Nguyễn Bùi Diệu - Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Bùi Diệu - Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Treo vật có khối lượng 500 g vào đầu dưới của lò xo:


Trọng lực của vật cân bằng với lực đàn hồi của lò xo:

m * g = k * Δl

0,5 * 10 = 100 * Δl

5 = 100 * Δl

Δl = 5 / 100

Δl = 0,05 m

Δl = 5 cm


Chiều dài của lò xo khi treo vật là:

l = l0 + Δl

= 40 + 5

= 45 cm


b. Để lò xo có chiều dài là 48 cm:


Δl = l - l0

= 48 - 40

= 8 cm

= 0,08 m


Lực đàn hồi của lò xo là:

F = k * Δl

= 100 * 0,08

= 8 N


Khối lượng của vật cần treo là:

m = F / g

= 8 / 10

= 0,8 kg

= 800 g

a. Treo vật có khối lượng 500 g vào đầu dưới của lò xo:


Trọng lực của vật cân bằng với lực đàn hồi của lò xo:

m * g = k * Δl

0,5 * 10 = 100 * Δl

5 = 100 * Δl

Δl = 5 / 100

Δl = 0,05 m

Δl = 5 cm


Chiều dài của lò xo khi treo vật là:

l = l0 + Δl

= 40 + 5

= 45 cm


b. Để lò xo có chiều dài là 48 cm:


Δl = l - l0

= 48 - 40

= 8 cm

= 0,08 m


Lực đàn hồi của lò xo là:

F = k * Δl

= 100 * 0,08

= 8 N


Khối lượng của vật cần treo là:

m = F / g

= 8 / 10

= 0,8 kg

= 800 g

a. Treo vật có khối lượng 500 g vào đầu dưới của lò xo:


Trọng lực của vật cân bằng với lực đàn hồi của lò xo:

m * g = k * Δl

0,5 * 10 = 100 * Δl

5 = 100 * Δl

Δl = 5 / 100

Δl = 0,05 m

Δl = 5 cm


Chiều dài của lò xo khi treo vật là:

l = l0 + Δl

= 40 + 5

= 45 cm


b. Để lò xo có chiều dài là 48 cm:


Δl = l - l0

= 48 - 40

= 8 cm

= 0,08 m


Lực đàn hồi của lò xo là:

F = k * Δl

= 100 * 0,08

= 8 N


Khối lượng của vật cần treo là:

m = F / g

= 8 / 10

= 0,8 kg

= 800 g

a. Treo vật có khối lượng 500 g vào đầu dưới của lò xo:


Trọng lực của vật cân bằng với lực đàn hồi của lò xo:

m * g = k * Δl

0,5 * 10 = 100 * Δl

5 = 100 * Δl

Δl = 5 / 100

Δl = 0,05 m

Δl = 5 cm


Chiều dài của lò xo khi treo vật là:

l = l0 + Δl

= 40 + 5

= 45 cm


b. Để lò xo có chiều dài là 48 cm:


Δl = l - l0

= 48 - 40

= 8 cm

= 0,08 m


Lực đàn hồi của lò xo là:

F = k * Δl

= 100 * 0,08

= 8 N


Khối lượng của vật cần treo là:

m = F / g

= 8 / 10

= 0,8 kg

= 800 g

a. Cùng chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 + m2 * v2

= 60 * 4 + 100 * 3

= 240 + 300

= 540 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

540 = 160 * v

v = 540 / 160

v = 3,375 m/s


b. Ngược chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 - m2 * v2

= 60 * 4 - 100 * 3

= 240 - 300

= -60 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

-60 = 160 * v

v = -60 / 160

v = -0,375 m/s


Vận tốc xe sau khi người nhảy lên trong trường hợp ngược chiều là -0,375 m/s, dấu "-" chỉ rằng xe sẽ chuyển động theo chiều của xe trước khi người nhảy lên (chiều của v2).

a. Cùng chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 + m2 * v2

= 60 * 4 + 100 * 3

= 240 + 300

= 540 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

540 = 160 * v

v = 540 / 160

v = 3,375 m/s


b. Ngược chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 - m2 * v2

= 60 * 4 - 100 * 3

= 240 - 300

= -60 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

-60 = 160 * v

v = -60 / 160

v = -0,375 m/s


Vận tốc xe sau khi người nhảy lên trong trường hợp ngược chiều là -0,375 m/s, dấu "-" chỉ rằng xe sẽ chuyển động theo chiều của xe trước khi người nhảy lên (chiều của v2).

a. Cùng chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 + m2 * v2

= 60 * 4 + 100 * 3

= 240 + 300

= 540 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

540 = 160 * v

v = 540 / 160

v = 3,375 m/s


b. Ngược chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 - m2 * v2

= 60 * 4 - 100 * 3

= 240 - 300

= -60 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

-60 = 160 * v

v = -60 / 160

v = -0,375 m/s


Vận tốc xe sau khi người nhảy lên trong trường hợp ngược chiều là -0,375 m/s, dấu "-" chỉ rằng xe sẽ chuyển động theo chiều của xe trước khi người nhảy lên (chiều của v2).

a. Cùng chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 + m2 * v2

= 60 * 4 + 100 * 3

= 240 + 300

= 540 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

540 = 160 * v

v = 540 / 160

v = 3,375 m/s


b. Ngược chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 - m2 * v2

= 60 * 4 - 100 * 3

= 240 - 300

= -60 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

-60 = 160 * v

v = -60 / 160

v = -0,375 m/s


Vận tốc xe sau khi người nhảy lên trong trường hợp ngược chiều là -0,375 m/s, dấu "-" chỉ rằng xe sẽ chuyển động theo chiều của xe trước khi người nhảy lên (chiều của v2).

a. Cùng chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 + m2 * v2

= 60 * 4 + 100 * 3

= 240 + 300

= 540 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

540 = 160 * v

v = 540 / 160

v = 3,375 m/s


b. Ngược chiều:


Động lượng ban đầu của hệ thống là:

p_trước = m1 * v1 - m2 * v2

= 60 * 4 - 100 * 3

= 240 - 300

= -60 kg.m/s


Sau khi người nhảy lên xe, động lượng của hệ thống là:

p_sau = (m1 + m2) * v

= (60 + 100) * v

= 160 * v


Theo định luật bảo toàn động lượng:

p_trước = p_sau

-60 = 160 * v

v = -60 / 160

v = -0,375 m/s


Vận tốc xe sau khi người nhảy lên trong trường hợp ngược chiều là -0,375 m/s, dấu "-" chỉ rằng xe sẽ chuyển động theo chiều của xe trước khi người nhảy lên (chiều của v2).

a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều là: vật phải chịu tác dụng của một lực hướng tâm không đổi, có độ lớn không đổi và luôn hướng vào tâm quỹ đạo tròn. Lực này gây ra gia tốc hướng tâm, làm thay đổi hướng vận tốc của vật, giữ cho vật chuyển động theo quỹ đạo tròn.

b. Đặc điểm của lực hướng tâm:

  • Độ lớn: Lực hướng tâm có độ lớn không đổi trong chuyển động tròn đều. Độ lớn của lực hướng tâm được tính bằng công thức: Fht = maht = mv²/r, trong đó m là khối lượng vật, v là vận tốc dài, r là bán kính quỹ đạo.
  • Hướng: Lực hướng tâm luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Điều này rất quan trọng vì nó liên tục thay đổi hướng cùng với sự thay đổi hướng vận tốc của vật.
  • Bản chất: Lực hướng tâm không phải là một loại lực riêng biệt mà là kết quả tổng hợp của các lực tác dụng lên vật. Bản chất của lực hướng tâm phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ, trong trường hợp một vật được buộc vào sợi dây và quay tròn, lực hướng tâm chính là lực căng của sợi dây.

Ba ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:

  1. Xe chuyển động trên cung đường cong:Lực hướng tâm là lực ma sát nghỉ giữa bánh xe và mặt đường, giữ cho xe không bị văng ra khỏi cung đường.
  2. Mặt Trăng quay quanh Trái Đất: Lực hướng tâm là lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng.
  3. Vật quay trong máy ly tâm: Lực hướng tâm là lực do thành máy ly tâm tác dụng lên vật, ép vật vào thành máy.