

Hoàng Ngọc Tiến
Giới thiệu về bản thân



































g người phụ nữ trong bài thơ
Trong bài thơ Những người đàn bà gánh nước sông của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp của sự tần tảo, nhẫn nại và gắn bó với công việc lao động nặng nhọc. Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã khắc họa hình ảnh họ với những “ngón chân xương xẩu, móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái”, gợi lên sự vất vả, lam lũ. Họ đã miệt mài gánh nước từ năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm… như một vòng đời lặp đi lặp lại không đổi thay. Điểm đặc biệt ở hình tượng này là sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ và nét mơ mộng. Một tay họ bám vào đòn gánh để trụ vững với thực tại, tay kia như “bám vào mây trắng”, thể hiện những khát khao, ước mơ xa vời nhưng cũng mong manh và vô định. Họ chính là những người giữ gìn mái ấm gia đình, là điểm tựa cho những đứa trẻ lớn lên và tiếp tục số phận của cha mẹ. Nhưng dù cuộc đời họ vất vả đến đâu, họ vẫn kiên trì, chịu đựng và tiếp nối truyền thống ấy. Qua hình tượng người phụ nữ, bài thơ không chỉ thể hiện sự trân trọng với những con người lao động mà còn gợi lên nỗi xót xa trước một vòng đời khắc nghiệt, nơi những ước mơ dường như bị nhấn chìm trong thực tại gian lao.
⸻
Câu 2 (4.0 điểm) - Nghị luận về hội chứng “burnout” (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay
Mở bài
Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống ngày càng trở nên gấp gáp và áp lực ngày càng lớn, nhiều người trẻ rơi vào trạng thái “burnout” (kiệt sức). Đây là một hội chứng phổ biến do căng thẳng kéo dài, khiến con người rơi vào trạng thái mệt mỏi, mất động lực, thậm chí suy sụp tinh thần. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động đến hiệu suất lao động, học tập và chất lượng cuộc sống.
Thân bài
1. Giải thích về hội chứng “burnout”
• “Burnout” là trạng thái kiệt sức về thể chất, tinh thần và cảm xúc do căng thẳng kéo dài.
• Dấu hiệu thường gặp: mệt mỏi kéo dài, mất động lực, cảm thấy trống rỗng, thiếu tập trung, giảm năng suất, dễ cáu gắt, chán nản.
• Nguyên nhân chủ yếu: áp lực công việc, học tập, kỳ vọng quá lớn từ xã hội, môi trường cạnh tranh khốc liệt.
2. Thực trạng “burnout” ở giới trẻ hiện nay
• Nhiều học sinh, sinh viên rơi vào tình trạng áp lực học tập quá lớn, liên tục đối mặt với bài tập, thi cử, kỳ vọng từ gia đình.
• Người trẻ trong môi trường làm việc cũng bị đặt dưới áp lực cường độ cao, làm thêm giờ, thiếu thời gian nghỉ ngơi.
• Sự phát triển của mạng xã hội khiến giới trẻ luôn phải so sánh bản thân với người khác, cảm thấy áp lực khi không đạt được những thành tựu như mong muốn.
• Nhiều người trẻ chọn cách làm việc không ngừng nghỉ để đạt được thành công nhanh chóng, nhưng lại quên đi sức khỏe tinh thần.
3. Hậu quả của “burnout”
• Ảnh hưởng đến sức khỏe: mất ngủ, đau đầu, suy giảm miễn dịch.
• Tinh thần suy kiệt: căng thẳng kéo dài dễ dẫn đến trầm cảm, lo âu, mất phương hướng trong cuộc sống.
• Hiệu suất công việc và học tập giảm sút, ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài.
• Mối quan hệ cá nhân bị ảnh hưởng do tâm lý căng thẳng, dễ cáu gắt hoặc thu mình lại.
4. Giải pháp để vượt qua “burnout”
• Quản lý thời gian hợp lý, dành thời gian nghỉ ngơi, thư giãn.
• Học cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống, không đặt áp lực quá lớn lên bản thân.
• Tập luyện thể thao, thiền định, tìm đến các sở thích cá nhân để giải tỏa căng thẳng.
• Xây dựng tư duy tích cực, học cách chấp nhận giới hạn của bản thân, không so sánh với người khác.
• Nếu tình trạng nghiêm trọng, cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý để có hướng giải quyết phù hợp.
Kết bài
Hội chứng “burnout” là một vấn đề đáng báo động trong xã hội hiện đại, đặc biệt là đối với giới trẻ. Việc chạy theo thành công mà quên đi sức khỏe tinh thần có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, mỗi người cần học cách cân bằng giữa công việc, học tập và cuộc sống, trân trọng bản thân và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết. Thành công quan trọng,
1. Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2. Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt:
• Biểu cảm (thể hiện cảm xúc về số phận và cuộc sống của con người)
• Miêu tả (khắc họa hình ảnh những người đàn bà gánh nước, những người đàn ông mang cần câu đi biển)
• Tự sự (kể về vòng đời lặp lại qua nhiều thế hệ)
Câu 3.
Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” có tác dụng:
• Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của cuộc sống qua nhiều thế hệ, tạo cảm giác về vòng tuần hoàn khắc nghiệt.
• Gợi lên sự bền bỉ, nhẫn nhịn của những người phụ nữ gánh nước, cũng như số phận của họ dường như không thay đổi theo thời gian.
• Tạo nhịp điệu trầm lắng, suy tư cho bài thơ, thể hiện sự chứng kiến đầy trăn trở của tác giả trước cuộc đời của họ.
Câu 4.
• Đề tài: Cuộc sống và số phận của những người dân lao động, đặc biệt là người phụ nữ ở vùng quê.
• Chủ đề: Bài thơ thể hiện vòng lặp số phận của con người qua nhiều thế hệ, phản ánh những nỗi vất vả, nhọc nhằn của người lao động và những giấc mơ xa vời mà họ theo đuổi nhưng khó thành hiện thực.
Câu 5.
Bài thơ gợi lên trong em nhiều suy nghĩ:
• Sự khắc nghiệt của cuộc sống lao động: Những người phụ nữ gánh nước, những người đàn ông mang cần câu đi biển, họ đều có một cuộc sống vất vả, lam lũ và dường như không có sự thay đổi dù thời gian trôi qua.
• Vòng tuần hoàn của số phận: Cuộc sống của thế hệ sau tiếp nối thế hệ trước, con gái lại tiếp tục gánh nước, con trai lại theo đuổi giấc mơ biển, nhưng dường như giấc mơ ấy luôn đầy trắc trở.
• Sự đồng cảm với những con người bình dị: Bài thơ khiến em thương cảm cho những người lao động nghèo khó, những người phụ nữ tần tảo hy sinh cho gia đình, nhưng cuộc đời họ cứ trôi đi mà không có gì thay đổi.
• Lời nhắc nhở về giá trị của lao động: Dù cuộc sống có khắc nghiệt, nhưng con người vẫn tiếp tục làm việc, vẫn gánh nước, vẫn ra khơi với những hy vọng, thể hiện sức sống bền bỉ của con người.
Bài thơ không chỉ là một bức tranh hiện thực về cuộc sống lao động mà còn là một lời trăn trở về số phận con người, về sự luân hồi của những ước mơ và hiện thực đầy khắc nghiệt.
Trả lời câu hỏi:
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm.
Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andersen:
• Nàng tiên cá (qua hình ảnh “nàng tiên bé nhỏ” và sự hy sinh vì tình yêu).
• Cô bé bán diêm (qua hình ảnh “que diêm cuối cùng”).
Câu 3. Tác dụng của việc gợi nhắc các tác phẩm của Andersen trong văn bản:
• Tạo nên sự liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích đầy cảm xúc, giàu ý nghĩa nhân văn.
• Thể hiện niềm tin vào tình yêu và những điều kỳ diệu trong cuộc sống, dù có thể không trọn vẹn.
• Góp phần làm nổi bật tâm trạng day dứt, tiếc nuối về một tình yêu không trọn vẹn.
Câu 4. Giá trị của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ “Biển mặn mòi như nước mắt của em”:
• Nhấn mạnh sự đau khổ, mất mát trong tình yêu, giống như những giọt nước mắt đầy xót xa.
• Tạo liên tưởng giữa thiên nhiên và con người, làm cho cảm xúc của nhân vật trữ tình thêm sâu lắng.
• Góp phần thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ của nhân vật trữ tình đối với nỗi đau của người mình yêu.
Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối:
• Sự nhạy cảm và bao dung: Dù tình yêu có thể không trọn vẹn, nhân vật vẫn dành trọn tình cảm cho người mình yêu.
• Tình yêu chân thành và hy sinh: Hình ảnh “que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu” thể hiện một tình yêu đẹp, dù mong manh nhưng vẫn rực sáng.
• Niềm tin vào tình yêu: Dù hiện thực có khắc nghiệt, nhân vật vẫn tin vào giá trị vĩnh cửu của tình yêu, giống như tinh thần của những câu chuyện cổ tích.
Trả lời câu hỏi:
Câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2. Hai hình ảnh thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung:
• “Trên nắng và dưới cát” → Miền Trung khô cằn, nắng nóng, đất đai cằn cỗi.
• “Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ” → Thiên nhiên khắc nghiệt, bão lũ triền miên.
Câu 3. Những dòng thơ:
“Miền Trung
Eo đất này thắt đáy lưng ong
Cho tình người đọng mật”
→ Giúp ta hiểu rằng:
• Miền Trung có vị trí địa lý đặc biệt, hẹp như “thắt đáy lưng ong” nhưng giàu tình người.
• Dù cuộc sống khó khăn, con người nơi đây vẫn kiên cường, nghĩa tình, chan chứa yêu thương như “mật” ngọt đọng lại sau gian khó.
Câu 4. Tác dụng của việc vận dụng thành ngữ trong dòng thơ “Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt”:
• Gợi tả sự nghèo khó, đất đai khô cằn đến mức cây mồng tơi (loại cây dễ sống) cũng không kịp rụng lá.
• Nhấn mạnh thiên nhiên khắc nghiệt, thiếu thốn nhưng cũng đầy sức sống và nghị lực vươn lên.
Câu 5. Nhận xét về tình cảm của tác giả đối với miền Trung trong đoạn trích:
• Sự thấu hiểu sâu sắc về thiên nhiên khắc nghiệt và cuộc sống vất vả của con người miền Trung.
• Lòng yêu thương, trân trọng trước vẻ đẹp kiên cường, giàu tình nghĩa của con người nơi đây.
• Lời nhắn nhủ tha thiết dành cho những người con xa quê, hãy trở về để sẻ chia và gắn bó với quê hương.
Trả lời câu hỏi:
Câu 1. Thể thơ của đoạn trích: tự do.
Câu 2. Trong đoạn trích, nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:
• Những cánh chim sẻ nâu.
• Người mẹ.
• Trò chơi tuổi thơ.
• Những dấu chân trần – tượng trưng cho những con người lao động, những thế hệ đi trước.
Câu 3. Dấu ngoặc kép trong dòng thơ “Chuyền chuyền một…” miệng, tay buông bắt có công dụng:
• Dẫn lại nguyên văn một câu hát trong trò chơi dân gian.
• Nhấn mạnh kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với trò chơi truyền thống.
Câu 4. Hiệu quả của phép lặp cú pháp trong đoạn trích:
• Câu thơ bắt đầu bằng “Biết ơn…” được lặp lại nhiều lần, tạo nhịp điệu cho bài thơ.
• Nhấn mạnh, khắc sâu lòng biết ơn đối với những điều bình dị nhưng ý nghĩa trong cuộc sống.
Câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất:
Hãy biết ơn những giá trị giản dị, gần gũi xung quanh ta, vì đó chính là nền tảng nuôi dưỡng tâm hồn và giúp ta trưởng thành.
Ýhhsh
Vsbdb
Bshsb