

Hà Phương Trang
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một bức tranh cảm xúc tinh tế về ký ức tuổi học trò, nỗi nhớ về mái trường xưa và những rung động đầu đời. Về nội dung, bài thơ thể hiện tâm trạng hoài niệm sâu sắc của tác giả khi nhớ về khoảng thời gian đẹp đẽ, trong trẻo của tuổi học trò cùng những kỷ niệm thân thương với bạn bè, thầy cô. Những hình ảnh quen thuộc như “chùm phượng hồng yêu dấu”, “tiếng ve trong veo”, “sân trường đêm” đều được tái hiện sống động, gợi nhớ một miền ký ức vừa tươi sáng vừa man mác buồn.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, mang nhịp điệu nhẹ nhàng, tự nhiên như tiếng thở của ký ức. Hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng và gợi cảm như “tiếng ve xé đôi hồ nước” vừa đẹp vừa có chiều sâu, tạo nên âm hưởng vừa trong trẻo, vừa day dứt. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng rất giàu hình ảnh khiến bài thơ vừa có tính gợi mở vừa chạm đến cảm xúc người đọc một cách tinh tế. Sự đan xen giữa những hình ảnh của thiên nhiên với cảm xúc con người làm nổi bật chủ đề về sự trưởng thành, sự chia ly nhưng vẫn tràn đầy tình yêu thương và hoài niệm sâu sắc.
Tóm lại, “Chiếc lá đầu tiên” không chỉ là một bài thơ về ký ức tuổi học trò mà còn là một biểu tượng cho sự chuyển giao giữa quá khứ và hiện tại, giữa thơ ngây và trưởng thành, gợi lên trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm về thời gian và những giá trị tinh thần trường tồn.
Câu 2:
Quê hương – hai tiếng mộc mạc mà thiêng liêng ấy luôn ngân vang trong trái tim mỗi con người như một bản nhạc không bao giờ tắt. Có lẽ vì thế mà nhà văn Nga Raxun Gamzatov từng viết: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Câu nói giản dị nhưng đầy chiều sâu, hàm chứa một chân lý bất biến: dù thời gian có trôi, không gian có đổi thay, con người có thể rời xa mảnh đất sinh thành, nhưng hình ảnh quê hương vẫn vĩnh viễn khắc ghi trong tâm hồn họ.
Câu nói thể hiện sự phân biệt tinh tế giữa cái hữu hình và cái vô hình. Có thể vì nhiều lý do – chiến tranh, nghèo khó, mưu sinh hay lý tưởng – con người buộc phải rời bỏ quê hương, sống tha phương nơi đất khách quê người. Nhưng quê hương không chỉ là một tọa độ địa lý. Quê hương là nơi lưu giữ tuổi thơ, ký ức, gia đình, tiếng mẹ ru, dáng cha cúi lưng trên đồng ruộng, là hương vị bát canh rau tập tàng, là mùa gặt thơm mùi lúa mới... Những điều ấy – một khi đã in sâu trong tâm khảm – sẽ không thể mất đi, cho dù người ta ở cách xa nửa vòng trái đất.
Trong thực tế, không khó để bắt gặp những người xa quê nhưng luôn đau đáu nỗi nhớ quê hương. Những người Việt Nam định cư ở nước ngoài vẫn dạy con nói tiếng mẹ đẻ, nấu món ăn truyền thống, tổ chức Tết cổ truyền, hát dân ca. Dù sống trong một thế giới toàn cầu hóa, họ vẫn luôn giữ trong tim hình ảnh tổ quốc. Chính điều đó giúp họ không mất gốc, không lạc lõng, và có sức mạnh để hội nhập mà không hòa tan. Quê hương, vì thế, không chỉ là điểm xuất phát của hành trình đời người, mà còn là nơi để trở về, là cội nguồn nuôi dưỡng bản sắc cá nhân và dân tộc.
Câu nói của Gamzatov còn mang ý nghĩa thức tỉnh thế hệ trẻ. Trong nhịp sống hiện đại đầy biến động, không ít người lãng quên quê hương, chối bỏ cội nguồn, chạy theo vật chất và tiện nghi mà đánh mất gốc rễ văn hóa. Đó là sự đánh đổi rất lớn. Một con người, nếu đánh mất mối dây liên kết với quê hương, sẽ đánh mất chính mình – vì họ không còn nơi để nhớ, để tựa vào, để làm lại khi cuộc đời xô lệch. Biết yêu quê hương là biết ơn quá khứ, trân trọng hiện tại và có trách nhiệm với tương lai.
Tóm lại, quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là phần hồn, là máu thịt gắn liền với con người. Dù người ta có thể rời xa quê hương, thì quê hương vẫn sống mãi trong trái tim, trong ngôn ngữ, trong ký ức và trong từng nhịp thở. Đó là điều thiêng liêng mà không gì có thể xóa nhòa. Bởi, như nhà thơ Đỗ Trung Quân từng viết: “Quê hương nếu ai không nhớ – sẽ không lớn nổi thành người.”
Câu 1:
Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một bức tranh cảm xúc tinh tế về ký ức tuổi học trò, nỗi nhớ về mái trường xưa và những rung động đầu đời. Về nội dung, bài thơ thể hiện tâm trạng hoài niệm sâu sắc của tác giả khi nhớ về khoảng thời gian đẹp đẽ, trong trẻo của tuổi học trò cùng những kỷ niệm thân thương với bạn bè, thầy cô. Những hình ảnh quen thuộc như “chùm phượng hồng yêu dấu”, “tiếng ve trong veo”, “sân trường đêm” đều được tái hiện sống động, gợi nhớ một miền ký ức vừa tươi sáng vừa man mác buồn.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, mang nhịp điệu nhẹ nhàng, tự nhiên như tiếng thở của ký ức. Hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng và gợi cảm như “tiếng ve xé đôi hồ nước” vừa đẹp vừa có chiều sâu, tạo nên âm hưởng vừa trong trẻo, vừa day dứt. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng rất giàu hình ảnh khiến bài thơ vừa có tính gợi mở vừa chạm đến cảm xúc người đọc một cách tinh tế. Sự đan xen giữa những hình ảnh của thiên nhiên với cảm xúc con người làm nổi bật chủ đề về sự trưởng thành, sự chia ly nhưng vẫn tràn đầy tình yêu thương và hoài niệm sâu sắc.
Tóm lại, “Chiếc lá đầu tiên” không chỉ là một bài thơ về ký ức tuổi học trò mà còn là một biểu tượng cho sự chuyển giao giữa quá khứ và hiện tại, giữa thơ ngây và trưởng thành, gợi lên trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm về thời gian và những giá trị tinh thần trường tồn.
Câu 2:
Quê hương – hai tiếng mộc mạc mà thiêng liêng ấy luôn ngân vang trong trái tim mỗi con người như một bản nhạc không bao giờ tắt. Có lẽ vì thế mà nhà văn Nga Raxun Gamzatov từng viết: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Câu nói giản dị nhưng đầy chiều sâu, hàm chứa một chân lý bất biến: dù thời gian có trôi, không gian có đổi thay, con người có thể rời xa mảnh đất sinh thành, nhưng hình ảnh quê hương vẫn vĩnh viễn khắc ghi trong tâm hồn họ.
Câu nói thể hiện sự phân biệt tinh tế giữa cái hữu hình và cái vô hình. Có thể vì nhiều lý do – chiến tranh, nghèo khó, mưu sinh hay lý tưởng – con người buộc phải rời bỏ quê hương, sống tha phương nơi đất khách quê người. Nhưng quê hương không chỉ là một tọa độ địa lý. Quê hương là nơi lưu giữ tuổi thơ, ký ức, gia đình, tiếng mẹ ru, dáng cha cúi lưng trên đồng ruộng, là hương vị bát canh rau tập tàng, là mùa gặt thơm mùi lúa mới... Những điều ấy – một khi đã in sâu trong tâm khảm – sẽ không thể mất đi, cho dù người ta ở cách xa nửa vòng trái đất.
Trong thực tế, không khó để bắt gặp những người xa quê nhưng luôn đau đáu nỗi nhớ quê hương. Những người Việt Nam định cư ở nước ngoài vẫn dạy con nói tiếng mẹ đẻ, nấu món ăn truyền thống, tổ chức Tết cổ truyền, hát dân ca. Dù sống trong một thế giới toàn cầu hóa, họ vẫn luôn giữ trong tim hình ảnh tổ quốc. Chính điều đó giúp họ không mất gốc, không lạc lõng, và có sức mạnh để hội nhập mà không hòa tan. Quê hương, vì thế, không chỉ là điểm xuất phát của hành trình đời người, mà còn là nơi để trở về, là cội nguồn nuôi dưỡng bản sắc cá nhân và dân tộc.
Câu nói của Gamzatov còn mang ý nghĩa thức tỉnh thế hệ trẻ. Trong nhịp sống hiện đại đầy biến động, không ít người lãng quên quê hương, chối bỏ cội nguồn, chạy theo vật chất và tiện nghi mà đánh mất gốc rễ văn hóa. Đó là sự đánh đổi rất lớn. Một con người, nếu đánh mất mối dây liên kết với quê hương, sẽ đánh mất chính mình – vì họ không còn nơi để nhớ, để tựa vào, để làm lại khi cuộc đời xô lệch. Biết yêu quê hương là biết ơn quá khứ, trân trọng hiện tại và có trách nhiệm với tương lai.
Tóm lại, quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là phần hồn, là máu thịt gắn liền với con người. Dù người ta có thể rời xa quê hương, thì quê hương vẫn sống mãi trong trái tim, trong ngôn ngữ, trong ký ức và trong từng nhịp thở. Đó là điều thiêng liêng mà không gì có thể xóa nhòa. Bởi, như nhà thơ Đỗ Trung Quân từng viết: “Quê hương nếu ai không nhớ – sẽ không lớn nổi thành người.”
Câu 1:
Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một bản giao hưởng trữ tình đầy cảm xúc về tuổi học trò, tình bạn, tình yêu đầu đời và những năm tháng ngây thơ, trong sáng. Về nội dung, bài thơ là dòng hồi tưởng đầy xúc động của tác giả về mái trường, bạn bè, thầy cô – những hình ảnh gắn liền với một thời hoa niên không thể nào quên. Những kỷ niệm ấy được tái hiện qua các chi tiết rất đời thường mà giàu chất thơ như: “tiếng ve xé đôi hồ nước”, “bím tóc trắng ngủ quên”, “khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”… Đặc biệt, hình ảnh “chiếc lá buổi đầu tiên” vừa là biểu tượng của kỷ niệm đầu đời, vừa là ẩn dụ cho khoảnh khắc trưởng thành, chia ly. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giọng điệu tâm tình, chất ngôn ngữ trẻ trung, dung dị mà giàu hình ảnh. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, đối lập, điệp từ được vận dụng linh hoạt tạo nên không gian giàu cảm xúc, mang tính hoài niệm sâu sắc. Tác phẩm như một bản ghi nhớ dịu dàng dành cho tuổi trẻ – vừa hồn nhiên, vừa day dứt, vừa đẹp đến nao lòng.
Câu 2:
“Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” – câu văn ngắn gọn nhưng mang thông điệp sâu xa về hậu quả của những hành động tưởng chừng vô hại. Đó là lời cảnh tỉnh về sự vô ý thức trong cách cư xử của con người, đặc biệt là khi niềm vui của người này lại trở thành nỗi đau của người khác.
Trên bề mặt, hành động ném đá của những đứa trẻ có thể chỉ là trò chơi ngây ngô. Nhưng dưới góc nhìn của lũ ếch – những sinh vật bị ném trúng – đó là một thảm họa thực sự, là cái chết. Câu văn vì thế mang tính ẩn dụ sâu sắc: trong cuộc sống, rất nhiều người đùa vui trên nỗi khổ đau của người khác. Một câu nói châm chọc, một hành động miệt thị, một lời đùa cợt vô tình… có thể khiến người đối diện bị tổn thương sâu sắc. Trong thời đại mạng xã hội phát triển, việc này càng trở nên phổ biến – khi nhiều người buông lời ác ý, mỉa mai, chế giễu người khác chỉ để tìm kiếm tiếng cười hay sự nổi bật, mà không lường được hậu quả.
Câu văn cũng thể hiện rõ sự khác biệt giữa chủ thể gây ra và người hứng chịu. Trẻ con có thể không cố ý làm hại, nhưng cái chết của ếch vẫn là thật. Tương tự, một số người viện lý do “đùa thôi” để biện minh cho sự xúc phạm người khác. Nhưng tổn thương là có thật, nước mắt là thật, trầm cảm thậm chí cái chết cũng là thật. Trong xã hội hiện nay, đã có những trường hợp học sinh, nghệ sĩ, hay người bình thường phải chịu những hậu quả đau lòng chỉ vì lời nói độc ác vô trách nhiệm từ người khác.
Vì vậy, câu nói của Michener không chỉ là một cảnh báo mà còn là lời nhắc nhở về sự đồng cảm và nhân văn. Chúng ta cần biết đặt mình vào vị trí của người khác, suy nghĩ trước khi nói, cân nhắc trước khi hành động. Mỗi lời nói, mỗi hành động của chúng ta dù nhỏ nhất cũng có thể để lại dấu ấn – tích cực hoặc tiêu cực – lên cuộc đời ai đó. Và vì thế, hãy chọn tử tế, hãy chọn yêu thương, hãy chọn sống có trách nhiệm với cảm xúc của người khác.
Câu 1:
Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là một bản giao hưởng trữ tình đầy cảm xúc về tuổi học trò, tình bạn, tình yêu đầu đời và những năm tháng ngây thơ, trong sáng. Về nội dung, bài thơ là dòng hồi tưởng đầy xúc động của tác giả về mái trường, bạn bè, thầy cô – những hình ảnh gắn liền với một thời hoa niên không thể nào quên. Những kỷ niệm ấy được tái hiện qua các chi tiết rất đời thường mà giàu chất thơ như: “tiếng ve xé đôi hồ nước”, “bím tóc trắng ngủ quên”, “khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”… Đặc biệt, hình ảnh “chiếc lá buổi đầu tiên” vừa là biểu tượng của kỷ niệm đầu đời, vừa là ẩn dụ cho khoảnh khắc trưởng thành, chia ly. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giọng điệu tâm tình, chất ngôn ngữ trẻ trung, dung dị mà giàu hình ảnh. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, đối lập, điệp từ được vận dụng linh hoạt tạo nên không gian giàu cảm xúc, mang tính hoài niệm sâu sắc. Tác phẩm như một bản ghi nhớ dịu dàng dành cho tuổi trẻ – vừa hồn nhiên, vừa day dứt, vừa đẹp đến nao lòng.
Câu 2:
“Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” – câu văn ngắn gọn nhưng mang thông điệp sâu xa về hậu quả của những hành động tưởng chừng vô hại. Đó là lời cảnh tỉnh về sự vô ý thức trong cách cư xử của con người, đặc biệt là khi niềm vui của người này lại trở thành nỗi đau của người khác.
Trên bề mặt, hành động ném đá của những đứa trẻ có thể chỉ là trò chơi ngây ngô. Nhưng dưới góc nhìn của lũ ếch – những sinh vật bị ném trúng – đó là một thảm họa thực sự, là cái chết. Câu văn vì thế mang tính ẩn dụ sâu sắc: trong cuộc sống, rất nhiều người đùa vui trên nỗi khổ đau của người khác. Một câu nói châm chọc, một hành động miệt thị, một lời đùa cợt vô tình… có thể khiến người đối diện bị tổn thương sâu sắc. Trong thời đại mạng xã hội phát triển, việc này càng trở nên phổ biến – khi nhiều người buông lời ác ý, mỉa mai, chế giễu người khác chỉ để tìm kiếm tiếng cười hay sự nổi bật, mà không lường được hậu quả.
Câu văn cũng thể hiện rõ sự khác biệt giữa chủ thể gây ra và người hứng chịu. Trẻ con có thể không cố ý làm hại, nhưng cái chết của ếch vẫn là thật. Tương tự, một số người viện lý do “đùa thôi” để biện minh cho sự xúc phạm người khác. Nhưng tổn thương là có thật, nước mắt là thật, trầm cảm thậm chí cái chết cũng là thật. Trong xã hội hiện nay, đã có những trường hợp học sinh, nghệ sĩ, hay người bình thường phải chịu những hậu quả đau lòng chỉ vì lời nói độc ác vô trách nhiệm từ người khác.
Vì vậy, câu nói của Michener không chỉ là một cảnh báo mà còn là lời nhắc nhở về sự đồng cảm và nhân văn. Chúng ta cần biết đặt mình vào vị trí của người khác, suy nghĩ trước khi nói, cân nhắc trước khi hành động. Mỗi lời nói, mỗi hành động của chúng ta dù nhỏ nhất cũng có thể để lại dấu ấn – tích cực hoặc tiêu cực – lên cuộc đời ai đó. Và vì thế, hãy chọn tử tế, hãy chọn yêu thương, hãy chọn sống có trách nhiệm với cảm xúc của người khác.
Câu 1:
Trong thế giới rộng lớn và đa chiều này, không ai giống ai hoàn toàn, bởi vậy tôn trọng sự khác biệt của người khác không chỉ là một biểu hiện của văn minh, mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái. Sự khác biệt là điều hiển nhiên – về ngoại hình, tính cách, tư duy, lối sống, niềm tin – và chính điều đó tạo nên vẻ đẹp phong phú của đời sống con người. Khi ta biết chấp nhận và trân trọng sự không giống mình, ta đang mở rộng giới hạn hiểu biết, nuôi dưỡng lòng bao dung và học cách sống sâu sắc hơn. Những quốc gia tiên tiến như Nhật Bản hay Thụy Điển luôn đề cao sự đa dạng, bởi họ hiểu rằng chính sự khác biệt sẽ mang lại sáng tạo, tiến bộ và thịnh vượng. Ngược lại, thái độ kỳ thị, áp đặt hay phủ nhận sự khác biệt sẽ làm thui chột nhân cách, dẫn đến chia rẽ và bạo lực. Vì vậy, mỗi chúng ta cần tự soi xét lại chính mình: đã đủ lắng nghe chưa, đã biết học hỏi từ người khác chưa? Cá nhân tôi luôn xem sự khác biệt là cơ hội để hoàn thiện bản thân – một bài học về lòng tôn trọng, sự thấu cảm và tình yêu thương vô điều kiện. Tôn trọng sự khác biệt không khiến ta nhỏ bé đi, mà khiến trái tim ta đủ rộng để đón nhận thế giới này một cách toàn vẹn.
Câu 2:
Lưu Trọng Lư là một trong những cây bút tiên phong mở đường cho phong trào Thơ mới – phong trào thi ca khơi dậy cái “tôi” cá nhân giàu xúc cảm và sâu sắc. Thơ ông luôn thấm đẫm nỗi buồn nhân thế, những rung cảm tinh tế trước vẻ đẹp của cuộc sống và tình cảm gia đình. Trong đó, bài thơ “Nắng mới” là một trong những thi phẩm tiêu biểu, không chỉ là một lời hoài niệm về tuổi thơ mà còn là bản tình ca da diết về tình mẫu tử thiêng liêng, ẩn chứa trong không gian nắng trưa và bóng dáng người mẹ đã khuất.
Ngay từ câu thơ đầu tiên: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song”, nhà thơ đã mở ra một khung cảnh đầy gợi cảm – ánh nắng chiếu xuyên qua khung cửa sổ, phả vào không gian trầm lặng. Cảnh vật tưởng chừng vô tri ấy lại đánh thức trong tâm hồn người con một nỗi xúc động khó tả. Tiếp đến âm thanh “gà trưa gáy não nùng” càng làm dày thêm sắc độ của nỗi buồn. Cái “não nùng” không chỉ là âm thanh của buổi trưa hè, mà còn là tiếng vọng từ quá khứ – tiếng lòng của nhà thơ đang trôi dần về miền ký ức. Không gian thời gian ấy – buổi trưa nắng, tiếng gà gáy – gợi ra một bức tranh yên tĩnh, vắng lặng nhưng lại thổn thức bao cảm xúc thầm kín, làm nền cho dòng hồi tưởng miên man về mẹ.
Trong không gian ấy, hình ảnh người mẹ hiện lên qua ký ức tuổi thơ của đứa con “lên mười”. Kỷ niệm gắn với những điều rất đời thường: “áo đỏ người đưa trước giậu phơi”. Một hành động giản dị, mộc mạc – phơi áo – lại chứa đựng biết bao tình cảm. Chiếc áo đỏ không chỉ là vật dụng thường ngày mà còn là điểm nhấn nghệ thuật, là sắc màu ấm áp tượng trưng cho sự sống, cho tình mẹ. Đó là cái nhìn đầy yêu thương, đầy tiếc nuối của một người con đã trưởng thành nhưng luôn đau đáu về bóng dáng thân quen một thuở. Đặc biệt, hình ảnh “nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết sống động và tinh tế đến lạ. Từ "đen nhánh" tưởng như phi lý khi gắn với "nụ cười", nhưng đó là cách diễn đạt sáng tạo, giàu chất thơ, thể hiện sự rõ nét, chân thực và sâu sắc trong ký ức. Người mẹ hiện lên không hề xa mờ mà gần gũi, sinh động như mới vừa đi qua.
Tình mẫu tử trong bài thơ không được thể hiện bằng những lời ngợi ca lớn lao, mà được gợi lên bằng những hình ảnh rất nhỏ, rất đỗi thân thương – một dáng đi, một ánh nắng, một tiếng gà trưa, một nụ cười sau tay áo... Dường như thời gian có thể trôi đi, tuổi thơ có thể lùi xa, nhưng bóng dáng mẹ thì không bao giờ mất trong tâm hồn người con. Câu thơ “Hãy còn mường tượng lúc vào ra” thể hiện sự hiện hữu sống động của mẹ trong tâm trí nhà thơ – một sự hiện hữu của tình yêu thương, của nỗi nhớ không nguôi. Ở đây, ta thấy được nỗi đau âm ỉ của một người con mất mẹ, nhưng nỗi đau ấy lại được hóa giải bằng hoài niệm, bằng tình cảm chân thành và lòng tri ân sâu sắc.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ bảy chữ truyền thống, nhưng cách diễn đạt lại hoàn toàn mang tinh thần Thơ mới: tự nhiên, giàu cảm xúc cá nhân, không gò bó trong khuôn mẫu. Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng tinh tế, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Giọng điệu trầm lắng, hoài niệm, không bi lụy mà thấm đẫm chất nhân văn. Nhờ đó, bài thơ khơi dậy trong lòng người đọc một nỗi đồng cảm sâu xa – với nhà thơ, với mẹ, và với chính những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên trong mỗi người.
“Nắng mới” không chỉ là một khúc hoài niệm, mà còn là một lời tri ân đầy xúc động dành cho mẹ – người đã khuất mà vẫn mãi hiện diện trong tâm hồn con. Qua bài thơ, ta cảm nhận được trái tim yêu thương, tinh tế và giàu xúc cảm của Lưu Trọng Lư – một thi sĩ luôn biết rung động trước vẻ đẹp đời thường và những giá trị nhân văn sâu sắc. Trong ánh nắng mới mỗi ngày, trong âm thanh thân thuộc của cuộc sống, mẹ vẫn trở về – như ánh sáng dịu dàng, như một phần không thể thiếu trong trái tim người con muôn đời yêu mẹ.
Câu 1:
Trong thế giới rộng lớn và đa chiều này, không ai giống ai hoàn toàn, bởi vậy tôn trọng sự khác biệt của người khác không chỉ là một biểu hiện của văn minh, mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái. Sự khác biệt là điều hiển nhiên – về ngoại hình, tính cách, tư duy, lối sống, niềm tin – và chính điều đó tạo nên vẻ đẹp phong phú của đời sống con người. Khi ta biết chấp nhận và trân trọng sự không giống mình, ta đang mở rộng giới hạn hiểu biết, nuôi dưỡng lòng bao dung và học cách sống sâu sắc hơn. Những quốc gia tiên tiến như Nhật Bản hay Thụy Điển luôn đề cao sự đa dạng, bởi họ hiểu rằng chính sự khác biệt sẽ mang lại sáng tạo, tiến bộ và thịnh vượng. Ngược lại, thái độ kỳ thị, áp đặt hay phủ nhận sự khác biệt sẽ làm thui chột nhân cách, dẫn đến chia rẽ và bạo lực. Vì vậy, mỗi chúng ta cần tự soi xét lại chính mình: đã đủ lắng nghe chưa, đã biết học hỏi từ người khác chưa? Cá nhân tôi luôn xem sự khác biệt là cơ hội để hoàn thiện bản thân – một bài học về lòng tôn trọng, sự thấu cảm và tình yêu thương vô điều kiện. Tôn trọng sự khác biệt không khiến ta nhỏ bé đi, mà khiến trái tim ta đủ rộng để đón nhận thế giới này một cách toàn vẹn.
Câu 2:
Lưu Trọng Lư là một trong những cây bút tiên phong mở đường cho phong trào Thơ mới – phong trào thi ca khơi dậy cái “tôi” cá nhân giàu xúc cảm và sâu sắc. Thơ ông luôn thấm đẫm nỗi buồn nhân thế, những rung cảm tinh tế trước vẻ đẹp của cuộc sống và tình cảm gia đình. Trong đó, bài thơ “Nắng mới” là một trong những thi phẩm tiêu biểu, không chỉ là một lời hoài niệm về tuổi thơ mà còn là bản tình ca da diết về tình mẫu tử thiêng liêng, ẩn chứa trong không gian nắng trưa và bóng dáng người mẹ đã khuất.
Ngay từ câu thơ đầu tiên: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song”, nhà thơ đã mở ra một khung cảnh đầy gợi cảm – ánh nắng chiếu xuyên qua khung cửa sổ, phả vào không gian trầm lặng. Cảnh vật tưởng chừng vô tri ấy lại đánh thức trong tâm hồn người con một nỗi xúc động khó tả. Tiếp đến âm thanh “gà trưa gáy não nùng” càng làm dày thêm sắc độ của nỗi buồn. Cái “não nùng” không chỉ là âm thanh của buổi trưa hè, mà còn là tiếng vọng từ quá khứ – tiếng lòng của nhà thơ đang trôi dần về miền ký ức. Không gian thời gian ấy – buổi trưa nắng, tiếng gà gáy – gợi ra một bức tranh yên tĩnh, vắng lặng nhưng lại thổn thức bao cảm xúc thầm kín, làm nền cho dòng hồi tưởng miên man về mẹ.
Trong không gian ấy, hình ảnh người mẹ hiện lên qua ký ức tuổi thơ của đứa con “lên mười”. Kỷ niệm gắn với những điều rất đời thường: “áo đỏ người đưa trước giậu phơi”. Một hành động giản dị, mộc mạc – phơi áo – lại chứa đựng biết bao tình cảm. Chiếc áo đỏ không chỉ là vật dụng thường ngày mà còn là điểm nhấn nghệ thuật, là sắc màu ấm áp tượng trưng cho sự sống, cho tình mẹ. Đó là cái nhìn đầy yêu thương, đầy tiếc nuối của một người con đã trưởng thành nhưng luôn đau đáu về bóng dáng thân quen một thuở. Đặc biệt, hình ảnh “nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết sống động và tinh tế đến lạ. Từ "đen nhánh" tưởng như phi lý khi gắn với "nụ cười", nhưng đó là cách diễn đạt sáng tạo, giàu chất thơ, thể hiện sự rõ nét, chân thực và sâu sắc trong ký ức. Người mẹ hiện lên không hề xa mờ mà gần gũi, sinh động như mới vừa đi qua.
Tình mẫu tử trong bài thơ không được thể hiện bằng những lời ngợi ca lớn lao, mà được gợi lên bằng những hình ảnh rất nhỏ, rất đỗi thân thương – một dáng đi, một ánh nắng, một tiếng gà trưa, một nụ cười sau tay áo... Dường như thời gian có thể trôi đi, tuổi thơ có thể lùi xa, nhưng bóng dáng mẹ thì không bao giờ mất trong tâm hồn người con. Câu thơ “Hãy còn mường tượng lúc vào ra” thể hiện sự hiện hữu sống động của mẹ trong tâm trí nhà thơ – một sự hiện hữu của tình yêu thương, của nỗi nhớ không nguôi. Ở đây, ta thấy được nỗi đau âm ỉ của một người con mất mẹ, nhưng nỗi đau ấy lại được hóa giải bằng hoài niệm, bằng tình cảm chân thành và lòng tri ân sâu sắc.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ bảy chữ truyền thống, nhưng cách diễn đạt lại hoàn toàn mang tinh thần Thơ mới: tự nhiên, giàu cảm xúc cá nhân, không gò bó trong khuôn mẫu. Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng tinh tế, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Giọng điệu trầm lắng, hoài niệm, không bi lụy mà thấm đẫm chất nhân văn. Nhờ đó, bài thơ khơi dậy trong lòng người đọc một nỗi đồng cảm sâu xa – với nhà thơ, với mẹ, và với chính những ký ức tưởng chừng đã ngủ yên trong mỗi người.
“Nắng mới” không chỉ là một khúc hoài niệm, mà còn là một lời tri ân đầy xúc động dành cho mẹ – người đã khuất mà vẫn mãi hiện diện trong tâm hồn con. Qua bài thơ, ta cảm nhận được trái tim yêu thương, tinh tế và giàu xúc cảm của Lưu Trọng Lư – một thi sĩ luôn biết rung động trước vẻ đẹp đời thường và những giá trị nhân văn sâu sắc. Trong ánh nắng mới mỗi ngày, trong âm thanh thân thuộc của cuộc sống, mẹ vẫn trở về – như ánh sáng dịu dàng, như một phần không thể thiếu trong trái tim người con muôn đời yêu mẹ.