Nguyễn Kim - Yến

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Kim - Yến
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 : Trong bài thơ Tên làng của Y Phương, tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình được thể hiện một cách sâu sắc, chân thành và đầy xúc động. Đó là tình cảm của một người con từng đi qua chiến tranh, mang trên mình những vết thương thể xác và tâm hồn, nay trở về làng quê – nơi đã sinh thành, nuôi dưỡng và hồi sinh anh. Tình yêu ấy không ồn ào, mà lặng lẽ, thấm đẫm trong từng hình ảnh giản dị: “rào miếng vườn trồng cây rau”, “con đường trâu bò vàng đen đi kìn kịt”, hay “niềm vui lúa chín tràn trề”. Anh tự hào khẳng định mình là “người đàn ông ở làng Hiếu Lễ” – một cách nói vừa gần gũi, vừa đầy kiêu hãnh. Quê hương không chỉ là nơi chốn, mà còn là điểm tựa tâm hồn, là nơi “ý nghĩ khôn lên”, nơi anh lần đầu biết đến hạnh phúc, tình yêu và sự sống. Tình yêu quê hương trong bài thơ vì thế không chỉ là cảm xúc, mà còn là một phần máu thịt, là sợi dây gắn bó thiêng liêng giữa con người và cội nguồn. Câu 2: Raxun Gamzatov từng nói: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Câu nói ngắn gọn mà sâu sắc ấy đã thể hiện một chân lý bất biến: quê hương là cội nguồn thiêng liêng luôn hiện hữu trong tâm hồn mỗi con người, dù họ có đi đâu, sống ở nơi nào.

Thật vậy, quê hương không chỉ là một địa danh trên bản đồ. Quê hương là nơi ta cất tiếng khóc chào đời, lớn lên trong vòng tay mẹ cha, nơi ghi dấu những kỷ niệm đầu đời không thể phai mờ. Có thể vì lý do học tập, mưu sinh hay chiến tranh mà con người phải rời xa nơi ấy, nhưng quê hương thì vẫn sống mãi trong trái tim – trong lời ăn tiếng nói, trong nếp nghĩ và ký ức. Tình yêu ấy không dễ gì tách rời, bởi nó là một phần máu thịt.Câu nói cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm giữ gìn và tri ân với quê hương. Trong thời đại hiện nay, khi nhiều người trẻ ra đi lập nghiệp nơi xa, việc giữ gìn tiếng mẹ đẻ, phong tục, truyền thống văn hóa… chính là cách để “quê hương trong con người” không bị mất đi. Và khi thành công, mỗi người cũng cần biết quay về đóng góp, để dòng chảy quê hương không bao giờ cạn kiệt. Bản thân em luôn tin rằng: người có thể đi xa bao nhiêu không quan trọng, điều quý giá là trong tim họ còn giữ được bao nhiêu tình yêu với nơi mình đã sinh ra. Bởi chính tình yêu ấy làm nên bản sắc, làm nên con người. Quê hương là nơi ta đi để trở về, là ngọn nguồn nuôi dưỡng tâm hồn. Không ai có thể sống trọn vẹn nếu đánh mất gốc rễ thiêng liêng ấy trong tim mình.

Câu 1. Thể thơ được sử dụng trong bài thơ là: Thơ tự do.

Câu 2. Phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ là: -Biểu cảm -Tự sự -Miêu tả

Câu 3. -Nhan đề "Tên làng" gợi cho em nhiều cảm nhận sâu sắc:Gợi nhớ về cội nguồn, nơi chôn nhau cắt rốn – quê hương thiêng liêng gắn liền với tuổi thơ, truyền thống và bản sắc dân tộc.Tên làng Hiếu Lễ không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng của đạo lý, lòng biết ơn, sự hi sinh và tình yêu thương. -Nhan đề có tác dụng kết tinh nội dung của bài thơ: Dù đi đâu, làm gì, con người vẫn luôn hướng về làng quê – nơi hình thành nên nhân cách và tình cảm sâu nặng nhất.

Câu 4. -Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ "Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ":Khẳng định bản sắc, nguồn gốc quê hương của nhân vật trữ tình.Tạo âm điệu da diết, thể hiện niềm tự hào về làng quê.Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc giữa con người và quê hương.

Câu 5:

Nội dung của bài thơ: Bài thơ là lời tri ân sâu sắc và cảm động của người con dành cho quê hương – nơi anh sinh ra, lớn lên, chiến đấu, trở về và bắt đầu lại. Qua hình ảnh “người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”, tác giả Y Phương ca ngợi vẻ


Câu 1:

Bài thơ Chiếc lá đầu tiên của Hoàng Nhuận Cầm là một bản tình ca dịu dàng, sâu lắng về tuổi học trò và những kỷ niệm đầu đời trong sáng. Về nội dung, bài thơ là dòng hoài niệm tha thiết, da diết của một người lính trẻ đang từ giã giảng đường để bước vào chiến trường. Qua những hình ảnh như “chùm phượng hồng yêu dấu”, “tiếng ve trong veo”, “một lớp học bâng khuâng màu xanh rủ”, tác giả gợi mở một thế giới học trò hồn nhiên, tươi đẹp và đầy ắp cảm xúc. Đó không chỉ là nỗi nhớ trường lớp, bạn bè, mà còn là nỗi nhớ về “em” – mối tình đầu ngập ngừng, tinh khôi. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, kết hợp nhịp điệu linh hoạt, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Các biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ, điệp ngữ… được vận dụng tinh tế, giúp truyền tải chân thực cảm xúc bâng khuâng, day dứt. Chiếc lá đầu tiên không chỉ là một bài thơ, mà còn là biểu tượng của tuổi trẻ – của những gì đẹp nhất, trong trẻo nhất mà thời gian không thể xoá nhòa.

Câu 2 :

Trong tiểu thuyết Sáu người đi khắp thế gian, James Michener từng viết: “Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.” Câu văn không chỉ miêu tả một trò chơi nghịch ngợm của trẻ em, mà còn mang ý nghĩa sâu xa về cách con người hành xử với thế giới xung quanh – từ thiên nhiên đến những mối quan hệ trong xã hội. Thật vậy, có những hành động mà người gây ra cho là nhỏ bé, vô hại, thậm chí chỉ mang tính “đùa vui” – nhưng hậu quả mà người khác phải gánh chịu lại vô cùng nghiêm trọng và không thể vãn hồi. Như những chú ếch kia, chúng không thể “chết chơi”, dù trò ném đá của lũ trẻ chỉ là trò đùa. Câu văn là lời nhắc nhở về trách nhiệm với hành vi của mình, nhất là trong xã hội hiện đại – nơi mà lời nói vô tâm có thể làm tổn thương ai đó, một hành động vô ý có thể phá hủy cả môi trường, và một “trò đùa” thiếu suy nghĩ có thể dẫn đến bi kịch.Câu nói cũng phản ánh sự bất đối xứng giữa người gây ra và người phải hứng chịu hậu quả. Người mạnh, người cầm quyền, người đông hơn… thường dễ dàng xem nhẹ tác động mình gây ra cho kẻ yếu. Nhưng một xã hội văn minh không thể tồn tại nếu thiếu lòng trắc ẩn và sự thấu cảm. Mỗi chúng ta cần học cách nhìn xa hơn cái vui tức thời để hiểu hậu quả lâu dài. Trước khi buông lời chê bai, giễu cợt hay thực hiện một hành động tưởng như vô hại, hãy tự hỏi: “Liệu ai đó có đang phải ‘chết thật’ vì trò đùa của mình không?”Bởi lẽ, trưởng thành không phải là ngừng chơi đùa, mà là biết đâu là ranh giới giữa niềm vui vô hại và nỗi đau không thể nguôi.



Câu 1:Thể thơ tự do.

Câu 2:Phương thức biểu đạt chính của thơ là biểu cảm

Câu 3. Một số hình ảnh, dòng thơ khắc họa kỉ niệm gắn với trường cũ: - “Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay” - “Một lớp học bâng khuâng màu xanh rủ” - “Sân trường đêm – rụng xuống trái bàng đêm” -“Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quấy!” -“Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ” -Những kỉ niệm ấy đặc biệt vì chúng rất giản dị, đời thường nhưng lại chứa đựng cảm xúc trong sáng, chân thật, gợi nhắc tuổi học trò hồn nhiên, ngây thơ. Chúng không chỉ là ký ức cá nhân mà còn là hình ảnh quen thuộc của bao thế hệ học sinh Việt Nam.

Câu 4. Dòng thơ: “Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước” sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ và nhân hóa. Tác dụng: Gợi tả âm thanh mùa hè – tiếng ve – rất sống động, trong trẻo nhưng cũng vang vọng, như "xé toạc" không gian tĩnh lặng của mặt hồ.Làm nổi bật sự chuyển mùa, sự thay đổi của thời gian – như một dấu hiệu chia ly, trưởng thành.Gợi cảm xúc man mác buồn và lưu luyến.

Câu 5. Hình ảnh ấn tượng nhất: “Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.” Vì hình ảnh chiếc lá đầu tiên như biểu tượng cho kỉ niệm đầu đời, cho những cảm xúc trong trẻo ban sơ.Khi "không thấy" chiếc lá ấy nữa, tức là quá khứ đã lùi xa, tuổi học trò đã khép lại.Câu thơ nhẹ nhàng nhưng chất chứa nỗi buồn man mác, nuối tiếc của sự chia ly và trưởng thành, khiến người đọc xúc động sâu sắc.


Câu 1:

Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một biểu hiện cao đẹp của nhân cách và văn minh. Mỗi người sinh ra đều mang trong mình những đặc điểm riêng về ngoại hình, tính cách, quan điểm sống, văn hóa, tín ngưỡng. Chính sự đa dạng ấy đã làm nên sự phong phú và độc đáo cho xã hội. Khi biết tôn trọng sự khác biệt, chúng ta học cách lắng nghe, thấu hiểu và chấp nhận người khác như họ vốn có, thay vì áp đặt suy nghĩ cá nhân. Điều đó không chỉ giúp xây dựng các mối quan hệ tích cực mà còn góp phần tạo nên một cộng đồng đoàn kết, nhân ái và tiến bộ. Ngược lại, sự kỳ thị và định kiến dễ dẫn đến mâu thuẫn, xung đột và chia rẽ. Trong thời đại hội nhập hiện nay, việc tôn trọng sự khác biệt càng trở nên cần thiết, bởi chỉ khi biết chấp nhận và học hỏi lẫn nhau, con người mới có thể cùng nhau phát triển bền vững. Vì vậy, tôn trọng sự khác biệt không chỉ là bài học về đạo đức, mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh, hòa bình và nhân văn.

Câu 2:

“Nắng mới” là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của nhà thơ Lưu Trọng Lư – một gương mặt quan trọng của phong trào Thơ mới. Với cảm hứng từ một buổi trưa nắng, nhà thơ đã khơi gợi lại trong tâm hồn mình ký ức về người mẹ thân yêu đã khuất. Bài thơ là một bản hòa ca nhẹ nhàng mà sâu lắng, thể hiện vẻ đẹp của tình mẫu tử, đồng thời cho thấy nét đặc trưng của thơ Lưu Trọng Lư: sự giao cảm tinh tế giữa con người và thiên nhiên, giữa hiện tại và quá khứ.

Ngay từ khổ thơ đầu, tác giả mở ra một không gian rất quen thuộc của làng quê Việt: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song, Xao xác, gà trưa gáy não nùng, Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng, Chập chờn sống lại những ngày không.” Hình ảnh “nắng mới hắt bên song” như một tín hiệu khơi dậy cảm xúc. Ánh nắng không chỉ là ngoại cảnh mà còn trở thành chất xúc tác cho mạch hồi tưởng dâng trào. Tiếng gà trưa – một âm thanh quen thuộc nhưng ở đây lại mang âm hưởng “não nùng”, càng làm tăng thêm nỗi cô đơn, trống trải trong tâm hồn người con. Hai câu thơ sau chuyển từ cảm nhận bên ngoài vào thế giới nội tâm. Tác giả miêu tả tâm trạng “rượi buồn” – nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng mà ám ảnh, để rồi từ đó, dòng hồi ức ùa về, những “ngày không” – tức là những ngày mẹ còn sống – chập chờn hiện lại. Khổ thơ thứ hai và ba là bức tranh ký ức đầy yêu thương về người mẹ: “Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời Lúc người còn sống, tôi lên mười; Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.” Hồi ức trở nên cụ thể hơn với thời điểm “tôi lên mười” – cái tuổi ngây thơ, trong sáng, nhạy cảm với những rung động yêu thương. Hình ảnh “nắng mới reo ngoài nội” như một phép nhân hóa đầy nghệ thuật. Nắng reo – nắng cũng mang niềm vui, sự sống động, và hòa vào khung cảnh gia đình đầm ấm. Nhưng nổi bật hơn cả là hình ảnh “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” – hình ảnh đơn sơ, đời thường mà đầy ám ảnh. Chiếc áo đỏ mẹ phơi, trong ánh nắng trưa, trở thành biểu tượng của tình mẫu tử, của sự chăm sóc, tảo tần và cũng là hình ảnh thiêng liêng nhất còn in đậm trong tâm trí người con. Khổ cuối như một thước phim quay chậm, ghi lại những chuyển động dịu dàng của mẹ: “Hình dáng me tôi chửa xoá mờ Hãy còn mường tượng lúc vào ra: Nét cười đen nhánh sau tay áo Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.” Ký ức về mẹ không bị thời gian làm phai mờ, mà ngược lại, càng trở nên sắc nét. Tác giả dùng từ “mường tượng” để thể hiện một nỗ lực níu giữ hình ảnh mẹ trong tâm trí. “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết hết sức độc đáo – nụ cười không hiện rõ trên khuôn mặt mà ẩn sau tay áo, trong dáng dấp, trong hành động của mẹ. Hình ảnh ấy hòa quyện trong ánh trưa hè, trong khung cảnh bình dị của làng quê – tất cả gợi nên một nỗi nhớ khôn nguôi, một tình cảm sâu sắc.

Bằng thể thơ bốn chữ ngắn gọn, nhạc điệu nhẹ nhàng, tinh tế, ngôn ngữ mộc mạc mà gợi cảm, bài thơ “Nắng mới” đã khắc họa thành công hình tượng người mẹ hiền hậu trong ký ức của người con. Đây không chỉ là nỗi nhớ của riêng nhà thơ, mà còn chạm đến trái tim của bao thế hệ độc giả – những người từng lớn lên trong vòng tay mẹ, từng có những ký ức bình dị nhưng thiêng liêng.



Câu 1: nghị luận

Câu 2: 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là:

- Tằn tiện và phung phí - Hào phóng và keo kiệt - Ở nhà và bay nhảy Câu 3:

Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì việc phán xét người khác thường dựa trên định kiến và quan điểm cá nhân, mà không phải là sự hiểu biết và đánh giá khách quan.

Câu 4:

Quan điểm trên nhấn mạnh rằng sự thụ động, buông xuôi trước định kiến là điều đáng lo ngại nhất, vì nó khiến con người đánh mất tự do cá nhân và khả năng vươn lên khỏi những giới hạn do người khác áp đặt. Chỉ khi dám đối diện, vượt qua và thay đổi định kiến, con người mới có thể sống đúng với bản chất và khẳng định giá trị riêng.

Câu 5: Thông điệp mà em rút ra từ văn bản trên là chúng ta nên tránh phán xét người khác một cách dễ dàng, và nên cố gắng hiểu và đánh giá người khác một cách khách quan. Chúng ta cũng nên tránh chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến của người khác, và nên cố gắng giữ gìn sự tự do và khả năng tự quyết định của mình.

Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015 được ban hành để cụ thể hóa một số điều trong Hiến pháp năm 2013 liên quan đến quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân trong lao động. Dưới đây là ba điều trong Hiến pháp 2013 được cụ thể hóa thành luật này: 1. Điều 35 – Quyền làm việc và điều kiện lao động an toàn Hiến pháp quy định: “Công dân có quyền làm việc, lựa chọn nghề nghiệp, việc làm và nơi làm việc. Người lao động được bảo đảm điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh.”Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 quy định các biện pháp bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh lao động để thực hiện quyền này. 2. Điều 57 – Chính sách bảo hộ lao động Hiến pháp quy định: “Nhà nước khuyến khích, tạo điều kiện để tổ chức, cá nhân tạo việc làm. Người làm công ăn lương được bảo đảm các điều kiện làm việc công bằng, an toàn.”Luật An toàn, vệ sinh lao động cụ thể hóa trách nhiệm của Nhà nước, người sử dụng lao động trong việc bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động. 3. Điều 59 – Chính sách bảo trợ xã hội Hiến pháp quy định: “Nhà nước, xã hội giúp đỡ người khuyết tật, người gặp rủi ro trong lao động có điều kiện ổn định cuộc sống, hòa nhập cộng đồng.”Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 có quy định về chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nhằm hỗ trợ người lao động khi gặp rủi ro. Ba điều này thể hiện rõ sự liên kết giữa Hiến pháp và Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, nhằm bảo đảm quyền lợi và an toàn cho người lao động.

Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015 được ban hành để cụ thể hóa một số điều trong Hiến pháp năm 2013 liên quan đến quyền con người, quyền và nghĩa vụ của công dân trong lao động. Dưới đây là ba điều trong Hiến pháp 2013 được cụ thể hóa thành luật này: 1. Điều 35 – Quyền làm việc và điều kiện lao động an toàn Hiến pháp quy định: “Công dân có quyền làm việc, lựa chọn nghề nghiệp, việc làm và nơi làm việc. Người lao động được bảo đảm điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh.”Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 quy định các biện pháp bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh lao động để thực hiện quyền này. 2. Điều 57 – Chính sách bảo hộ lao động Hiến pháp quy định: “Nhà nước khuyến khích, tạo điều kiện để tổ chức, cá nhân tạo việc làm. Người làm công ăn lương được bảo đảm các điều kiện làm việc công bằng, an toàn.”Luật An toàn, vệ sinh lao động cụ thể hóa trách nhiệm của Nhà nước, người sử dụng lao động trong việc bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động. 3. Điều 59 – Chính sách bảo trợ xã hội Hiến pháp quy định: “Nhà nước, xã hội giúp đỡ người khuyết tật, người gặp rủi ro trong lao động có điều kiện ổn định cuộc sống, hòa nhập cộng đồng.”Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 có quy định về chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nhằm hỗ trợ người lao động khi gặp rủi ro. Ba điều này thể hiện rõ sự liên kết giữa Hiến pháp và Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, nhằm bảo đảm quyền lợi và an toàn cho người lao động.