

Trần Thị Phương Anh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Thể thơ tự do.
Câu 2: Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ như : Xanh, thơm, diu dàng, vô tư.
Câu 3: Em hiểu rằng nội dung đoạn thơ trên đã gợi ra hình ảnh hạnh phúc như một quả ngọt lành, âm thầm lan tỏa mùi hương, nhẹ nhàng và tinh tế. Điều này thể hiện rằng hạnh phúc không ồn ào, không phô trương, mà đến một cách lặng lẽ và mang lại cảm giác an yên.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh :"Hạnh phúc đôi khi như sông" có tác dụng giúp người đọc hình dung hạnh phúc như một dòng sông trôi chảy nhẹ nhàng, thanh thản, không bị ràng buộc bởi sự đầy hay vơi.
Qua đó, tác giả thể hiện quan niệm rằng: hạnh phúc là sự buông bỏ, tự do, không câu nệ hay toan tính.
Câu 5: Nhận xét của em đối với quan niệm về hạnh phúc của tác giả là : Hạnh phúc không nhất thiết phải lớn lao hay rõ ràng, mà có thể hiện diện âm thầm, giản dị trong cuộc sống thường ngày. Đó là một cảm xúc nhẹ nhàng, tự nhiên, không cần đo đếm mà vẫn đủ đầy.
Câu 1: Bài làm
Trong thời đại công nghệ, việc mua sắm trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử đã trở thành thói quen phổ biến. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát, thói quen này có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Thói quen mua sắm không kiểm soát dẫn đến lãng phí tiền bạc, khiến nhiều người rơi vào tình trạng nợ nần vì mua những món đồ không thực sự cần thiết. Hơn nữa, hành vi này còn góp phần gia tăng rác thải từ bao bì, gây hại cho môi trường. Để từ bỏ thói quen này, chúng ta cần tập trung vào việc lập kế hoạch chi tiêu hợp lý, chỉ mua sắm những món đồ thực sự cần thiết. Hãy đặt câu hỏi trước khi mua: "Liệu món đồ này có mang lại giá trị lâu dài hay không?" Đồng thời, thay vì tiêu tốn thời gian trên các sàn thương mại điện tử, hãy tham gia những hoạt động bổ ích như học tập hoặc rèn luyện sức khỏe. Từ bỏ mua sắm không kiểm soát không chỉ giúp chúng ta tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra lối sống bền vững, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu 2: Bài làm
Trong trích đoạn vở chèo cổ "Trương Viên", nhân vật Thị Phương được xây dựng như một biểu tượng sáng ngời của lòng hiếu thảo, đức hy sinh và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.
Trước hết, Thị Phương hiện lên là một người con dâu hiếu thảo, tận tụy. Giữa thời buổi chiến loạn, dù phải sống xa chồng, nàng vẫn một lòng chăm sóc mẹ chồng già yếu, luôn coi trọng trách nhiệm làm dâu. Khi mẹ chồng đau ốm nặng, nàng không quản khó khăn, thậm chí tìm đến thần linh để cầu xin thuốc cứu chữa. Tấm lòng hiếu thảo ấy được thể hiện rõ qua câu nói: "Mẹ chồng tôi đã bảy mươi ba... già mong trẻ để mà trông cậy."
Điểm nhấn cao nhất trong nhân vật Thị Phương là đức hy sinh vô điều kiện. Khi thần linh yêu cầu đôi mắt của mẹ già, Thị Phương đã không ngần ngại dâng hiến đôi mắt của mình. Câu nói: "Nguyện thiên địa: tôi xin dâng mắt" cho thấy sự quyết tâm và lòng can đảm phi thường. Hành động hy sinh đôi mắt – một phần cơ thể quý giá – không chỉ cứu mẹ mà còn thể hiện một tình cảm cao đẹp, vượt qua giới hạn bản thân vì người khác.
Bên cạnh đó, Thị Phương còn đại diện cho vẻ đẹp nhân cách và ý chí kiên cường. Sự hy sinh của nàng không chỉ làm cảm động mẹ chồng mà còn khiến thần linh phải khâm phục, trao tặng lời khen: "Khen Thị Phương con người có nghĩa lại có nhân." Điều này nhấn mạnh giá trị nhân văn cao cả của nhân vật, đồng thời gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng nhân nghĩa trong cuộc sống.
Ngoài ra, qua hình ảnh Thị Phương, vở chèo đã khắc họa một tấm gương mẫu mực về đạo hiếu và sự tận tâm của người phụ nữ Việt Nam xưa. Lời hát của mẹ chồng: "Nàng dâu nuôi mẹ thế gian mấy người" không chỉ tôn vinh phẩm chất của Thị Phương mà còn làm nổi bật giá trị đạo đức gia đình trong xã hội truyền thống.
Tóm lại, Thị Phương là hiện thân của lòng hiếu thảo, sự hy sinh và đức tính nhân hậu. Nhân vật này không chỉ thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam mà còn để lại bài học sâu sắc về tình thân, trách nhiệm và ý nghĩa của sự hy sinh trong cuộc sống.
Câu 1: Văn bản trên giới thiệu về danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử Cột cờ Hà Nội.
Câu 2: Nhan đề của văn bản "Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến" thể hiện sự đánh giá rất cao về giá trị của Cột cờ Hà Nội. Cột cờ không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính, mà còn là biểu tượng lịch sử, văn hóa, và niềm tự hào của Thủ đô Hà Nội qua nhiều thời kỳ.
Câu 3:Các đề mục nhỏ và nội dung của văn bản đã triển khai vấn đề đưa ra ở nhan đề một cách rõ ràng và chi tiết:
-Mô tả lịch sử hình thành, kiến trúc và giá trị của Cột cờ Hà Nội.
-Vai trò của Cột cờ trong các sự kiện lịch sử lớn như Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và ngày Giải phóng Thủ đô năm 1954.
-Ý nghĩa biểu tượng và giá trị hiện tại của Cột cờ như một điểm đến du lịch quan trọng, một biểu tượng vinh quang của Thủ đô nghìn năm văn hiến.
Câu 4: Văn bản Cột cờ Hà Nội - biểu tượng của Thủ đô nghìn năm văn hiến được coi là văn bản thông tin tổng hợp vì:
-Văn bản cung cấp thông tin đa dạng và đầy đủ về lịch sử, kiến trúc, giá trị văn hóa và ý nghĩa lịch sử của Cột cờ Hà Nội.
-Kết hợp các chi tiết mô tả, số liệu cụ thể (kích thước, cấu trúc), và sự kiện lịch sử để trình bày nội dung rõ ràng và có hệ thống.
-Văn bản không chỉ mang tính chất cung cấp thông tin mà còn đánh giá giá trị biểu tượng của di tích.
Câu 5: Các phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản, như hình ảnh Cột cờ Hà Nội, có tác dụng:
-Giúp người đọc dễ dàng hình dung hình dáng và kiến trúc độc đáo của di tích.
-Làm tăng tính trực quan, sinh động, giúp bài viết trở nên hấp dẫn và thu hút hơn.
-Góp phần khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa của Cột cờ Hà Nội thông qua hình ảnh chân thực, minh họa rõ ràng cho nội dung thuyết minh.