Nguyễn Mai Lan

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Mai Lan
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bảo tồn di tích lịch sử là một trong những việc làm vô cùng quan trọng để giữ gìn bản sắc văn hóa và truyền thống dân tộc. Những công trình di tích như đình, đền, chùa, thành cổ hay những chiến tích lịch sử là chứng nhân của thời gian, giúp thế hệ sau hiểu hơn về quá khứ hào hùng và cội nguồn dân tộc. Tuy nhiên, hiện nay không ít di tích đang bị xuống cấp nghiêm trọng do thời gian, thiên nhiên và sự thiếu ý thức bảo vệ từ con người. Thực trạng này đòi hỏi chúng ta phải có những hành động cụ thể và thiết thực, từ việc trùng tu, tôn tạo đúng quy chuẩn đến tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ. Mỗi người dân cần tự ý thức được vai trò của mình trong việc gìn giữ những giá trị lịch sử ấy. Bảo tồn di tích không chỉ là trách nhiệm với quá khứ, mà còn là cách để vun đắp tinh thần dân tộc, góp phần giáo dục lòng yêu nước và khơi dậy niềm tự hào về truyền thống của đất nước mình.

C2

Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của nhà thơ Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm đặc sắc, vừa hồn nhiên như một bài hát trẻ thơ, vừa thấm đẫm triết lý sâu xa về cuộc sống con người và thân phận cá nhân trong xã hội hiện đại. Với thể thơ tự do cùng những hình ảnh vừa thực vừa ảo, bài thơ mở ra một thế giới đầy mâu thuẫn, đối lập – nơi sự ngây thơ và cay đắng, sự thật và giả dối cùng tồn tại song hành.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã khiến người đọc giật mình:
“có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi
có con người sống mà như qua đời”
Đó là hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về ký ức và thực tại. Cánh rừng "chết" nhưng "vẫn xanh" – là biểu tượng của những hoài niệm, của quá khứ vẫn sống mãi trong tâm trí con người. Ngược lại, "người sống mà như qua đời" lại là hiện thực u ám, khi con người sống vô hồn, mất phương hướng trong xã hội xô bồ.

Xuyên suốt bài thơ là những cặp hình ảnh đối lập: câu trả lời – câu hỏingoại tình – tiệc cướicó cha mẹ – có trẻ mồ côicó đất trời – không nhà cửa… Những hình ảnh ấy tạo nên một thế giới đầy nghịch lý – nơi các giá trị truyền thống đang bị đảo lộn, nơi con người vật vã đi tìm ý nghĩa sống trong một thực tại lộn xộn.

Thế nhưng, giữa những nghịch lý ấy, bài thơ không bi quan hoàn toàn. Tác giả vẫn gieo vào đó những điều giản dị và đẹp đẽ: “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió”. Đó là niềm tin vào sự vận động, sự sống vẫn tiếp diễn, bất chấp những mâu thuẫn và trớ trêu.

Câu thơ cuối cùng khép lại bài thơ với hình ảnh đầy ám ảnh: “có cái chớp mắt đã nghìn năm trôi”. Đó là cảm thức về thời gian – một cái chớp mắt của đời người nhưng chứa đựng cả một cõi nhân sinh dài rộng.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do linh hoạt, hình ảnh vừa gần gũi vừa giàu tính biểu tượng, giọng điệu đồng dao nhưng hàm chứa triết lý sâu xa. Cấu trúc lặp lại tạo nhịp điệu như những lời hát ru cho người lớn – những người đang cần sự thức tỉnh, cần suy ngẫm giữa một thế giới đầy hỗn loạn.

Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ mang đậm tính nhân văn và triết lý, vừa mang vẻ đẹp của nghệ thuật thơ ca, vừa gửi gắm những trăn trở của con người hiện đại về giá trị sống, về sự lạc mất và khát vọng tìm lại chính mình.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản thuộc kiểu văn bản thông tin.

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì?

Trả lời:
Đối tượng thông tin được đề cập là Vạn Lý Trường Thành – công trình kiến trúc lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc.


Câu 3. Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? Chỉ ra một ví dụ để chứng minh.

Trả lời:
Dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp, vì được tổng hợp từ các nguồn tài liệu, nghiên cứu, báo chí đã công bố.

Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’.”


Câu 4. Chỉ ra và nêu tác dụng của việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản.

Trả lời:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh “Vạn Lý Trường Thành” (được đề cập là “Ảnh: Vạn Lý Trường Thành”).

Tác dụng:
Giúp người đọc hình dung trực quan về đối tượng thông tin, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả truyền đạt của văn bản.


Câu 5. Văn bản gợi cho em suy nghĩ gì về đối tượng thông tin?

Trả lời (mở gợi ý cá nhân):
Văn bản gợi cho em thấy được vẻ đẹp kỳ vĩ, giá trị lịch sử và công lao xây dựng to lớn của nhiều thế hệ người dân Trung Quốc trong việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành. Đồng thời, em cũng nhận thấy rằng việc bảo tồn di sản văn hóa là vô cùng cần thiết, khi mà công trình này đang bị tác động bởi thiên nhiên và con người.

Câu 1. **Thể thơ** của đoạn trích là **thơ tự do**, không tuân theo một quy tắc nhịp điệu hay vần điệu cố định.

Câu 2. Trong đoạn trích, nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với:
- **Cánh sẻ nâu** (biểu tượng cho thiên nhiên, sự sống).
- **Mẹ** (biểu tượng cho tình yêu thương, sự sinh thành).
- **Trò chơi tuổi nhỏ** (biểu tượng cho tuổi thơ, niềm vui trong sáng).
- **Dấu chân trên mặt đường** (biểu tượng cho sự trưởng thành, hành trình học hỏi và đi tới).

Câu 3. **Dấu ngoặc kép** trong dòng thơ "Chuyền chuyền một..." miệng, tay buông bắt có công dụng **nhấn mạnh lời nói** hoặc hành động đặc trưng trong trò chơi, tạo không khí vui tươi, gần gũi, đồng thời làm nổi bật sự quen thuộc và đáng nhớ của trò chơi tuổi thơ.

Câu 4. Phép **lặp cú pháp** ("Biết ơn...") được sử dụng để tạo **nhịp điệu đều đặn**, đồng thời làm nổi bật sự cảm ơn sâu sắc, tôn vinh những điều giản dị nhưng vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Việc lặp lại này thể hiện sự trân trọng và biết ơn đối với các yếu tố đã hình thành nên cuộc sống và bản thân nhân vật trữ tình.

Câu 5. **Thông điệp** có ý nghĩa nhất trong đoạn trích đối với tôi là **lòng biết ơn đối với những điều giản dị trong cuộc sống**. Đoạn thơ khẳng định rằng mỗi khoảnh khắc, mỗi dấu vết trong cuộc đời đều có giá trị và đóng góp vào sự hình thành của con người, từ những điều bình dị nhất như cánh sẻ nâu, trò chơi tuổi nhỏ hay dấu chân trên con đường học hỏi.

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là **biểu cảm**, vì tác giả thể hiện cảm xúc, suy tư và tình cảm sâu sắc qua những hình ảnh, hình tượng về tình yêu và sự mất mát.

Câu 2. Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm của nhà văn Andecxen như **"Cô bé bán diêm"** và **"Nàng tiên cá"**. Những tác phẩm này đều chứa đựng những câu chuyện cổ tích đầy đau khổ, hi sinh và tình yêu vĩnh cửu.

Câu 3. Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andecxen trong văn bản giúp tác giả **tạo ra không gian huyền ảo**, vừa mộng mơ, vừa đầy luyến tiếc. Nó cũng giúp làm nổi bật chủ đề tình yêu trong văn bản, thể hiện sự hòa quyện giữa mơ ước và thực tại, và qua đó, làm sâu sắc thêm thông điệp về những khát khao, ước vọng không bao giờ đạt được.

Câu 4. Biện pháp tu từ **so sánh** trong câu thơ "Biển mặn mòi như nước mắt của em" giúp **nhấn mạnh nỗi buồn và sự đau khổ** của nhân vật trữ tình. Biển, vốn dĩ là rộng lớn và vô cùng, được so sánh với **nước mắt** để khắc họa sự mất mát, tiếc nuối, và tình cảm vô cùng sâu sắc mà nhân vật đang trải qua.

Câu 5. Cảm nhận về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ thơ cuối là sự **thấu hiểu và hy sinh**. Dù tình yêu không thể trọn vẹn, nhân vật vẫn thể hiện một thái độ an ủi, dịu dàng đối với người mình yêu, mong muốn đối phương **nghỉ ngơi** và đừng day dứt nữa. Cảm giác tiếc nuối và hy vọng vẫn hiện diện, nhưng là sự **chấp nhận** và kiên cường trong tình yêu, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình.

Câu 1. Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.

Câu 2. Hai hình ảnh cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung là:
- "Trên nắng và dưới cát" (biểu hiện của cái nóng, sự khô cằn).
- "Chỉ gió bão là tốt tươi như cỏ" (gió bão là yếu tố thiên nhiên không thể kiểm soát, mang tính khắc nghiệt).

Câu 3. Những dòng thơ "Miền Trung / Eo đất này thắt đáy lưng ong / Cho tình người đọng mật" giúp ta hiểu rằng miền Trung là một vùng đất nhỏ bé, gió bão, nhưng con người nơi đây rất ấm áp, thân thiện, giàu tình cảm, như mật ngọt đọng lại từ sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

Câu 4. Việc vận dụng thành ngữ "Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt" làm tăng tính hình tượng, diễn tả sự nghèo khó, thiếu thốn của mảnh đất miền Trung, cũng như thể hiện sự vất vả, lam lũ của người dân nơi đây.

Câu 5. Tình cảm của tác giả đối với miền Trung là sự yêu thương, trân trọng và xót xa. Tác giả ca ngợi vẻ đẹp tiềm ẩn của vùng đất này, nhưng cũng không giấu được nỗi đau về sự khắc nghiệt của thiên nhiên và cuộc sống khó khăn của người dân miền Trung. Tình cảm ấy cũng được thể hiện qua sự nhắc nhở về sự mong mỏi của mẹ già.