Lèng Thị Thơm

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lèng Thị Thơm
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:Thể thơ được sử dụng trong bài thơ trên là thơ tự do. Câu 2:Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ bao gồm: - Biểu cảm: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của người con dành cho mẹ, quê hương và gia đình. - Tự sự: Bài thơ kể lại những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời của người đàn ông từ khi sinh ra, lớn lên, trưởng thành cho đến khi trở về quê hương. - Miêu tả: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hình ảnh để miêu tả quê hương, cảnh vật và cuộc sống ở làng Hiếu Lễ. Câu 3: Nhan đề "Tên làng - Y Phương" gợi cho em những cảm nhận về sự gắn kết sâu sắc giữa người con và quê hương, về nguồn gốc và bản sắc của một con người. Nhan đề này có tác dụng nhấn mạnh vai trò quan trọng của quê hương trong cuộc đời của mỗi người và làm nổi bật nội dung chính của bài thơ. Câu 4: Việc lặp lại nhiều lần dòng thơ "Người đàn ông ở làng Hiếu Lễ" có tác dụng: - Nhấn mạnh chủ đề chính của bài thơ về cuộc đời và hành trình của người đàn ông từ làng Hiếu Lễ. - Tạo nhịp điệu và sự thống nhất cho bài thơ. - Khẳng định sự gắn kết không thể tách rời giữa người đàn ông và quê hương. Câu 5: Nội dung của bài thơ này là về cuộc đời của một người đàn ông từ làng Hiếu Lễ, từ khi sinh ra, lớn lên, trưởng thành cho đến khi trở về quê hương sau những trải nghiệm và thử thách. Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc của người con dành cho mẹ, quê hương và gia đình, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của quê hương trong cuộc đời của mỗi người.

a. Chiều dài của lò xo khi treo vật 500 g Độ dãn của lò xo được tính theo công thức: Δl = m × g / k với m là khối lượng của vật treo, g là gia tốc trọng trường và k là độ cứng của lò xo. m = 500 g = 0,5 kg g = 10 m/s² k = 100 N/m Δl = (0,5 × 10) / 100 = 0,05 m = 5 cm Chiều dài của lò xo khi treo vật: l = l₀ + Δl = 40 + 5 = 45 cm b. Khối lượng của vật để lò xo có chiều dài 48 cm Δl = l - l₀ = 48 - 40 = 8 cm = 0,08 m m = k × Δl / g m = (100 × 0,08) / 10 m = 0,8 kg = 800 g Vậy cần treo vật có khối lượng 800 g vào đầu dưới của lò xo để lò xo có chiều dài 48 cm.

a. Cùng chiều Áp dụng định luật bảo toàn động lượng cho hệ người và xe: m1 × v1 + m2 × v2 = (m1 + m2) × v với v là vận tốc của hệ sau va chạm. m1 = 60 kg v1 = 4 m/s m2 = 100 kg v2 = 3 m/s 60 × 4 + 100 × 3 = (60 + 100) × v 240 + 300 = 160 × v 540 = 160 × v v = 540 / 160 v = 3,375 m/s b. Ngược chiều Trong trường hợp này, động lượng của người và xe có hướng ngược nhau. Do đó, ta cần đổi dấu động lượng của một trong hai. m1 × v1 - m2 × v2 = (m1 + m2) × v hoặc -m1 × v1 + m2 × v2 = (m1 + m2) × v Giả sử người chạy theo chiều dương, xe chạy theo chiều âm: 60 × 4 - 100 × 3 = (60 + 100) × v 240 - 300 = 160 × v -60 = 160 × v v = -60 / 160 v = -0,375 m/s Dấu "-" chỉ rằng chiều chuyển động của hệ sau va chạm là theo chiều của xe ban đầu (chiều âm). Nếu tính theo công thức -m1 × v1 + m2 × v2 = (m1 + m2) × v và giả sử xe chạy theo chiều dương, người chạy theo chiều âm, kết quả sẽ tương đương.

Tính lực căng của sợi dây ở điểm cao nhất và điểm thấp nhất Điểm cao nhất Tại điểm cao nhất, lực căng dây và trọng lực cùng hướng về tâm quỹ đạo tròn. Fht = T + P = m × ω² × r với Fht là lực hướng tâm, T là lực căng dây, P là trọng lực, m là khối lượng của vật, ω là tốc độ góc và r là bán kính quỹ đạo. T = m ×ω² × r - m × g m = 300 g = 0,3 kg ω = 8 rad/s r = 50 cm = 0,5 m g = 10 m/s² T = 0,3 × (8)² × 0,5 - 0,3 × 10 T = 0,3 × 64 × 0,5 - 3 T = 9,6 - 3 T = 6,6 N Điểm thấp nhất Tại điểm thấp nhất, lực căng dây hướng về tâm quỹ đạo tròn, trọng lực hướng xuống dưới. Fht = T - P = m × ω² ×r T = m × ω² × r + m × g T = 0,3 × (8)² × 0,5 + 0,3 × 10 T = 9,6 + 3 T = 12,6 N Vậy lực căng của sợi dây ở điểm cao nhất là 6,6 N và ở điểm thấp nhất là 12,6 N.

Tính lực căng của sợi dây ở điểm cao nhất và điểm thấp nhất Điểm cao nhất Tại điểm cao nhất, lực căng dây và trọng lực cùng hướng về tâm quỹ đạo tròn. Fht = T + P = m × ω² × r với Fht là lực hướng tâm, T là lực căng dây, P là trọng lực, m là khối lượng của vật, ω là tốc độ góc và r là bán kính quỹ đạo. T = m ×ω² × r - m × g m = 300 g = 0,3 kg ω = 8 rad/s r = 50 cm = 0,5 m g = 10 m/s² T = 0,3 × (8)² × 0,5 - 0,3 × 10 T = 0,3 × 64 × 0,5 - 3 T = 9,6 - 3 T = 6,6 N Điểm thấp nhất Tại điểm thấp nhất, lực căng dây hướng về tâm quỹ đạo tròn, trọng lực hướng xuống dưới. Fht = T - P = m × ω² ×r T = m × ω² × r + m × g T = 0,3 × (8)² × 0,5 + 0,3 × 10 T = 9,6 + 3 T = 12,6 N Vậy lực căng của sợi dây ở điểm cao nhất là 6,6 N và ở điểm thấp nhất là 12,6 N.

a. Áp suất được tính theo công thức: p = F / S với F là lực tác dụng lên mặt đường (trọng lượng của xe tăng) và S là diện tích tiếp xúc. F = m × g = 2600 10 = 26000 N S = 1,3 m² p = F / S = 26000 / 1,3 ≈ 20000 N/m² = 20000 Pa b. Áp suất của người lên mặt đường F = m × g = 45 ×10 = 450 N S = 200 cm² = 0,02 m² p = F / S = 450 / 0,02 = 22500 N/m² = 22500 Pa So sánh áp suất: Áp suất của người lên mặt đường (22500 Pa) lớn hơn áp suất của xe tăng lên mặt đường (20000 Pa). Mặc dù trọng lượng của xe tăng lớn hơn nhiều so với trọng lượng của người, nhưng diện tích tiếp xúc của xe tăng với mặt đường cũng lớn hơn nhiều so với diện tích tiếp xúc của người, dẫn đến kết quả này.

a. Áp dụng định luật bảo toàn động lượng cho hệ xe và hòn đá: (m1 × v1) - (m2 × v2) = (m1 × m2) × v với v là vận tốc của hệ sau va chạm. m1 = 300 kg v1 = 10 m/s m2 = 0,5 kg v2 = 12 m/s (300 × 10) - (0,5 × 12) = (300 + 0,5) × v 3000 - 6 = 300,5 × v 2994 = 300,5 × v v = 2994 / 300,5 ≈ 9,97 m/s b. Trong trường hợp này, động lượng của hòn đá theo phương ngang là 0. Do đó, động lượng của hệ theo phương ngang vẫn được bảo toàn và chỉ phụ thuộc vào động lượng của xe. m1 × v1 = (m1 + m2) × v 300 × 10 = (300 + 0,5) × v 3000 = 300,5 × v v = 3000 / 300,5 ≈ 9,983 m/s Vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào cát trong cả hai trường hợp gần như không thay đổi do khối lượng của hòn đá rất nhỏ so với khối lượng của xe.

a. Độ biến dạng của lò xo Độ biến dạng của lò xo (hay độ dãn) là sự chênh lệch giữa chiều dài của lò xo khi có vật treo và chiều dài ban đầu của lò xo. Chiều dài ban đầu của lò xo: l₀ = 20 cm = 0,2 m Chiều dài của lò xo khi treo vật: l = 23 cm = 0,23 m Độ biến dạng của lò xo: Δl = l - l₀ = 0,23 - 0,2 = 0,03 m = 3 cm b. Độ cứng của lò xo Độ cứng của lò xo được tính theo công thức: k = mg / Δl với m là khối lượng của vật treo, g là gia tốc trọng trường và Δl là độ biến dạng của lò xo. m = 300 g = 0,3 kg g = 10 m/s² Δl = 0,03 m k = (0,3 * 10) / 0,03 = 100 N/m Vậy độ cứng của lò xo là 100 N/m.

a. Để một vật chuyển động tròn đều, cần có các điều kiện sau: - Vật phải chuyển động trên một quỹ đạo tròn. - Tốc độ của vật phải không đổi (độ lớn của vận tốc không đổi). - Hướng của vận tốc phải thay đổi liên tục để vật chuyển động trên quỹ đạo tròn. (Điều kiện quan trọng nhất là vật phải chịu tác dụng của một lực hướng tâm, lực này luôn hướng về tâm của quỹ đạo tròn và gây ra gia tốc hướng tâm cho vật.) b. Đặc điểm của lực hướng tâm Lực hướng tâm là lực tác dụng lên một vật chuyển động tròn đều, hướng về tâm của quỹ đạo tròn. Đặc điểm của lực hướng tâm: - Luôn hướng về tâm của quỹ đạo tròn. - Có độ lớn không đổi nếu vật chuyển động tròn đều. - Gây ra gia tốc hướng tâm cho vật, làm thay đổi hướng của vận tốc. -) Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế 1. Lực hấp dẫn: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng là lực hướng tâm giữ cho Mặt Trăng chuyển động trên quỹ đạo tròn quanh Trái Đất. 2. Lực căng dây: Khi quay một vật gắn vào đầu dây, lực căng dây đóng vai trò là lực hướng tâm giữ cho vật chuyển động trên quỹ đạo tròn. 3. Lực ma sát: Khi một ô tô chuyển động trên một đường cong, lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường đóng vai trò là lực hướng tâm giữ cho ô tô chuyển động trên quỹ đạo cong.

a. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ kín (không có ngoại lực tác động hoặc ngoại lực tác động bị triệt tiêu), tổng động lượng của hệ được bảo toàn. Điều này có nghĩa là tổng động lượng trước và sau một tương tác (như va chạm) trong hệ kín là không đổi. b. - Va chạm đàn hồi Va chạm đàn hồi là loại va chạm trong đó động năng của hệ được bảo toàn. Sau va chạm, các vật sẽ tách rời nhau và chuyển động với vận tốc khác nhau. Đặc điểm: - Động lượng của hệ được bảo toàn. - Động năng của hệ được bảo toàn.

-Va chạm mềm Va chạm mềm (hay va chạm không đàn hồi) là loại va chạm trong đó động năng của hệ không được bảo toàn. Sau va chạm, các vật sẽ dính vào nhau và chuyển động với cùng vận tốc. Đặc điểm: - Động lượng của hệ được bảo toàn. - Động năng của hệ không được bảo toàn, một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác như nhiệt, biến dạng,...