

Hoàng Ngọc Mai
Giới thiệu về bản thân



































Biểu thức tính tốc độ trung bình của phản ứng: v = -1/2 * Δ[NOCl]/Δt = 1/2 * Δ[NO]/Δt = Δ[Cl₂]/Δt - v là tốc độ phản ứng - Δ[NOCl], Δ[NO], Δ[Cl₂] là sự thay đổi nồng độ của NOCl, NO và Cl₂ trong khoảng thời gian Δt. Dấu "-" trước hệ số 1/2 của Δ[NOCl] thể hiện sự giảm nồng độ của chất phản ứng NOCl theo thời gian.
1. 2Fe + 3Cl₂ → 2FeCl₃ 2. Br₂ + 2KI → 2KBr + I₂ 3. Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂ 4. AgNO₃ + NaBr → AgBr + NaNO₃
*Tính tan trong nước:* - NaCl (Natri clorua): Tan tốt trong nước. - AgCl (Bạc clorua): Không tan hoặc rất ít tan trong nước. *Tính dẫn điện:* - NaCl: Khi hòa tan trong nước, NaCl phân li thành ion Na⁺ và Cl⁻, tạo ra dung dịch dẫn điện tốt. - AgCl: Do không tan trong nước, AgCl không phân li thành ion trong dung dịch nước, nên không dẫn điện tốt trong nước. Tuy nhiên, nếu AgCl được nấu chảy hoặc hòa tan trong dung môi thích hợp, nó có thể dẫn điện. - Vì NaCl có tính dẫn điện tốt hơn AgCl trong nước vì khả năng tan và phân li của NaCl trong nước tạo ra nhiều ion tự do (Na⁺ và Cl⁻), giúp dẫn điện. Trong khi đó, AgCl không tan trong nước nên không tạo ra đủ ion tự do để dẫn điện.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học bao gồm: 1. *Nồng độ*: Tăng nồng độ chất phản ứng làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng số lần va chạm giữa các phân tử chất phản ứng. 2. *Nhiệt độ*: Tăng nhiệt độ làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng động năng của các phân tử, dẫn đến va chạm hiệu quả hơn. 3. *Diện tích bề mặt*: Tăng diện tích bề mặt của chất phản ứng (ví dụ: dùng bột thay vì viên) làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng diện tích tiếp xúc giữa các chất phản ứng. 4. *Chất xúc tác*: Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng xảy ra, mà không bị tiêu thụ trong phản ứng. 5. *Áp suất* (đối với phản ứng có chất khí): Tăng áp suất làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng số lần va chạm giữa các phân tử khí. Mỗi yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng bằng cách thay đổi tần suất va chạm hoặc hiệu quả va chạm giữa các phân tử chất phản ứng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học bao gồm: 1. *Nồng độ chất phản ứng*: - Tăng nồng độ chất phản ứng làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng số lượng phân tử chất phản ứng trong đơn vị thể tích, dẫn đến tăng số lần va chạm hiệu quả giữa chúng. - Giảm nồng độ chất phản ứng làm giảm tốc độ phản ứng do giảm số lần va chạm hiệu quả. 2. *Nhiệt độ*: - Tăng nhiệt độ làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng động năng của các phân tử, giúp chúng va chạm mạnh hơn và hiệu quả hơn, từ đó tăng khả năng vượt qua rào cản năng lượng hoạt hóa. - Giảm nhiệt độ làm giảm tốc độ phản ứng do giảm động năng của các phân tử, dẫn đến giảm số va chạm hiệu quả. 3. *Diện tích bề mặt*: - Tăng diện tích bề mặt của chất phản ứng (ví dụ: dùng bột thay vì viên) làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng diện tích tiếp xúc giữa các chất phản ứng, từ đó tăng số lần va chạm hiệu quả. - Giảm diện tích bề mặt làm giảm tốc độ phản ứng do giảm diện tích tiếp xúc. 4. *Chất xúc tác*: - Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng xảy ra, giúp các phân tử chất phản ứng dễ dàng tham gia phản ứng hơn mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. 5. *Áp suất* (đối với phản ứng có chất khí): - Tăng áp suất làm tăng tốc độ phản ứng vì tăng số lượng phân tử khí trong đơn vị thể tích, dẫn đến tăng số lần va chạm hiệu quả giữa chúng. - Giảm áp suất làm giảm tốc độ phản ứng do giảm số lần va chạm hiệu quả.
các yếu tố này ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng bằng cách thay đổi tần suất va chạm hoặc hiệu quả va chạm giữa các phân tử chất phản ứng.
Phản ứng giữa sắt (Fe) và HCl: Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂ Số mol Fe = m / M = 8,96 g / 55,85 g/mol ≈ 0,16 mol Theo phương trình, số mol H₂ = số mol Fe = 0,16 mol Ở điều kiện chuẩn (0 độ C, 1 atm), 1 mol khí chiếm 22,4 lít. V = n * 22,4 = 0,16 mol * 22,4 L/mol ≈ 3,584 lít Vậy V ≈ 3,584 lít.
3 điều trong Hiến pháp được cụ thể hóa thành Luật Bình đẳng giới năm 2006:
1. Điều 16 của Hiến pháp năm 1992: Quy định về quyền bình đẳng trước pháp luật của công dân, không phân biệt giới tính, dân tộc, tín ngưỡng, tôn giáo, nguồn gốc gia đình, địa vị xã hội .
2. Điều 20 của Hiến pháp năm 1992: Quy định về quyền lao động, học tập, sáng tạo của công dân, bao gồm cả quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động và học tập .
3. Điều 64 của Hiến pháp năm 1992: Quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, bao gồm cả quyền và nghĩa vụ của nam và nữ trong việc tham gia vào các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội .
Những điều khoản này đã được cụ thể hóa trong Luật Bình đẳng giới năm 2006, nhằm bảo đảm quyền bình đẳng giới và tạo điều kiện cho nam và nữ phát huy khả năng, có cơ hội như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình.
Em sẽ làm những điều cần làm khi gặp những tình huống như trên :
a.
Nhẹ nhàng nhắc nhở các bạn trong nhóm về việc vứt rác đúng nơi quy định và giải thích cho họ hiểu rằng việc vứt rác xuống cát sẽ làm ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hệ sinh thái của bãi biển. Nếu các bạn vẫn tiếp tục vứt rác, em có thể báo với giáo viên hoặc người phụ trách hoạt động để được hỗ trợ giải quyết tình huống.
b.
Không nói to hoặc làm ảnh hưởng đến bạn đó, em có thể nhẹ nhàng nhắc nhở bạn đó về việc không được sử dụng điện thoại trong giờ kiểm tra. Nếu bạn đó không dừng lại, em có thể báo với giáo viên để được hỗ trợ giải quyết tình huống , không nên tự mình lấy điện thoại của bạn đó hoặc làm ảnh hưởng đến bạn đó, vì điều này có thể gây ra xung đột không cần thiết.