Dương Thu - Ngân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Dương Thu - Ngân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Đoạn thơ trong bài Phía sau làng của Trương Trọng Nghĩa là một tiếng lòng day dứt, xót xa trước sự đổi thay của làng quê – nơi gắn bó với tuổi thơ và ký ức của người viết. Những hình ảnh như “dấu chân những đứa bạn đã rời làng”, “thiếu nữ thôi hát dân ca”, “lũy tre ngày xưa” cho thấy sự mất mát dần của những giá trị truyền thống, khi mà quê hương không còn giữ được vẻ đẹp mộc mạc, bình yên như xưa. Nghệ thuật đối lập giữa cái “ngày xưa” và “bây giờ” khiến nỗi buồn về sự lãng quên và thay đổi càng thêm da diết. Đặc biệt, hình ảnh “Tôi đi về phía làng / Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy” là một kết thúc lặng lẽ mà ám ảnh, thể hiện nỗi hoài niệm tha thiết về quê hương trong lòng người xa quê. Đoạn thơ giàu cảm xúc, ngôn từ mộc mạc nhưng chất chứa tinh thần nhân văn sâu sắc, thể hiện tình yêu quê hương và nỗi lo âu trước sự mai một của hồn làng Việt.

Câu 2.

Trong thời đại công nghệ số, mạng xã hội không còn là khái niệm xa lạ mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của hàng triệu người trên khắp thế giới. Nó không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là công cụ giao tiếp, học tập, làm việc và thể hiện bản thân. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, mạng xã hội cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng lo ngại cần được nhận thức đúng đắn.

Mạng xã hội mang lại lợi ích rõ rệt. Trước hết, nó rút ngắn khoảng cách địa lý, giúp con người kết nối, chia sẻ thông tin, cảm xúc với bạn bè, người thân một cách nhanh chóng. Nhiều nền tảng còn giúp truyền tải tri thức, lan tỏa giá trị tốt đẹp và thúc đẩy học tập, kinh doanh trực tuyến. Với sự phát triển của livestream, blog cá nhân, mạng xã hội còn tạo điều kiện cho người dùng thể hiện bản thân, phát huy sáng tạo, thậm chí tạo dựng sự nghiệp trong lĩnh vực nội dung số. Tuy nhiên, mặt trái của mạng xã hội cũng không ít. Nhiều người bị lệ thuộc, nghiện mạng xã hội đến mức sao nhãng học tập, công việc và đời sống thực. Tình trạng thông tin giả mạo, tin tức tiêu cực, bạo lực ngôn từ và xâm phạm đời tư cũng đang lan rộng. Đặc biệt, nhiều người trẻ bị áp lực “sống ảo”, so sánh bản thân với hình ảnh không thực tế trên mạng, dẫn đến tự ti, trầm cảm và các vấn đề tâm lý. Vì vậy, điều quan trọng là mỗi người cần sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có chọn lọc. Hãy làm chủ công nghệ chứ đừng để nó điều khiển cuộc sống của ta. Cần xác lập giới hạn sử dụng, ưu tiên trải nghiệm đời sống thật, rèn luyện kỹ năng nhận diện thông tin sai lệch và bảo vệ quyền riêng tư cá nhân.

Tóm lại, mạng xã hội là một thành tựu của văn minh nhân loại, nhưng chỉ thật sự phát huy giá trị khi con người biết dùng nó như một công cụ, không phải lệ thuộc vào nó. Cân bằng giữa “sống thật” và “sống mạng” chính là cách để chúng ta sống hiện đại mà vẫn giữ được bản sắc và hạnh phúc đích thực.

Câu 1.

Thể thơ của văn bản: Thơ tự do.

Câu 2.

Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong bài thơ: Xanh, Thơm, Dịu dàng, Vô tư

Câu 3.

Hiểu nội dung đoạn thơ:

> Hạnh phúc

đôi khi như quả

thơm trong im lặng, dịu dàng

=> Hạnh phúc được ví như trái chín, toát lên hương vị ngọt ngào, thanh khiết. Nó không cần ồn ào, rực rỡ mà lặng lẽ, nhẹ nhàng len vào cuộc sống, đủ đầy trong cảm nhận tinh tế và tấm lòng biết trân quý. Hạnh phúc đôi khi không cần biểu hiện rầm rộ mà chỉ cần ta lặng thinh cảm nhận, vẫn rất ngọt ngào và sâu sắc.

Câu 4.

Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh:

> Hạnh phúc

đôi khi như sông

vô tư trôi về biển cả

Chẳng cần biết mình

đầy vơi

=> Biện pháp so sánh hạnh phúc như dòng sông cho thấy hạnh phúc có thể giản dị, tự nhiên, vô tư chảy trôi theo dòng đời mà không đòi hỏi sự đo lường hay điều kiện. Nó tồn tại trong sự cho đi và không toan tính, giống như dòng sông chẳng màng đầy – vơi vẫn cứ xuôi về biển lớn. Hình ảnh này góp phần làm nổi bật quan điểm nhân văn và sâu sắc của tác giả về hạnh phúc.

Câu 5.

Tác giả quan niệm rằng hạnh phúc là những điều bình dị, nhẹ nhàng và tự nhiên trong cuộc sống. Nó có thể hiện hữu trong màu lá, hương quả, dòng sông… và thường đến trong im lặng, vô tư, không cần đo đếm hay phô trương. Quan niệm này mang tính triết lý sâu sắc, khơi gợi cho người đọc biết trân trọng những điều nhỏ bé, giản đơn quanh mình – bởi đó chính là hạnh phúc thật sự.

Câu 1:

Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một giá trị sống nhân văn và cần thiết trong xã hội hiện đại. Mỗi con người là một cá thể độc lập với ngoại hình, suy nghĩ, sở thích, quan điểm sống khác nhau. Sự khác biệt ấy tạo nên tính đa dạng, phong phú của đời sống và thúc đẩy sự phát triển xã hội theo hướng cởi mở, sáng tạo hơn. Khi ta biết tôn trọng người khác, ta cũng đang tạo ra một môi trường sống hòa thuận, tích cực, nơi mà mọi người đều được lắng nghe, được thấu hiểu và được là chính mình. Ngược lại, việc ép buộc người khác sống theo khuôn mẫu của bản thân hoặc soi mói, kỳ thị sự khác biệt sẽ chỉ dẫn đến sự chia rẽ và khổ đau. Một xã hội văn minh không phải là nơi mọi người giống hệt nhau, mà là nơi mọi người khác biệt nhưng vẫn cùng chung sống tôn trọng và chan hòa. Vì thế, học cách lắng nghe, cảm thông và chấp nhận sự khác biệt chính là biểu hiện của một con người trưởng thành, bao dung và có văn hóa.

Câu 2. Phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” – Lưu Trọng Lư:

Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một khúc hoài niệm sâu sắc và đầy cảm xúc về tuổi thơ, về mẹ và một thời đã xa. Mỗi khổ thơ là một tầng cảm xúc dâng trào, mở đầu bằng hình ảnh “nắng mới hắt bên song” gợi nên không gian thanh tĩnh, mang màu sắc hoài niệm. Âm thanh “gà trưa gáy não nùng” càng tô đậm nỗi buồn len nhẹ trong tâm hồn người con khi nghĩ về “thời dĩ vãng”.

Nét đặc sắc nhất trong bài thơ là hình ảnh người mẹ – “me tôi” – hiện lên chân thực và xúc động. Chỉ bằng vài chi tiết: “áo đỏ người đưa trước giậu phơi”, “nét cười đen nhánh sau tay áo”, tác giả đã khắc họa chân dung mẹ một cách mộc mạc mà đầy yêu thương. Đó không chỉ là một ký ức thị giác mà còn là cảm giác thân thương đầy ắp tình mẫu tử. Người mẹ không hiện lên trong dáng vẻ lớn lao mà lại thấm đẫm trong từng chi tiết giản dị, đời thường. Tình cảm ấy khiến người đọc không khỏi xúc động trước lòng hiếu thảo và nỗi nhớ mẹ da diết của tác giả. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ 7 chữ ngắn gọn, giàu nhạc điệu, kết hợp hình ảnh gần gũi, ngôn ngữ tinh tế và cảm xúc chân thành. Những hồi ức tuổi thơ và hình ảnh mẹ hòa quyện trong không gian “nắng mới” đã làm nên một thi phẩm tràn đầy cảm xúc nhân văn.

Tóm lại, “Nắng mới” là một bài thơ đẹp về hình ảnh người mẹ, gợi nhắc mỗi người trân trọng quá khứ và tình cảm gia đình – những điều tưởng nhỏ bé nhưng thiêng liêng và bất tử trong tâm hồn.

Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính của văn bản: Nghị luận.

Câu 2.

Hai cặp từ/cụm từ đối lập trong đoạn (1):

Tằn tiện – phung phí

Ở nhà – bay nhảy

Câu 3.

Vì mỗi người có hoàn cảnh, cách sống và giá trị riêng. Việc phán xét người khác dễ khiến ta rơi vào thành kiến, thiếu cảm thông và có cái nhìn phiến diện. Đồng thời, điều đó cũng khiến ta mệt mỏi khi phải sống theo những đánh giá từ người khác thay vì là chính mình.

Câu 4.

Ý kiến này cho rằng điều đáng sợ hơn việc bị người khác định kiến là khi chính bản thân ta cam chịu, sống theo khuôn mẫu, sự đánh giá áp đặt của người khác. Khi đó, ta không còn là chính mình, đánh mất tự do tư tưởng, ước mơ và cả hạnh phúc cá nhân.

Câu 5.

Thông điệp rút ra từ văn bản:

Hãy sống là chính mình, biết tôn trọng sự khác biệt của người khác và không phán xét vội vàng. Đồng thời, đừng để định kiến của xã hội hay của người khác chi phối suy nghĩ, hành động và cuộc sống của bản thân.

Câu 1 (2.0 điểm):

Bài thơ Chiếc lá đầu tiên của Hoàng Nhuận Cầm là bản hòa ca da diết, sâu lắng về tuổi học trò và những rung động đầu đời. Về nội dung, bài thơ thể hiện nỗi nhớ tha thiết về mái trường xưa, về tình bạn trong sáng, hồn nhiên và cả mối tình đầu chớm nở nhưng chưa kịp trọn vẹn. Những kỷ niệm ấy được gợi lại không chỉ bằng hình ảnh quen thuộc như tiếng ve, chùm phượng, lớp học, sân trường mà còn được nâng tầm thành những kỷ niệm thiêng liêng, đầy xúc động. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giàu nhạc tính và cảm xúc, với nhiều hình ảnh sáng tạo, độc đáo như “tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước” hay “chiếc lá buổi đầu tiên” – những ẩn dụ tinh tế gợi mở cả một trời ký ức. Giọng điệu thơ vừa trong trẻo, vừa tiếc nuối, khi thì hồn nhiên tươi vui, khi thì trầm lắng sâu sắc. Tất cả làm nên một bài thơ giàu chất trữ tình, để lại dư âm lắng đọng về một thời thanh xuân không thể nào quên.

Câu 2 (4.0 điểm):

Câu văn trên là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về những hành động vô ý thức nhưng gây hậu quả nghiêm trọng. Nó phản ánh một thực tế đáng buồn: nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, vì ham vui hoặc thiếu hiểu biết mà có những hành vi tưởng chừng vô hại, nhưng lại ảnh hưởng lớn đến người khác hoặc môi trường xung quanh.

Trong thực tế cuộc sống, không hiếm những trò đùa vượt quá giới hạn: bắt nạt bạn bè, chế giễu ngoại hình, nói lời xúc phạm, thậm chí phá hoại tài sản... Người thực hiện thường cho rằng đó chỉ là “cho vui”, nhưng người chịu tổn thương thì lại “chết thật” – cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Có người bị tổn thương về tinh thần, ám ảnh tâm lý; có vật nuôi, sinh vật hay cây cối bị hủy hoại do trò đùa thiếu kiểm soát. Đây không còn là vấn đề đạo đức cá nhân, mà còn là biểu hiện của sự thiếu trách nhiệm và thiếu nhân văn.Câu nói nhắc nhở chúng ta phải suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Niềm vui của mình không thể được xây dựng trên nỗi đau hay sự hi sinh của người khác. Đồng thời, cần giáo dục nhận thức, đặc biệt là trong giới trẻ, để mỗi người biết sống tử tế, có trách nhiệm với lời nói và hành động của mình. Bởi mọi hành động – dù nhỏ – đều có thể để lại hậu quả lâu dài.

Tóm lại, “lũ ếch chết thật” là lời nhắc nhở về giới hạn đạo đức trong hành vi hàng ngày. Mỗi người hãy học cách vui đúng chừng mực, suy nghĩ trước khi hành động để không vô tình trở thành kẻ gây tổn thương cho người khác.

Câu 1.

Thể thơ được sử dụng trong bài thơ:

Bài thơ Chiếc lá đầu tiên được viết theo thể thơ tự do, không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ hay cách gieo vần, nhưng vẫn giữ được nhịp điệu giàu cảm xúc và tính nhạc.

Câu 2.

Phương thức biểu đạt chính trong bài thơ:

Phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả, giúp tác giả thể hiện cảm xúc sâu lắng về kỉ niệm học trò, tuổi trẻ và tình yêu đầu đời.

Câu 3.

Một số hình ảnh, dòng thơ khắc họa kỉ niệm gắn với trường cũ:

“Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rời tay”

“Lời hát đầu xin hát về trường cũ”

“Một lớp học buâng khuâng màu xanh rủ”

“Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quấy!”

“Thôi đã hết thời bím tóc trắng ngủ quên / Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ”

Đó là những kỷ niệm ngây thơ, trong sáng, vui nhộn và vô cùng hồn nhiên của thời học trò. Chúng không chỉ gắn với bạn bè, thầy cô, lớp học mà còn gắn với tình cảm đầu đời và những trò nghịch ngợm hồn nhiên, khiến ai cũng xúc động khi nhớ về.

Câu 4.

Biện pháp tu từ được sử dụng là nhân hóa và ẩn dụ.

“Tiếng ve trong veo” được nhân hóa với khả năng “xé đôi hồ nước” – một hành động thường dành cho con người.

Câu thơ không chỉ mô tả âm thanh đặc trưng của mùa hè mà còn ẩn dụ cho sự chia cắt, sự thay đổi của thời gian, khi tuổi học trò sắp phải chia tay.

Tác dụng: Gợi cảm giác day dứt, tiếc nuối, đồng thời làm nổi bật sự mạnh mẽ nhưng cũng mong manh của những thanh âm mùa hè trong ký ức tuổi học trò.

Câu 5.

Hình ảnh em ấn tượng nhất:

“Không thấy trên sân trường chiếc lá buổi đầu tiên.”

Hình ảnh này đầy tính biểu tượng, gợi nhớ về những cảm xúc nguyên sơ, những rung động đầu đời, những điều đầu tiên gắn với tuổi trẻ. “Chiếc lá buổi đầu tiên” không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là ẩn dụ cho kỷ niệm, cho tình yêu đầu đời, cho những điều không thể quên nhưng cũng không thể giữ mãi. Nó gợi cảm giác tiếc nuối, nhung nhớ và sự trôi đi không thể níu giữ của thời gian.

Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình.

Trong bài thơ Tên làng của Y Phương, tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình được thể hiện một cách sâu sắc, lắng đọng và chân thành. Là “người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”, nhân vật luôn tự hào và biết ơn cội nguồn nơi mình sinh ra. Sau chiến tranh, dù mang trong mình những vết thương cả thể xác lẫn tâm hồn, anh vẫn trở về làng, bắt đầu lại cuộc sống bình dị với mái nhà, vườn rau và những hạnh phúc “xinh xinh nho nhỏ”. Tình yêu quê hương không chỉ là hoài niệm hay lời gọi từ ký ức, mà còn là một hành động cụ thể – dựng xây, bảo vệ, vun đắp cho làng quê mình. Anh gắn bó với từng con đường, ngôi nhà, với “cây cỏ quê nhà” như gắn với máu thịt. Quê hương là nơi giúp anh “lành lặn”, là chốn đi về, là nền tảng để trưởng thành. Câu thơ cuối vang lên như một lời khẳng định thiêng liêng: “Cái tên làng Hiếu Lễ của con” – đó là lời thề gắn bó, là tiếng gọi thiêng liêng về cội nguồn không bao giờ phai mờ trong trái tim người con xa quê.

Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) trình bày suy nghĩ về câu nói:

“Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” – Raxun Gamzatov. Quê hương là nơi khởi đầu cho mỗi cuộc đời, nơi nuôi dưỡng tâm hồn, hình thành nhân cách và bồi đắp tình cảm của con người. Câu nói của Raxun Gamzatov: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người” là một nhận định sâu sắc, nhấn mạnh mối quan hệ gắn bó thiêng liêng giữa con người và nơi chôn nhau cắt rốn.

Có thể vì hoàn cảnh sống, học tập, mưu sinh mà con người phải rời xa quê hương – về mặt địa lý. Nhưng về mặt tinh thần, ký ức, cội nguồn quê hương vẫn luôn tồn tại trong sâu thẳm trái tim. Quê hương không chỉ là một địa danh, mà là nơi lưu giữ tuổi thơ, tình thân, tập quán, văn hóa và cả những ký ức không thể thay thế. Hình ảnh lũy tre, giếng nước, sân đình, con đường làng... vẫn luôn sống động trong trái tim người xa quê. Nỗi nhớ quê hương là biểu hiện sinh động của tình cảm thiêng liêng ấy. Nó giúp con người sống tình nghĩa, biết ơn và hướng về nguồn cội. Trong thời đại hiện nay, khi toàn cầu hóa khiến con người có thể sống và làm việc ở nhiều nơi, thì tình cảm với quê hương càng trở nên quan trọng. Nó là điểm tựa tinh thần, là động lực để người ta vươn lên và cũng là nơi để quay về sau những mỏi mệt cuộc đời. Biết nhớ về quê hương là biểu hiện của lòng yêu nước, của đạo lý "uống nước nhớ nguồn".

Tóm lại, quê hương là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi con người. Dù đi đâu, làm gì, thì quê hương vẫn luôn hiện diện như một sợi dây kết nối vô hình nhưng bền chặt, nhắc nhở con người sống tốt hơn và biết trân quý cội nguồn của mình.

Câu 1.

Thể thơ được sử dụng trong bài thơ:

Bài thơ được viết theo thể tự do – không bị ràng buộc bởi số chữ, số câu, vần điệu nhưng vẫn có nhịp điệu linh hoạt, giàu chất cảm xúc.

Câu 2.

Phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ:

Bài thơ sử dụng phương thức biểu cảm là chủ yếu, kết hợp với tự sự (kể lại hành trình của người con trai sau chiến tranh) và miêu tả (cảnh làng quê, ngôi nhà, con đường...).

Câu 3.

Nhan đề “Tên làng” gợi cảm nhận và tác dụng:


Gợi cảm nhận: Gợi nhắc đến một quê hương cụ thể – làng Hiếu Lễ – nơi gắn bó sâu sắc với nhân vật trữ tình, nơi hình thành nhân cách, lưu giữ ký ức và tình cảm thiêng liêng.


Tác dụng: Nhan đề tạo điểm nhấn cho toàn bài, làm nổi bật tình cảm gắn bó sâu nặng với quê hương, đồng thời thể hiện niềm tự hào, biết ơn và khẳng định cội nguồn không thể phai mờ trong tâm hồn con người.

Câu 4.

Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ” nhiều lần:


Tạo nhịp điệu, tính gợi hình, gợi cảm xúc.


Khẳng định mạnh mẽ nguồn gốc, bản sắc và căn cước của người con – một “người đàn ông” từng đi qua chiến tranh, mang trong mình cả đau thương lẫn khát vọng hồi sinh.


Thể hiện sự tự hào và trân trọng về quê hương – nơi nuôi dưỡng, chữa lành và hình thành nhân cách.

Câu 5.

Nội dung của bài thơ:

Bài thơ là lời tâm sự đầy cảm xúc của một người con trai sau chiến tranh, trở về làng quê, lập gia đình, xây dựng cuộc sống mới. Tác phẩm thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, lòng biết ơn đối với mẹ và làng Hiếu Lễ – nơi đã sinh thành, nuôi dưỡng và hàn gắn tâm hồn anh. Qua đó, bài thơ tôn vinh cội nguồn, bản sắc dân tộc và giá trị gia đình.

Tôi có thể chỉ ra 3 điều trong Hiến pháp 2013 được cụ thể hóa thành Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015 như sau:

Quyền được làm việc trong điều kiện an toàn và vệ sinh:
Hiến pháp 2013 quy định về quyền con người, bao gồm quyền được làm việc trong điều kiện an toàn và vệ sinh. Điều này được cụ thể hóa trong Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 thông qua các quy định về bảo đảm điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh cho người lao động.
Nguyên tắc bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động:
Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 quy định 3 nguyên tắc cơ bản về bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động:

a) Bảo đảm quyền của người lao động được làm việc trong điều kiện an toàn, vệ sinh lao động.
b) Tuân thủ đầy đủ các biện pháp an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động; ưu tiên các biện pháp phòng ngừa, loại trừ, kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại.
c) Tham vấn ý kiến tổ chức công đoàn, tổ chức đại diện người sử dụng lao động, Hội đồng về an toàn, vệ sinh lao động các cấp trong xây dựng, thực hiện chính sách, pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động.

Quyền và nghĩa vụ của người lao động về an toàn, vệ sinh lao động:
Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 cụ thể hóa quyền và nghĩa vụ của người lao động liên quan đến an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc. Cụ thể:

a) Người lao động có quyền được bảo đảm điều kiện làm việc công bằng, an toàn và vệ sinh.
b) Được cung cấp thông tin đầy đủ về các yếu tố nguy hiểm tại nơi làm việc.
c) Được đào tạo về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
d) Được thực hiện chế độ bảo hộ và chăm sóc sức khỏe.

Đồng thời, luật cũng quy định nghĩa vụ của người lao động phải chấp hành nội quy về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp tại nơi làm việc.

Những quy định này phản ánh tinh thần của Hiến pháp 2013 về bảo đảm quyền con người và quyền công dân trong lĩnh vực lao động.

a. Khi đi dã ngoại cùng lớp, em thấy một số bạn hái hoa và bẻ cành cây trong khuôn viên vườn quốc gia dù đã được nhắc nhở không làm như vậy:

Nhắc nhở trực tiếp: Em sẽ nhẹ nhàng nhắc nhở các bạn đó rằng việc hái hoa, bẻ cành cây là không được phép trong vườn quốc gia và có thể gây hại cho môi trường. Giải thích rõ hơn nếu các bạn chưa hiểu rõ.
Báo cáo với người lớn: Nếu các bạn không nghe lời hoặc tiếp tục hành vi đó, em sẽ báo cáo sự việc với thầy/cô giáo hoặc người lớn đi cùng để có biện pháp xử lý kịp thời.
Cùng nhau khắc phục: Nếu có thể, em và các bạn khác sẽ cùng nhau khắc phục hậu quả (ví dụ: cắm lại cành cây bị bẻ nếu có thể).

b. Trong giờ sinh hoạt lớp, em thấy một số bạn đang bàn nhau bịa lý do để xin cô giáo hoãn kiểm tra vì chưa chuẩn bị bài kỹ:

Khuyên ngăn: Em sẽ khuyên các bạn không nên làm như vậy vì đó là hành động không trung thực và có thể tạo tiền lệ xấu.
Phân tích hậu quả: Em sẽ giúp các bạn nhận ra những hậu quả có thể xảy ra nếu bị cô giáo phát hiện (ví dụ: mất lòng tin, bị điểm kém).
Đề xuất giải pháp: Thay vì gian dối, em sẽ đề xuất các bạn nên thành thật trình bày với cô giáo về việc chưa chuẩn bị bài kỹ và xin cô cho thêm thời gian để ôn tập. Em và các bạn khác có thể giúp đỡ các bạn ôn bài.