Ninh Việt Hoàn

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ninh Việt Hoàn
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1

Đoạn thơ là một bức tranh khắc khoải về sự đổi thay của làng quê Việt Nam, được thể hiện qua cái nhìn của một người con trở về “phía tuổi thơ.” Về nội dung, đoạn thơ gợi lên nỗi buồn man mác khi chứng kiến sự biến đổi của quê hương. Tuổi thơ tươi đẹp dần lùi xa, nhường chỗ cho những thực tế khắc nghiệt: bạn bè rời làng mưu sinh, đất đai cằn cỗi, thiếu nữ không còn hát dân ca, lũy tre làng biến mất. Sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại tạo nên một cảm giác hụt hẫng, tiếc nuối. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống làng quê. Các hình ảnh “dấu chân”, “đất không đủ”, “mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no”, “cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc” được sử dụng một cách chọn lọc, giàu sức gợi. Biện pháp đối lập giữa “tuổi thơ” và “phố”, giữa “những lũy tre ngày xưa” và “nhà cửa chen chúc mọc” càng làm nổi bật sự thay đổi của làng quê. Nhịp điệu chậm rãi, giọng thơ trầm buồn thể hiện sự xót xa, trăn trở của tác giả trước những đổi thay này. Đoạn thơ khép lại bằng hình ảnh người con mang theo “những nỗi buồn ruộng rẫy” lên phố, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương và nỗi lo lắng về tương lai của làng quê Việt.

1

Đoạn thơ là một bức tranh khắc khoải về sự đổi thay của làng quê Việt Nam, được thể hiện qua cái nhìn của một người con trở về “phía tuổi thơ.” Về nội dung, đoạn thơ gợi lên nỗi buồn man mác khi chứng kiến sự biến đổi của quê hương. Tuổi thơ tươi đẹp dần lùi xa, nhường chỗ cho những thực tế khắc nghiệt: bạn bè rời làng mưu sinh, đất đai cằn cỗi, thiếu nữ không còn hát dân ca, lũy tre làng biến mất. Sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại tạo nên một cảm giác hụt hẫng, tiếc nuối. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống làng quê. Các hình ảnh “dấu chân”, “đất không đủ”, “mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no”, “cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc” được sử dụng một cách chọn lọc, giàu sức gợi. Biện pháp đối lập giữa “tuổi thơ” và “phố”, giữa “những lũy tre ngày xưa” và “nhà cửa chen chúc mọc” càng làm nổi bật sự thay đổi của làng quê. Nhịp điệu chậm rãi, giọng thơ trầm buồn thể hiện sự xót xa, trăn trở của tác giả trước những đổi thay này. Đoạn thơ khép lại bằng hình ảnh người con mang theo “những nỗi buồn ruộng rẫy” lên phố, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương và nỗi lo lắng về tương lai của làng quê Việt.

Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thể thơ tự do.


Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: im lặng, dịu dàng, vô tư.


Câu 3. Nội dung của đoạn thơ “Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng” có thể hiểu như sau: Hạnh phúc không phải lúc nào cũng ồn ào, phô trương mà đôi khi nó ẩn chứa trong những điều bình dị, nhỏ bé. “Quả thơm” tượng trưng cho những điều tốt đẹp, ý nghĩa trong cuộc sống. “Im lặng, dịu dàng” gợi lên sự kín đáo, nhẹ nhàng của hạnh phúc, không cần ồn ào, phô trương mà vẫn mang lại niềm vui, sự hài lòng.


Câu 4. Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ: “Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình đầy vơi” là:


Tăng tính hình tượng, gợi cảm: So sánh hạnh phúc với dòng sông trôi về biển cả giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự tự nhiên, vô tư của hạnh phúc.

Làm nổi bật đặc điểm của hạnh phúc: Hạnh phúc không cần phải đong đếm, so đo, không cần biết mình có nhiều hay ít, mà quan trọng là sự trọn vẹn, hướng đến mục tiêu tốt đẹp (biển cả).

Thể hiện quan niệm sống tích cực: Đoạn thơ khuyến khích chúng ta sống vô tư, lạc quan, không nên quá bận tâm về những điều nhỏ nhặt, mà hãy hướng đến những giá trị lớn lao hơn.


Câu 5. Nhận xét về quan niệm hạnh phúc của tác giả:


Quan niệm về hạnh phúc của tác giả trong đoạn trích là một quan niệm giản dị, gần gũi và sâu sắc. Hạnh phúc không phải là điều gì đó quá lớn lao, xa vời mà hiện hữu ngay trong những điều bình dị của cuộc sống. Đó có thể là “lá xanh trong nắng dội, mưa tràn”, là “quả thơm trong im lặng, dịu dàng”, hay là sự “vô tư” như dòng sông trôi về biển cả. Tác giả cho rằng, hạnh phúc không cần phải ồn ào, phô trương, không cần phải so đo, tính toán, mà quan trọng là sự cảm nhận, trân trọng những gì mình đang có và sống một cách tự nhiên, lạc quan. Quan niệm này mang đến cho người đọc một cái nhìn tích cực về cuộc sống, giúp chúng ta biết trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ bé xung quanh mình.

Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thể thơ tự do.


Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua các tính từ: im lặng, dịu dàng, vô tư.


Câu 3. Nội dung của đoạn thơ “Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng” có thể hiểu như sau: Hạnh phúc không phải lúc nào cũng ồn ào, phô trương mà đôi khi nó ẩn chứa trong những điều bình dị, nhỏ bé. “Quả thơm” tượng trưng cho những điều tốt đẹp, ý nghĩa trong cuộc sống. “Im lặng, dịu dàng” gợi lên sự kín đáo, nhẹ nhàng của hạnh phúc, không cần ồn ào, phô trương mà vẫn mang lại niềm vui, sự hài lòng.


Câu 4. Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ: “Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả / Chẳng cần biết mình đầy vơi” là:


Tăng tính hình tượng, gợi cảm: So sánh hạnh phúc với dòng sông trôi về biển cả giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự tự nhiên, vô tư của hạnh phúc.

Làm nổi bật đặc điểm của hạnh phúc: Hạnh phúc không cần phải đong đếm, so đo, không cần biết mình có nhiều hay ít, mà quan trọng là sự trọn vẹn, hướng đến mục tiêu tốt đẹp (biển cả).

Thể hiện quan niệm sống tích cực: Đoạn thơ khuyến khích chúng ta sống vô tư, lạc quan, không nên quá bận tâm về những điều nhỏ nhặt, mà hãy hướng đến những giá trị lớn lao hơn.


Câu 5. Nhận xét về quan niệm hạnh phúc của tác giả:


Quan niệm về hạnh phúc của tác giả trong đoạn trích là một quan niệm giản dị, gần gũi và sâu sắc. Hạnh phúc không phải là điều gì đó quá lớn lao, xa vời mà hiện hữu ngay trong những điều bình dị của cuộc sống. Đó có thể là “lá xanh trong nắng dội, mưa tràn”, là “quả thơm trong im lặng, dịu dàng”, hay là sự “vô tư” như dòng sông trôi về biển cả. Tác giả cho rằng, hạnh phúc không cần phải ồn ào, phô trương, không cần phải so đo, tính toán, mà quan trọng là sự cảm nhận, trân trọng những gì mình đang có và sống một cách tự nhiên, lạc quan. Quan niệm này mang đến cho người đọc một cái nhìn tích cực về cuộc sống, giúp chúng ta biết trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ bé xung quanh mình.

1

Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một tác phẩm đầy cảm xúc về những kỷ niệm của tuổi học trò và tình yêu đầu đời. Về nội dung, bài thơ thể hiện sự nuối tiếc, bâng khuâng của tác giả khi nhớ về những khoảnh khắc tươi đẹp đã qua, từ những hình ảnh quen thuộc của trường lớp, bạn bè đến những rung động xao xuyến của tình yêu. Bài thơ cũng thể hiện sự trưởng thành, sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của con người khi bước qua giai đoạn tuổi thơ. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh được sử dụng một cách sáng tạo, góp phần tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ. Đặc biệt, bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn, giữa cảm xúc cá nhân và những suy tư về cuộc đời, tạo nên một dấu ấn riêng biệt trong lòng người đọc.


1

Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một tác phẩm đầy cảm xúc về những kỷ niệm của tuổi học trò và tình yêu đầu đời. Về nội dung, bài thơ thể hiện sự nuối tiếc, bâng khuâng của tác giả khi nhớ về những khoảnh khắc tươi đẹp đã qua, từ những hình ảnh quen thuộc của trường lớp, bạn bè đến những rung động xao xuyến của tình yêu. Bài thơ cũng thể hiện sự trưởng thành, sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của con người khi bước qua giai đoạn tuổi thơ. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh được sử dụng một cách sáng tạo, góp phần tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ. Đặc biệt, bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn, giữa cảm xúc cá nhân và những suy tư về cuộc đời, tạo nên một dấu ấn riêng biệt trong lòng người đọc.


Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên là thể thơ tự do.


Câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ này là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự.


Câu 3. Các hình ảnh, dòng thơ khắc họa kỉ niệm gắn với trường cũ:


Hoa súng tím vào trong mắt lắm mê say

Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay

Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước

Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ

Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm


Những kỷ niệm này đặc biệt vì chúng gợi lên những cảm xúc trong trẻo, hồn nhiên của tuổi học trò, gắn liền với những hình ảnh quen thuộc của trường lớp, bạn bè, và những rung động đầu đời.


Câu 4. Trong dòng thơ “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”, biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ và nhân hóa:

Ẩn dụ: “Tiếng ve trong veo” có thể ẩn dụ cho âm thanh của mùa hè, của tuổi học trò

Nhân hóa: “Xé đôi hồ nước” gợi hình ảnh tiếng ve kêu to, vang vọng, làm lay động cả không gian tĩnh lặng của hồ nước.


Tác dụng của biện pháp tu từ này là tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian và cảm xúc được miêu tả. Nó cũng thể hiện sự nhạy cảm, tinh tế của tác giả trong việc cảm nhận và diễn tả thế giới xung quanh.


Câu 5. Em ấn tượng nhất với hình ảnh “Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm” vì nó gợi lên một không gian tĩnh lặng, đầy hoài niệm về những kỷ niệm đã qua. Hình ảnh trái bàng rụng xuống sân trường trong đêm khuya tạo cảm giác cô đơn, man mác buồn, nhưng cũng rất đỗi thân thương và gần gũi.