Nguyễn Hoàng Yến Chi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Hoàng Yến Chi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn cảm nhận (khoảng 200 chữ)



Đoạn thơ trích từ bài “Phía sau làng” của Trương Trọng Nghĩa mang đậm nỗi buồn hoài niệm và sự tiếc nuối trước những đổi thay của làng quê. Người thơ trở về tuổi thơ, về làng xưa nhưng không còn thấy lại hình ảnh thân thuộc năm nào. Những đứa bạn đã bỏ làng đi kiếm sống, bởi “đất không đủ cho sức trai cày ruộng” – câu thơ phản ánh thực tế nhức nhối của nông thôn khi đời sống khó khăn khiến người trẻ phải ly hương. Những hình ảnh từng là biểu tượng của làng quê như cô gái tóc dài hát dân ca, lũy tre, ruộng đồng xanh mướt giờ chỉ còn là hoài niệm. Đoạn thơ sử dụng lối tự sự kết hợp trữ tình, với nhiều hình ảnh đối lập giữa quá khứ và hiện tại, làm nổi bật nỗi buồn trước sự đổi thay của thời gian và cuộc sống. Câu thơ cuối “Tôi đi về phía làng / Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy…” là nốt trầm kết lại nỗi tiếc nuối, như một lời nhắn gửi về việc giữ gìn hồn quê giữa nhịp sống hiện đại đầy biến động.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại




Bài làm:



Trong thời đại công nghệ số bùng nổ như hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người hiện đại. Không chỉ là công cụ kết nối, giải trí, mạng xã hội còn ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống – từ thông tin, học tập, kinh doanh đến tư duy, lối sống của con người.


Trước hết, mạng xã hội là cầu nối vô hình giúp con người gần nhau hơn. Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh và mạng Internet, người ta có thể kết nối, trò chuyện, chia sẻ thông tin với nhau dù ở bất cứ đâu trên thế giới. Facebook, Instagram, TikTok, X (Twitter)… không chỉ là nơi giao lưu, mà còn là kênh lan tỏa tri thức, văn hóa, cảm xúc và tiếng nói cá nhân.


Không chỉ dừng lại ở chức năng kết nối, mạng xã hội còn mở ra nhiều cơ hội phát triển, đặc biệt với giới trẻ. Nhờ mạng xã hội, nhiều người có thể khởi nghiệp, tiếp thị sản phẩm, xây dựng thương hiệu cá nhân, thậm chí trở thành influencer có sức ảnh hưởng lớn. Nhiều chiến dịch xã hội tích cực cũng bắt nguồn từ mạng xã hội – nơi ý thức cộng đồng và tinh thần nhân văn được lan tỏa rộng rãi.


Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, mạng xã hội cũng mang lại nhiều hệ lụy đáng lo ngại. Việc sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát dễ khiến con người sa vào lối sống ảo, chạy theo hình thức, bỏ bê đời sống thực. Nạn tin giả, ngôn từ thù ghét, bạo lực mạng ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến tâm lý và danh dự của nhiều người. Đặc biệt, giới trẻ – nhóm đối tượng sử dụng mạng xã hội nhiều nhất – lại dễ bị chi phối, lệch chuẩn giá trị sống nếu thiếu bản lĩnh và sự định hướng đúng đắn.


Do đó, điều quan trọng là mỗi người cần sử dụng mạng xã hội một cách có văn hóa, tỉnh táo và có chọn lọc. Không nên để bản thân bị cuốn theo những xu hướng tiêu cực, mà phải biết tận dụng mạng xã hội như một công cụ tích cực phục vụ cho việc học tập, phát triển bản thân và kết nối cộng đồng. Đồng thời, nhà trường, gia đình và xã hội cũng cần có những giải pháp giáo dục, định hướng kỹ năng số cho giới trẻ, để mạng xã hội trở thành môi trường lành mạnh và hữu ích.


Tóm lại, mạng xã hội là một con dao hai lưỡi. Nó có thể là công cụ tuyệt vời để kết nối và phát triển, nhưng cũng có thể là cái bẫy nguy hiểm nếu chúng ta sử dụng thiếu kiểm soát. Vì thế, thay vì né tránh, chúng ta cần học cách sống thông minh và có trách nhiệm trên mạng xã hội, để công nghệ thực sự phục vụ cho con người và xã hội phát triển bền vững.



Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn cảm nhận (khoảng 200 chữ)



Đoạn thơ trích từ bài “Phía sau làng” của Trương Trọng Nghĩa mang đậm nỗi buồn hoài niệm và sự tiếc nuối trước những đổi thay của làng quê. Người thơ trở về tuổi thơ, về làng xưa nhưng không còn thấy lại hình ảnh thân thuộc năm nào. Những đứa bạn đã bỏ làng đi kiếm sống, bởi “đất không đủ cho sức trai cày ruộng” – câu thơ phản ánh thực tế nhức nhối của nông thôn khi đời sống khó khăn khiến người trẻ phải ly hương. Những hình ảnh từng là biểu tượng của làng quê như cô gái tóc dài hát dân ca, lũy tre, ruộng đồng xanh mướt giờ chỉ còn là hoài niệm. Đoạn thơ sử dụng lối tự sự kết hợp trữ tình, với nhiều hình ảnh đối lập giữa quá khứ và hiện tại, làm nổi bật nỗi buồn trước sự đổi thay của thời gian và cuộc sống. Câu thơ cuối “Tôi đi về phía làng / Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy…” là nốt trầm kết lại nỗi tiếc nuối, như một lời nhắn gửi về việc giữ gìn hồn quê giữa nhịp sống hiện đại đầy biến động.





Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn (khoảng 600 chữ) về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại




Bài làm:



Trong thời đại công nghệ số bùng nổ như hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người hiện đại. Không chỉ là công cụ kết nối, giải trí, mạng xã hội còn ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống – từ thông tin, học tập, kinh doanh đến tư duy, lối sống của con người.


Trước hết, mạng xã hội là cầu nối vô hình giúp con người gần nhau hơn. Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh và mạng Internet, người ta có thể kết nối, trò chuyện, chia sẻ thông tin với nhau dù ở bất cứ đâu trên thế giới. Facebook, Instagram, TikTok, X (Twitter)… không chỉ là nơi giao lưu, mà còn là kênh lan tỏa tri thức, văn hóa, cảm xúc và tiếng nói cá nhân.


Không chỉ dừng lại ở chức năng kết nối, mạng xã hội còn mở ra nhiều cơ hội phát triển, đặc biệt với giới trẻ. Nhờ mạng xã hội, nhiều người có thể khởi nghiệp, tiếp thị sản phẩm, xây dựng thương hiệu cá nhân, thậm chí trở thành influencer có sức ảnh hưởng lớn. Nhiều chiến dịch xã hội tích cực cũng bắt nguồn từ mạng xã hội – nơi ý thức cộng đồng và tinh thần nhân văn được lan tỏa rộng rãi.


Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, mạng xã hội cũng mang lại nhiều hệ lụy đáng lo ngại. Việc sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát dễ khiến con người sa vào lối sống ảo, chạy theo hình thức, bỏ bê đời sống thực. Nạn tin giả, ngôn từ thù ghét, bạo lực mạng ngày càng phổ biến, ảnh hưởng đến tâm lý và danh dự của nhiều người. Đặc biệt, giới trẻ – nhóm đối tượng sử dụng mạng xã hội nhiều nhất – lại dễ bị chi phối, lệch chuẩn giá trị sống nếu thiếu bản lĩnh và sự định hướng đúng đắn.


Do đó, điều quan trọng là mỗi người cần sử dụng mạng xã hội một cách có văn hóa, tỉnh táo và có chọn lọc. Không nên để bản thân bị cuốn theo những xu hướng tiêu cực, mà phải biết tận dụng mạng xã hội như một công cụ tích cực phục vụ cho việc học tập, phát triển bản thân và kết nối cộng đồng. Đồng thời, nhà trường, gia đình và xã hội cũng cần có những giải pháp giáo dục, định hướng kỹ năng số cho giới trẻ, để mạng xã hội trở thành môi trường lành mạnh và hữu ích.


Tóm lại, mạng xã hội là một con dao hai lưỡi. Nó có thể là công cụ tuyệt vời để kết nối và phát triển, nhưng cũng có thể là cái bẫy nguy hiểm nếu chúng ta sử dụng thiếu kiểm soát. Vì thế, thay vì né tránh, chúng ta cần học cách sống thông minh và có trách nhiệm trên mạng xã hội, để công nghệ thực sự phục vụ cho con người và xã hội phát triển bền vững.



Câu 1.



Thể thơ của văn bản trên:


Thơ tự do.





Câu 2.



Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ:



  • Xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.






Câu 3.



Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?


Đoạn thơ:

“Hạnh phúc

đôi khi như quả

thơm trong im lặng, dịu dàng”

→ Hạnh phúc được so sánh như một trái quả chín ngọt ngào, lan tỏa hương thơm trong sự nhẹ nhàng, âm thầm. Điều đó cho thấy, hạnh phúc không cần phải ồn ào hay rực rỡ, mà có thể đến một cách lặng lẽ, giản dị, sâu lắng và mang lại cảm giác an yên cho tâm hồn.





Câu 4.



Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ:


“Hạnh phúc

đôi khi như sông

vô tư trôi về biển cả

Chẳng cần biết mình

đầy vơi”

→ Biện pháp so sánh hạnh phúc như dòng sông giúp cụ thể hóa một khái niệm trừu tượng, gợi lên hình ảnh một dòng chảy tự nhiên, bình thản. Từ đó, nhấn mạnh rằng hạnh phúc không phải lúc nào cũng rõ ràng, đủ đầy mà nhiều khi chỉ là sự vô tư, buông bỏ, không toan tính. Dù “đầy hay vơi”, hạnh phúc vẫn có thể tồn tại nếu ta sống thảnh thơi và biết bằng lòng.





Câu 5.



Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả trong đoạn trích:


Tác giả cho rằng hạnh phúc không phải lúc nào cũng rõ ràng, mãnh liệt hay vật chất, mà đôi khi đến từ những điều rất giản dị, âm thầm và tự nhiên như chiếc lá trong nắng, quả thơm, hay dòng sông vô tư. Qua đó, nhà thơ gửi gắm quan niệm rằng hạnh phúc là cảm nhận nội tâm, là sự biết đủ, biết trân trọng và thả lỏng mình trong dòng chảy cuộc sống.



Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.



Trong cuộc sống, mỗi con người là một cá thể riêng biệt với xuất thân, suy nghĩ, tính cách và lối sống không ai giống ai. Việc tôn trọng sự khác biệt của người khác là biểu hiện của một con người văn minh, có lòng bao dung và biết lắng nghe. Khi chúng ta chấp nhận sự khác biệt, chúng ta sẽ tránh được những định kiến hẹp hòi, các cuộc tranh cãi vô nghĩa, đồng thời tạo nên một môi trường sống hòa bình và cởi mở hơn. Sự khác biệt không phải là điều tiêu cực, mà chính là yếu tố làm nên sự đa dạng, phong phú của xã hội. Một thế giới đồng nhất sẽ vô cùng nhàm chán và nghèo nàn cảm xúc. Việc tôn trọng người khác cũng là cách ta rèn luyện bản thân trở nên khiêm nhường, biết nhìn nhận vấn đề đa chiều. Ngược lại, nếu ai cũng cố ép người khác phải giống mình, xã hội sẽ rơi vào chia rẽ và mâu thuẫn. Do đó, tôn trọng sự khác biệt không chỉ giúp ta sống đẹp hơn mà còn góp phần làm cho cộng đồng trở nên nhân văn, tiến bộ và đáng sống hơn.





Câu 2 (4.0 điểm): Phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư



Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một thi phẩm xúc động thể hiện nỗi nhớ thương mẹ và những kỷ niệm tuổi thơ trong không gian đầy ánh nắng, gợi buồn và đầy chất thơ. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được một tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc và giàu yêu thương của tác giả.


Ở khổ đầu, tác giả miêu tả không gian buổi trưa đầy ánh nắng và âm thanh quen thuộc của cuộc sống thôn quê:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng…”


Nắng và tiếng gà trưa – những hình ảnh rất đỗi đời thường – lại khiến lòng người xao động, gợi về một thời đã qua. Từ “xao xác”, “não nùng” thể hiện sự mơ hồ, man mác, khắc khoải của ký ức. Trong ánh nắng ấy, tác giả bỗng sống lại với “những ngày không” – những tháng ngày cũ không còn nữa, chỉ còn hiện hữu trong nỗi nhớ.


Khổ thơ thứ hai đưa người đọc trở về tuổi thơ mười tuổi của nhà thơ, nơi hình ảnh người mẹ (me) hiện lên thật thân thương và gần gũi:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Chỉ một chi tiết nhỏ – chiếc áo đỏ mẹ phơi trước giậu – mà khiến người con nhớ da diết. Ánh nắng mới không chỉ là ánh sáng của hiện tại mà còn là nhịp cầu đưa tâm hồn nhà thơ về với hình bóng mẹ trong quá khứ.


Ở khổ cuối, nỗi nhớ ấy càng trở nên cụ thể, ám ảnh:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Từng cử chỉ, bước đi, nụ cười của mẹ hiện lên trong tâm trí người con như chưa từng phai nhạt. Sự quan sát tinh tế, cách sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, gợi cảm và đầy nhạc tính khiến hình ảnh người mẹ như sống động trong nắng trưa hè.


Về nghệ thuật, bài thơ mang phong cách tiêu biểu của Thơ mới: lãng mạn, trữ tình, đề cao cảm xúc cá nhân. Hình ảnh và cảm xúc đan xen, tạo nên một bức tranh nắng nhuốm màu hoài niệm. Cách sử dụng từ ngữ cổ (“me”, “chửa”) cũng góp phần gợi không khí xưa cũ, khiến nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.


Tóm lại, “Nắng mới” không chỉ là nỗi nhớ mẹ của một đứa con, mà còn là tiếng lòng của biết bao người khi ngoảnh lại tuổi thơ. Bài thơ chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và nỗi buồn dịu dàng, mang đậm chất nhân văn và nghệ thuật của một hồn thơ giàu cảm xúc.



Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.



Trong cuộc sống, mỗi con người là một cá thể riêng biệt với xuất thân, suy nghĩ, tính cách và lối sống không ai giống ai. Việc tôn trọng sự khác biệt của người khác là biểu hiện của một con người văn minh, có lòng bao dung và biết lắng nghe. Khi chúng ta chấp nhận sự khác biệt, chúng ta sẽ tránh được những định kiến hẹp hòi, các cuộc tranh cãi vô nghĩa, đồng thời tạo nên một môi trường sống hòa bình và cởi mở hơn. Sự khác biệt không phải là điều tiêu cực, mà chính là yếu tố làm nên sự đa dạng, phong phú của xã hội. Một thế giới đồng nhất sẽ vô cùng nhàm chán và nghèo nàn cảm xúc. Việc tôn trọng người khác cũng là cách ta rèn luyện bản thân trở nên khiêm nhường, biết nhìn nhận vấn đề đa chiều. Ngược lại, nếu ai cũng cố ép người khác phải giống mình, xã hội sẽ rơi vào chia rẽ và mâu thuẫn. Do đó, tôn trọng sự khác biệt không chỉ giúp ta sống đẹp hơn mà còn góp phần làm cho cộng đồng trở nên nhân văn, tiến bộ và đáng sống hơn.





Câu 2 (4.0 điểm): Phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư



Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một thi phẩm xúc động thể hiện nỗi nhớ thương mẹ và những kỷ niệm tuổi thơ trong không gian đầy ánh nắng, gợi buồn và đầy chất thơ. Qua bài thơ, người đọc cảm nhận được một tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc và giàu yêu thương của tác giả.


Ở khổ đầu, tác giả miêu tả không gian buổi trưa đầy ánh nắng và âm thanh quen thuộc của cuộc sống thôn quê:


“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,

Xao xác, gà trưa gáy não nùng…”


Nắng và tiếng gà trưa – những hình ảnh rất đỗi đời thường – lại khiến lòng người xao động, gợi về một thời đã qua. Từ “xao xác”, “não nùng” thể hiện sự mơ hồ, man mác, khắc khoải của ký ức. Trong ánh nắng ấy, tác giả bỗng sống lại với “những ngày không” – những tháng ngày cũ không còn nữa, chỉ còn hiện hữu trong nỗi nhớ.


Khổ thơ thứ hai đưa người đọc trở về tuổi thơ mười tuổi của nhà thơ, nơi hình ảnh người mẹ (me) hiện lên thật thân thương và gần gũi:


“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời

Lúc người còn sống, tôi lên mười;

Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,

Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”


Chỉ một chi tiết nhỏ – chiếc áo đỏ mẹ phơi trước giậu – mà khiến người con nhớ da diết. Ánh nắng mới không chỉ là ánh sáng của hiện tại mà còn là nhịp cầu đưa tâm hồn nhà thơ về với hình bóng mẹ trong quá khứ.


Ở khổ cuối, nỗi nhớ ấy càng trở nên cụ thể, ám ảnh:


“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ

Hãy còn mường tượng lúc vào ra:

Nét cười đen nhánh sau tay áo

Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”


Từng cử chỉ, bước đi, nụ cười của mẹ hiện lên trong tâm trí người con như chưa từng phai nhạt. Sự quan sát tinh tế, cách sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, gợi cảm và đầy nhạc tính khiến hình ảnh người mẹ như sống động trong nắng trưa hè.


Về nghệ thuật, bài thơ mang phong cách tiêu biểu của Thơ mới: lãng mạn, trữ tình, đề cao cảm xúc cá nhân. Hình ảnh và cảm xúc đan xen, tạo nên một bức tranh nắng nhuốm màu hoài niệm. Cách sử dụng từ ngữ cổ (“me”, “chửa”) cũng góp phần gợi không khí xưa cũ, khiến nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.


Tóm lại, “Nắng mới” không chỉ là nỗi nhớ mẹ của một đứa con, mà còn là tiếng lòng của biết bao người khi ngoảnh lại tuổi thơ. Bài thơ chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và nỗi buồn dịu dàng, mang đậm chất nhân văn và nghệ thuật của một hồn thơ giàu cảm xúc.



Câu 1.



Phương thức biểu đạt chính của văn bản:


Nghị luận





Câu 2.



Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1):



  • Tằn tiện – Phung phí
  • Ở nhà – Bay nhảy






Câu 3.



Vì sao tác giả lại cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng?


Vì mỗi người có một hoàn cảnh, suy nghĩ, lối sống và giá trị khác nhau. Việc phán xét người khác dễ dẫn đến sự hiểu lầm, định kiến và thiếu tôn trọng sự đa dạng trong cuộc sống. Chúng ta thường chỉ nhìn từ góc độ chủ quan của mình mà quên đi rằng người khác cũng có lý do riêng cho cách sống của họ.





Câu 4.



Anh/Chị hiểu như thế nào về quan điểm của tác giả: “Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó”?


Quan điểm này thể hiện rằng, con người khi bị điều khiển bởi những định kiến – đặc biệt là định kiến đến từ người khác – thì sẽ đánh mất sự tự do trong tư duy, lối sống và lựa chọn của bản thân. Việc sống theo suy nghĩ, đánh giá của người khác khiến ta không còn là chính mình, mà chỉ là cái bóng của xã hội, điều này khiến cuộc sống trở nên mệt mỏi và xa rời hạnh phúc thực sự.





Câu 5.



Anh/Chị rút ra thông điệp gì cho bản thân từ văn bản trên?


Mỗi người đều có quyền sống theo cách riêng miễn không làm hại ai. Đừng vội vàng phán xét người khác khi chưa thật sự hiểu họ, và cũng đừng để bản thân bị ràng buộc bởi những định kiến xã hội. Hãy lắng nghe chính mình và sống thật với bản thân, đó là con đường dẫn tới sự bình an và tự do nội tâm.



Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của bài thơ “Chiếc lá đầu tiên”.



Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một khúc ca hoài niệm da diết về tuổi học trò trong sáng, hồn nhiên, cùng tình yêu đầu đời đầy xúc động. Về nội dung, bài thơ tái hiện sống động những kỉ niệm đẹp đẽ, ngọt ngào gắn với trường lớp, bạn bè, thầy cô qua hình ảnh hoa phượng, tiếng ve, lớp học cũ… Những hồi ức ấy gợi lên một thời thanh xuân đầy mộng mơ nhưng cũng mang nỗi buồn chia xa khi bước vào đời. Đặc biệt, tình yêu đầu trong bài thơ vừa tinh khôi vừa day dứt, biểu tượng qua hình ảnh “chiếc lá đầu tiên” – ẩn dụ cho mối tình đầu khó phai. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giàu cảm xúc, ngôn ngữ trong sáng, hình ảnh phong phú và biểu cảm. Nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ được vận dụng linh hoạt, làm nổi bật sự xao xuyến, tiếc nuối của cái tôi trữ tình. Tất cả hòa quyện tạo nên một bản tình ca nhẹ nhàng mà sâu lắng về tuổi trẻ và kỉ niệm học đường.


Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) trình bày suy nghĩ về câu:



“Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.”**


Câu nói của James Michener trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” không chỉ là một hình ảnh cụ thể mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về hậu quả của những hành động tưởng như vô hại. Việc “bọn trẻ ném đá để đùa vui” tượng trưng cho những hành vi vô ý thức, thiếu suy nghĩ; còn “lũ ếch chết thật” phản ánh hậu quả nghiêm trọng mà người khác phải gánh chịu từ sự vô tâm đó.


Trong cuộc sống hiện nay, không thiếu những hành động đùa giỡn vô trách nhiệm: bắt nạt bạn bè trên mạng, trêu chọc người khác về ngoại hình, tung tin sai sự thật để “cho vui”. Nhưng những nạn nhân lại phải chịu tổn thương thật: áp lực tâm lý, trầm cảm, thậm chí mất niềm tin vào cuộc sống. Điều đáng buồn là nhiều người viện lý do “chỉ đùa thôi” để né tránh trách nhiệm. Tuy nhiên, sự tổn thương và hậu quả không phải lúc nào cũng có thể sửa chữa.


Câu nói trên cũng nhắc nhở chúng ta cần sống có ý thức, thấu cảm và biết đặt mình vào vị trí của người khác. Hành động dù nhỏ cũng có thể gây hậu quả lớn. Hãy nhớ rằng: điều khiến ta cười, có thể lại khiến người khác bật khóc. Vì thế, mỗi lời nói, mỗi hành vi cần được cân nhắc kỹ lưỡng, tránh để “trò đùa” vô tình trở thành “vết thương” không bao giờ lành với người khác.


Tóm lại, câu nói trên không chỉ là một hình ảnh cụ thể mà còn là lời nhắn nhủ đầy nhân văn: Hãy sống tử tế, đừng để sự vô ý thức của mình trở thành nỗi đau thực sự cho người khác.



Cầm:





Câu 1. Xác định thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên.



Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không bị bó buộc bởi số chữ và số câu, linh hoạt trong nhịp điệu để diễn tả cảm xúc.





Câu 2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ này là gì?



Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với miêu tả và tự sự để thể hiện những cảm xúc sâu lắng, bồi hồi về tuổi học trò và thời thanh xuân.





Câu 3. Chỉ ra ít nhất 5 hình ảnh, dòng thơ mà tác giả sử dụng để khắc họa những kỉ niệm gắn với trường cũ. Theo em, những kỉ niệm ấy có gì đặc biệt?



5 hình ảnh/dòng thơ:


  • “Hoa súng tím vào trong mắt lắm mê say”
  • “Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay”
  • “Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ”
  • “Thôi đã hết thời bím tóc trắng ngủ quên”
  • “Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”



Những kỉ niệm ấy rất đặc biệt vì chúng gắn liền với những điều thân quen và ngây thơ của tuổi học trò: là hoa phượng, là lớp học, là tiếng ve, là hành động khắc tên lên bàn ghế – những điều tưởng nhỏ bé nhưng lại mang ý nghĩa lớn lao, lưu giữ cả một quãng đời không thể nào quên.





Câu 4. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ được sử dụng trong dòng thơ: “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”.



Dòng thơ sử dụng phép ẩn dụ và nhân hóa: tiếng ve được mô tả như một “lưỡi dao” xé đôi mặt hồ.

→ Tác dụng: Gợi cảm giác mạnh mẽ, bất ngờ và đầy xao động khi mùa hè đến – mùa chia tay tuổi học trò. Đồng thời cho thấy nỗi xốn xang, bồi hồi, như có điều gì đó vỡ ra trong tâm hồn của người học sinh khi cảm nhận sự đổi thay và trưởng thành.





Câu 5. Em ấn tượng với hình ảnh nào nhất? Vì sao?



Em ấn tượng nhất với hình ảnh:

“Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.”

→ Bởi đó là một hình ảnh ẩn dụ đầy xúc động, biểu tượng cho tuổi học trò ngây thơ, trong sáng và mối tình đầu vụng dại. Khi không còn thấy “chiếc lá đầu tiên”, cũng là lúc con người ta rời xa tuổi học trò, rời xa sự hồn nhiên để bước vào một giai đoạn khác của cuộc đời – đầy hoài niệm và tiếc nuối.



Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày cảm nhận về vẻ đẹp của con người Pa Dí được thể hiện trong đoạn trích.



Trong đoạn trích “Cây hai ngàn lá” của nhà thơ Pờ Sảo Mìn, vẻ đẹp của con người Pa Dí hiện lên vừa giản dị, vừa phi thường. Họ là những con người tuy chỉ “hai ngàn người”, nhỏ bé về số lượng nhưng lại có một tâm hồn, một sức sống bền bỉ và mãnh liệt. Những hình ảnh như “con trai trần trong mặt trời nắng cháy”, “con gái đẹp trong sương giá đông sang” cho thấy vẻ đẹp lao động mạnh mẽ, duyên dáng và đầy bản lĩnh. Họ không ngại gian khổ, biết “gọi gió, gọi mưa, gọi nắng”, “chặn suối, ngăn sông, bắt nước ngược dòng” – tất cả gợi lên khả năng làm chủ thiên nhiên và cuộc sống. Dù sống ở nơi núi cao, sương lạnh, con người Pa Dí vẫn lạc quan, sáng tạo, cần cù và giàu bản sắc văn hóa. Qua đó, tác giả thể hiện niềm tự hào sâu sắc về dân tộc mình và gửi gắm thông điệp về giá trị của sức mạnh cộng đồng, tinh thần vượt khó và tình yêu quê hương. Hình ảnh người Pa Dí đã để lại ấn tượng đẹp đẽ trong lòng người đọc.


Câu 2. Viết bài văn (khoảng 200 chữ) trình bày ‎ý kiến của anh/chị về tinh thần dám đổi mới của thế hệ trẻ hiện nay.



Trong thời đại phát triển không ngừng của công nghệ và tri thức, tinh thần dám đổi mới trở thành một phẩm chất quan trọng, đặc biệt đối với thế hệ trẻ ngày nay. Đổi mới không chỉ là việc nghĩ ra cái mới mà còn là dám rời bỏ cái cũ, dám thử nghiệm, chấp nhận rủi ro để phát triển. Nhiều bạn trẻ ngày nay đã không ngần ngại theo đuổi những ngành nghề mới, khởi nghiệp với ý tưởng táo bạo, ứng dụng công nghệ hiện đại để giải quyết các vấn đề xã hội. Điều đó thể hiện tinh thần năng động, sáng tạo và bản lĩnh. Tuy nhiên, không ít người trẻ vẫn còn ngại thay đổi, sợ thất bại hoặc phụ thuộc vào lối mòn cũ kỹ. Để phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội, mỗi bạn trẻ cần nuôi dưỡng tư duy đổi mới, dám nghĩ dám làm và học hỏi không ngừng. Tinh thần dám đổi mới chính là chìa khóa để thế hệ trẻ khẳng định bản thân trong thế giới đầy cạnh tranh và thay đổi không ngừng.



Câu 1. Xác định thể thơ của đoạn trích trên.



➡️ Thể thơ tự do.

Thể thơ không bị bó buộc bởi số chữ, số câu hay vần điệu nhất định, linh hoạt trong biểu đạt cảm xúc.





Câu 2. Liệt kê những dòng thơ nói về vẻ đẹp của con trai, con gái trong đoạn trích.



➡️ Các dòng thơ nói về vẻ đẹp của con trai, con gái:


“Con trai trần trong mặt trời nắng cháy

Ép đá xanh thành rượu uống hàng ngày”

“Con gái đẹp trong sương giá đông sang

Tước vỏ cây thêu áo đẹp năm tháng.”





Câu 3. Chỉ ra biện pháp tu từ trong hai dòng thơ sau và nêu tác dụng của biện pháp tu từ đó.



“Biết gọi gió, gọi mưa, gọi nắng

Chặn suối, ngăn sông, bắt nước ngược dòng”


➡️ Biện pháp tu từ:


  • Điệp ngữ: “gọi”, “chặn”, “ngăn”, “bắt” lặp lại tạo nhịp điệu mạnh mẽ.
  • Phép liệt kê: liệt kê các hành động thể hiện sức mạnh con người.
  • Nhân hóa: “bắt nước ngược dòng” làm cho thiên nhiên như có thể điều khiển được.



➡️ Tác dụng:


  • Nhấn mạnh sự tài giỏi, mạnh mẽ, kiên cường và sáng tạo của con người dân tộc Pa Dí trong việc chế ngự thiên nhiên.
  • Thể hiện niềm tự hào về truyền thống lao động và làm chủ cuộc sống.






Câu 4. Tác giả đã thể hiện tình cảm, cảm xúc gì qua đoạn trích trên?



➡️ Tác giả thể hiện niềm tự hào sâu sắc và tình yêu thương tha thiết với quê hương, dân tộc mình – dân tộc Pa Dí.

Đó là tình cảm trân trọng trước vẻ đẹp, sự kiên cường, bền bỉ và sức sống mạnh mẽ của dân tộc mình trong cuộc sống lao động và đấu tranh với thiên nhiên.





Câu 5. Anh/Chị rút ra bài học gì cho bản thân từ đoạn trích trên?



➡️ Bài học rút ra:


  • Cần biết trân trọng, tự hào về truyền thống và bản sắc của dân tộc mình.
  • Nỗ lực học tập, lao động, vượt khó vươn lên như tinh thần bền bỉ của người dân tộc Pa Dí.
  • Tôn trọng sự đa dạng văn hóa, yêu quý những giá trị giản dị mà cao đẹp của các dân tộc anh em trên đất nước Việt Nam.