

Nguyễn Thị Linh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
Trả lời:
Bài thơ được viết theo thể thơ ngũ ngôn (mỗi dòng 5 chữ) và mang kết cấu của một bài thơ ngũ ngôn vòng tròn – đặc trưng của thơ ngũ ngôn hiện đại.
Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ.
Trả lời:
Nhịp thơ chủ yếu là 2/3 hoặc 3/2, giúp bài thơ có nhịp điệu mềm mại, đều đặn, thể hiện cảm xúc nhẹ nhàng, sâu lắng mà da diết. Một số câu ngắt nhịp linh hoạt tạo hiệu ứng nhấn mạnh cảm xúc, ví dụ:
- “Yêu, / là chết ở / trong lòng một ít” – ngắt 1/2/2
- “Vì mấy khi / yêu mà chắc được yêu?” – nhịp 3/2
→ Nhịp thơ góp phần thể hiện tâm trạng buồn thương và nỗi khắc khoải trong tình yêu.
Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ.
Trả lời:
- Đề tài: Tình yêu và tâm trạng người đang yêu.
- Chủ đề: Bài thơ diễn tả cảm xúc đau khổ, buồn thương và mất mát trong tình yêu khi yêu không được đáp lại hoặc bị phụ tình. Tình yêu không chỉ là hạnh phúc mà còn là nỗi cô đơn, là “chết ở trong lòng một ít”.
Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản.
Trả lời:
Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là hình ảnh tượng trưng nổi bật nhất.
- “Chết” ở đây không mang nghĩa thật mà là hình ảnh tượng trưng cho nỗi đau, sự tổn thương tinh thần khi yêu mà không được yêu, bị phản bội, hoặc đơn phương.
- Câu thơ thể hiện tinh thần lãng mạn phương Tây nhưng được Xuân Diệu “Việt hóa” bằng cảm xúc rất thật và gần gũi.
Ý nghĩa: Tình yêu không chỉ ngọt ngào mà còn chứa đựng nỗi đau – một sự đánh đổi của cảm xúc. Yêu càng nhiều, đau càng sâu.
Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì?
Trả lời:
Bài thơ khiến em cảm nhận được rằng tình yêu không chỉ là hạnh phúc mà còn là nỗi buồn và sự mất mát thầm lặng. Câu thơ “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” rất ám ảnh – nó nhắc em rằng khi yêu, con người dễ bị tổn thương, dễ đánh mất chính mình. Nhưng chính sự hy sinh ấy làm cho tình yêu trở nên sâu sắc và đáng trân trọng hơn.
→ Tình yêu là thứ cảm xúc đẹp nhưng mong manh, cần sự thấu hiểu và chân thành từ cả hai phía.
Di tích lịch sử là những dấu ấn quý giá lưu giữ lại quá khứ hào hùng của dân tộc, phản ánh truyền thống, bản sắc văn hóa và tinh thần yêu nước của cha ông. Tuy nhiên, hiện nay, việc bảo tồn các di tích lịch sử đang đối mặt với nhiều thách thức. Không ít nơi bị xuống cấp, mai một vì thời gian và sự thiếu quan tâm của con người. Có những di tích bị xâm hại do hoạt động xây dựng, du lịch hoặc sự vô ý thức của một bộ phận người dân. Việc bảo tồn di tích không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là nghĩa vụ của toàn xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ. Chúng ta cần nâng cao ý thức giữ gìn, trân trọng giá trị lịch sử, tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn, tôn tạo di tích. Bởi bảo tồn di tích lịch sử chính là giữ gìn ký ức dân tộc, là cách để mỗi người Việt hôm nay hiểu, tự hào và phát huy những giá trị văn hóa ngàn đời của cha ông.
---
**Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản “Đồng dao cho người lớn” – Nguyễn Trọng Tạo**
Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm giàu tính triết lí, thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, con người và thời đại. Thoạt nghe tên bài thơ, người đọc có thể nghĩ đến những câu hát ngây thơ, hồn nhiên. Nhưng càng đọc, ta càng nhận ra đó không phải là đồng dao cho trẻ nhỏ, mà là tiếng nói trải nghiệm, suy tư của một người từng trải dành cho người lớn – những con người đang sống giữa bộn bề mâu thuẫn của cuộc đời.
Nội dung bài thơ xoay quanh những nghịch lý của cuộc sống hiện đại: “có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi”, “có con người sống mà như qua đời”, “có câu trả lời biến thành câu hỏi”… Những hình ảnh ấy cho thấy hiện thực đầy phức tạp, nơi mà giá trị và hiện tượng không còn đồng nhất. Con người hiện đại sống nhưng nhiều khi đánh mất ý nghĩa cuộc sống, trở nên vô cảm, vô hồn. Các chuẩn mực đạo đức bị đảo lộn, các giá trị truyền thống bị phai mờ. Bài thơ không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn là tiếng lòng trăn trở, là khát khao được sống thật, sống có ý nghĩa giữa một thế giới đầy biến động.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình thức đồng dao – thể thơ truyền thống dân gian – để gửi gắm thông điệp hiện đại. Chính sự kết hợp giữa cái quen thuộc (câu chữ đơn giản, vần điệu nhẹ nhàng) và cái mới mẻ (nội dung triết lí, sâu sắc) đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài thơ. Các cặp hình ảnh đối lập được sắp xếp liên tục như những nhịp điệu cuộc sống: “có cha có mẹ có trẻ mồ côi”, “có vui nho nhỏ có buồn mênh mông”, “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ”… Giai điệu thơ như lời ru nhẹ nhàng, nhưng lại đánh thức suy nghĩ sâu xa trong lòng người đọc.
Cuối bài thơ, hình ảnh “cái chớp mắt đã nghìn năm trôi” là một kết thúc ám ảnh và giàu ý nghĩa. Nó nhấn mạnh sự ngắn ngủi, mong manh của kiếp người, đồng thời khơi gợi nhận thức về giá trị thời gian, về sự quý báu của từng khoảnh khắc sống.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ giàu chất suy tưởng, chứa đựng thông điệp nhân văn sâu sắc. Qua những hình ảnh đối lập, nhà thơ đã mở ra một thế giới vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa xăm – nơi con người phải tự nhìn lại mình để sống ý nghĩa hơn giữa dòng đời chảy trôi không ngừng.
Di tích lịch sử là những dấu ấn quý giá lưu giữ lại quá khứ hào hùng của dân tộc, phản ánh truyền thống, bản sắc văn hóa và tinh thần yêu nước của cha ông. Tuy nhiên, hiện nay, việc bảo tồn các di tích lịch sử đang đối mặt với nhiều thách thức. Không ít nơi bị xuống cấp, mai một vì thời gian và sự thiếu quan tâm của con người. Có những di tích bị xâm hại do hoạt động xây dựng, du lịch hoặc sự vô ý thức của một bộ phận người dân. Việc bảo tồn di tích không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là nghĩa vụ của toàn xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ. Chúng ta cần nâng cao ý thức giữ gìn, trân trọng giá trị lịch sử, tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn, tôn tạo di tích. Bởi bảo tồn di tích lịch sử chính là giữ gìn ký ức dân tộc, là cách để mỗi người Việt hôm nay hiểu, tự hào và phát huy những giá trị văn hóa ngàn đời của cha ông.
---
**Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản “Đồng dao cho người lớn” – Nguyễn Trọng Tạo**
Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” của Nguyễn Trọng Tạo là một tác phẩm giàu tính triết lí, thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, con người và thời đại. Thoạt nghe tên bài thơ, người đọc có thể nghĩ đến những câu hát ngây thơ, hồn nhiên. Nhưng càng đọc, ta càng nhận ra đó không phải là đồng dao cho trẻ nhỏ, mà là tiếng nói trải nghiệm, suy tư của một người từng trải dành cho người lớn – những con người đang sống giữa bộn bề mâu thuẫn của cuộc đời.
Nội dung bài thơ xoay quanh những nghịch lý của cuộc sống hiện đại: “có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi”, “có con người sống mà như qua đời”, “có câu trả lời biến thành câu hỏi”… Những hình ảnh ấy cho thấy hiện thực đầy phức tạp, nơi mà giá trị và hiện tượng không còn đồng nhất. Con người hiện đại sống nhưng nhiều khi đánh mất ý nghĩa cuộc sống, trở nên vô cảm, vô hồn. Các chuẩn mực đạo đức bị đảo lộn, các giá trị truyền thống bị phai mờ. Bài thơ không chỉ phản ánh thực trạng xã hội mà còn là tiếng lòng trăn trở, là khát khao được sống thật, sống có ý nghĩa giữa một thế giới đầy biến động.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng hình thức đồng dao – thể thơ truyền thống dân gian – để gửi gắm thông điệp hiện đại. Chính sự kết hợp giữa cái quen thuộc (câu chữ đơn giản, vần điệu nhẹ nhàng) và cái mới mẻ (nội dung triết lí, sâu sắc) đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài thơ. Các cặp hình ảnh đối lập được sắp xếp liên tục như những nhịp điệu cuộc sống: “có cha có mẹ có trẻ mồ côi”, “có vui nho nhỏ có buồn mênh mông”, “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ”… Giai điệu thơ như lời ru nhẹ nhàng, nhưng lại đánh thức suy nghĩ sâu xa trong lòng người đọc.
Cuối bài thơ, hình ảnh “cái chớp mắt đã nghìn năm trôi” là một kết thúc ám ảnh và giàu ý nghĩa. Nó nhấn mạnh sự ngắn ngủi, mong manh của kiếp người, đồng thời khơi gợi nhận thức về giá trị thời gian, về sự quý báu của từng khoảnh khắc sống.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ giàu chất suy tưởng, chứa đựng thông điệp nhân văn sâu sắc. Qua những hình ảnh đối lập, nhà thơ đã mở ra một thế giới vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa xăm – nơi con người phải tự nhìn lại mình để sống ý nghĩa hơn giữa dòng đời chảy trôi không ngừng.
Câu 1.
Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích trên là: Biểu cảm, tự sự, miêu tả.
Câu 2.
Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích là:
- Những người đàn ông bị bắt đi lính, chẳng may gặp cảnh buổi chiến trận mạng người như rác, mà bỏ mạng nơi sa trường.
- Những người đàn bà vì dòng đời lận đận mà phiêu bạt tới chốn lầu xanh.
- Những người hành khất, lang thang, phải sống cảnh màn trời chiếu đất, sống nhờ vào sự bố thí của người đời.
Câu 3.
- HS xác định những từ láy được sử dụng trong hai câu thơ: lập lòe (từ láy tượng hình), văng vẳng (từ láy tượng thanh).
- HS phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai câu thơ:
+ Khắc họa trạng thái của sự vật: lập lòe gợi ánh sáng khi mờ khi tỏ (ý chỉ linh hồn của những người lính chết trận); văng vẳng gợi âm thanh vọng lại từ xa, không rõ ràng (ý chỉ tiếng ai oán của những vong linh ấy).
+ Nhấn mạnh lòng thương xót của Nguyễn Du dành cho những người lính chết oan uổng nơi sa trường lạnh lẽo.
Câu 4.
- Chủ đề: Sự đáng thương của những kiếp người nhỏ bé.
- Cảm hứng chủ đạo: Xuyên suốt đoạn trích là tấm lòng thương cảm, xót xa của Nguyễn Du đối với những kiếp người nhỏ bé, đáng thương, khổ sở.
Câu 5.
* HS trình bày suy nghĩ của mình về truyền thống nhân đạo của dân tộc, sao cho đảm bảo về mặt hình thức và hoàn chỉnh về nội dung. HS có thể tham khảo gợi ý dưới đây:
- Truyền thống nhân đạo là truyền thống quý báu và lâu đời của dân tộc ta.
- Biểu hiện:
+ Thành ngữ, tục ngữ, ca dao: Thương người như thể thương thân, Lá lành đùm lá rách, Nhiễu điều phủ lấy giá gương/Người trong một nước phải thương nhau cùng,...
+ Trong Văn tế thập loại chúng sinh: Truyền thống nhân đạo được thể hiện qua tình yêu thương, sự đồng cảm, xót xa mà Nguyễn Du dành cho những kiếp người khốn cùng, khổ sở.
+ HS chỉ ra một số biểu hiện của truyền thống nhân đạo trong đời sống hiện nay: Các chương trình, hoạt động quyên góp, thiện nguyện hàng năm của các tổ chức, tập thể; tinh thần tương trợ giúp đỡ người gặp nạn của nhân dân ta. (Tìm dẫn chứng cụ thể, người thật việc thật trong cuộc sống)
- Ý nghĩa của truyền thống nhân đạo:
+ Giúp con người thấu hiểu, đồng cảm với nhau hơn.
+ Giúp cho cuộc đời thêm ý nghĩa, đẹp đẽ.
- Cho đến ngày hôm nay, truyền thống này vẫn tiếp tục được duy trì và phát huy.
Câu 1. (2 điểm)
a. Xác định được yêu cầu về hình thức, dung lượng của đoạn văn
- Xác định đúng yêu cầu về hình thức và dung lượng (khoảng 200 chữ) của đoạn văn.
- Thí sinh có thể trình bày theo cách diễn dịch, quy nạp, tổng - phân - hợp, móc xích hoặc song hành.
b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận
Xác định đúng vấn đề cần nghị luận: Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích ở phần Đọc hiểu.
c. Đề xuất được hệ thống ý phù hợp để làm rõ vấn đề nghị luận
- Xác định được các ý phù hợp để làm rõ vấn đề nghị luận, sau đây là một số gợi ý:
+ Về nội dung: Nguyễn Du đề cập đến những kiếp người nhỏ bé, đáng thương:
++ Đó là những người đàn ông bị bắt đi lính, phải chịu cái chết oan uổng vì tên rơi đạn lạc.
++ Đó là những người phụ nữ không may phiêu bạt tới chốn lầu xanh. Cuộc đời họ cũng giống như nàng Kiều, đầy ngang trái, éo le, lận đận mà không được hưởng hạnh phúc. Khi về già cũng không nơi nương tựa.
++ Đó là những người hành khất, lang thang nằm cầu gối đất, sống nhờ vào sự bố thí của người đời.
=> Qua đó, chúng ta không chỉ cảm nhận được tấm lòng thương cảm, xót xa mà Nguyễn Du dành cho những con người khốn cùng ấy, mà còn thấy được truyền thống nhân đạo của dân tộc được thể hiện rất sâu sắc trong đoạn trích.
+ Về nghệ thuật: Các tác phẩm văn tế thường viết theo lối văn biền ngẫu, với quy định chặt chẽ về niêm, luật, vần, đối. Nhưng ở đây, Nguyễn Du đã không viết theo lối văn biền ngẫu với những quy định khắt khe trên mà sử dụng thể thơ dân dã, gần gũi với nhân dân ta hơn là thể song thất lục bát. Bên cạnh đó, ngôn ngữ thơ, hình ảnh thơ cũng hết sức dân dã, quen thuộc với đời sống của nhân dân ta.
=> Nguyễn Du đã xuất phát từ nhu cầu thực tế của quần chúng nhân dân trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ để sáng tác bài văn tế này để bày tỏ tấm lòng thương cảm và tinh thần nhân đạo của nhân dân ta đối với những kiếp người nhỏ bé, đáng thương.
d. Viết đoạn văn đảm bảo các yêu cầu sau
- Lựa chọn được các thao tác lập luận, phương thức biểu đạt phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận.
- Trình bày rõ quan điểm và hệ thống các ý.
- Lập luận chặt chẽ, thuyết phục: Lí lẽ xác đáng, bằng chứng tiêu biểu, phù hợp; kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ và bằng chứng.
đ. Diễn đạt
Đảm bảo chuẩn chính tả, dùng từ, ngữ pháp tiếng Việt, liên kết câu trong đoạn văn.
e. Sáng tạo
Thể hiện suy nghĩ sâu sắc về vấn đề nghị luận; có cách diễn đạt mới mẻ.
Câu 2. (4 điểm)
a. Xác định được yêu cầu của kiểu bài
Xác định đúng yêu cầu của kiểu bài: Nghị luận xã hội.
b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận
Xác định đúng vấn đề cần nghị luận: Hiện tượng thế hệ gen Z bị gắn mác, quy chụp bằng nhiều định kiến tiêu cực về lối sống và cách làm việc.
c. Đề xuất được hệ thống ý phù hợp để làm rõ vấn đề nghị luận
- Xác định được các ý chính của bài viết.
- Sắp xếp được các ý hợp lí theo bố cục 3 phần của bài văn nghị luận:
* Mở bài: Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu khái quát quan điểm của cá nhân về vấn đề.
* Thân bài: Triển khai vấn đề nghị luận:
- Giải thích từ khóa: Gen Z, gắn mác, quy chụp.
- Thể hiện quan điểm của người viết, có thể theo một số gợi ý sau:
+ Thực trạng của vấn đề: Hiện nay, có nhiều bạn trẻ thuộc thế hệ gen Z bị gắn mác về lối sống, các làm việc trong môi trường sinh sống, học tập và làm việc. (Trích dẫn số liệu, minh chứng cụ thể, chính xác, đầy đủ)
+ Nguyên nhân của vấn đề:
++ Một số cá nhân có biểu hiện không tốt dẫn đến những ấn tượng không tốt trong mắt mọi người xung quanh.
++ Cái nhìn phiến diện, đánh đồng của mọi người.
+ Hệ quả: Nhiều bạn trẻ sẽ gặp phải những trở ngại như:
++ Dễ bị ảnh hưởng về mặt tâm lý bởi những yếu tố tiêu cực từ sự đánh giá, quy chụp của mọi người xung quanh.
++ Khó hòa nhập với tập thể.
++ Khó có cơ hội thăng tiến tại nơi làm việc.
+ Giải pháp:
++ Tích cực thay đổi, thể hiện bản thân để thay đổi định kiến của mọi người.
++ Góp ý cho những bạn trẻ khác có biểu hiện không tốt để đối phương thay đổi theo chiều hướng tích cực hơn.
* Kết bài: Khái quát vấn đề nghị luận.
d. Viết bài văn đảm bảo các yêu cầu sau
- Lựa chọn được các thao tác lập luận, phương thức biểu đạt phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận.
- Trình bày rõ quan điểm và hệ thống các ý.
- Lập luận chặt chẽ, thuyết phục: Lí lẽ xác đáng, bằng chứng tiêu biểu, phù hợp; kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ và bằng chứng.
đ. Diễn đạt
Đảm bảo chuẩn chính tả, dùng từ, ngữ pháp tiếng Việt, liên kết văn bản.
e. Sáng tạo
Thể hiện suy nghĩ sâu sắc về vấn đề nghị luận; có cách diễn đạt mới mẻ.