta có thể nhìn thấy tinh thần nỗ lực ấy trong chính đời sống thường ngày: những bạn trẻ dậy sớm học bài, làm thêm trang trải cuộc sống, không ngừng học hỏi kỹ năng mới; những vận động viên trẻ miệt mài tập luyện để vươn tới vinh quang; hay những nhà khởi nghiệp trẻ không ngại thất bại để xây dựng ước mơ. Họ là minh chứng cho ý chí, cho nhiệt huyết cháy bỏng của tuổi trẻ hôm nay.
Tuy nhiên, không ít bạn trẻ vẫn còn thờ ơ, thiếu mục tiêu sống, dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Điều đó là đáng tiếc vì tuổi trẻ không quay lại lần hai. Nỗ lực không đồng nghĩa với lao đầu vào công việc một cách mù quáng mà là biết chọn đúng mục tiêu, đi đúng hướng và không ngừng cố gắng.
Tóm lại, tuổi trẻ là hành trình quý báu, và sự nỗ lực hết mình chính là cách đẹp nhất để ta sống trọn vẹn với thanh xuân. Hãy sống sao cho khi nhìn lại, ta không tiếc nuối vì đã từng nỗ lực, từng mơ ước và từng hết mình vì lý tưởng.
Câu 1.
Ngôi kể của người kể chuyện: Ngôi thứ ba. Người kể chuyện giấu mình, kể lại câu chuyện của các nhân vật một cách khách quan.
Câu 2.
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:
- Khi nghe mẹ thừa nhận từng dọa mình không phải con ruột, chị Bớt không trách móc mà buông bé Hiên ra, rồi ôm lấy mẹ.
- Lời nói: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” thể hiện sự bao dung, thấu hiểu và không hề trách giận mẹ.
Câu 3.
Qua đoạn trích, nhân vật Bớt là người như thế nào?
Chị Bớt là người hiền lành, tình cảm, sống hiếu thảo và bao dung. Dù từng bị mẹ đối xử thiếu công bằng, chị vẫn không oán trách mà ngược lại còn thể hiện tình yêu thương, sự tha thứ và sự gắn bó sâu sắc với mẹ.
Câu 4.
Ý nghĩa hành động và lời nói của chị Bớt:
- Hành động ôm lấy mẹ thể hiện sự thấu hiểu, gắn bó và tha thứ.
- Câu nói “Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” cho thấy sự bao dung và không hề trách giận. Nó còn là lời trấn an mẹ, khiến mẹ bớt cảm giác tội lỗi.
Câu 5.
Một thông điệp ý nghĩa từ văn bản:
Thông điệp: Tình mẫu tử thiêng liêng luôn có sức mạnh hàn gắn mọi lỗi lầm và khoảng cách.
Giải thích: Dù từng bị tổn thương, con cái vẫn có thể vị tha, yêu thương cha mẹ – điều đó mang lại sự chữa lành và gắn kết gia đình bền chặt hơn trong cuộc sống hiện đại, nơi nhiều mối quan hệ đang dần trở nên lạnh nhạt.
Câu 1
Trong thế giới hiện đại, môi trường đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng như ô nhiễm không khí, nguồn nước bị nhiễm bẩn, rác thải nhựa tràn lan, hay biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt. Chính vì thế, việc bảo vệ môi trường trở nên vô cùng cấp thiết và quan trọng. Môi trường là nơi cung cấp mọi điều kiện cần thiết cho sự sống: không khí để thở, nước để uống, đất để canh tác và rừng để điều hòa khí hậu. Một môi trường trong lành góp phần bảo vệ sức khỏe con người, duy trì sự cân bằng sinh thái và đảm bảo phát triển bền vững cho tương lai. Ngược lại, môi trường bị hủy hoại sẽ kéo theo hàng loạt hệ lụy: thiên tai, dịch bệnh, đói nghèo. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của chính phủ hay các tổ chức lớn mà còn là nghĩa vụ của từng cá nhân. Chúng ta có thể bắt đầu bằng những hành động nhỏ: không xả rác bừa bãi, sử dụng túi vải thay vì túi ni-lông, tiết kiệm nước và điện, trồng thêm cây xanh. Mỗi hành động tích cực hôm nay sẽ góp phần làm nên một hành tinh xanh và bền vững cho mai sau.
Câu 2
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những bậc trí thức rời xa chốn quan trường, chọn cuộc sống thanh đạm, hòa mình với thiên nhiên – là một trong những đề tài quen thuộc, giàu ý nghĩa. Họ không chỉ thể hiện lý tưởng sống cao đẹp, mà còn phản ánh thái độ trước thời cuộc và giá trị nhân cách. Qua hai bài thơ: "Nhàn" (thơ Nôm của Nguyễn Trãi và Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên sinh động, sâu sắc, gợi nhiều suy ngẫm về nhân sinh và triết lý sống.
Bài thơ “Nhàn” tái hiện cuộc sống lý tưởng của một bậc ẩn sĩ: an nhàn, tự tại, tránh xa danh lợi. Câu mở đầu "Một mai, một cuốc, một cần câu" gợi lên hình ảnh người nông dân sống giản dị, gắn bó với lao động và thiên nhiên. Nhà thơ tìm niềm vui trong sự vắng vẻ, thanh tĩnh: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao." Ở đây, “dại” không phải là ngu dốt, mà là cách sống ngược lại với số đông – không bon chen danh vọng, chọn sống thanh cao.
Bức tranh thiên nhiên bốn mùa được vẽ nên bằng ngôn ngữ giản dị mà giàu hình ảnh: "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao." Đó là một cuộc sống hoàn toàn hòa hợp với tự nhiên, không phụ thuộc vào vật chất. Tư tưởng "rượu đến bóng cây ta hãy uống, / Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao" cho thấy thái độ buông bỏ những giá trị phù du, hư ảo của quyền lực và tiền bạc. Người ẩn sĩ trong bài thơ sống theo triết lý Lão Trang – thuận theo tự nhiên, giữ mình thanh sạch.
Nguyễn Khuyến cũng khắc họa hình ảnh một ẩn sĩ với tình yêu thiên nhiên sâu sắc và cuộc sống đạm bạc. Cảnh thu hiện lên trong trẻo: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao / Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu." Không gian ấy không chỉ là bối cảnh sống, mà còn là nơi tâm hồn người ẩn sĩ hòa quyện. Sự giao cảm với thiên nhiên được thể hiện đầy tinh tế: "Song thưa để mặc bóng trăng vào", "Một tiếng trên không ngỗng nước nào?"
Tuy nhiên, khác với sự mãn nguyện trong bài “Nhàn”, người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến có phần trăn trở. Câu thơ cuối “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” cho thấy một chút dằn vặt, một thoáng suy tư. Ông Đào (Đào Tiềm – nhà thơ ẩn sĩ Trung Quốc) là biểu tượng của lý tưởng thoát tục, nhưng nhân vật trữ tình trong bài thơ vẫn day dứt khi cầm bút, vẫn chưa hoàn toàn dứt bỏ trần thế. Điều này phản ánh tấm lòng yêu nước, ưu thời mẫn thế của Nguyễn Khuyến giữa thời kỳ đất nước rối ren.
Hai hình tượng người ẩn sĩ đều thể hiện quan niệm sống thanh cao, giản dị, gắn bó với thiên nhiên, tránh xa danh lợi. Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt trong tâm thế:
- Nguyễn Trãi & Nguyễn Bỉnh Khiêm: người ẩn sĩ an nhiên, mãn nguyện, xem phú quý là chiêm bao.
- Nguyễn Khuyến: tuy sống ẩn dật nhưng vẫn canh cánh trong lòng nỗi lo thời cuộc, trách nhiệm công dân.
Cả hai đều cho thấy vẻ đẹp nhân cách của những bậc trí sĩ, sống vì đạo lý, có lý tưởng rõ ràng, không để vật chất chi phối.
Hai bài thơ là hai bức tranh tuyệt đẹp về hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam. Dù khác biệt về tâm thế, cả hai đều ca ngợi những con người biết sống thanh cao, giữ gìn khí tiết, hòa mình với thiên nhiên mà vẫn đau đáu với dân, với nước. Hình tượng ấy đến nay vẫn là bài học quý giá cho con người hiện đại về thái độ sống: biết buông bỏ, sống chậm, sống sạch và sống có trách nhiệm.
Câu 1. Bài viết không đề cập đến khái niệm "tiếc thương sinh thái". Bài viết tập trung vào nỗi lo về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày của người dân Philippines.
Câu 2. Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn dịch. Đầu tiên, bài viết nêu ra tỷ lệ người dân Philippines lo lắng về biến đổi khí hậu. Sau đó, bài viết mở rộng bằng cách giải thích thêm về sự phổ biến của nỗi lo này, đặc biệt là trong giới trẻ kể từ khi đại dịch COVID-19 bắt đầu.
Câu 3. Tác giả sử dụng số liệu thống kê (59% người được hỏi rất hoặc cực kỳ lo về biến đổi khí hậu, 45% thừa nhận ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống) làm bằng chứng chính để cung cấp thông tin. Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng dẫn chứng về sự gia tăng nỗi lo này trong giới trẻ kể từ đại dịch COVID-19.
Câu 4. Cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả mang tính thực tiễn và tập trung vào khía cạnh tâm lý xã hội. Tác giả không chỉ trình bày về mức độ nghiêm trọng của vấn đề mà còn nhấn mạnh đến tác động của nó lên cảm xúc và cuộc sống hàng ngày của con người, đặc biệt là người trẻ. Điều này giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và thấu hiểu vấn đề hơn.
Câu 5. Thông điệp sâu sắc nhất là nỗi lo về biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là một vấn đề tâm lý xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống và cảm xúc của con người. Việc nhận thức được điều này là bước đầu tiên để cùng nhau tìm ra giải pháp ứng phó hiệu quả.