Lèng Thị Thơm

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lèng Thị Thơm
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Cảm nhận về đoạn thơ Đoạn thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa là một tác phẩm sâu sắc và giàu cảm xúc. Bài thơ thể hiện nỗi buồn và sự thay đổi của làng quê khi người dân rời bỏ quê hương để kiếm sống. Nội dung của bài thơ tập trung vào việc miêu tả sự thay đổi của làng quê và cuộc sống của người dân. Hình ảnh "đất không đủ cho sức trai cày ruộng", "mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no" thể hiện sự khó khăn và vất vả của người dân. Nghệ thuật của bài thơ được thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc. Các hình ảnh như "thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca", "cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc" tạo ra một bức tranh sống động về sự thay đổi của làng quê. Tổng thể, đoạn thơ là một tác phẩm sâu sắc và giàu cảm xúc, thể hiện nỗi buồn và sự thay đổi của làng quê. Câu 2: Ý kiến về mạng xã hội Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội cũng có những mặt tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, mạng xã hội giúp chúng ta kết nối với bạn bè và người thân, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm. Mạng xã hội cũng là một công cụ hữu ích cho việc học tập, làm việc và kinh doanh. Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có những mặt tiêu cực. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể dẫn đến nghiện ngập, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Mạng xã hội cũng có thể là nơi phát tán tin giả và thông tin sai lệch. Để sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có ý thức và trách nhiệm. Chúng ta cần phải biết cách sử dụng mạng xã hội để kết nối và chia sẻ thông tin một cách tích cực, đồng thời tránh những mặt tiêu cực của nó. Tổng thể, mạng xã hội là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hiện đại, nhưng chúng ta cần phải sử dụng nó một cách thông minh và có trách nhiệm.

Câu 1: Cảm nhận về đoạn thơ Đoạn thơ "Phía sau làng" của Trương Trọng Nghĩa là một tác phẩm sâu sắc và giàu cảm xúc. Bài thơ thể hiện nỗi buồn và sự thay đổi của làng quê khi người dân rời bỏ quê hương để kiếm sống. Nội dung của bài thơ tập trung vào việc miêu tả sự thay đổi của làng quê và cuộc sống của người dân. Hình ảnh "đất không đủ cho sức trai cày ruộng", "mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no" thể hiện sự khó khăn và vất vả của người dân. Nghệ thuật của bài thơ được thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc. Các hình ảnh như "thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca", "cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc" tạo ra một bức tranh sống động về sự thay đổi của làng quê. Tổng thể, đoạn thơ là một tác phẩm sâu sắc và giàu cảm xúc, thể hiện nỗi buồn và sự thay đổi của làng quê. Câu 2: Ý kiến về mạng xã hội Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội cũng có những mặt tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, mạng xã hội giúp chúng ta kết nối với bạn bè và người thân, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm. Mạng xã hội cũng là một công cụ hữu ích cho việc học tập, làm việc và kinh doanh. Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có những mặt tiêu cực. Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều có thể dẫn đến nghiện ngập, giảm khả năng tập trung và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Mạng xã hội cũng có thể là nơi phát tán tin giả và thông tin sai lệch. Để sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả, chúng ta cần phải có ý thức và trách nhiệm. Chúng ta cần phải biết cách sử dụng mạng xã hội để kết nối và chia sẻ thông tin một cách tích cực, đồng thời tránh những mặt tiêu cực của nó. Tổng thể, mạng xã hội là một công cụ hữu ích trong cuộc sống hiện đại, nhưng chúng ta cần phải sử dụng nó một cách thông minh và có trách nhiệm.

Câu 1: Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do. Câu 2: Hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ sau: - Xanh - Dịu dàng - Vô tư Câu 3: Nội dung đoạn thơ Nội dung của đoạn thơ "Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng" là hạnh phúc có thể được tìm thấy trong những khoảnh khắc yên tĩnh và nhẹ nhàng. Quả thơm trong im lặng và dịu dàng tượng trưng cho hạnh phúc giản dị và sâu sắc. Câu 4: Biện pháp tu từ so sánh "Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả" có tác dụng: - Miêu tả hạnh phúc như một dòng chảy tự nhiên và không ngừng nghỉ. - Thể hiện sự vô tư và tự do của hạnh phúc, không bị ràng buộc bởi những lo toan và suy nghĩ về đầy vơi. Câu 5: Quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích là: - Hạnh phúc là một trạng thái tự nhiên và giản dị. - Hạnh phúc có thể được tìm thấy trong những khoảnh khắc yên tĩnh và nhẹ nhàng. - Hạnh phúc không cần phải được đo lường hay đánh giá, nó tồn tại và chảy trôi một cách tự nhiên. Tổng thể, quan niệm về hạnh phúc của tác giả là một quan niệm sâu sắc và tích cực, khuyến khích người đọc tìm kiếm hạnh phúc trong những điều giản dị và tự nhiên.

Câu 1: Suy nghĩ về việc tôn trọng sự khác biệt: Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một phẩm chất quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Khi chúng ta chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt, chúng ta không chỉ tạo ra một môi trường hòa nhập và đa dạng mà còn mở ra cơ hội để học hỏi và phát triển. Sự khác biệt giữa con người là điều tự nhiên và không thể tránh khỏi. Mỗi người có những trải nghiệm, quan điểm và giá trị riêng biệt. Khi chúng ta tôn trọng sự khác biệt, chúng ta thể hiện sự khoan dung và hiểu biết. Tôn trọng sự khác biệt cũng giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với người khác. Khi chúng ta chấp nhận và đánh giá cao sự khác biệt, chúng ta tạo ra một môi trường thân thiện và cởi mở. Tóm lại, tôn trọng sự khác biệt của người khác là một giá trị quan trọng giúp chúng ta xây dựng một xã hội đa dạng và hòa nhập. Câu 2: Phân tích và đánh giá bài thơ "Nắng mới". Bài thơ "Nắng mới" của Lưu Trọng Lư là một tác phẩm thơ ca sâu sắc và giàu cảm xúc. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ mẹ da diết của người con khi mùa hè về. Bài thơ được xây dựng theo một cấu trúc chặt chẽ, với mỗi khổ thơ đều tập trung vào một hình ảnh hoặc cảm xúc cụ thể. Ngôn ngữ thơ ca giàu hình ảnh và biểu cảm, tạo ra một bức tranh sống động về mùa hè và nỗi nhớ mẹ. Hình ảnh nắng mới hắt bên song, gà trưa gáy não nùng tạo ra một không gian yên tĩnh và sâu lắng. Nỗi nhớ mẹ được thể hiện qua các hình ảnh và cảm xúc cụ thể, như "Áo đỏ người đưa trước giậu phơi" và "Nét cười đen nhánh sau tay áo". Bài thơ cũng thể hiện sự tinh tế và sâu sắc của nhà thơ trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh. Các từ ngữ như "xao xác", "não nùng", "rượi buồn" tạo ra một âm hưởng sâu lắng và đầy cảm xúc. Tổng thể, bài thơ "Nắng mới" là một tác phẩm thơ ca đẹp và giàu cảm xúc, thể hiện nỗi nhớ mẹ da diết của người con. Bài thơ xứng đáng được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật và cảm xúc.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Câu 2: Cặp từ, cụm từ đối lập 2 cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là: - Tằn tiện - phung phí - Hào phóng - keo kiệt Câu 3: Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì chúng ta thường nghe những đánh giá chủ quan, phiến diện về người khác. Việc phán xét dễ dàng có thể dẫn đến hiểu lầm và không công bằng. Câu 4: Tác giả cho rằng "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" có nghĩa là khi chúng ta để cho định kiến của người khác chi phối cuộc sống của mình, điều đó sẽ dẫn đến hậu quả tồi tệ hơn cả việc tự mình có định kiến. Việc này làm mất đi sự tự chủ và khả năng quyết định của bản thân. Câu 5: Thông điệp rút ra Thông điệp mà em rút ra từ văn bản trên là: - Đừng dễ dàng phán xét người khác dựa trên định kiến chủ quan. - Hãy tự chủ và lắng nghe chính mình, tránh để định kiến của người khác chi phối cuộc sống của mình. - Sự tự tin và độc lập trong suy nghĩ và hành động là rất quan trọng.

Câu 1: Phân tích hình tượng người phụ nữ Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ được khắc họa qua hình ảnh "những người đàn bà gánh nước sông". Họ hiện lên với những chi tiết chân thực và sinh động như "những ngón chân xương xẩu", "móng dài và đen toẽ ra như móng chân gà mái". Hình ảnh này gợi lên sự lam lũ, vất vả và tần tảo của người phụ nữ trong cuộc sống hàng ngày. Người phụ nữ trong bài thơ còn được miêu tả qua động tác gánh nước, với "một bàn tay bám vào đầu đòn gánh bé bỏng chơi vơi" và "bàn tay kia bám vào mây trắng". Hình ảnh này thể hiện sự cần mẫn và kiên trì của người phụ nữ trong công việc hàng ngày. Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ còn được lặp lại qua các thế hệ, khi "con gái lại đặt đòn gánh lên vai và xuống bến". Điều này gợi lên sự gắn kết giữa các thế hệ và tính tuần hoàn của cuộc sống. Như vậy, hình tượng người phụ nữ trong bài thơ được khắc họa như những người cần mẫn, kiên trì và gắn kết với cuộc sống gia đình và cộng đồng. Câu 2: Suy nghĩ về hội chứng “burnout” (kiệt sức) Hội chứng "burnout" hay kiệt sức là một vấn đề ngày càng phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Đây là tình trạng khi một người cảm thấy kiệt sức, mất động lực và không còn hứng thú với công việc hoặc cuộc sống. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hội chứng này, bao gồm áp lực công việc, cuộc sống quá tải, thiếu thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân. Giới trẻ ngày nay thường phải đối mặt với nhiều thách thức và áp lực, từ việc học tập, công việc đến cuộc sống xã hội. Hội chứng "burnout" có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm giảm hiệu suất công việc, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và thể chất, và làm giảm chất lượng cuộc sống. Để phòng tránh và khắc phục hội chứng này, cần có những biện pháp như: Tìm hiểu và nhận biết các dấu hiệu của kiệt sức; Đặt giới hạn và ưu tiên cho bản thân; Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình và chuyên gia; Thực hành các kỹ năng quản lý thời gian và giảm stress và đảm bảo thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân. Tóm lại, hội chứng "burnout" là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm và giải quyết. Bằng cách nhận biết các dấu hiệu và áp dụng các biện pháp phòng tránh, chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu 1: Thể thơ của bài thơ là thơ tự do. Câu 2: Phương thức biểu đạt Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ bao gồm: - Biểu cảm: thể hiện cảm xúc, tình cảm của tác giả - Miêu tả: sử dụng ngôn ngữ hình ảnh để tái hiện cảnh vật, con người - Tự sự: kể lại những hình ảnh, sự việc Câu 3: Việc lặp lại hai lần dòng thơ "Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy" trong bài có tác dụng: - Nhấn mạnh sự lặp lại của các hình ảnh, sự việc trong cuộc sống - Tạo ra cảm giác về sự tuần hoàn, lặp lại của thời gian - Gợi lên suy nghĩ về sự bất biến và thay đổi trong cuộc sống Câu 4: Đề tài và chủ đề - Đề tài: Bài thơ viết về cuộc sống hàng ngày của người dân ven sông, về lao động và cuộc sống gia đình. - Chủ đề: Bài thơ khám phá sự lặp lại và tính tuần hoàn của cuộc sống, về sự gắn kết giữa các thế hệ và về những cảm xúc, suy tư của con người trước cuộc sống. Câu 5: Bài thơ gợi cho em những suy nghĩ về: - Sự gắn kết giữa các thế hệ trong gia đình và cộng đồng - Tính tuần hoàn của cuộc sống và sự lặp lại của các hình ảnh, sự việc - Sự trân trọng và biết ơn đối với những người lao động và cuộc sống giản dị - Sự suy tư về cuộc sống và về bản thân mình trong dòng chảy của thời gian.

Cơ năng của vật là tổng của động năng và thế năng: E = Eđ + Etn 37,5 J = Eđ + Etn Khi vật ở độ cao 3 m, động năng bằng 1,5 lần thế năng: Eđ = 1,5 x Etn Thay số vào công thức: 37,5 J = 1,5 x Etn + Etn 37,5 J = 2,5 x Etn Etn = 15 J Eđ = 1,5 x Etn = 1,5 x 15 J = 22,5 J Thế năng của vật ở độ cao 3 m là: Etn = m x g x h 15 J = m x 10 m/s^2 x 3 m m = 0,5 kg Động năng của vật ở độ cao 3 m là: Eđ = (1/2) x m x v^2 22,5 J = (1/2) x 0,5 kg x v^2 v^2 = 90 m^2/s^2 v = √90 m^2/s^2 = 9,49 m/s Vậy khối lượng của vật là 0,5 kg và vận tốc của vật ở độ cao 3 m là 9,49 m/s.

a. Ma sát giữa bánh xe và đường nhỏ không đáng kể: Gia tốc của xe: a = Δv / Δt = (21,6 km/h - 0) / 15 s = (21,6 x 1000 m / 3600 s) / 15 s = 0,4 m/s^2 Lực kéo của động cơ xe: F = m x a = 2000 kg x 0,4 m/s^2 = 800 N Công của động cơ: A = F x s = F x v x t = 800 N x (21,6 km/h x 1000 m / 3600 s) x 15 s = 800 N x 6 m/s x 15 s = 72000 J Công suất của động cơ: P = A / t = 72000 J / 15 s = 4800 W b. Ma sát giữa bánh xe và đường là 0,05: Lực ma sát: Fms = μ x m x g = 0,05 x 2000 kg x 10 m/s^2 = 1000 N Lực kéo của động cơ xe: F = m x a + Fms = 2000 kg x 0,4 m/s^2 + 1000 N = 1800 N Công của động cơ: A = F x s = F x v x t = 1800 N x (21,6 km/h x 1000 m / 3600 s) x 15 s = 1800 N x 6 m/s x 15 s = 162000 J Công suất của động cơ: P = A / t = 162000 J / 15 s = 10800 W

a. Thế năng của vật ở độ cao ban đầu: Thế năng của vật ở độ cao ban đầu được tính bằng công thức: Etn = m x g x H = 0,2 kg x 10 m/s^2 x 10 m = 20 J Động năng của vật lúc sắp chạm mặt đất: Khi vật rơi tự do, động năng của vật tăng dần và bằng với thế năng ban đầu khi vật chạm mặt đất. Eđ = Etn = 20 J Nhận xét: Kết quả thu được cho thấy rằng, khi vật rơi tự do, thế năng của vật giảm dần và chuyển thành động năng. Khi vật chạm mặt đất, động năng của vật bằng với thế năng ban đầu. b. Độ cao của vật ở vị trí mà động năng bằng thế năng trong khi đang rơi: Gọi độ cao của vật ở vị trí mà động năng bằng thế năng là h. Thế năng của vật tại vị trí này là: Etn = m x g x h Động năng của vật tại vị trí này là: Eđ = Etn = m x g x h Vì động năng bằng thế năng, nên: m x g x h = m x g x (H - h) Giải phương trình: h = H / 2 = 10 m / 2 = 5 m Vậy độ cao của vật ở vị trí mà động năng bằng thế năng trong khi đang rơi là 5 m.