Giàng A Việt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Giàng A Việt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Vũ Như Tô là một nhân vật bi kịch trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Huy Tưởng. Ông là một nghệ sĩ tài hoa, mang hoài bão xây dựng một công trình nghệ thuật lý tưởng – Cửu Trùng Đài – với mong muốn để lại cho đời một kiệt tác. Tuy nhiên, bi kịch của Vũ Như Tô nằm ở chỗ: ông mải mê theo đuổi lý tưởng nghệ thuật mà quên đi đời sống thực tế và nỗi khổ của nhân dân. Trong đoạn trích, ông hiện lên là người có lý tưởng cao cả nhưng xa rời quần chúng, điều đó dẫn đến cái chết đầy oan nghiệt. Từ bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả đặt ra câu hỏi về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Nghệ thuật không thể tách rời đời sống nhân dân, và người nghệ sĩ phải biết dung hòa giữa cái đẹp lý tưởng và giá trị hiện thực. Nhân vật Vũ Như Tô vừa là lời ca ngợi tài năng, vừa là lời cảnh tỉnh sâu sắc cho những ai sống và sáng tạo mà thiếu sự gắn bó với cộng đồng.

Câu 2

Trong xã hội hiện đại, khi sự cạnh tranh và phát triển không ngừng diễn ra, việc nâng cao giá trị bản thân trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với mỗi người. Giá trị bản thân không chỉ là trình độ học vấn hay năng lực làm việc, mà còn bao gồm đạo đức, thái độ sống và khả năng thích nghi với môi trường xung quanh. Một người biết nâng cao giá trị bản thân sẽ không ngừng học hỏi, rèn luyện và hoàn thiện chính mình. Họ ý thức được trách nhiệm cá nhân, biết tự tạo cơ hội và khẳng định vị trí của mình trong tập thể và xã hội.

Việc nâng cao giá trị bản thân mang lại nhiều lợi ích to lớn. Trước hết, nó giúp con người tự tin hơn trong giao tiếp, trong công việc và cuộc sống. Một cá nhân có giá trị sẽ dễ dàng nhận được sự tôn trọng và tin tưởng từ người khác. Thứ hai, điều này góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của đất nước, thúc đẩy sự phát triển chung của xã hội. Cuối cùng, người biết tự nâng cao giá trị sẽ có cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc hơn, vì họ sống có mục tiêu, có lý tưởng và biết cống hiến.

Tuy nhiên, trong thực tế, không ít người lại thụ động, ỷ lại hoặc chạy theo những giá trị ảo như hình thức bên ngoài, sự nổi tiếng mà quên đi giá trị đích thực bên trong. Điều đó dẫn đến sự mất phương hướng, khiến con người dễ rơi vào trạng thái hoang mang, tự ti và lệ thuộc.

Để nâng cao giá trị bản thân, mỗi người cần bắt đầu từ việc học tập, rèn luyện đạo đức, trau dồi kỹ năng sống, và đặc biệt là phải sống có lý tưởng, có ước mơ. Giá trị bản thân không tự nhiên mà có, nó là kết quả của một quá trình phấn đấu không ngừng nghỉ. Chỉ khi mỗi người nhận thức đúng và hành động đúng, họ mới thực sự làm chủ cuộc sống và tạo

Câu 1

Sự việc trong văn bản là quá trình xây dựng Cửu Trùng Đài do Vũ Như Tô đảm nhận theo yêu cầu của vua Lê Tương Dực, với mong muốn tạo nên một công trình vĩ đại. Tuy nhiên, do mâu thuẫn giữa các thế lực phong kiến, cuộc nổi loạn do Trịnh Duy Sản lãnh đạo đã giết chết Lê Tương Dực, Vũ Như Tô, Đan Thiềm và phá hủy Cửu Trùng Đài.

Câu 2

Vũ Như Tô không trực tiếp yêu cầu, nhưng ông chấp nhận xây dựng Cửu Trùng Đài khi được thuyết phục rằng vua sẽ dùng quyền lực và tiền bạc để ông có thể thể hiện tài năng phục vụ cho đất nước, tức là tạo điều kiện cho người tài có cơ hội cống hiến.

Câu 3

Một số chỉ dẫn sân khấu có thể là: hành động đe dọa của Lê Tương Dực, lời thuyết phục của Đan Thiềm, cảnh binh nổi loạn và giết người, sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài.
Tác dụng: Những chỉ dẫn này giúp người đọc hình dung rõ ràng diễn biến câu chuyện, cảm nhận được không khí căng thẳng, bi kịch và xung đột trong tác phẩm.

Câu 4

  • Vũ Như Tô với các phe phái trong triều đình và dân chúng.
  • Lý tưởng nghệ thuật (xây dựng công trình vĩ đại) với hiện thực xã hội (đói khổ, loạn lạc).
    Xung đột chính: Là giữa khát vọng nghệ thuật, tài năng cá nhân và thực tế xã hội đầy bất công, đói nghèo, mâu thuẫn lợi ích.

Câu 5

Lời nói của Vũ Như Tô thể hiện khát vọng cống hiến tài năng cho đất nước, xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại. Tuy nhiên, ông đã lý tưởng hóa quá mức, thiếu sự gắn bó với cuộc sống thực tế của nhân dân, dẫn đến

Trong xã hội hiện đại đầy biến động hôm nay, lý tưởng sống đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hướng hành động và giá trị sống của mỗi con người, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Lý tưởng sống không chỉ là mục tiêu mà một người hướng đến, mà còn là kim chỉ nam dẫn đường giúp họ vững bước vượt qua khó khăn và khẳng định bản thân trong cuộc sống.

Thế hệ trẻ ngày nay sống trong một môi trường mở, với nhiều cơ hội nhưng cũng lắm thách thức. Lý tưởng sống vì cộng đồng, sống có ích, sống có trách nhiệm với bản thân và xã hội đang ngày càng trở thành xu hướng tích cực. Rất nhiều bạn trẻ chọn con đường học tập, rèn luyện đạo đức, trau dồi kỹ năng để phục vụ Tổ quốc, cống hiến cho sự phát triển của đất nước. Họ không ngại dấn thân vào những lĩnh vực khó khăn, sẵn sàng khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo, mang lại những giá trị tốt đẹp cho cộng đồng. Đó là biểu hiện của một lớp người trẻ sống có lý tưởng.

Tuy nhiên, bên cạnh những người có lý tưởng sống cao đẹp, vẫn còn không ít bạn trẻ sống buông thả, chạy theo lối sống hưởng thụ, ngại khó ngại khổ, dễ bị ảnh hưởng bởi những xu hướng độc hại trên mạng xã hội. Họ thiếu mục tiêu rõ ràng, sống mà không biết mình là ai, cần gì và sẽ đi về đâu. Đây là thực trạng đáng lo ngại, vì một thế hệ không có lý tưởng sẽ khó có thể gánh vác trọng trách xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.

Để xây dựng lý tưởng sống đúng đắn, mỗi bạn trẻ cần được giáo dục toàn diện từ gia đình, nhà trường đến xã hội. Các bạn cần chủ động rèn luyện bản thân, biết ước mơ, dám nghĩ, dám làm và không ngừng học hỏi. Lý tưởng sống không cần phải quá lớn lao, mà quan trọng là phải phù hợp với khả năng, hoàn cảnh và đem lại giá trị tích cực cho bản thân và xã hội.

Tóm lại, lý tưởng sống là ngọn lửa soi sáng con đường tương lai của tuổi trẻ. Một thế hệ trẻ sống có lý tưởng chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của một quốc gia. Hãy sống không chỉ cho riêng mình, mà hãy sống để lan tỏa những điều tốt đẹp đến cộng đồng và xã hội.

Trong đoạn trích Trai anh hùng, gái thuyền quyên (Truyện Kiều – Nguyễn Du), nhân vật Từ Hải hiện lên với vẻ đẹp lý tưởng của người anh hùng tài ba, quyết đoán và đầy nghĩa khí. Là một trang nam tử có chí lớn, Từ Hải "đội trời đạp đất ở đời", mang tầm vóc phi thường, thể hiện qua cả ngoại hình và khí chất. Khi chia tay Thúy Kiều để lên đường lập nghiệp, Từ Hải không bi lụy mà dứt khoát, mạnh mẽ: “Bằng nay bốn bể không nhà / Theo càng thêm bận, biết là đi đâu?”. Chàng ra đi vì chí lớn, vì ước mơ tung hoành giữa cuộc đời rộng lớn. Tuy vậy, Từ Hải không phải người vô tình. Chàng hứa hẹn với Thúy Kiều một ngày "rạng mày rỡ mặt" sẽ trở về đón nàng, thể hiện sự thủy chung và trọng tình nghĩa. Qua bút pháp lãng mạn và sử thi, Nguyễn Du đã xây dựng Từ Hải như một biểu tượng lý tưởng của con người tự do, mạnh mẽ, dũng cảm, dám sống vì lý tưởng và nghĩa tình, góp phần làm nổi bật giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.

Câu 5

Một sự sáng tạo nổi bật của Nguyễn Du khi xây dựng nhân vật Từ Hải so với Thanh Tâm Tài Nhân là ông đã lý tưởng hóa Từ Hải như một người anh hùng có tầm vóc phi thường, mang chất lãng mạn và sử thi.

Nếu như Thanh Tâm Tài Nhân miêu tả Từ Hải như một người hào hiệp, trọng nghĩa, giàu có, từng học hành, buôn bán và có mối quan hệ rộng rãi trong giang hồ, thì Nguyễn Du đã nâng nhân vật này lên tầm "đội trời đạp đất", xuất hiện như một người phi thường, mang dáng dấp anh hùng cái thế, mạnh mẽ, quyết đoán, có chí lớn, và đặc biệt là có tình nghĩa sâu nặng với Thúy Kiều.

Câu 4

Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp lý tưởng hóa và bút pháp lãng mạn để xây dựng hình tượng nhân vật Từ Hải.

Tác dụng:

  • Lý tưởng hóa:
    Giúp nhân vật Từ Hải hiện lên như một đấng anh hùng phi thường, vượt lên trên người thường về cả vóc dáng, tài năng và khí chất:
    • Râu hùm, hàm én, mày ngài tạo nên hình ảnh oai phong, mạnh mẽ.
    • Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao là vóc dáng “phi thường”.
    • Những từ như đội trời đạp đấtgươm đàn nửa gánh, non sông một chèo nhấn mạnh khí phách ngang tàng, làm chủ vận mệnh.
  • Lãng mạn hóa:
    Giúp làm nổi bật vẻ đẹp của một con người tài giỏi, có lý tưởng và giàu lòng nghĩa hiệp. Từ Hải được khắc họa không chỉ là người đàn ông phi thường mà còn là người tri âm tri kỷ, trọng nghĩa trọng tình với Thúy Kiều.
  • Kết luận:Nhờ bút pháp lý tưởng hóa và lãng mạn, Nguyễn Du đã làm nổi bật hình tượng Từ Hải như một đấng anh hùng lý tưởng, thể hiện khát vọng về công lý, chính nghĩa và khát vọng giải thoát, cứu vớt con người khỏi bất công của xã hội phong kiến.


Câu 3

  • Ngoại hình oai phong, khác thường:
    • Râu hùm, hàm én, mày ngài
    • Vai năm tấc rộng, thân mười thước cao
    • Đội trời, đạp đất ở đời
  • Phẩm chất, tài năng:
    • Một đấng anh hào
    • Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài
    • Giang hồ quen thú vẫy vùng
    • Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo
    • Anh hùng đoán giữa trần ai mới già!
  • Khí chất, chí hướng:
    • Tâm phúc tương cờ
    • Lượng cả bao dong
    • Muôn chung nghìn tứ, cũng là có nhau!
  • nhận xét:Nguyễn Du dành cho Từ Hải sự ngưỡng mộ, trân trọng và lý tưởng hóa. Từ Hải được xây dựng như một hình mẫu anh hùng trượng nghĩa, tài năng hơn người, chí lớn bao la. Thái độ ấy thể hiện qua cách dùng những hình ảnh mạnh mẽ, hùng tráng để miêu tả ngoại hình và phẩm chất của Từ Hải, cho thấy tác giả nhìn nhận nhân vật này như một biểu tượng của chính nghĩa, lý tưởng, và là người mang lại cơ hội đổi đời cho Kiều.

Câu 2

Họ từ, tên Hải

Gươm đàm nửa gánh , non sông một chèo

Tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng

Tri kỷ

Tấm dương được thấy mây rồng có phen

->Những điển tích này góp phần làm tăng chiều sâu văn hóa và vẻ trang trọng cho cuộc gặp gỡ và mối tình giữa Kiều và Từ Hải.

Câu 1:

Cuộc gặp gỡ và mối tình chớp nhoáng giữa thuý kiều và từ hải

Câu 1:

Cuộc gặp gỡ và mối tình chớp nhoáng giữa thuý kiều và từ hải