

Nguyễn Hoàng Linh Giang
Giới thiệu về bản thân



































Câu1: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Đây là thể thơ không bị ràng buộc bởi số câu số chữ, vần
Câu 2
Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm, thể hiện tình cảm sâu sắc, chân thành của người con dành cho quê hương, gia đình, đặc biệt là người mẹ và làng Hiếu Lễ. Bên cạnh đó, bài thơ còn kết hợp với phương thức tự sự (kể lại hành trình trưởng thành của người con từ lúc nhỏ đến khi ra chiến trường rồi trở về) và miêu tả (miêu tả cảnh làng quê, những kỷ niệm tuổi thơ, hình ảnh cha mẹ, mái nhà, con đường đá…).
Câu 3.
Trả lời:
Nhan đề “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ” gợi ra một hình ảnh rất cụ thể mà cũng đầy khái quát: một người con trai trưởng thành từ một vùng quê nhỏ bé, mang theo trong mình tình yêu quê hương và gia đình sâu đậm.
Tác dụng của nhan đề:
• Gợi sự tò mò và đồng cảm nơi người đọc về danh tính, cuộc đời và tình cảm của “người đàn ông” ấy.
• Khẳng định vai trò của quê hương trong việc hình thành nhân cách, lý tưởng sống của con người.
• Thể hiện ý nghĩa thiêng liêng của nơi chôn nhau cắt rốn – làng Hiếu Lễ – không chỉ là nơi sinh ra mà còn là cội nguồn tinh thần, ký ức, tình yêu, trách nhiệm và bản sắc.
Câu 4.
Trả lời:
Việc lặp lại dòng thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ” nhiều lần có những tác dụng sau:
• Tạo điểm nhấn cho hình tượng trung tâm của bài thơ: người con trưởng thành, mang theo niềm tự hào và trách nhiệm với quê hương.
• Khẳng định gốc gác, bản sắc quê hương là điều không thể tách rời trong tâm hồn mỗi con người.
• Gợi âm vang nhịp điệu, tạo nên tính trầm hùng, sâu lắng, như một lời nhắc nhở không nguôi về cội nguồn, về tình yêu làng quê.
• Là một biện pháp điệp ngữ tạo sự kết dính nội dung các khổ thơ, đồng thời tô đậm chủ đề về tình cảm thiêng liêng với quê hương.
Câu 5.
Trả lời:
Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, chân thành của một người con – người đàn ông đã trưởng thành từ làng Hiếu Lễ. Dù đi qua bao chiến tranh, thử thách, dù từng trưởng thành nơi rừng núi hay mặt trận, nhưng trong anh luôn hiện hữu bóng hình của mẹ, của cha, của làng quê mộc mạc, yêu dấu. Bài thơ ngợi ca giá trị cội nguồn, nghĩa tình gia đình, và nhấn mạnh rằng quê hương là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, là chốn đi để trở về trong mọi hành trình của cuộc đời.
Câu 1:
Tình yêu quê hương là một mạch nguồn thiêng liêng, bền chặt trong tâm hồn mỗi con người. Trong bài thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”, nhân vật trữ tình hiện lên với một tình yêu quê hương sâu đậm, chân thành và cảm động. Đó là người con trai của mẹ, của làng, của quê hương – người trở về sau chiến tranh, mang theo bao khát vọng sống yên bình và hạnh phúc. Anh hiện lên với những hành động giản dị mà thiết tha: “rào miếng vườn, trồng cây rau”, “ơn cây cỏ quê nhà”, “ôm tiếng khóc lên bà”,… – tất cả đều là biểu hiện cho một tình yêu quê hương gắn bó máu thịt. Với anh, quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là nơi nuôi dưỡng khát vọng sống, lý tưởng dấn thân và tình cảm gia đình sâu nặng. Hình ảnh người đàn ông ấy vừa gần gũi, vừa cao đẹp, là biểu tượng cho lớp người đã đi qua chiến tranh, từng đổ máu, nay trở về cống hiến cho quê hương bằng tất cả sự yêu thương, trân trọng. Qua đó, nhà thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc: tình yêu quê hương chính là cội nguồn của bản sắc, là sức mạnh tinh thần lớn lao trong cuộc sống mỗi con người.
Câu 2:
“Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.”
Quê hương là nơi ta sinh ra, lớn lên, nơi có những kỷ niệm đầu đời, có tiếng ru của mẹ, dáng cha lam lũ, có dòng sông, hàng cây, cánh đồng – tất cả tạo nên một phần hồn cốt không thể tách rời trong tâm hồn mỗi con người. Bởi vậy, nhà văn Raxun Gamzatov mới từng nói: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Đây là một quan điểm đúng đắn, sâu sắc và đầy nhân văn.
Câu nói nhấn mạnh đến sự gắn bó thiêng liêng giữa con người và quê hương. Con người có thể rời quê hương vì nhiều lý do: học tập, công tác, mưu sinh,… nhưng trong sâu thẳm trái tim, hình ảnh quê nhà vẫn mãi hiện diện. Quê hương không chỉ là nơi chốn địa lý, mà còn là không gian ký ức, là nguồn cội tâm hồn và bản sắc văn hóa. Nó thấm đẫm trong lời ăn tiếng nói, trong lối sống, trong phong tục, và trong cả những giấc mơ. Dù đi đến đâu, sống ở nơi nào, người ta vẫn mang theo nỗi nhớ quê da diết, vẫn hướng về cội nguồn với bao cảm xúc thân thương.
Thực tế cuộc sống đã chứng minh điều ấy: bao nhiêu người con xa xứ vẫn luôn mong một ngày được trở về làng xưa, bến nước cũ. Trong thơ ca, văn học, biết bao tác phẩm đã cất lên tiếng lòng da diết với quê hương như “Quê hương là chùm khế ngọt…” hay “Bếp lửa” – nơi tình bà và hồn quê thắp lên ngọn lửa sưởi ấm tuổi thơ.
Tuy nhiên, cũng có những người sống xa quê lâu ngày dễ quên gốc gác. Đó là sự lãng quên đáng tiếc và cần được cảnh tỉnh, bởi một con người không còn nhớ quê hương cũng như cây không còn cội, suối không còn nguồn.
Câu nói của Raxun Gamzatov không chỉ là lời khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của quê hương mà còn là lời nhắc nhở mỗi người cần biết trân trọng, giữ gìn gốc rễ của mình. Bởi quê hương không chỉ là nơi ta ra đi, mà còn là nơi để trở
Câu 1:
Tình yêu quê hương là một mạch nguồn thiêng liêng, bền chặt trong tâm hồn mỗi con người. Trong bài thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”, nhân vật trữ tình hiện lên với một tình yêu quê hương sâu đậm, chân thành và cảm động. Đó là người con trai của mẹ, của làng, của quê hương – người trở về sau chiến tranh, mang theo bao khát vọng sống yên bình và hạnh phúc. Anh hiện lên với những hành động giản dị mà thiết tha: “rào miếng vườn, trồng cây rau”, “ơn cây cỏ quê nhà”, “ôm tiếng khóc lên bà”,… – tất cả đều là biểu hiện cho một tình yêu quê hương gắn bó máu thịt. Với anh, quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là nơi nuôi dưỡng khát vọng sống, lý tưởng dấn thân và tình cảm gia đình sâu nặng. Hình ảnh người đàn ông ấy vừa gần gũi, vừa cao đẹp, là biểu tượng cho lớp người đã đi qua chiến tranh, từng đổ máu, nay trở về cống hiến cho quê hương bằng tất cả sự yêu thương, trân trọng. Qua đó, nhà thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc: tình yêu quê hương chính là cội nguồn của bản sắc, là sức mạnh tinh thần lớn lao trong cuộc sống mỗi con người.
Câu 2:
“Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.”
Quê hương là nơi ta sinh ra, lớn lên, nơi có những kỷ niệm đầu đời, có tiếng ru của mẹ, dáng cha lam lũ, có dòng sông, hàng cây, cánh đồng – tất cả tạo nên một phần hồn cốt không thể tách rời trong tâm hồn mỗi con người. Bởi vậy, nhà văn Raxun Gamzatov mới từng nói: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Đây là một quan điểm đúng đắn, sâu sắc và đầy nhân văn.
Câu nói nhấn mạnh đến sự gắn bó thiêng liêng giữa con người và quê hương. Con người có thể rời quê hương vì nhiều lý do: học tập, công tác, mưu sinh,… nhưng trong sâu thẳm trái tim, hình ảnh quê nhà vẫn mãi hiện diện. Quê hương không chỉ là nơi chốn địa lý, mà còn là không gian ký ức, là nguồn cội tâm hồn và bản sắc văn hóa. Nó thấm đẫm trong lời ăn tiếng nói, trong lối sống, trong phong tục, và trong cả những giấc mơ. Dù đi đến đâu, sống ở nơi nào, người ta vẫn mang theo nỗi nhớ quê da diết, vẫn hướng về cội nguồn với bao cảm xúc thân thương.
Thực tế cuộc sống đã chứng minh điều ấy: bao nhiêu người con xa xứ vẫn luôn mong một ngày được trở về làng xưa, bến nước cũ. Trong thơ ca, văn học, biết bao tác phẩm đã cất lên tiếng lòng da diết với quê hương như “Quê hương là chùm khế ngọt…” hay “Bếp lửa” – nơi tình bà và hồn quê thắp lên ngọn lửa sưởi ấm tuổi thơ.
Tuy nhiên, cũng có những người sống xa quê lâu ngày dễ quên gốc gác. Đó là sự lãng quên đáng tiếc và cần được cảnh tỉnh, bởi một con người không còn nhớ quê hương cũng như cây không còn cội, suối không còn nguồn.
Câu nói của Raxun Gamzatov không chỉ là lời khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của quê hương mà còn là lời nhắc nhở mỗi người cần biết trân trọng, giữ gìn gốc rễ của mình. Bởi quê hương không chỉ là nơi ta ra đi, mà còn là nơi để trở
Câu 1:
Tình yêu quê hương là một mạch nguồn thiêng liêng, bền chặt trong tâm hồn mỗi con người. Trong bài thơ “Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ”, nhân vật trữ tình hiện lên với một tình yêu quê hương sâu đậm, chân thành và cảm động. Đó là người con trai của mẹ, của làng, của quê hương – người trở về sau chiến tranh, mang theo bao khát vọng sống yên bình và hạnh phúc. Anh hiện lên với những hành động giản dị mà thiết tha: “rào miếng vườn, trồng cây rau”, “ơn cây cỏ quê nhà”, “ôm tiếng khóc lên bà”,… – tất cả đều là biểu hiện cho một tình yêu quê hương gắn bó máu thịt. Với anh, quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là nơi nuôi dưỡng khát vọng sống, lý tưởng dấn thân và tình cảm gia đình sâu nặng. Hình ảnh người đàn ông ấy vừa gần gũi, vừa cao đẹp, là biểu tượng cho lớp người đã đi qua chiến tranh, từng đổ máu, nay trở về cống hiến cho quê hương bằng tất cả sự yêu thương, trân trọng. Qua đó, nhà thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc: tình yêu quê hương chính là cội nguồn của bản sắc, là sức mạnh tinh thần lớn lao trong cuộc sống mỗi con người.
Câu 2:
“Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.”
Quê hương là nơi ta sinh ra, lớn lên, nơi có những kỷ niệm đầu đời, có tiếng ru của mẹ, dáng cha lam lũ, có dòng sông, hàng cây, cánh đồng – tất cả tạo nên một phần hồn cốt không thể tách rời trong tâm hồn mỗi con người. Bởi vậy, nhà văn Raxun Gamzatov mới từng nói: “Người ta chỉ có thể tách con người ra khỏi quê hương, chứ không thể tách quê hương ra khỏi con người.” Đây là một quan điểm đúng đắn, sâu sắc và đầy nhân văn.
Câu nói nhấn mạnh đến sự gắn bó thiêng liêng giữa con người và quê hương. Con người có thể rời quê hương vì nhiều lý do: học tập, công tác, mưu sinh,… nhưng trong sâu thẳm trái tim, hình ảnh quê nhà vẫn mãi hiện diện. Quê hương không chỉ là nơi chốn địa lý, mà còn là không gian ký ức, là nguồn cội tâm hồn và bản sắc văn hóa. Nó thấm đẫm trong lời ăn tiếng nói, trong lối sống, trong phong tục, và trong cả những giấc mơ. Dù đi đến đâu, sống ở nơi nào, người ta vẫn mang theo nỗi nhớ quê da diết, vẫn hướng về cội nguồn với bao cảm xúc thân thương.
Thực tế cuộc sống đã chứng minh điều ấy: bao nhiêu người con xa xứ vẫn luôn mong một ngày được trở về làng xưa, bến nước cũ. Trong thơ ca, văn học, biết bao tác phẩm đã cất lên tiếng lòng da diết với quê hương như “Quê hương là chùm khế ngọt…” hay “Bếp lửa” – nơi tình bà và hồn quê thắp lên ngọn lửa sưởi ấm tuổi thơ.
Tuy nhiên, cũng có những người sống xa quê lâu ngày dễ quên gốc gác. Đó là sự lãng quên đáng tiếc và cần được cảnh tỉnh, bởi một con người không còn nhớ quê hương cũng như cây không còn cội, suối không còn nguồn.
Câu nói của Raxun Gamzatov không chỉ là lời khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của quê hương mà còn là lời nhắc nhở mỗi người cần biết trân trọng, giữ gìn gốc rễ của mình. Bởi quê hương không chỉ là nơi ta ra đi, mà còn là nơi để trở
Câu1
Bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm là bản hòa ca dịu dàng của nỗi nhớ, của tuổi học trò với những rung động đầu đời và tình yêu tha thiết dành cho mái trường xưa. Nội dung bài thơ nổi bật bởi cảm xúc bâng khuâng, da diết, khi tác giả đứng trước giây phút chia xa, giã biệt thời áo trắng. Đó là những dòng hoài niệm sâu sắc về bạn bè, lớp học, hàng phượng vĩ, sân trường… – tất cả gợi lại cả một trời kỷ niệm không thể nào quên. Đặc biệt, ẩn sâu trong những hoài niệm ấy là nỗi nhớ người con gái từng khiến trái tim tuổi trẻ rung động – “Em đã yêu anh, anh đã xa rồi”. Về nghệ thuật, bài thơ thành công ở lối biểu đạt tự nhiên, gần gũi, sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng như “hoa súng tím”, “con ve”, “lá bàng đêm”,… vừa cụ thể vừa gợi cảm. Thể thơ tự do với nhịp điệu linh hoạt tạo nên dòng cảm xúc tuôn trào. Tất cả làm nên một thi phẩm giàu chất trữ tình, mang vẻ đẹp lắng sâu, khiến người đọc không khỏi xúc động và bồi hồi mỗi khi nhớ về thời học trò đã xa.
Câu2:
“Mặc dù bọn trẻ ném đá vào lũ ếch để đùa vui, nhưng lũ ếch không chết đùa mà chết thật.”
Câu văn giản dị nhưng mang ý nghĩa sâu sắc và đầy cảnh tỉnh. Nó không chỉ là một lời nhắc nhở về hậu quả của những hành động tưởng chừng vô hại mà còn là thông điệp đạo đức về sự thấu cảm, trách nhiệm và giới hạn của sự đùa cợt trong cuộc sống.
Hành động “ném đá để đùa” có thể không xuất phát từ ác ý, nhưng kết quả lại là “lũ ếch chết thật”. Đây là hình ảnh ẩn dụ sâu sắc cho những trò đùa thiếu suy nghĩ, sự vô cảm vô tình mà con người – đặc biệt là giới trẻ – có thể gây ra với người khác. Trong cuộc sống, có những lời nói đùa tưởng vô thưởng vô phạt nhưng lại khiến người khác tổn thương sâu sắc. Có những hành vi tưởng là “cho vui” nhưng gây hậu quả nghiêm trọng. Thiếu hiểu biết, thiếu lòng trắc ẩn, thiếu ý thức về trách nhiệm có thể biến trò đùa vô tội thành nỗi đau không thể cứu vãn.
Câu nói cũng là lời cảnh tỉnh trong một xã hội hiện đại, khi sự vô tâm, bạo lực học đường, miệt thị trên mạng xã hội ngày càng lan rộng. Có biết bao người đã rơi vào khủng hoảng, trầm cảm, thậm chí tự tử chỉ vì những “trò đùa” vô cảm từ người khác. Chúng ta không thể vin vào lý do “chỉ đùa thôi” để biện minh cho tổn thương thật mà ta gây ra. Đó là cái giá phải trả cho sự thiếu hiểu biết và vô tâm.
Vì vậy, mỗi người cần sống có trách nhiệm với lời nói, hành vi của mình, luôn đặt mình vào vị trí người khác để biết cảm thông và dừng lại đúng lúc. Hãy nhớ rằng: lời nói có thể là lưỡi dao, trò đùa có thể là vết thương, và hậu quả thì không phải lúc nào cũng có thể sửa chữa.
Tôn trọng người khác là tôn trọng chính mình. Thấu cảm là nền móng cho mọi mối quan hệ tử tế. Và xin hãy đừng đùa, nếu sự đùa ấy không có tình người.
Câu 1:
Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2:
Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 3:
Năm hình ảnh/dòng thơ gợi kỷ niệm với mái trường:
-“Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rơi tay”
→ Hình ảnh hoa phượng – biểu tượng của mùa chia tay học trò.
-“Sân trường rộng – rưng rưng trái bàng đêm”
→ Sân trường cùng cây bàng gợi nên không gian quen thuộc, thân thương.
-“Mùa hoa nở rồi đến mùa hoa phượng cháy / Trên trán thầy, tóc chớ bạc thêm”
→ Gợi nhắc chuỗi thời gian học trò trôi qua, đồng thời thể hiện lòng tri ân thầy cô.
-“Mượn chủ chứ, nhìn xem, trong lớp ấy / (Ôi những trận cười trong sáng đó lao xao)”
→ Gợi cảnh lớp học, tiếng cười tuổi học trò hồn nhiên, sôi nổi.
-“Hết thói bấm trộm tím tóc trắng ngủ quên”
→ Một hình ảnh dí dỏm về trò nghịch ngợm học sinh nhưng cũng đầy lưu luyến.
Cảm nhận:
Những hình ảnh ấy gợi cho người đọc một không gian tuổi học trò vừa trong sáng, vừa nhiều xúc cảm. Đó là những kỷ niệm đẹp đẽ, ngọt ngào mà mỗi người khi trưởng thành đều trân quý. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ của riêng tác giả mà còn đánh thức miền ký ức tuổi học trò trong lòng người đọc – một thời “hoa mộng” không thể nào quên.
Câu 4:
“Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”.**
Trả lời:
Dòng thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật ẩn dụ kết hợp với nhân hóa và đối lập:
• “Tiếng ve trong veo”: là hình ảnh ẩn dụ cho mùa hè, mùa chia tay của học trò, đồng thời cũng là tiếng vọng của thời gian, tuổi trẻ, và những xúc cảm rạo rực đầu đời. Từ “trong veo” được nhân hóa, như mang linh hồn, khiến tiếng ve trở nên có cảm xúc và sâu lắng.
• “Xé đôi hồ nước”: là cách nhân hóa và đối lập đầy độc đáo. Hồ nước vốn tĩnh lặng, yên bình, bị tiếng ve làm xao động, như chia cắt, như vang dội đến mức không gian cũng phải lay chuyển. Điều này gợi cảm giác xao xuyến, rưng rưng của lòng người khi đứng trước giây phút chia xa thời áo trắng.
Tác dụng:
• Gợi nên một không gian mùa hè đặc trưng của tuổi học trò: tiếng ve, hồ nước, nắng vàng.
• Làm nổi bật trạng thái cảm xúc mơ hồ nhưng mãnh liệt của những ngày cuối cấp.
• Thể hiện tài năng ngôn ngữ của nhà thơ khi biến những hình ảnh quen thuộc trở nên sống động, đầy sức gợi.
Câu 5:
Hình ảnh em ấn tượng nhất là:
“Sân trường rộng – rưng rưng trái bàng đêm”
Lý do:
• Hình ảnh này vừa gợi tả vừa gợi cảm, thể hiện một không gian thân thuộc của thời học sinh. Sân trường rộng lớn, tưởng chừng vô tri, lại trở nên xúc động “rưng rưng” như mang theo tâm trạng của người chia xa.
• Từ lá bàng chuyển sang “trái bàng đêm” là một sáng tạo độc đáo. Trái bàng – một chi tiết nhỏ bé – lại trở thành biểu tượng lưu giữ những kỷ niệm thầm lặng. Đặc biệt, từ “rưng rưng” gợi sự xúc động nghẹn ngào, như trái bàng cũng đồng cảm với nỗi buồn của học sinh trong giờ phút chia tay.
• Đây là hình ảnh nghệ thuật đậm chất điện ảnh, nhiều tầng ý nghĩa: thời gian (đêm), không gian (sân trường), cảm xúc (rưng rưng) hòa quyện tạo nên một khoảnh khắc lắng đọng, rất đời và cũng rất thơ.
Câu 1:
Bài thơ được viết theo thể tự do.
Câu 2:
Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm (kết hợp với tự sự và miêu tả).
Câu 3:
Năm hình ảnh/dòng thơ gợi kỷ niệm với mái trường:
-“Chùm phượng hồng yêu dấu ấy rơi tay”
→ Hình ảnh hoa phượng – biểu tượng của mùa chia tay học trò.
-“Sân trường rộng – rưng rưng trái bàng đêm”
→ Sân trường cùng cây bàng gợi nên không gian quen thuộc, thân thương.
-“Mùa hoa nở rồi đến mùa hoa phượng cháy / Trên trán thầy, tóc chớ bạc thêm”
→ Gợi nhắc chuỗi thời gian học trò trôi qua, đồng thời thể hiện lòng tri ân thầy cô.
-“Mượn chủ chứ, nhìn xem, trong lớp ấy / (Ôi những trận cười trong sáng đó lao xao)”
→ Gợi cảnh lớp học, tiếng cười tuổi học trò hồn nhiên, sôi nổi.
-“Hết thói bấm trộm tím tóc trắng ngủ quên”
→ Một hình ảnh dí dỏm về trò nghịch ngợm học sinh nhưng cũng đầy lưu luyến.
Cảm nhận:
Những hình ảnh ấy gợi cho người đọc một không gian tuổi học trò vừa trong sáng, vừa nhiều xúc cảm. Đó là những kỷ niệm đẹp đẽ, ngọt ngào mà mỗi người khi trưởng thành đều trân quý. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ của riêng tác giả mà còn đánh thức miền ký ức tuổi học trò trong lòng người đọc – một thời “hoa mộng” không thể nào quên.
Câu 4:
“Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước”.**
Trả lời:
Dòng thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật ẩn dụ kết hợp với nhân hóa và đối lập:
• “Tiếng ve trong veo”: là hình ảnh ẩn dụ cho mùa hè, mùa chia tay của học trò, đồng thời cũng là tiếng vọng của thời gian, tuổi trẻ, và những xúc cảm rạo rực đầu đời. Từ “trong veo” được nhân hóa, như mang linh hồn, khiến tiếng ve trở nên có cảm xúc và sâu lắng.
• “Xé đôi hồ nước”: là cách nhân hóa và đối lập đầy độc đáo. Hồ nước vốn tĩnh lặng, yên bình, bị tiếng ve làm xao động, như chia cắt, như vang dội đến mức không gian cũng phải lay chuyển. Điều này gợi cảm giác xao xuyến, rưng rưng của lòng người khi đứng trước giây phút chia xa thời áo trắng.
Tác dụng:
• Gợi nên một không gian mùa hè đặc trưng của tuổi học trò: tiếng ve, hồ nước, nắng vàng.
• Làm nổi bật trạng thái cảm xúc mơ hồ nhưng mãnh liệt của những ngày cuối cấp.
• Thể hiện tài năng ngôn ngữ của nhà thơ khi biến những hình ảnh quen thuộc trở nên sống động, đầy sức gợi.
Câu 5:
Hình ảnh em ấn tượng nhất là:
“Sân trường rộng – rưng rưng trái bàng đêm”
Lý do:
• Hình ảnh này vừa gợi tả vừa gợi cảm, thể hiện một không gian thân thuộc của thời học sinh. Sân trường rộng lớn, tưởng chừng vô tri, lại trở nên xúc động “rưng rưng” như mang theo tâm trạng của người chia xa.
• Từ lá bàng chuyển sang “trái bàng đêm” là một sáng tạo độc đáo. Trái bàng – một chi tiết nhỏ bé – lại trở thành biểu tượng lưu giữ những kỷ niệm thầm lặng. Đặc biệt, từ “rưng rưng” gợi sự xúc động nghẹn ngào, như trái bàng cũng đồng cảm với nỗi buồn của học sinh trong giờ phút chia tay.
• Đây là hình ảnh nghệ thuật đậm chất điện ảnh, nhiều tầng ý nghĩa: thời gian (đêm), không gian (sân trường), cảm xúc (rưng rưng) hòa quyện tạo nên một khoảnh khắc lắng đọng, rất đời và cũng rất thơ.
Câu 1.
Trong một thế giới đa dạng và không ngừng biến chuyển, sự khác biệt giữa con người với con người là điều tất yếu và cần được tôn trọng. Tôn trọng sự khác biệt không chỉ là biểu hiện của một tâm hồn trưởng thành, mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội khoan dung, văn minh. Mỗi cá nhân là một vũ trụ riêng biệt với hoàn cảnh, suy nghĩ, trải nghiệm và lựa chọn sống khác nhau. Việc áp đặt tiêu chuẩn sống của mình lên người khác là biểu hiện của sự thiển cận và cố chấp. Ngược lại, biết lắng nghe, thấu hiểu và đón nhận sự khác biệt sẽ giúp ta mở rộng thế giới quan, sống chan hòa, và học hỏi được nhiều điều mới mẻ. Hơn nữa, khi tôn trọng người khác, ta cũng được người khác tôn trọng – đó là nguyên tắc vàng trong giao tiếp và ứng xử. Tôn trọng sự khác biệt không phải là từ bỏ bản thân, mà là cách để mỗi người được là chính mình trong một cộng đồng nhiều màu sắc nhưng gắn kết. Chính sự khác biệt làm nên vẻ đẹp đích thực của nhân loại.
Câu2:
Lưu Trọng Lư là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới những năm 1930–1945. Ông không chỉ là nhà thơ mà còn là nhà văn, nhà viết kịch có nhiều đóng góp cho nền văn học hiện đại Việt Nam. Quê ở Quảng Bình, học tại Quốc học Huế, sau này ra Hà Nội làm báo, viết văn và hoạt động cách mạng. Lưu Trọng Lư là người có tâm hồn tinh tế, nhạy cảm, đặc biệt nổi bật với những bài thơ giàu cảm xúc, nhẹ nhàng và sâu lắng. Bài thơ “Mỗi lần nắng mới hát bên sông…” là một sáng tác tiêu biểu thể hiện rõ phong cách nghệ thuật ấy. Đây là một khúc ngâm tha thiết về nỗi nhớ mẹ, được khơi gợi từ không gian nắng mới của một buổi trưa quê nhà – vừa gợi cảm giác thân quen, vừa man mác nỗi buồn xa vắng.
Mở đầu bài thơ là khung cảnh nắng trưa chan hòa bên sông – một hình ảnh gợi cảm vừa cụ thể vừa nên thơ:
"Mỗi lần nắng mới hát bên sông,
Xao xác, gà trưa gáy nao nùng,
Lòng rượi buồn theo thời đi vắng,
Chập chờn sông lại những ngày không".
Hình ảnh “nắng mới hát bên sông” không đơn thuần là một chi tiết miêu tả thiên nhiên mà mang tính gợi tả cảm xúc. Ánh nắng như có tiếng hát, như có hồn, len vào cảnh vật và khơi dậy những ký ức sâu xa trong tâm hồn thi sĩ. Âm thanh “gà trưa gáy nao nùng” càng làm tăng thêm không khí tĩnh lặng, vắng vẻ và đượm buồn của buổi trưa đồng quê. Đặc biệt, hai câu sau với những cụm từ đầy chất mơ hồ như “rượi buồn”, “thời đi vắng”, “chập chờn sông”, “những ngày không” cho thấy sự giao thoa giữa thực và ảo, giữa hiện tại và quá khứ. Lưu Trọng Lư không miêu tả nỗi buồn trực tiếp, ông để cho không gian gợi nên tâm trạng. Chính vì vậy, khung cảnh thiên nhiên trong thơ ông không vô tri mà mang linh hồn, biết nói hộ lòng người.
Từ không gian nắng mới, nỗi nhớ mẹ bất chợt ùa về:
"Tôi nhớ mẹ tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi".
Những dòng thơ mộc mạc, không cầu kỳ nhưng chứa đựng một cảm xúc mãnh liệt và chân thành. Cái “tôi” trữ tình đang sống lại tuổi thơ – cái tuổi mười ngây thơ, trong sáng – để hồi tưởng về người mẹ thân yêu. Dấu mốc “lúc người còn sống” thể hiện sự mất mát, gợi nên một nỗi đau sâu thẳm. Hình ảnh “áo đỏ người đưa trước giậu phơi” không phải là một chi tiết đặc biệt, nhưng trong thơ lại trở nên thiêng liêng và sống động. Đó là những ký ức tưởng như vụn vặt, nhưng chính những điều nhỏ bé ấy lại khắc sâu trong tâm hồn người con. Ánh nắng mới gợi lại hình ảnh áo mẹ giặt, giậu phơi áo đỏ – một hình ảnh vừa gần gũi, vừa ấm áp, lại nhuốm màu hoài niệm. Cái nhìn của đứa trẻ khi xưa nay đã trở thành một hồi ức đẹp đến nao lòng trong tâm hồn người trưởng thành.
Phần cuối bài thơ tiếp tục khai thác chiều sâu cảm xúc với hình ảnh người mẹ hiện lên như một bóng dáng không thể xóa nhòa trong ký ức:
"Hình dáng mẹ tôi chưa xóa mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đến nhanh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa."
Ở đây, nhà thơ không khẳng định ký ức như một điều chắc chắn, mà dùng từ rất tinh tế: “chưa xóa mờ”, “mường tượng”. Đó là trạng thái ký ức chập chờn, khi rõ, khi mờ nhưng vẫn tồn tại dai dẳng trong tâm thức. Người mẹ hiện ra không phải bằng hành động lớn lao mà chỉ bằng “nét cười đến nhanh sau tay áo”. Chính sự giản dị ấy mới là điều khiến hình ảnh mẹ trong thơ Lưu Trọng Lư trở nên xúc động và giàu sức gợi. Cái “giậu thưa” – nơi phơi áo – là nơi chốn của ký ức, nơi gắn với hình ảnh mẹ, là biểu tượng của sự gắn bó quê hương, gia đình. Thiên nhiên trong thơ ông không chỉ là phông nền mà chính là không gian gợi cảm, nơi ký ức và hiện tại hòa quyện
Về nghệ thuật, bài thơ là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực. Ngôn ngữ thơ nhẹ nhàng, trong sáng, giàu nhạc tính. Cách sử dụng các hình ảnh như “nắng mới”, “giậu phơi”, “tay áo”, “giậu thưa” đều mang tính biểu tượng cao. Chúng vừa cụ thể, vừa trừu tượng, mang lại cho người đọc một không gian thơ đầy chất mộng. Thơ Lưu Trọng Lư thường không ồn ào, mà lặng lẽ đi vào lòng người bằng sự chân thành, gần gũi và xúc động như vậy. Ông xứng đáng là một trong những người đặt nền móng cho Thơ mới – với chất trữ tình sâu lắng, giàu cảm xúc và mang màu sắc tâm linh, hoài niệm rất riêng.
Bài thơ “Mỗi lần nắng mới hát bên sông…” không chỉ là nỗi nhớ mẹ – mà còn là một biểu tượng của tình cảm gia đình, của tuổi thơ, và của cả những điều thiêng liêng mà thời gian không thể xóa nhòa. Qua bài thơ, Lưu Trọng Lư không chỉ khẳng định tài năng nghệ thuật của mình mà còn gửi gắm thông điệp đầy nhân văn: trong ký ức mỗi con người, mẹ luôn là hình ảnh cao quý nhất. Bằng cách đi từ ánh nắng thiên nhiên đến ánh sáng của tình mẫu tử, bài thơ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc – vừa đẹp, vừa buồn, vừa rất thật và rất người.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là: Nghị luận.
Câu 2.
Hai cặp từ/cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1):
-“Phung phí” – “keo kiệt”
-“ở nhà chê bai” – “bỏ bê gia đình”
Câu 3.
Tác giả cho rằng “đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng” vì:
Con người thường có xu hướng đánh giá, phán xét người khác dựa trên định kiến cá nhân hoặc những điều nghe thấy mà không đặt mình vào hoàn cảnh của người khác. Việc phán xét dễ dãi có thể khiến ta hiểu sai bản chất vấn đề và tổn thương người khác. Mỗi người có một cách sống, hoàn cảnh và giá trị riêng nên cần được thấu hiểu thay vì bị phê phán vội vàng.
Câu 4.
Tôi hiểu quan điểm của tác giả như sau:
Cái tệ nhất không nằm ở định kiến của xã hội mà là việc con người dễ dàng chấp nhận và sống theo những định kiến đó. Khi ta để cho định kiến điều khiển tư duy và hành động, ta đánh mất chính mình, sống thiếu tự do và không dám khác biệt. Điều đó khiến cuộc sống trở nên tù túng, nghèo nàn và mất đi bản sắc cá nhân.
Câu 5.
Thông điệp tôi rút ra từ văn bản là:
Mỗi người đều có những khác biệt và giá trị riêng. Đừng vội vàng phán xét ai khi chưa thực sự hiểu họ. Thay vì sống theo định kiến của người khác, hãy dũng cảm sống thật với bản thân, tôn trọng sự đa dạng và nuôi dưỡng cái nhìn bao dung trong cuộc sống.
Câu 1.
Phương thức biểu đạt chính của văn bản là: Nghị luận.
Câu 2.
Hai cặp từ/cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1):
-“Phung phí” – “keo kiệt”
-“ở nhà chê bai” – “bỏ bê gia đình”Câu 3.
Tác giả cho rằng “đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng” vì:
Con người thường có xu hướng đánh giá, phán xét người khác dựa trên định kiến cá nhân hoặc những điều nghe thấy mà không đặt mình vào hoàn cảnh của người khác. Việc phán xét dễ dãi có thể khiến ta hiểu sai bản chất vấn đề và tổn thương người khác. Mỗi người có một cách sống, hoàn cảnh và giá trị riêng nên cần được thấu hiểu thay vì bị phê phán vội vàng.
Câu 4.
Tôi hiểu quan điểm của tác giả như sau:
Cái tệ nhất không nằm ở định kiến của xã hội mà là việc con người dễ dàng chấp nhận và sống theo những định kiến đó. Khi ta để cho định kiến điều khiển tư duy và hành động, ta đánh mất chính mình, sống thiếu tự do và không dám khác biệt. Điều đó khiến cuộc sống trở nên tù túng, nghèo nàn và mất đi bản sắc cá nhân.
Câu 5.
Thông điệp tôi rút ra từ văn bản là:
Mỗi người đều có những khác biệt và giá trị riêng. Đừng vội vàng phán xét ai khi chưa thực sự hiểu họ. Thay vì sống theo định kiến của người khác, hãy dũng cảm sống thật với bản thân, tôn trọng sự đa dạng và nuôi dưỡng cái nhìn bao dung trong cuộc sống.