Lưu Phương Nhi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lưu Phương Nhi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.

Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một trong những nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội văn minh và nhân văn. Mỗi cá nhân là một vũ trụ riêng biệt với những đặc điểm, quan điểm, sở thích và hoàn cảnh sống khác nhau. Việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ đơn thuần là chấp nhận sự tồn tại của những điều không giống mình mà còn là thái độ trân trọng những giá trị độc đáo mà mỗi người mang lại. Khi chúng ta tôn trọng sự khác biệt, chúng ta mở rộng lòng mình để lắng nghe những ý kiến đa dạng, học hỏi những điều mới mẻ và làm phong phú thêm vốn hiểu biết của bản thân. Sự tôn trọng này còn tạo ra một môi trường giao tiếp cởi mở, thân thiện, giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng. Một xã hội mà mọi người đều cảm thấy được tôn trọng và chấp nhận sẽ là một xã hội hòa bình, hợp tác và cùng nhau phát triển. Hơn nữa, tôn trọng sự khác biệt còn giúp mỗi cá nhân tự do thể hiện bản sắc riêng, phát huy tối đa tiềm năng của mình mà không bị những định kiến hay áp lực từ bên ngoài kìm hãm. Đó chính là con đường dẫn đến một cuộc sống ý nghĩa và một xã hội tiến bộ.

Câu 2. Bài văn phân tích, đánh giá bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư.

Bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một khúc hoài niệm nhẹ nhàng, thấm đượm nỗi buồn man mác về người mẹ đã khuất và những ký ức tươi đẹp của tuổi thơ. Với thể thơ ngũ ngôn giản dị, ngôn ngữ trong sáng, bài thơ đã vẽ nên một bức tranh tâm trạng đầy xúc động của một người con khi nắng mới về, gợi nhớ về bóng hình thân thương của mẹ.

Hai khổ thơ đầu mở ra không gian và thời gian của nỗi nhớ. "Mỗi lần nắng mới hắt bên song", một khoảnh khắc quen thuộc của thiên nhiên, lại khơi gợi trong lòng nhân vật trữ tình những cảm xúc xao xác, buồn bã ("gà trưa gáy não nùng", "lòng rượi buồn"). Nỗi buồn ấy không chỉ là nỗi buồn hiện tại mà còn là nỗi buồn "theo thời dĩ vãng", kéo theo những ký ức "chập chờn sống lại những ngày không" - những ngày tươi đẹp, vô tư lự khi mẹ còn sống. Thời gian được cảm nhận qua sự chảy trôi của thiên nhiên và những biến động trong tâm hồn con người.

Khổ thơ thứ hai chuyển mạch cảm xúc một cách tự nhiên, hướng trực tiếp về hình ảnh người mẹ. "Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời/ Lúc người còn sống, tôi lên mười". Một lời khẳng định trực tiếp, giản dị nhưng chứa đựng bao nhiêu tình cảm. Ký ức về mẹ gắn liền với hình ảnh "nắng mới reo ngoài nội", một khung cảnh tươi sáng, tràn đầy sức sống. Trong ký ức ấy, hình ảnh mẹ hiện ra thật đẹp, thật dịu dàng: "Áo đỏ người đưa trước giậu phơi". Màu đỏ tươi tắn của chiếc áo mẹ như một điểm sáng trong tâm trí người con, biểu tượng cho sự ấm áp, yêu thương và sự hiện diện đầy ắp của mẹ trong những năm tháng tuổi thơ.

Khổ thơ cuối tiếp tục khắc họa sâu hơn hình dáng của mẹ trong tâm trí người con. Dù thời gian đã trôi qua, "hình dáng me tôi chửa xoá mờ", cho thấy ấn tượng sâu đậm, không thể phai nhạt về người mẹ yêu dấu. Những chi tiết nhỏ nhặt như "nét cười đen nhánh sau tay áo" và hình ảnh mẹ "trong ánh trưa hè trước giậu thưa" được tái hiện một cách sống động, cụ thể, cho thấy sự quan sát tỉ mỉ và tình cảm trân trọng của người con đối với mẹ. Nụ cười "đen nhánh" có thể là một nét đặc trưng riêng của mẹ, gợi lên vẻ đẹp giản dị, chân chất của người phụ nữ nông thôn. Khung cảnh "ánh trưa hè trước giậu thưa" là một hình ảnh bình dị, quen thuộc, nhưng lại chứa đựng sự ấm áp, bình yên của mái ấm gia đình có mẹ.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ ngũ ngôn với nhịp điệu chậm rãi, phù hợp với dòng chảy hoài niệm. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị, không cầu kỳ nhưng lại có sức gợi cảm lớn. Các hình ảnh thơ gần gũi, quen thuộc với đời sống nông thôn Việt Nam, tạo nên một không gian ký ức chân thực và xúc động. Sự lặp lại hình ảnh "nắng mới" ở đầu hai khổ thơ đầu và giữa khổ thơ thứ hai có tác dụng nhấn mạnh vai trò của khoảnh khắc thiên nhiên này trong việc khơi gợi nỗi nhớ về mẹ.

Đánh giá chung, bài thơ "Nắng mới" là một bài thơ hay, thể hiện tình cảm sâu sắc và nỗi nhớ da diết của người con đối với mẹ. Bằng những hình ảnh bình dị, ngôn ngữ chân thật, Lưu Trọng Lư đã chạm đến những tình cảm thiêng liêng và phổ quát trong lòng người đọc về tình mẫu tử và những ký ức tuổi thơ. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ riêng của tác giả mà còn là tiếng lòng của bao người con khi nghĩ về mẹ và những năm tháng êm đềm đã qua.


Câu 1. Đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác.

Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một trong những nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội văn minh và nhân văn. Mỗi cá nhân là một vũ trụ riêng biệt với những đặc điểm, quan điểm, sở thích và hoàn cảnh sống khác nhau. Việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ đơn thuần là chấp nhận sự tồn tại của những điều không giống mình mà còn là thái độ trân trọng những giá trị độc đáo mà mỗi người mang lại. Khi chúng ta tôn trọng sự khác biệt, chúng ta mở rộng lòng mình để lắng nghe những ý kiến đa dạng, học hỏi những điều mới mẻ và làm phong phú thêm vốn hiểu biết của bản thân. Sự tôn trọng này còn tạo ra một môi trường giao tiếp cởi mở, thân thiện, giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng. Một xã hội mà mọi người đều cảm thấy được tôn trọng và chấp nhận sẽ là một xã hội hòa bình, hợp tác và cùng nhau phát triển. Hơn nữa, tôn trọng sự khác biệt còn giúp mỗi cá nhân tự do thể hiện bản sắc riêng, phát huy tối đa tiềm năng của mình mà không bị những định kiến hay áp lực từ bên ngoài kìm hãm. Đó chính là con đường dẫn đến một cuộc sống ý nghĩa và một xã hội tiến bộ.

Câu 2. Bài văn phân tích, đánh giá bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư.

Bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một khúc hoài niệm nhẹ nhàng, thấm đượm nỗi buồn man mác về người mẹ đã khuất và những ký ức tươi đẹp của tuổi thơ. Với thể thơ ngũ ngôn giản dị, ngôn ngữ trong sáng, bài thơ đã vẽ nên một bức tranh tâm trạng đầy xúc động của một người con khi nắng mới về, gợi nhớ về bóng hình thân thương của mẹ.

Hai khổ thơ đầu mở ra không gian và thời gian của nỗi nhớ. "Mỗi lần nắng mới hắt bên song", một khoảnh khắc quen thuộc của thiên nhiên, lại khơi gợi trong lòng nhân vật trữ tình những cảm xúc xao xác, buồn bã ("gà trưa gáy não nùng", "lòng rượi buồn"). Nỗi buồn ấy không chỉ là nỗi buồn hiện tại mà còn là nỗi buồn "theo thời dĩ vãng", kéo theo những ký ức "chập chờn sống lại những ngày không" - những ngày tươi đẹp, vô tư lự khi mẹ còn sống. Thời gian được cảm nhận qua sự chảy trôi của thiên nhiên và những biến động trong tâm hồn con người.

Khổ thơ thứ hai chuyển mạch cảm xúc một cách tự nhiên, hướng trực tiếp về hình ảnh người mẹ. "Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời/ Lúc người còn sống, tôi lên mười". Một lời khẳng định trực tiếp, giản dị nhưng chứa đựng bao nhiêu tình cảm. Ký ức về mẹ gắn liền với hình ảnh "nắng mới reo ngoài nội", một khung cảnh tươi sáng, tràn đầy sức sống. Trong ký ức ấy, hình ảnh mẹ hiện ra thật đẹp, thật dịu dàng: "Áo đỏ người đưa trước giậu phơi". Màu đỏ tươi tắn của chiếc áo mẹ như một điểm sáng trong tâm trí người con, biểu tượng cho sự ấm áp, yêu thương và sự hiện diện đầy ắp của mẹ trong những năm tháng tuổi thơ.

Khổ thơ cuối tiếp tục khắc họa sâu hơn hình dáng của mẹ trong tâm trí người con. Dù thời gian đã trôi qua, "hình dáng me tôi chửa xoá mờ", cho thấy ấn tượng sâu đậm, không thể phai nhạt về người mẹ yêu dấu. Những chi tiết nhỏ nhặt như "nét cười đen nhánh sau tay áo" và hình ảnh mẹ "trong ánh trưa hè trước giậu thưa" được tái hiện một cách sống động, cụ thể, cho thấy sự quan sát tỉ mỉ và tình cảm trân trọng của người con đối với mẹ. Nụ cười "đen nhánh" có thể là một nét đặc trưng riêng của mẹ, gợi lên vẻ đẹp giản dị, chân chất của người phụ nữ nông thôn. Khung cảnh "ánh trưa hè trước giậu thưa" là một hình ảnh bình dị, quen thuộc, nhưng lại chứa đựng sự ấm áp, bình yên của mái ấm gia đình có mẹ.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ ngũ ngôn với nhịp điệu chậm rãi, phù hợp với dòng chảy hoài niệm. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị, không cầu kỳ nhưng lại có sức gợi cảm lớn. Các hình ảnh thơ gần gũi, quen thuộc với đời sống nông thôn Việt Nam, tạo nên một không gian ký ức chân thực và xúc động. Sự lặp lại hình ảnh "nắng mới" ở đầu hai khổ thơ đầu và giữa khổ thơ thứ hai có tác dụng nhấn mạnh vai trò của khoảnh khắc thiên nhiên này trong việc khơi gợi nỗi nhớ về mẹ.

Đánh giá chung, bài thơ "Nắng mới" là một bài thơ hay, thể hiện tình cảm sâu sắc và nỗi nhớ da diết của người con đối với mẹ. Bằng những hình ảnh bình dị, ngôn ngữ chân thật, Lưu Trọng Lư đã chạm đến những tình cảm thiêng liêng và phổ quát trong lòng người đọc về tình mẫu tử và những ký ức tuổi thơ. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ riêng của tác giả mà còn là tiếng lòng của bao người con khi nghĩ về mẹ và những năm tháng êm đềm đã qua.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận.

Câu 2. 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:

* tằn tiện - phung phí

* hào phóng - keo kiệt

* thích ở nhà - bỏ bê gia đình

* ưa bay nhảy - ở nhà không biết hưởng thụ cuộc sống

Câu 3. Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì những lý do sau:

* Sự chủ quan và phiến diện: Mỗi người có một hoàn cảnh sống, quan điểm và giá trị riêng. Việc phán xét dựa trên góc nhìn cá nhân, áp đặt tiêu chuẩn của mình lên người khác là thiếu khách quan và dễ dẫn đến sai lầm.

* Sự khác biệt là tất yếu: Cuộc sống vốn đa dạng và mỗi người có quyền lựa chọn cách sống riêng. Việc phán xét người khác chỉ vì họ không giống mình thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với sự khác biệt đó.

* Gây mệt mỏi và vô nghĩa: Việc lắng nghe và bị ảnh hưởng bởi những lời phán xét từ người khác có thể gây ra sự mệt mỏi về tinh thần. Nhận ra điều này, tác giả khuyên nên phớt lờ những lời phán xét không cần thiết.

Câu 4. Quan điểm của tác giả: "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có thể hiểu như sau:

* Mất đi sự tự chủ: Khi chấp nhận sống theo định kiến của người khác, chúng ta đánh mất quyền tự quyết định cuộc sống của mình, để những suy nghĩ và đánh giá từ bên ngoài chi phối hành động và lựa chọn.

* Hạn chế sự phát triển: Định kiến thường mang tính khuôn mẫu, rập khuôn, không chấp nhận sự khác biệt và đổi mới. Việc sống theo định kiến sẽ kìm hãm sự sáng tạo, khả năng khám phá và phát triển bản thân.

* Gây ra sự bất hạnh: Một cuộc sống bị điều khiển bởi những định kiến, dù là của bản thân hay của người khác, sẽ thiếu đi sự tự do, thoải mái và dễ dẫn đến cảm giác bất mãn, không hạnh phúc. Tác giả nhấn mạnh rằng nếu bị định kiến của bản thân chi phối đã tệ, thì bị định kiến của người khác điều khiển còn tệ hơn nhiều, bởi đó là sự đánh mất hoàn toàn tiếng nói bên trong mình.

* Đi ngược lại bản chất của sự khác biệt: Việc "buông mình vào tấm lưới định kiến" đồng nghĩa với việc từ bỏ sự độc đáo, riêng biệt của mỗi cá nhân và cố gắng hòa mình vào những khuôn mẫu có sẵn, điều này đi ngược lại với sự đa dạng và phong phú của cuộc sống.

Câu 5. Thông điệp mà em rút ra cho bản thân từ văn bản trên là:

* Tránh phán xét người khác một cách dễ dàng: Cần học cách nhìn nhận mọi người và mọi việc một cách đa chiều, đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt.

* Sống theo tiếng nói của trái tim: Thay vì sợ hãi những lời phán xét từ bên ngoài, hãy lắng nghe và tin tưởng vào những cảm xúc, suy nghĩ chân thật của bản thân.

* Không để bản thân bị chi phối bởi định kiến: Cần tỉnh táo nhận diện và vượt qua những định kiến, cả của bản thân và của người khác, để sống một cuộc đời tự do, ý nghĩa và đúng với chính mình.

* Tôn trọng sự khác biệt: Nhận thức được rằng sự đa dạng làm nên vẻ đẹp của cuộc sống và mỗi người có quyền có những lựa chọn riêng.


Câu 1. Đoạn văn phân tích những nét đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” (khoảng 200 chữ)

"Chiếc lá đầu tiên" của Hoàng Nhuận Cầm là một bài thơ đầy ắp những hoài niệm về tuổi học trò trong sáng và những rung động đầu đời. Về nội dung, bài thơ khắc họa một cách chân thực và xúc động những ký ức đẹp đẽ gắn liền với mái trường, thầy cô, bạn bè và mối tình đầu ngây thơ. Nỗi nhớ da diết về những hình ảnh quen thuộc như hoa súng tím, chùm phượng hồng, tiếng ve, sân trường đêm... đan xen với những cảm xúc bâng khuâng, lưu luyến khi thời gian trôi đi, những điều thân thương ấy dần trở thành dĩ vãng. Đặc biệt, hình ảnh "chiếc lá buổi đầu tiên" ở cuối bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gợi lên sự tiếc nuối về những khoảnh khắc trong trẻo, tinh khôi của tình yêu và tuổi học trò đã qua. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với nhịp điệu linh hoạt, tự nhiên, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi, sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống học sinh. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ chuyển đổi cảm giác ("tiếng ve trong veo"), phóng đại ("tiếng ve... xé đôi hồ nước"), câu hỏi tu từ ("Bạn có nhớ trường, nhớ lớp, nhớ tên tôi?") được sử dụng hiệu quả, góp phần làm tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ. Âm hưởng chung của bài thơ là sự bâng khuâng, luyến tiếc, xen lẫn chút ngậm ngùi khi nhìn lại những kỷ niệm đẹp đẽ của một thời đã xa.

Câu 2. Bài văn nghị luận về câu văn trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” (khoảng 400 chữ)

Câu văn “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” của James Michener là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự vô tâm, thiếu trách nhiệm trong hành động của con người, đặc biệt là đối với những sinh vật yếu thế. Câu nói tưởng chừng đơn giản này lại chứa đựng một triết lý nhân sinh đáng suy ngẫm.

Hành động “ném đá vào lũ ếch để đùa vui” cho thấy sự hồn nhiên, thậm chí là vô tư lự của trẻ con khi tìm kiếm niềm vui. Tuy nhiên, sự “vô tư” ấy lại tiềm ẩn sự thiếu nhận thức về nỗi đau và hậu quả mà hành động của mình gây ra cho những sinh vật khác. Bọn trẻ có thể chỉ nghĩ đó là một trò chơi, một cách để giải trí, nhưng đối với lũ ếch, những viên đá kia lại là mối nguy hiểm thực sự, có thể gây thương tích, thậm chí là tước đi mạng sống.

Vế sau của câu nói, “nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật”, nhấn mạnh sự khác biệt giữa ý định của người gây ra hành động và hậu quả thực tế mà nạn nhân phải gánh chịu. Sự “đùa vui” của một bên có thể mang đến nỗi đau và sự mất mát thật sự cho bên còn lại. Điều này không chỉ đúng với mối quan hệ giữa con người và động vật mà còn có thể mở rộng ra trong nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, trong mối quan hệ giữa người với người.

Câu văn của James Michener gợi cho chúng ta nhiều suy nghĩ về sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và trách nhiệm đối với những người xung quanh, đặc biệt là những người yếu thế hơn mình. Đôi khi, những hành động tưởng chừng như vô hại, xuất phát từ sự thiếu suy nghĩ hoặc chỉ để thỏa mãn niềm vui cá nhân, lại có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho người khác. Lời nhắc nhở về việc “lũ ếch không chết đùa mà chết thật” là một lời cảnh tỉnh về sự cần thiết của việc đặt mình vào vị trí của người khác, suy xét kỹ lưỡng trước khi hành động để tránh gây ra những tổn thương không đáng có.

Tóm lại, câu văn trên không chỉ là một chi tiết nhỏ trong tác phẩm mà còn là một bài học sâu sắc về sự vô tâm và hậu quả thực tế. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự thấu hiểu, lòng nhân ái và trách nhiệm trong mọi hành động của mình, để không ai phải chịu đựng những nỗi đau “thật” từ những “trò đùa” vô ý.


Câu 1. Đoạn văn phân tích những nét đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” (khoảng 200 chữ)

"Chiếc lá đầu tiên" của Hoàng Nhuận Cầm là một bài thơ đầy ắp những hoài niệm về tuổi học trò trong sáng và những rung động đầu đời. Về nội dung, bài thơ khắc họa một cách chân thực và xúc động những ký ức đẹp đẽ gắn liền với mái trường, thầy cô, bạn bè và mối tình đầu ngây thơ. Nỗi nhớ da diết về những hình ảnh quen thuộc như hoa súng tím, chùm phượng hồng, tiếng ve, sân trường đêm... đan xen với những cảm xúc bâng khuâng, lưu luyến khi thời gian trôi đi, những điều thân thương ấy dần trở thành dĩ vãng. Đặc biệt, hình ảnh "chiếc lá buổi đầu tiên" ở cuối bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gợi lên sự tiếc nuối về những khoảnh khắc trong trẻo, tinh khôi của tình yêu và tuổi học trò đã qua. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với nhịp điệu linh hoạt, tự nhiên, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi, sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống học sinh. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ chuyển đổi cảm giác ("tiếng ve trong veo"), phóng đại ("tiếng ve... xé đôi hồ nước"), câu hỏi tu từ ("Bạn có nhớ trường, nhớ lớp, nhớ tên tôi?") được sử dụng hiệu quả, góp phần làm tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ. Âm hưởng chung của bài thơ là sự bâng khuâng, luyến tiếc, xen lẫn chút ngậm ngùi khi nhìn lại những kỷ niệm đẹp đẽ của một thời đã xa.

Câu 2. Bài văn nghị luận về câu văn trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” (khoảng 400 chữ)

Câu văn “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” của James Michener là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự vô tâm, thiếu trách nhiệm trong hành động của con người, đặc biệt là đối với những sinh vật yếu thế. Câu nói tưởng chừng đơn giản này lại chứa đựng một triết lý nhân sinh đáng suy ngẫm.

Hành động “ném đá vào lũ ếch để đùa vui” cho thấy sự hồn nhiên, thậm chí là vô tư lự của trẻ con khi tìm kiếm niềm vui. Tuy nhiên, sự “vô tư” ấy lại tiềm ẩn sự thiếu nhận thức về nỗi đau và hậu quả mà hành động của mình gây ra cho những sinh vật khác. Bọn trẻ có thể chỉ nghĩ đó là một trò chơi, một cách để giải trí, nhưng đối với lũ ếch, những viên đá kia lại là mối nguy hiểm thực sự, có thể gây thương tích, thậm chí là tước đi mạng sống.

Vế sau của câu nói, “nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật”, nhấn mạnh sự khác biệt giữa ý định của người gây ra hành động và hậu quả thực tế mà nạn nhân phải gánh chịu. Sự “đùa vui” của một bên có thể mang đến nỗi đau và sự mất mát thật sự cho bên còn lại. Điều này không chỉ đúng với mối quan hệ giữa con người và động vật mà còn có thể mở rộng ra trong nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, trong mối quan hệ giữa người với người.

Câu văn của James Michener gợi cho chúng ta nhiều suy nghĩ về sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và trách nhiệm đối với những người xung quanh, đặc biệt là những người yếu thế hơn mình. Đôi khi, những hành động tưởng chừng như vô hại, xuất phát từ sự thiếu suy nghĩ hoặc chỉ để thỏa mãn niềm vui cá nhân, lại có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho người khác. Lời nhắc nhở về việc “lũ ếch không chết đùa mà chết thật” là một lời cảnh tỉnh về sự cần thiết của việc đặt mình vào vị trí của người khác, suy xét kỹ lưỡng trước khi hành động để tránh gây ra những tổn thương không đáng có.

Tóm lại, câu văn trên không chỉ là một chi tiết nhỏ trong tác phẩm mà còn là một bài học sâu sắc về sự vô tâm và hậu quả thực tế. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự thấu hiểu, lòng nhân ái và trách nhiệm trong mọi hành động của mình, để không ai phải chịu đựng những nỗi đau “thật” từ những “trò đùa” vô ý.


Câu 1. Đoạn văn phân tích những nét đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” (khoảng 200 chữ)

"Chiếc lá đầu tiên" của Hoàng Nhuận Cầm là một bài thơ đầy ắp những hoài niệm về tuổi học trò trong sáng và những rung động đầu đời. Về nội dung, bài thơ khắc họa một cách chân thực và xúc động những ký ức đẹp đẽ gắn liền với mái trường, thầy cô, bạn bè và mối tình đầu ngây thơ. Nỗi nhớ da diết về những hình ảnh quen thuộc như hoa súng tím, chùm phượng hồng, tiếng ve, sân trường đêm... đan xen với những cảm xúc bâng khuâng, lưu luyến khi thời gian trôi đi, những điều thân thương ấy dần trở thành dĩ vãng. Đặc biệt, hình ảnh "chiếc lá buổi đầu tiên" ở cuối bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, gợi lên sự tiếc nuối về những khoảnh khắc trong trẻo, tinh khôi của tình yêu và tuổi học trò đã qua. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với nhịp điệu linh hoạt, tự nhiên, phù hợp với dòng chảy cảm xúc của nhân vật trữ tình. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi, sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với đời sống học sinh. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ chuyển đổi cảm giác ("tiếng ve trong veo"), phóng đại ("tiếng ve... xé đôi hồ nước"), câu hỏi tu từ ("Bạn có nhớ trường, nhớ lớp, nhớ tên tôi?") được sử dụng hiệu quả, góp phần làm tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài thơ. Âm hưởng chung của bài thơ là sự bâng khuâng, luyến tiếc, xen lẫn chút ngậm ngùi khi nhìn lại những kỷ niệm đẹp đẽ của một thời đã xa.

Câu 2. Bài văn nghị luận về câu văn trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” (khoảng 400 chữ)

Câu văn “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” trong tiểu thuyết “Sáu người đi khắp thế gian” của James Michener là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự vô tâm, thiếu trách nhiệm trong hành động của con người, đặc biệt là đối với những sinh vật yếu thế. Câu nói tưởng chừng đơn giản này lại chứa đựng một triết lý nhân sinh đáng suy ngẫm.

Hành động “ném đá vào lũ ếch để đùa vui” cho thấy sự hồn nhiên, thậm chí là vô tư lự của trẻ con khi tìm kiếm niềm vui. Tuy nhiên, sự “vô tư” ấy lại tiềm ẩn sự thiếu nhận thức về nỗi đau và hậu quả mà hành động của mình gây ra cho những sinh vật khác. Bọn trẻ có thể chỉ nghĩ đó là một trò chơi, một cách để giải trí, nhưng đối với lũ ếch, những viên đá kia lại là mối nguy hiểm thực sự, có thể gây thương tích, thậm chí là tước đi mạng sống.

Vế sau của câu nói, “nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật”, nhấn mạnh sự khác biệt giữa ý định của người gây ra hành động và hậu quả thực tế mà nạn nhân phải gánh chịu. Sự “đùa vui” của một bên có thể mang đến nỗi đau và sự mất mát thật sự cho bên còn lại. Điều này không chỉ đúng với mối quan hệ giữa con người và động vật mà còn có thể mở rộng ra trong nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, trong mối quan hệ giữa người với người.

Câu văn của James Michener gợi cho chúng ta nhiều suy nghĩ về sự đồng cảm, lòng trắc ẩn và trách nhiệm đối với những người xung quanh, đặc biệt là những người yếu thế hơn mình. Đôi khi, những hành động tưởng chừng như vô hại, xuất phát từ sự thiếu suy nghĩ hoặc chỉ để thỏa mãn niềm vui cá nhân, lại có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho người khác. Lời nhắc nhở về việc “lũ ếch không chết đùa mà chết thật” là một lời cảnh tỉnh về sự cần thiết của việc đặt mình vào vị trí của người khác, suy xét kỹ lưỡng trước khi hành động để tránh gây ra những tổn thương không đáng có.

Tóm lại, câu văn trên không chỉ là một chi tiết nhỏ trong tác phẩm mà còn là một bài học sâu sắc về sự vô tâm và hậu quả thực tế. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự thấu hiểu, lòng nhân ái và trách nhiệm trong mọi hành động của mình, để không ai phải chịu đựng những nỗi đau “thật” từ những “trò đùa” vô ý.


1. thể thơ tự do.

2. Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ này là biểu cảm.

3. Ít nhất 5 hình ảnh, dòng thơ mà tác giả sử dụng để khắc họa những kỉ niệm gắn với trường cũ:

* "Hoa súng tím vào trong mắt lắm mê say": Gợi nhớ những buổi học, những khoảnh khắc ngắm nhìn vẻ đẹp bình dị của thiên nhiên trong khuôn viên trường, chất chứa sự hồn nhiên, trong trẻo của tuổi học trò.

* "Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay": Hình ảnh quen thuộc của mùa hè, mùa chia tay, gợi lên những xúc cảm bâng khuâng, lưu luyến khi phải rời xa bạn bè, thầy cô và mái trường.

* "Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước": Âm thanh đặc trưng của mùa hè, gắn liền với những kỷ niệm về những giờ ra chơi sôi động, những trò nghịch ngợm của tuổi học trò.

* "Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ": Miêu tả không gian lớp học với màu xanh dịu mát, gợi cảm giác yên bình, thân thương, nơi chứa đựng bao kiến thức và kỷ niệm.

* "Sân trường đêm - rụng xuống trái bàng đêm": Hình ảnh sân trường vắng lặng về đêm với những trái bàng rụng xuống, gợi lên sự tĩnh lặng, trầm lắng, có lẽ là khoảnh khắc suy tư, nhớ nhung của nhân vật trữ tình về những ngày đã qua.

* "Lời hát đầu xin hát về trường cũ": Thể hiện sự trân trọng, biết ơn và tình cảm sâu nặng của nhân vật trữ tình đối với mái trường, nơi đã ươm mầm những ước mơ đầu tiên.

* "Bạn có nhớ trường, nhớ lớp, nhớ tên tôi": Câu hỏi tu từ thể hiện sự mong mỏi được nhớ đến, sự gắn bó với tập thể lớp, với những người bạn cùng trang lứa.

* "“Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi/ Với lại bảy chú lùn rất quấy!”": Gợi nhớ những câu chuyện cổ tích, những trò chơi, những tiếng cười trong sáng, hồn nhiên của tuổi học trò.

* "Trên trán thầy, tóc chớ bạc thêm": Thể hiện sự kính trọng, yêu mến và lo lắng cho thầy cô, những người đã dìu dắt, dạy dỗ mình.

* "Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ": Nhắc lại những trò nghịch ngợm, tinh nghịch của tuổi học trò, giờ đây trở thành những kỷ niệm đáng nhớ.

Theo em, những kỷ niệm ấy đặc biệt vì chúng đều là những khoảnh khắc bình dị, thân thương, gắn liền với những cảm xúc trong sáng, hồn nhiên của tuổi học trò. Chúng là những dấu ấn khó phai trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong quá trình trưởng thành. Những kỷ niệm ấy còn mang theo sự luyến tiếc, bâng khuâng khi thời gian trôi đi, những điều đẹp đẽ của tuổi học trò đã trở thành dĩ vãng.

Câu 4. Trong dòng thơ: “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và phóng đại.

* Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: "Trong veo" vốn là tính chất của thị giác (ánh sáng, màu sắc), nhưng lại được dùng để miêu tả "tiếng ve" (thính giác). Sự chuyển đổi này tạo nên một ấn tượng đặc biệt, gợi cho người đọc cảm nhận được sự trong trẻo, thánh thót, cao vút của tiếng ve, như thể nó có thể nhìn thấy được sự tinh khiết đó.

* Phóng đại: Hành động "xé đôi hồ nước" là một sự phóng đại. Tiếng ve dù có lớn đến đâu cũng không thể thực sự xé đôi mặt hồ. Biện pháp này nhằm nhấn mạnh độ vang, sự mạnh mẽ, dữ dội của tiếng ve trong ký ức của nhân vật trữ tình, đồng thời gợi lên sự náo nhiệt, sôi động của khung cảnh mùa hè trường học.

Tác dụng của biện pháp tu từ này là làm cho câu thơ trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm hơn. Nó không chỉ miêu tả âm thanh một cách đơn thuần mà còn khơi gợi những liên tưởng mạnh mẽ về không gian, thời gian và cảm xúc của tuổi học trò.

Câu 5. Em ấn tượng nhất với hình ảnh "chiếc lá buổi đầu tiên" ở cuối bài thơ.

Lý do: Hình ảnh "chiếc lá buổi đầu tiên" mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc và khơi gợi nhiều cảm xúc. Nó tượng trưng cho những điều đầu tiên, những khoảnh khắc ban đầu trong cuộc đời, đặc biệt là những rung động đầu tiên của tình yêu và những kỷ niệm thuở học trò. Sự "không thấy" chiếc lá ấy trên sân trường khi nhân vật trữ tình ngoảnh lại thể hiện sự tiếc nuối, hụt hẫng vì những điều đẹp đẽ, trong sáng của quá khứ đã qua đi, không thể tìm lại được. Nó gợi lên cảm giác về sự mất mát, về dòng chảy không ngừng của thời gian và những thay đổi không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Hình ảnh này khép lại bài thơ bằng một nỗi nhớ da diết, một sự trân trọng những khoảnh khắc đầu tiên, những kỷ niệm trong sáng và đáng nhớ của tuổi học trò.


Câu 1. Đoạn văn phân tích tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình (khoảng 200 chữ)

Tình yêu quê hương là một sợi chỉ đỏ xuyên suốt bài thơ "Con là con trai của mẹ", được thể hiện một cách sâu sắc và đa dạng qua lời của nhân vật trữ tình. Dù trải qua những năm tháng chiến tranh gian khổ nơi "mặt trận", người con vẫn luôn hướng về "làng Hiếu Lễ" với một tình cảm thiết tha. Sự gắn bó ấy được thể hiện ngay trong cách anh tự xưng: "Con là con trai của mẹ/ Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ", như một sự khẳng định về nguồn cội, về nơi đã sinh ra và nuôi dưỡng anh. Quê hương hiện lên không chỉ là một địa danh mà còn là nơi anh tìm về để chữa lành những vết thương chiến tranh: "Ơn cây cỏ quê nhà/ Chữa cho con lành lặn". Tình yêu ấy còn được thể hiện qua niềm hạnh phúc giản dị khi xây dựng tổ ấm, trồng rau nơi "miếng vườn" thân thuộc. Đặc biệt, hình ảnh "cái làng của mẹ sinh con" được miêu tả với tất cả sự yêu mến: "Có ngôi nhà xây bằng đá hộc/ Có con đường trâu bò vàng đen đi kìn kịt/ Có niềm vui lúa chín tràn trề/ Có tình yêu tan thành tiếng thác". Tất cả những hình ảnh bình dị, thân thương ấy đã thấm sâu vào trái tim người con, trở thành một phần không thể thiếu trong ký ức và tình cảm của anh. Đến cuối bài thơ, lời khẳng định "Cái tên làng Hiếu Lễ của con" như một dấu ấn thiêng liêng, một niềm tự hào về quê hương, dù trải qua bao thăng trầm, đó vẫn là nơi thuộc về anh mãi mãi.

Câu 2. Bài văn nghị luận về câu nói của Rasul Gamzatov (khoảng 400 chữ)

Nhà thơ Dagestan Rasul Gamzatov từng nói: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người”. Câu nói này chứa đựng một chân lý sâu sắc về mối quan hệ biện chứng và bền chặt giữa con người và quê hương, gợi lên những suy ngẫm về cội nguồn, bản sắc và sức mạnh tinh thần.

Vế đầu của câu nói, “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương”, phản ánh một thực tế đau xót nhưng không hiếm gặp trong lịch sử và cuộc sống. Những biến động xã hội, chiến tranh, di cư hay những khát vọng cá nhân có thể đẩy con người rời xa nơi chôn rau cắt rốn. Về mặt địa lý, sự xa cách là hữu hình, con người có thể sống và làm việc ở một phương trời khác. Tuy nhiên, vế sau của câu nói mới thực sự làm nên giá trị và sự thấu suốt của Gamzatov: “chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người”. Điều này khẳng định rằng, dù ở bất kỳ nơi đâu, quê hương vẫn luôn tồn tại trong tâm trí, trong ký ức, trong tiềm thức của mỗi người.

Quê hương không chỉ là một vùng đất với những cảnh quan cụ thể, mà còn là cả một hệ thống những giá trị văn hóa, phong tục tập quán, ngôn ngữ, giọng nói, những mối quan hệ gia đình, bạn bè, những kỷ niệm ấu thơ. Tất cả những điều đó đã ăn sâu vào tâm hồn, hình thành nên bản sắc riêng của mỗi cá nhân. Dù thời gian có trôi đi, dù cuộc sống có nhiều thay đổi, những ký ức về quê hương vẫn luôn sống động, trở thành nguồn sức mạnh tinh thần, là điểm tựa vững chắc cho con người vượt qua những khó khăn, thử thách.

Hơn thế nữa, quê hương còn là nơi nuôi dưỡng những tình cảm thiêng liêng nhất: tình mẫu tử, tình anh em, tình làng nghĩa xóm. Những tình cảm này không dễ dàng phai nhạt theo thời gian hay khoảng cách địa lý. Nó âm ỉ cháy trong tim, thôi thúc con người hướng về cội nguồn, tìm kiếm sự đồng điệu và sẻ chia. Chính vì vậy, dù có đi đâu, làm gì, quê hương vẫn luôn là một phần không thể tách rời trong con người, là một nỗi nhớ da diết, một niềm tự hào âm thầm.

Tóm lại, câu nói của Rasul Gamzatov đã chạm đến một khía cạnh sâu thẳm trong tâm hồn con người. Chúng ta có thể rời xa quê hương về mặt vật lý, nhưng những giá trị tinh thần, những ký ức và tình cảm gắn liền với nơi ấy sẽ mãi mãi là một phần không thể thiếu, định hình nên con người chúng ta. Quê hương luôn ở trong ta, như một dòng chảy ngầm, nuôi dưỡng và bảo vệ chúng ta trên mọi nẻo đường đời.


1 thể thơ tự do

2 miêu tả + biểu cảm + tự sự

3 Nhan đề "Tên Làng" gợi cho em những cảm nhận về sự giản dị, mộc mạc nhưng lại chứa đựng cả một thế giới tình cảm, lịch sử và văn hóa của một cộng đồng. Nó khơi gợi sự tò mò về ý nghĩa và câu chuyện ẩn sau cái tên của một làng quê cụ thể.

4 Việc lặp lại nhiều lần dòng thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ” có tác dụng nhấn mạnh:

* Nguồn gốc và căn cước: Nó khẳng định người con thuộc về làng Hiếu Lễ, đó là nơi sinh ra, nuôi dưỡng anh. Dù trải qua bao nhiêu biến cố, dù đi đâu về đâu, anh vẫn là một người con của mảnh đất này.

* Sự bình dị và chân chất: Hình ảnh "người đàn ông ở làng" gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của một người con của quê hương. Dù đã trải qua chiến tranh, anh vẫn trở về với cuộc sống đời thường ở làng quê.

* Sự kiên cường và mạnh mẽ: Dù mang trong mình "cơn sốt cao nguyên", mang trên mình "vết thương" của chiến tranh, anh vẫn là một "người đàn ông", trụ cột của gia đình, xây dựng cuộc sống mới.

* Tính biểu tượng: Sự lặp lại này có thể mang tính biểu tượng cho những người con của quê hương, những người đã trải qua chiến tranh và trở về xây dựng lại cuộc sống. Làng Hiếu Lễ trở thành một hình ảnh đại diện cho những làng quê Việt Nam.

* Tạo nhịp điệu và âm hưởng: Sự lặp lại tạo ra một âm hưởng đặc biệt, như một lời tự giới thiệu, một sự khẳng định về bản thân và nguồn cội.

5 Nội dung của bài thơ này là những cảm xúc, suy tư của một người con trai sau khi trở về từ chiến tranh, về cuộc sống bình dị nơi quê nhà, về tình mẫu tử thiêng liêng, tình yêu gia đình và lòng gắn bó sâu sắc với quê hương Hiếu Lễ. Bài thơ khắc họa hình ảnh một người lính trở về, xây dựng cuộc sống mới, trải qua những khoảnh khắc đầu tiên trong vai trò người chồng, người cha, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với những gì quê hương đã ban tặng và sự trưởng thành trong nhận thức.