

Lương Thị Ngọc Ánh
Giới thiệu về bản thân



































1. Viết phương trình hóa học của phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl_{2} + H_{2}
2. Tính số mol của Fe:
◦ Khối lượng mol của Fe (M_Fe) = 56 g/mol
◦ Số mol của Fe (n_Fe) = khối lượng Fe / M_Fe = 8,96 g / 56 g/mol = 0,16 mol
3. Xác định số mol của H2 dựa trên phương trình phản ứng:
◦ Theo phương trình, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2.
◦ Vậy, 0,16 mol Fe sẽ tạo ra 0,16 mol H2.
◦ Số mol của H2 (n_H2) = 0,16 mol
4. Tính thể tích của H2 ở điều kiện chuẩn:
◦ Ở điều kiện chuẩn (0°C và 1 atm), 1 mol khí chiếm 22,4 lít.
◦ Thể tích của H2 (V_H2) = n_H2 * 22,4 lít/mol = 0,16 mol * 22,4 lít/mol = 3,584 lít
Vậy giá trị của V=3,584lít
1. Viết phương trình hóa học của phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl_{2} + H_{2}
2. Tính số mol của Fe:
◦ Khối lượng mol của Fe (M_Fe) = 56 g/mol
◦ Số mol của Fe (n_Fe) = khối lượng Fe / M_Fe = 8,96 g / 56 g/mol = 0,16 mol
3. Xác định số mol của H2 dựa trên phương trình phản ứng:
◦ Theo phương trình, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2.
◦ Vậy, 0,16 mol Fe sẽ tạo ra 0,16 mol H2.
◦ Số mol của H2 (n_H2) = 0,16 mol
4. Tính thể tích của H2 ở điều kiện chuẩn:
◦ Ở điều kiện chuẩn (0°C và 1 atm), 1 mol khí chiếm 22,4 lít.
◦ Thể tích của H2 (V_H2) = n_H2 * 22,4 lít/mol = 0,16 mol * 22,4 lít/mol = 3,584 lít
Vậy giá trị của V=3,584lít
1. Viết phương trình hóa học của phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl_{2} + H_{2}
2. Tính số mol của Fe:
◦ Khối lượng mol của Fe (M_Fe) = 56 g/mol
◦ Số mol của Fe (n_Fe) = khối lượng Fe / M_Fe = 8,96 g / 56 g/mol = 0,16 mol
3. Xác định số mol của H2 dựa trên phương trình phản ứng:
◦ Theo phương trình, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2.
◦ Vậy, 0,16 mol Fe sẽ tạo ra 0,16 mol H2.
◦ Số mol của H2 (n_H2) = 0,16 mol
4. Tính thể tích của H2 ở điều kiện chuẩn:
◦ Ở điều kiện chuẩn (0°C và 1 atm), 1 mol khí chiếm 22,4 lít.
◦ Thể tích của H2 (V_H2) = n_H2 * 22,4 lít/mol = 0,16 mol * 22,4 lít/mol = 3,584 lít
Vậy giá trị của V=3,584lít
1. Viết phương trình hóa học của phản ứng:
Fe + 2HCl → FeCl_{2} + H_{2}
2. Tính số mol của Fe:
◦ Khối lượng mol của Fe (M_Fe) = 56 g/mol
◦ Số mol của Fe (n_Fe) = khối lượng Fe / M_Fe = 8,96 g / 56 g/mol = 0,16 mol
3. Xác định số mol của H2 dựa trên phương trình phản ứng:
◦ Theo phương trình, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2.
◦ Vậy, 0,16 mol Fe sẽ tạo ra 0,16 mol H2.
◦ Số mol của H2 (n_H2) = 0,16 mol
4. Tính thể tích của H2 ở điều kiện chuẩn:
◦ Ở điều kiện chuẩn (0°C và 1 atm), 1 mol khí chiếm 22,4 lít.
◦ Thể tích của H2 (V_H2) = n_H2 * 22,4 lít/mol = 0,16 mol * 22,4 lít/mol = 3,584 lít
Vậy giá trị của V=3,584lít
1. Nồng độ của chất phản ứng:
◦ Ảnh hưởng: Nồng độ chất phản ứng càng cao, tốc độ phản ứng càng tăng.
◦ Giải thích: Khi nồng độ chất phản ứng tăng, số lượng các phân tử chất phản ứng trong một đơn vị thể tích tăng lên. Điều này dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử chất phản ứng tăng lên, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.
2. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí):
◦ Ảnh hưởng: Áp suất tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi áp suất tăng, các phân tử khí bị ép lại gần nhau hơn, làm tăng nồng độ của chúng. Điều này tương tự như việc tăng nồng độ chất phản ứng, dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử khí tăng lên, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.
3. Nhiệt độ:
◦ Ảnh hưởng: Nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chất phản ứng chuyển động nhanh hơn, làm tăng động năng của chúng. Điều này dẫn đến:
Số lượng va chạm giữa các phân tử tăng lên.
◦ Số lượng va chạm hiệu quả (va chạm có đủ năng lượng để phá vỡ liên kết cũ và hình thành liên kết mới) tăng lên đáng kể.
Do đó, tốc độ phản ứng tăng lên.
4. Diện tích bề mặt tiếp xúc (đối với phản ứng có chất rắn):
◦ Ảnh hưởng: Diện tích bề mặt tiếp xúc tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi diện tích bề mặt tiếp xúc tăng, số lượng các phân tử chất phản ứng có thể tiếp xúc với nhau tăng lên. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ, một viên than lớn sẽ cháy chậm hơn so với than đã được nghiền thành bột mịn.
5. Chất xúc tác:
◦ Ảnh hưởng: Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng.
Giải thích: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. Chất xúc tác hoạt động bằng cách cung cấp một con đường phản ứng khác (cơ chế phản ứng khác) có năng lượng hoạt hóa thấp hơn so với phản ứng không có chất xúc tác. Năng lượng hoạt hóa thấp hơn có nghĩa là cần ít năng lượng hơn để bắt đầu phản ứng, do đó nhiều phân tử có đủ năng lượng để phản ứng, làm tăng tốc độ phản ứng.
6. Chất ức chế (chất làm chậm phản ứng):
◦ Ảnh hưởng: Chất ức chế làm giảm tốc độ phản ứng.
◦ Giải thích: Chất ức chế hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phản ứng, ví dụ như:
◦ Phản ứng với các chất trung gian trong phản ứng để ngăn chúng tiếp tục phản ứng.
◦ Hấp thụ lên bề mặt chất xúc tác, làm giảm khả năng xúc tác của chất xúc tác.
1. Nồng độ của chất phản ứng:
◦ Ảnh hưởng: Nồng độ chất phản ứng càng cao, tốc độ phản ứng càng tăng.
◦ Giải thích: Khi nồng độ chất phản ứng tăng, số lượng các phân tử chất phản ứng trong một đơn vị thể tích tăng lên. Điều này dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử chất phản ứng tăng lên, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.
2. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí):
◦ Ảnh hưởng: Áp suất tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi áp suất tăng, các phân tử khí bị ép lại gần nhau hơn, làm tăng nồng độ của chúng. Điều này tương tự như việc tăng nồng độ chất phản ứng, dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử khí tăng lên, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.
3. Nhiệt độ:
◦ Ảnh hưởng: Nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chất phản ứng chuyển động nhanh hơn, làm tăng động năng của chúng. Điều này dẫn đến:
Số lượng va chạm giữa các phân tử tăng lên.
◦ Số lượng va chạm hiệu quả (va chạm có đủ năng lượng để phá vỡ liên kết cũ và hình thành liên kết mới) tăng lên đáng kể.
Do đó, tốc độ phản ứng tăng lên.
4. Diện tích bề mặt tiếp xúc (đối với phản ứng có chất rắn):
◦ Ảnh hưởng: Diện tích bề mặt tiếp xúc tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi diện tích bề mặt tiếp xúc tăng, số lượng các phân tử chất phản ứng có thể tiếp xúc với nhau tăng lên. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ, một viên than lớn sẽ cháy chậm hơn so với than đã được nghiền thành bột mịn.
5. Chất xúc tác:
◦ Ảnh hưởng: Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng.
Giải thích: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. Chất xúc tác hoạt động bằng cách cung cấp một con đường phản ứng khác (cơ chế phản ứng khác) có năng lượng hoạt hóa thấp hơn so với phản ứng không có chất xúc tác. Năng lượng hoạt hóa thấp hơn có nghĩa là cần ít năng lượng hơn để bắt đầu phản ứng, do đó nhiều phân tử có đủ năng lượng để phản ứng, làm tăng tốc độ phản ứng.
6. Chất ức chế (chất làm chậm phản ứng):
◦ Ảnh hưởng: Chất ức chế làm giảm tốc độ phản ứng.
◦ Giải thích: Chất ức chế hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phản ứng, ví dụ như:
◦ Phản ứng với các chất trung gian trong phản ứng để ngăn chúng tiếp tục phản ứng.
◦ Hấp thụ lên bề mặt chất xúc tác, làm giảm khả năng xúc tác của chất xúc tác.
1. Nồng độ của chất phản ứng:
◦ Ảnh hưởng: Nồng độ chất phản ứng càng cao, tốc độ phản ứng càng tăng.
◦ Giải thích: Khi nồng độ chất phản ứng tăng, số lượng các phân tử chất phản ứng trong một đơn vị thể tích tăng lên. Điều này dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử chất phản ứng tăng lên, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.
2. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí):
◦ Ảnh hưởng: Áp suất tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi áp suất tăng, các phân tử khí bị ép lại gần nhau hơn, làm tăng nồng độ của chúng. Điều này tương tự như việc tăng nồng độ chất phản ứng, dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử khí tăng lên, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng.
3. Nhiệt độ:
◦ Ảnh hưởng: Nhiệt độ tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử chất phản ứng chuyển động nhanh hơn, làm tăng động năng của chúng. Điều này dẫn đến:
Số lượng va chạm giữa các phân tử tăng lên.
◦ Số lượng va chạm hiệu quả (va chạm có đủ năng lượng để phá vỡ liên kết cũ và hình thành liên kết mới) tăng lên đáng kể.
Do đó, tốc độ phản ứng tăng lên.
4. Diện tích bề mặt tiếp xúc (đối với phản ứng có chất rắn):
◦ Ảnh hưởng: Diện tích bề mặt tiếp xúc tăng, tốc độ phản ứng tăng.
◦ Giải thích: Khi diện tích bề mặt tiếp xúc tăng, số lượng các phân tử chất phản ứng có thể tiếp xúc với nhau tăng lên. Điều này làm tăng số lượng va chạm hiệu quả giữa các phân tử, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng. Ví dụ, một viên than lớn sẽ cháy chậm hơn so với than đã được nghiền thành bột mịn.
5. Chất xúc tác:
◦ Ảnh hưởng: Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng.
Giải thích: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng. Chất xúc tác hoạt động bằng cách cung cấp một con đường phản ứng khác (cơ chế phản ứng khác) có năng lượng hoạt hóa thấp hơn so với phản ứng không có chất xúc tác. Năng lượng hoạt hóa thấp hơn có nghĩa là cần ít năng lượng hơn để bắt đầu phản ứng, do đó nhiều phân tử có đủ năng lượng để phản ứng, làm tăng tốc độ phản ứng.
6. Chất ức chế (chất làm chậm phản ứng):
◦ Ảnh hưởng: Chất ức chế làm giảm tốc độ phản ứng.
◦ Giải thích: Chất ức chế hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phản ứng, ví dụ như:
◦ Phản ứng với các chất trung gian trong phản ứng để ngăn chúng tiếp tục phản ứng.
◦ Hấp thụ lên bề mặt chất xúc tác, làm giảm khả năng xúc tác của chất xúc tác.
1. So sánh tính tan trong nước:
NaCl (Natri clorua): Là một muối tan tốt trong nước. Khi NaCl hòa tan trong nước, nó phân ly hoàn toàn thành các ion Na^{+} và Cl^{-}.
NaCl(s){H_{2}O \atop \longrightarrow }Na^{+}(aq) + Cl^{-}(aq)
AgCl (Bạc clorua): Là một muối thực tế không tan trong nước. Độ tan của AgCl rất thấp, nghĩa là chỉ một lượng rất nhỏ AgCl phân ly thành các ion Ag^{+} và Cl^{-} trong nước.
AgCl(s){}Ag^{+}(aq) + Cl^{-}(aq)
2. Giải thích về khả năng dẫn điện:
NaCl: Khi NaCl tan trong nước, nó phân ly hoàn toàn thành các ion Na^{+} và Cl^{-}. Các ion này di chuyển tự do trong dung dịch và có khả năng dẫn điện tốt. Dung dịch NaCl là một chất điện ly mạnh.
• AgCl: Vì AgCl hầu như không tan trong nước, nên nồng độ các ion Ag^{+} và Cl^{-} trong dung dịch là rất thấp. Do đó, khả năng dẫn điện của AgCl rất kém. AgCl được coi là một chất điện ly yếu hoặc không điện ly.
1. So sánh tính tan trong nước:
NaCl (Natri clorua): Là một muối tan tốt trong nước. Khi NaCl hòa tan trong nước, nó phân ly hoàn toàn thành các ion Na^{+} và Cl^{-}.
NaCl(s){H_{2}O \atop \longrightarrow }Na^{+}(aq) + Cl^{-}(aq)
AgCl (Bạc clorua): Là một muối thực tế không tan trong nước. Độ tan của AgCl rất thấp, nghĩa là chỉ một lượng rất nhỏ AgCl phân ly thành các ion Ag^{+} và Cl^{-} trong nước.
AgCl(s){}Ag^{+}(aq) + Cl^{-}(aq)
2. Giải thích về khả năng dẫn điện:
NaCl: Khi NaCl tan trong nước, nó phân ly hoàn toàn thành các ion Na^{+} và Cl^{-}. Các ion này di chuyển tự do trong dung dịch và có khả năng dẫn điện tốt. Dung dịch NaCl là một chất điện ly mạnh.
• AgCl: Vì AgCl hầu như không tan trong nước, nên nồng độ các ion Ag^{+} và Cl^{-} trong dung dịch là rất thấp. Do đó, khả năng dẫn điện của AgCl rất kém. AgCl được coi là một chất điện ly yếu hoặc không điện ly.
1) Fe + Cl_{2}{t^{o} \atop \longrightarrow }FeCl_{3}
Sắt tác dụng với clo tạo thành sắt(III) clorua.
(2) Br_{2} + 2KI → 2KBr + I_{2}
Brom tác dụng với kali iodua tạo thành kali bromua và iot.
(3) Zn + 2HCl → ZnCl_{2} + H_{2}
Kẽm tác dụng với axit clohidric tạo thành kẽm clorua và khí hidro.
(4) AgNO_{3} + NaBr → AgBr ↓ + NaNO_{3}
Bạc nitrat tác dụng với natri bromua tạo thành bạc bromua (kết tủa) và natri nitrat.