Hoàng Kim Huệ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Kim Huệ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


a. Áp suất của xe tăng



Công thức:

p = \frac{F}{S} = \frac{P}{S} = \frac{m \cdot g}{S}

p = \frac{2600 \cdot 10}{1.3} = \frac{26000}{1.3} \approx 20000 \, \text{Pa}


✅ Đáp án: p = 20000 \, \text{Pa}





b. Áp suất của người



  • m = 45 \, \text{kg}, diện tích: 200 \, \text{cm}^2 = 0.02 \, \text{m}^2



p = \frac{45 \cdot 10}{0.02} = \frac{450}{0.02} = 22500 \, \text{Pa}


✅ So sánh:

Áp suất của người: 22500 \, \text{Pa} > Áp suất của xe tăng: 20000 \, \text{Pa}


➡️ Người tạo áp suất lên mặt đất lớn hơn xe tăng.


Dữ liệu:


  • Xe: m_1 = 300 \, \text{kg}, \, v_1 = 10 \, \text{m/s}
  • Đá: m_2 = 0.5 \, \text{kg}
  • Sau khi va chạm, hòn đá cắm vào cát → va chạm mềm → bảo toàn động lượng theo phương ngang






a. Hòn đá bay theo phương ngang, ngược chiều xe



  • Chọn chiều chuyển động của xe là dương → v_2 = -12 \, \text{m/s}



Áp dụng bảo toàn động lượng:

m_1 v_1 + m_2 v_2 = (m_1 + m_2) v \Rightarrow 300 \cdot 10 + 0.5 \cdot (-12) = (300.5) \cdot v \Rightarrow 3000 - 6 = 300.5v \Rightarrow 2994 = 300.5v \Rightarrow v \approx \frac{2994}{300.5} \approx 9.9667 \, \text{m/s}


✅ Đáp án: v \approx 9.97 \, \text{m/s}


Công thức:

Lực đàn hồi cân bằng với trọng lực:

F = k \cdot \Delta l = m \cdot g \Rightarrow \Delta l = \frac{mg}{k}





a. Treo vật 500 g (0.5 kg)



\Delta l = \frac{0.5 \cdot 10}{100} = 0.05 \, \text{m} = 5 \, \text{cm}

Chiều dài lò xo sau khi treo:

l = l_0 + \Delta l = 40 + 5 = 45 \, \text{cm}


✅ Đáp án: \boxed{45 \, \text{cm}}





b. Muốn chiều dài lò xo là 48 cm → độ dãn \Delta l = 8 \, \text{cm} = 0.08 \, \text{m}



\Delta l = \frac{mg}{k} \Rightarrow m = \frac{k \cdot \Delta l}{g} = \frac{100 \cdot 0.08}{10} = 0.8 \, \text{kg}


✅ Đáp án: \boxed{0.8 \, \text{kg}}



Bài 1: Bảo toàn động lượng – Người nhảy lên xe



Dữ liệu:


  • m_1 = 60 \, \text{kg}, v_1 = 4 \, \text{m/s}
  • m_2 = 100 \, \text{kg}, v_2 = 3 \, \text{m/s}
  • Sau khi người nhảy lên xe, hệ gồm người + xe chuyển động cùng vận tốc v



Áp dụng định luật bảo toàn động lượng (vì không có ngoại lực tác dụng theo phương ngang):


m_1 v_1 + m_2 v_2 = (m_1 + m_2)v



a. Trường hợp người và xe chuyển động cùng chiều



60 \cdot 4 + 100 \cdot 3 = (60 + 100) \cdot v \Rightarrow 240 + 300 = 160v \Rightarrow 540 = 160v \Rightarrow v = \frac{540}{160} = 3.375 \, \text{m/s}


✅ Đáp án: v = 3.375 \, \text{m/s}



a. Định luật bảo toàn động lượng



Nội dung:

Trong một hệ cô lập (tức là không có ngoại lực tác dụng hoặc tổng ngoại lực bằng 0), tổng động lượng của hệ được bảo toàn.


Phát biểu định luật:


Trong một hệ kín (hệ cô lập), tổng động lượng của các vật trong hệ trước va chạm bằng tổng động lượng của các vật trong hệ sau va chạm.


Biểu thức toán học:


\vec{p}{\text{trước}} = \vec{p}{\text{sau}} \quad \text{hay} \quad \sum \vec{p}_1 + \vec{p}_2 + \dots = \sum \vec{p}_1’ + \vec{p}_2’ + \dots


Trong đó:


  • \vec{p} = m\vec{v} là động lượng (m: khối lượng, v: vận tốc)
  • Dấu ' chỉ trạng thái sau va chạm






b. Va chạm đàn hồi và va chạm mềm




1. Va chạm đàn hồi



  • Là va chạm mà cả động lượng và động năng đều được bảo toàn.
  • Sau va chạm, các vật tách rời nhau và không có sự tiêu hao năng lượng dưới dạng nhiệt, âm, biến dạng…



Đặc điểm:


  • Động lượng: bảo toàn
  • Động năng: bảo toàn




2. Va chạm mềm

 (hay còn gọi là 

va chạm không đàn hồi hoàn toàn

)



  • Là va chạm sau đó các vật dính vào nhau và chuyển động cùng với một vận tốc.
  • Chỉ động lượng được bảo toàn, còn động năng thì không bảo toàn (một phần chuyển thành dạng năng lượng khác như nhiệt, biến dạng…).



Đặc điểm:


  • Động lượng: bảo toàn
  • Động năng: không bảo toàn



Dữ kiện:

Chiều dài ban đầu của lò xo: L_0 = 20 cm

Chiều dài khi treo vật: L = 23 cm

Khối lượng vật: m = 300 g = 0.3 kg

Gia tốc trọng trường: g = 10 m/s²



a. Độ biến dạng của lò xo:


\Delta L = L - L_0 = 23 - 20 = 3 \text{ cm} = 0.03 \text{ m}



b. Độ cứng của lò xo (k):


Lực kéo giãn lò xo là trọng lực của vật:


F = mg = 0.3 \times 10 = 3 \text{ N}


Áp dụng công thức Hooke:


F = k\Delta L \Rightarrow k = \frac{F}{\Delta L} = \frac{3}{0.03} = 100 \text{ N/m}



Đáp số:

a. Độ biến dạng: 0,03 m

b. Độ cứng của lò xo: 100 N/m


a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:


Vật phải chịu tác dụng của một lực hướng vào tâm quỹ đạo, gọi là lực hướng tâm, và lực này luôn vuông góc với vận tốc tức thời của vật.



b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

Lực hướng tâm là lực luôn hướng vào tâm quỹ đạo tròn.

không làm thay đổi độ lớn vận tốc mà chỉ làm thay đổi phương chiều của vận tốc → tạo nên chuyển động tròn.

Độ lớn lực hướng tâm:

F_{\text{ht}} = \frac{mv^2}{r}

với m là khối lượng, v là vận tốc, r là bán kính quỹ đạo.



3 ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

1. Lực căng của sợi dây khi quay một vật tròn quanh tay.

2. Lực hấp dẫn giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời.

3. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường giúp xe ô tô rẽ cong.


a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:


Vật phải chịu tác dụng của một lực hướng vào tâm quỹ đạo, gọi là lực hướng tâm, và lực này luôn vuông góc với vận tốc tức thời của vật.



b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

Lực hướng tâm là lực luôn hướng vào tâm quỹ đạo tròn.

không làm thay đổi độ lớn vận tốc mà chỉ làm thay đổi phương chiều của vận tốc → tạo nên chuyển động tròn.

Độ lớn lực hướng tâm:

F_{\text{ht}} = \frac{mv^2}{r}

với m là khối lượng, v là vận tốc, r là bán kính quỹ đạo.



3 ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

1. Lực căng của sợi dây khi quay một vật tròn quanh tay.

2. Lực hấp dẫn giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời.

3. Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường giúp xe ô tô rẽ cong.


Hành vi của P đã xâm phạm quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm và uy tín của H, theo Điều 20 Hiến pháp 2013.



a. Đặc điểm, vai trò của Chính phủ:

Đặc điểm: Là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, thực hiện quyền hành pháp, do Thủ tướng đứng đầu.

Vai trò: Tổ chức thi hành pháp luật, quản lý các lĩnh vực của đất nước, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân

b. Nhận xét về hành vi của D:

D là người chủ động, có tinh thần trách nhiệm và hiểu biết pháp luật. Hành vi của D thể hiện sự tích cực trong tìm hiểu, xác minh thông tin chính thống và góp phần lan tỏa thông tin đúng đắn, giúp người dân tránh hoang mang, góp phần xây dựng cộng đồng văn minh