

Lã Huyền Trâm
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về việc bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay.
Bảo tồn những di tích lịch sử là một nhiệm vụ quan trọng trong việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc. Các di tích lịch sử không chỉ là những công trình kiến trúc, mà còn là những chứng tích sống động, phản ánh quá trình hình thành, phát triển của đất nước qua các thời kỳ. Chúng giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về lịch sử, từ đó trân trọng và tự hào về truyền thống dân tộc. Tuy nhiên, hiện nay, nhiều di tích lịch sử đang phải đối mặt với nguy cơ xuống cấp, hư hại do thời gian, thiên tai và những tác động tiêu cực từ con người. Chính vì vậy, công tác bảo tồn cần được chú trọng, không chỉ về mặt vật chất mà còn về ý thức cộng đồng. Việc bảo tồn di tích không chỉ giúp gìn giữ những giá trị vô giá của quá khứ mà còn là trách nhiệm của chúng ta đối với thế hệ tương lai. Chính quyền và nhân dân cần đồng hành, huy động mọi nguồn lực để bảo vệ những di sản này, từ đó phát huy giá trị của các di tích lịch sử trong việc xây dựng nền văn hóa dân tộc vững mạnh.
Câu 2.
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản sau đây.
ĐỒNG DAO CHO NGƯỜI LỚN
Nguyễn Trọng Tạo
Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc với hình thức giản dị nhưng mang đầy ý nghĩa sâu sắc. Bằng những hình ảnh gần gũi và dễ hiểu, tác giả đã khéo léo gửi gắm những suy nghĩ, triết lý về cuộc sống, về con người, về những nghịch lý trong thế giới hiện thực mà đôi khi chúng ta chưa thể lý giải.
Nội dung của bài thơ xoay quanh những nghịch lý của đời sống. Mỗi câu thơ đều mang một ẩn dụ sâu sắc, thể hiện những điều đối lập nhưng lại tồn tại song song trong cuộc sống. Ví dụ, "có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi" là hình ảnh về những mất mát, nhưng lại có thể mang lại những giá trị mới mẻ; "có con người sống mà như qua đời" diễn tả tình trạng con người tồn tại nhưng lại thiếu đi sức sống, sự thăng hoa trong cuộc sống. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh thực tế mà còn gợi cho người đọc những suy nghĩ về sự vô lý của cuộc sống, về những bi kịch của con người trong xã hội hiện đại.
Bài thơ còn phản ánh những mâu thuẫn trong tâm hồn con người, như "có cha có mẹ có trẻ mồ côi", hay "có vui nho nhỏ có buồn mênh mông". Các hình ảnh này thể hiện sự bất công, đau thương nhưng cũng chứa đựng niềm hy vọng và sự kiên cường trong cuộc sống. Từ những mâu thuẫn đó, tác giả muốn nhắn nhủ rằng, dù cuộc sống có đầy rẫy những điều bất công, bất hạnh, thì vẫn luôn có những giá trị đích thực mà chúng ta cần trân trọng.
Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" còn mang đậm âm hưởng của sự hoài niệm, sự quay về với những giá trị giản dị, thuần khiết. "Thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ", câu thơ này như một sự khẳng định về tính vĩnh hằng của tự nhiên, về sự bình yên mà con người tìm thấy trong những điều giản dị, tựa như những đồng dao của tuổi thơ. Đây cũng chính là một trong những nét đẹp trong tư tưởng của bài thơ: dẫu cuộc sống có phức tạp, khó khăn đến đâu, con người vẫn có thể tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị, như thuyền vẫn lênh đênh trên sông, cỏ vẫn xanh tốt giữa đất trời.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng cao và những câu thơ ngắn gọn, dễ hiểu. Chất đồng dao trong bài thơ được thể hiện rõ qua cách dùng từ ngữ đơn giản, dễ nhớ nhưng lại mang nhiều tầng nghĩa. Những câu thơ lặp đi lặp lại như một điệp khúc, khiến cho bài thơ trở nên nhạc tính và dễ đi vào lòng người đọc. Đồng thời, sự đối lập trong các hình ảnh cũng làm nổi bật lên sự đa chiều của cuộc sống, tạo nên những cảm xúc đối nghịch mà thấm thía, khiến người đọc không thể rời mắt khỏi những dòng thơ.
Tóm lại, "Đồng dao cho người lớn" là một bài thơ giàu ý nghĩa nhân văn, phản ánh sự đối lập trong cuộc sống, đồng thời cũng là lời nhắc nhở về những giá trị giản dị và vẻ đẹp của đời sống. Qua đó, Nguyễn Trọng Tạo đã khéo léo sử dụng nghệ thuật thơ ca để thể hiện những suy nghĩ sâu sắc, tạo ra một tác phẩm vừa mang tính triết lý, vừa gần gũi, dễ hiểu đối với người đọc.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin, bởi vì nó cung cấp thông tin về Vạn Lý Trường Thành, một công trình lịch sử vĩ đại, với mục đích giới thiệu và giải thích các sự thật, đặc điểm và giá trị của công trình này.
Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì?
Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến trúc vĩ đại của Trung Quốc, với các thông tin liên quan đến lịch sử, quá trình xây dựng, sự bảo tồn, và những bí ẩn xung quanh công trình này.
Câu 3. Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? Chỉ ra một ví dụ để chứng minh.
Các dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp, vì chúng được tác giả tổng hợp từ các nghiên cứu, báo cáo của các tổ chức, nhà khoa học hoặc các nguồn thông tin khác.
Ví dụ: "Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang 'biến mất dần theo năm tháng'." Đây là thông tin được tác giả trích dẫn từ một nguồn thứ ba.
Câu 4. Chỉ ra và nêu tác dụng của việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản có thể là hình ảnh (ví dụ: ảnh minh họa về Vạn Lý Trường Thành). Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh là tăng cường hiệu quả truyền đạt thông tin, giúp người đọc dễ dàng hình dung về quy mô, sự vĩ đại và vẻ đẹp của công trình, cũng như tạo sự sinh động, hấp dẫn cho bài viết.
Câu 5. Văn bản gợi cho em suy nghĩ gì về đối tượng thông tin?
Văn bản gợi cho em suy nghĩ về sự vĩ đại và lâu dài của Vạn Lý Trường Thành, một công trình mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa của Trung Quốc. Đồng thời, nó cũng làm em suy nghĩ về sự bảo tồn và gìn giữ các di sản văn hóa quan trọng, khi mà công trình này đang phải đối mặt với nhiều nguy cơ hư hại do thời gian và các tác động của con người. Vạn Lý Trường Thành không chỉ là một kỳ quan về mặt kiến trúc mà còn là biểu tượng của lòng kiên trì và sự sáng tạo của con người qua các thế kỷ.
ác định được các ý phù hợp để làm rõ vấn đề nghị luận, sau đây là một số gợi ý:
+ Hình ảnh ngoại hình:
++ "Những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái" → Hình ảnh chân thực, gợi lên sự nhọc nhằn, vất vả của người phụ nữ.
++ "Những bối tóc vỡ xối xả trên lưng áo mềm và ướt" → Sự mệt mỏi, lao lực nhưng cũng đầy nữ tính và chịu đựng.
+ Hình ảnh lao động:
++ "Một bàn tay họ bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi, bàn tay kia bám vào mây trắng" → Một tay bám vào thực tại khắc nghiệt, một tay như cố gắng với tới điều gì đó cao đẹp, nhưng mơ hồ, xa vời, hư ảo.
++ Việc gánh nước - công việc lặp đi lặp lại từ đời này sang đời khác, thể hiện sự gánh vác trách nhiệm gia đình, sự hi sinh, chịu đựng của người phụ nữ.
+ Phẩm chất của những người đàn bà gánh nước sông: Hi sinh, chịu đựng, trách nhiệm.
++ Người phụ nữ ở lại, tiếp tục công việc đời thường, duy trì cuộc sống gia đình.
++ Người đàn ông ra đi, mang theo "cơn mơ biển" - thể hiện khát vọng lớn lao, nhưng cuối cùng vẫn thất bại ("Những con cá thiêng quay mặt khóc", "Những chiếc phao ngô chết nổi").
=> Càng làm nổi bật hơn sự gian lao, vất vả của những người phụ nữ khi không có chỗ dựa vững vàng.
+ Sự lặp lại số phận của những người đàn bà gánh nước sông:
++ "Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm và nửa đời tôi thấy..." → Điệp khúc nhấn mạnh sự lặp lại không đổi của cuộc sống.
++ Những đứa trẻ lớn lên tiếp nối số phận cha mẹ:
+++ "Con gái lại đặt đòn gánh lên vai và xuống bến" → Lại tiếp tục cuộc đời gánh nước.
+++ "Con trai lại vác cần câu và cơn mơ biển ra khỏi nhà lặng lẽ" → Lại tiếp tục theo đuổi giấc mơ biển cả.
+++ Hình ảnh "cá thiêng quay mặt khóc" tái hiện như một định mệnh - biểu tượng cho sự thất vọng, bất lực trước vòng quay số phận.
ekfsdfijeoijo;lJDILSAJKDBJA GGD ƯUOQ;ildeukabkubknjnkrhnhijfkriwuf-0m
ptbd : biểu cảm
tự do
thể thơ: tự do
1
1
2