

Trần Thị Hằng
Giới thiệu về bản thân



































Điển cố:Sông tương một dải nông sờ/dâng thư đã thẹn nàng oanh/sân lai/phải cung rày đã sợ làn cây cong
Văn bản kể về cuộc gặp gỡ và mối tình giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Đoạn trích miêu tả sự xuất hiện đột ngột và ấn tượng của Từ Hải, một người anh hùng có vẻ ngoài phi thường và tài năng xuất chúng. Kiều, một người con gái xinh đẹp, đã bị thu hút bởi khí phách của chàng. Hai người nhanh chóng cảm mến và thấu hiểu nhau, quyết định kết duyên. Đoạn trích kết thúc bằng hình ảnh đẹp về cuộc sống hạnh phúc của đôi trai tài gái sắc.
Văn bản kể về cuộc gặp gỡ và mối tình giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Đoạn trích miêu tả sự xuất hiện đột ngột và ấn tượng của Từ Hải, một người anh hùng có vẻ ngoài phi thường và tài năng xuất chúng. Kiều, một người con gái xinh đẹp, đã bị thu hút bởi khí phách của chàng. Hai người nhanh chóng cảm mến và thấu hiểu nhau, quyết định kết duyên. Đoạn trích kết thúc bằng hình ảnh đẹp về cuộc sống hạnh phúc của đôi trai tài gái sắc.
Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích là:
* Tự sự: Kể lại diễn biến sự việc Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ gây oan trái cho nàng.
* Miêu tả: Miêu tả cảnh tượng tại pháp trường, thái độ và hành động của các nhân vật (Hoạn Thư, Thúy Kiều, quân lính).
* Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc, thái độ của các nhân vật (sợ hãi, van xin của Hoạn Thư; sự căm phẫn, quyết đoán của Thúy Kiều; sự kinh hãi của mọi người) và cả thái độ đánh giá của tác giả.
Câu 2. Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng.
Câu 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì những lý do sau:
* Lời lẽ khôn ngoan, biết lỗi: Hoạn Thư đã khéo léo trình bày hoàn cảnh "chút dạ đàn bà", thừa nhận sự ghen tuông là "người ta thường tình" và gợi lại những việc làm có ý nương nhẹ Kiều trước đây. Lời lẽ của Hoạn Thư được Thúy Kiều đánh giá là "khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời".
* Thái độ hối lỗi, van xin: Hoạn Thư "hồn lạc, phách xiêu, khấu đầu dưới trướng, dở điều kêu ca", thể hiện sự sợ hãi và ăn năn.
* Sự rộng lượng của Thúy Kiều: Dù trải qua nhiều đau khổ do Hoạn Thư gây ra, nhưng Thúy Kiều vẫn thể hiện sự khoan dung, "tha ra thì cũng may đời". Tác giả cũng ngầm thể hiện quan điểm không muốn Kiều trở thành người nhỏ nhen, độc ác.
* "Đã lòng tri quá thì nên": Thúy Kiều nhận thấy Hoạn Thư đã biết lỗi nên quyết định tha bổng.
Câu 4. Tác dụng của các biện pháp tu từ trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
* Liệt kê: Việc liệt kê hàng loạt những tên tội đồ đã hãm hại Kiều (Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh) nhấn mạnh số lượng kẻ ác và những đau khổ, oan trái mà Kiều phải gánh chịu.
* Ẩn dụ: "Ưng, Khuyển" (chim ưng, chó săn) thường được dùng để chỉ những kẻ tay sai, hung ác, sẵn sàng làm theo lệnh chủ. Việc sử dụng hình ảnh này để gọi Ưng, Khuyển thể hiện sự căm ghét, khinh bỉ của Thúy Kiều đối với sự độc ác, tàn nhẫn của chúng.
* Câu hỏi tu từ: "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" là một câu hỏi retoric, không nhằm mục đích hỏi mà để khẳng định tội ác tày trời của những kẻ này, không còn đáng được tha thứ hay dung thứ. Câu hỏi này thể hiện sự phẫn nộ cao độ và quyết tâm trừng trị kẻ ác của Thúy Kiều.
Tóm lại: Các biện pháp tu từ trên có tác dụng làm tăng tính tố cáo, vạch trần tội ác của những kẻ gây đau khổ cho Kiều, đồng thời thể hiện sự căm phẫn, thái độ kiên quyết trừng trị cái ác của nhân vật Thúy Kiều.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử những kẻ đã gây ra oan trái, đau khổ cho cuộc đời nàng. Đoạn trích thể hiện sự đối lập giữa thái độ hối lỗi, khôn ngoan của Hoạn Thư và sự căm phẫn, quyết đoán của Thúy Kiều đối với những kẻ ác khác. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện quan niệm về nhân quả ("Hại nhân, nhân hại"), sự trừng trị thích đáng dành cho kẻ ác và sự rộng lượng của Thúy Kiều trong việc tha bổng cho Hoạn Thư. Qua đó, tác giả thể hiện thái độ vừa nghiêm khắc với cái ác, vừa đề cao sự khoan dung.
Câu 1. Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích là:
* Tự sự: Kể lại diễn biến sự việc Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ gây oan trái cho nàng.
* Miêu tả: Miêu tả cảnh tượng tại pháp trường, thái độ và hành động của các nhân vật (Hoạn Thư, Thúy Kiều, quân lính).
* Biểu cảm: Thể hiện cảm xúc, thái độ của các nhân vật (sợ hãi, van xin của Hoạn Thư; sự căm phẫn, quyết đoán của Thúy Kiều; sự kinh hãi của mọi người) và cả thái độ đánh giá của tác giả.
Câu 2. Sự việc được tái hiện trong đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử Hoạn Thư và những kẻ đã gây ra đau khổ cho nàng.
Câu 3. Hoạn Thư được Thúy Kiều tha tội vì những lý do sau:
* Lời lẽ khôn ngoan, biết lỗi: Hoạn Thư đã khéo léo trình bày hoàn cảnh "chút dạ đàn bà", thừa nhận sự ghen tuông là "người ta thường tình" và gợi lại những việc làm có ý nương nhẹ Kiều trước đây. Lời lẽ của Hoạn Thư được Thúy Kiều đánh giá là "khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời".
* Thái độ hối lỗi, van xin: Hoạn Thư "hồn lạc, phách xiêu, khấu đầu dưới trướng, dở điều kêu ca", thể hiện sự sợ hãi và ăn năn.
* Sự rộng lượng của Thúy Kiều: Dù trải qua nhiều đau khổ do Hoạn Thư gây ra, nhưng Thúy Kiều vẫn thể hiện sự khoan dung, "tha ra thì cũng may đời". Tác giả cũng ngầm thể hiện quan điểm không muốn Kiều trở thành người nhỏ nhen, độc ác.
* "Đã lòng tri quá thì nên": Thúy Kiều nhận thấy Hoạn Thư đã biết lỗi nên quyết định tha bổng.
Câu 4. Tác dụng của các biện pháp tu từ trong đoạn:
"Trước là Bạc Hạnh, Bạc Bà,
Bên là Ưng, Khuyển, bên là Sở Khanh.
Tú Bà với Mã Giám Sinh,
Các tên tội ấy đáng tình còn sao?"
* Liệt kê: Việc liệt kê hàng loạt những tên tội đồ đã hãm hại Kiều (Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng, Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh) nhấn mạnh số lượng kẻ ác và những đau khổ, oan trái mà Kiều phải gánh chịu.
* Ẩn dụ: "Ưng, Khuyển" (chim ưng, chó săn) thường được dùng để chỉ những kẻ tay sai, hung ác, sẵn sàng làm theo lệnh chủ. Việc sử dụng hình ảnh này để gọi Ưng, Khuyển thể hiện sự căm ghét, khinh bỉ của Thúy Kiều đối với sự độc ác, tàn nhẫn của chúng.
* Câu hỏi tu từ: "Các tên tội ấy đáng tình còn sao?" là một câu hỏi retoric, không nhằm mục đích hỏi mà để khẳng định tội ác tày trời của những kẻ này, không còn đáng được tha thứ hay dung thứ. Câu hỏi này thể hiện sự phẫn nộ cao độ và quyết tâm trừng trị kẻ ác của Thúy Kiều.
Tóm lại: Các biện pháp tu từ trên có tác dụng làm tăng tính tố cáo, vạch trần tội ác của những kẻ gây đau khổ cho Kiều, đồng thời thể hiện sự căm phẫn, thái độ kiên quyết trừng trị cái ác của nhân vật Thúy Kiều.
Câu 5. Nội dung của đoạn trích trên là cảnh Thúy Kiều xét xử những kẻ đã gây ra oan trái, đau khổ cho cuộc đời nàng. Đoạn trích thể hiện sự đối lập giữa thái độ hối lỗi, khôn ngoan của Hoạn Thư và sự căm phẫn, quyết đoán của Thúy Kiều đối với những kẻ ác khác. Đồng thời, đoạn trích cũng thể hiện quan niệm về nhân quả ("Hại nhân, nhân hại"), sự trừng trị thích đáng dành cho kẻ ác và sự rộng lượng của Thúy Kiều trong việc tha bổng cho Hoạn Thư. Qua đó, tác giả thể hiện thái độ vừa nghiêm khắc với cái ác, vừa đề cao sự khoan dung.
BÀI VĂN NGHỊ LUẬN VỀ MỘT TÁC PHẨM THƠ YÊU THÍCH
Trong kho tàng văn học Việt Nam, có rất nhiều tác phẩm thơ ca để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Một trong những bài thơ mà tôi yêu thích nhất là Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu. Bài thơ không chỉ thể hiện tình đồng chí thiêng liêng giữa những người lính mà còn khắc họa chân thực cuộc sống gian khổ nhưng đầy ý chí kiên cường của họ trong thời kỳ kháng chiến.
Trước hết, Đồng chí gây ấn tượng bởi giọng thơ mộc mạc, chân thành, thể hiện rõ sự gắn kết giữa những người lính xuất thân từ nông dân. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Chính Hữu đã khéo léo vẽ nên bức tranh về sự tương đồng trong hoàn cảnh xuất thân của họ:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.”
Họ đến từ những vùng quê nghèo khó, nhưng chính điều đó lại trở thành sợi dây gắn kết, giúp họ thấu hiểu nhau và trở thành những người đồng chí sát cánh bên nhau.
Điểm đặc sắc của bài thơ còn nằm ở cách nhà thơ thể hiện tình đồng chí qua những chi tiết giản dị nhưng giàu sức gợi:
“Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn mà quen.
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ.”
Từ những người xa lạ, họ trở thành đồng đội, rồi đồng chí – một mối quan hệ không chỉ là cùng chiến đấu mà còn là sự sẻ chia, yêu thương như những người thân trong gia đình. Hình ảnh “đêm rét chung chăn” là một chi tiết rất giàu cảm xúc, không chỉ nói về sự khắc nghiệt của chiến trường mà còn thể hiện sự gắn bó, sẻ chia của những người lính.
Bài thơ cũng đặc biệt thành công khi khắc họa chân thực cuộc sống gian khổ của những người chiến sĩ nơi chiến trường:
“Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay.”
Những câu thơ ngắn gọn, giản dị nhưng đã lột tả được sự thiếu thốn, gian truân mà họ phải đối mặt. Nhưng giữa cái lạnh giá, giữa những bộ quần áo rách vá, họ vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, vẫn nắm chặt tay nhau để truyền hơi ấm, thể hiện ý chí kiên cường, không khuất phục trước khó khăn.
Hình ảnh kết thúc bài thơ là một bức tranh đẹp về những người lính trong tư thế sẵn sàng chiến đấu:
“Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.”
Câu thơ “Đầu súng trăng treo” vừa mang ý nghĩa hiện thực, vừa mang ý nghĩa lãng mạn. Ánh trăng soi sáng chiến trường, biểu tượng cho vẻ đẹp của tâm hồn người lính giữa khói lửa chiến tranh. Đó không chỉ là hình ảnh của sự hòa quyện giữa hiện thực khốc liệt và chất thơ trong cuộc sống người lính mà còn thể hiện khát vọng hòa bình của họ.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu không chỉ ca ngợi tình đồng đội thiêng liêng mà còn là một bài ca đẹp về chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Với ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, tác phẩm đã chạm đến trái tim người đọc và để lại dư âm sâu sắc về tình đồng chí, đồng đội – một thứ tình cảm cao quý, thiêng liêng trong những năm tháng chiến đấu vì Tổ quốc. Đây chính là lý do mà bài thơ Đồng chí trở thành một trong những tác phẩm thơ ca yêu thích nhất của tôi.
Cảm nhận về truyện ngắn Ba đồng một mớ mộng mơ của Nguyễn Ngọc Tư
Truyện ngắn Ba đồng một mớ mộng mơ là một tác phẩm giàu tính hiện thực, phơi bày sự đối lập giữa những ước mơ đẹp đẽ và thực tế khắc nghiệt của cuộc sống. Bằng giọng văn giản dị nhưng đầy ám ảnh, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa sâu sắc tâm lý của nhân vật “chị” – một người phụ nữ giàu lòng trắc ẩn nhưng cũng nhiều mộng mơ, để rồi dần dần nhận ra rằng cuộc sống không chỉ là những điều lãng mạn mà còn là cơm áo, tiền bạc và những nhu cầu thiết thực nhất.
Chi tiết gây ấn tượng mạnh mẽ nhất trong truyện chính là khoảnh khắc đứa trẻ tật nguyền – mà chị mong mỏi có thể nói một lời trìu mến – cuối cùng lại bật ra từ “TIỀN!”. Một từ ngắn ngủi nhưng chứa đựng cả một thực tế nghiệt ngã: nghèo đói đã bóp nghẹt những giấc mơ, đến mức ngay cả một sinh linh yếu ớt cũng không thể mong cầu gì khác ngoài vật chất. Điều này làm nhân vật “chị” vỡ mộng, khiến chị nhận ra rằng lòng trắc ẩn và sự lãng mạn đôi khi trở nên lạc lõng trước thực tế phũ phàng.
Từ những trải nghiệm đó, truyện mở rộng ra một ý nghĩa lớn hơn về cuộc sống. Những món quà chị từng mang về cho mẹ chồng hay bầy em – nồi cơm điện, quần áo đẹp, truyện tranh – đều không được đón nhận như chị mong muốn, vì với họ, cơm cháy, nước cơm, bánh mì… mới là những thứ cần thiết hơn. Ngay cả những lời yêu thương trong thư mẹ chồng cũng không có, mà chỉ là những dặn dò thực dụng về tiền bạc và đất đai. Những điều ấy khiến chị nhận ra rằng đôi khi tình cảm không được thể hiện bằng những lời hoa mỹ mà nằm trong những hành động giản dị nhất.
Truyện mang đến một cảm giác chua xót nhưng cũng rất chân thực. Nó không chỉ là câu chuyện về một người phụ nữ vỡ mộng mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của hiện thực. Người ta có thể mơ mộng, nhưng không thể sống xa rời thực tế. Và dù cuộc sống có khắc nghiệt đến đâu, vẫn có những tình cảm âm thầm hiện diện, không phải bằng lời nói, mà bằng những hành động lặng lẽ nhưng đầy yêu thương.
Trong câu văn:
“Khi bước qua cái cửa xiêu của căn nhà xiêu, khi mắt chị còn chưa quen với cái không gian tối tăm bên trong nhà, cái mà chị nhìn rõ nhất là ánh mắt sáng quắc của thằng bé.”
Cụm từ “ánh mắt sáng quắc” là một cách diễn đạt phá vỡ ngôn ngữ thông thường, mang lại những tác dụng nghệ thuật đặc biệt:
Tạo sự đối lập gây ấn tượng mạnh:
• Trong một không gian tối tăm, nghèo nàn và u ám, ánh mắt của cậu bé lại “sáng quắc”, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ. Điều này khiến ánh mắt của nhân vật trở thành điểm nhấn nổi bật nhất trong bức tranh hiện thực đầy khắc nghiệt mà tác giả mô tả.
Thể hiện nội tâm và số phận nhân vật:
• “Sáng quắc” thường dùng để chỉ ánh nhìn đầy nội lực, thường là của những người mạnh mẽ, quyết liệt. Tuy nhiên, ở đây, ánh mắt ấy thuộc về một cậu bé gầy gò, ốm yếu, chỉ nằm cong queo trên giường. Điều này gợi lên sự ám ảnh, bởi ánh mắt ấy không phải của một người khỏe mạnh mà là của một sinh linh bé nhỏ nhưng đang khao khát điều gì đó mãnh liệt – có thể là sự sống, tình thương, hoặc một điều gì đó còn lớn hơn.
Tạo hiệu ứng thị giác và cảm xúc:
• Từ “sáng quắc” thường gợi liên tưởng đến ánh mắt sắc bén, đầy sức sống, nhưng đặt trong bối cảnh này, nó lại mang một cảm giác đau đớn, ám ảnh. Người đọc có thể cảm nhận được sự đối lập giữa cái nhìn mạnh mẽ ấy và cơ thể yếu ớt của cậu bé, từ đó khơi gợi lòng thương cảm sâu sắc.
Như vậy, bằng cách phá vỡ cách diễn đạt thông thường, cụm từ “ánh mắt sáng quắc” không chỉ tạo điểm nhấn thị giác mà còn thể hiện những tầng ý nghĩa sâu sắc về thân phận, nỗi khao khát và hiện thực đầy cay đắng mà nhân vật phải đối diện.
Chi tiết ấn tượng nhất trong truyện và lý do
Chi tiết khiến tôi ấn tượng nhất trong truyện Ba đồng một mớ mộng mơ là khi cậu bé tật nguyền cố gắng nói một điều gì đó với nhân vật “chị”, và cuối cùng, bằng tất cả sức lực, nó chỉ thốt lên được một từ: “TIỀN!”.
Lý do tôi ấn tượng với chi tiết này là vì nó mang đến một cú sốc tinh thần mạnh mẽ, đánh tan những ảo tưởng đẹp đẽ mà nhân vật “chị” luôn ôm ấp về cuộc sống. Chị đã mong chờ một lời nói tình cảm, một dấu hiệu của sự gắn bó tinh thần, nhưng thứ mà cậu bé – một người sống trong thiếu thốn cùng cực – cần nhất lại chỉ là tiền. Câu nói ấy phơi bày một thực tế trần trụi: trong nghèo đói, những giá trị tinh thần đôi khi bị lu mờ bởi nhu cầu vật chất.
Chi tiết này không chỉ khiến nhân vật “chị” vỡ mộng mà còn làm người đọc phải suy ngẫm về khoảng cách giữa những giấc mơ đẹp và thực tại khắc nghiệt. Nó cũng phản ánh sự cay đắng trong cuộc sống khi con người buộc phải thực tế để tồn tại, dù đôi khi điều đó khiến ta thấy bẽ bàng và hụt hẫng.
Thần trụ trời
Bài làm
Có lẽ, những bí ẩn về thiên nhiên vẫn là một câu hỏi lớn đối với con người thời cổ. Chính vì vậy, họ đã sáng tạo nên các câu chuyện để trả lời cho những thắc mắc của bản thân. Đọc truyện "Thần Trụ trời", ta thấy được cách phân chia bầu trời và mặt đất. Đọc "Prô-mê-tê và loài người", ta được giải đáp về cách các vị thần tạo ra muôn vật và loài người. Không giống hai tác phẩm trên, truyện "Đi san mặt đất" lại là những lí giải đơn giản về quá trình loài người chung lòng, góp sức san phẳng mặt đất để làm ăn mà không có sự xuất hiện của các vị thần. Truyện gây ấn tượng bởi những đặc sắc trong chủ đề và hình thức nghệ thuật.
Truyện "Đi san mặt đất" có chủ đề viết về quá trình khai hoang và cải tạo tự nhiên của người Lô lô xưa, quá trình này cần có sự giúp sức của tất cả mọi người lúc bấy giờ. Người Lô Lô xưa đã có những nhận thức khá nguyên sơ, đơn giả về thế giới vũ trụ, đồng thời họ cũng có ý thức trong việc cải tạo thế giới sống quanh mình Khi Trái Đất vẫn còn hoang sơ thì người xưa đã cùng nhau đi trình khai hoang và cải tạo tự nhiên. Đó là thời gian không thể xác định, mà người cổ xưa chỉ biết là:
"Ngày xưa, từ rất xưa...
Người già không nhớ nổi
Mấy năm mấy nghìn đời
Ngày xưa từ rất xưa...
Người trẻ không biết tới
Mấy nghìn, mấy vạn năm"
Mốc thời gian không cụ thể khiến chúng ta không thể biết chính xác đó là thời điểm nào. Khoảng thời gian ấy xưa đến mức người già cũng không thể nhớ nổi, người trẻ thì lại chẳng thể biết tới. Và cuộc sống con người lúc bấy lại thật đơn giản. Trước khi đi san mặt đất, con người vẫn sống chung, ở chung và ăn chung với nhau. Người Lô Lô xưa đã biết tận dụng điều kiện tự nhiên để trồng bắp, lấy nước uống từ "bụng đá" "Trồng bắp trên núi cao/ Uống nước từ bụng đá". Tuy nhiên, sống trong không gian hoang sơ, thiếu thốn khi "Bầu trời nhìn chưa phẳng/ Mặt đất còn nhấp nhô" nên con người thời cổ đã khẩn trương cùng nhau đi tái tạo thế giới.
Để có thể san phẳng mặt đất, san phẳng bầu trời thì người Lô Lô đã biết tận dụng sức mạnh của các loài vật xung quanh lúc bấy giờ:
"Kiếm con trâu sừng cong
Chọn con trâu sừng dài"
Họ kiếm những con trâu sừng phải cong, phải dài vì đây là những con trâu khỏe, trâu tốt. Chúng đi cày bừa san đất mà không quản gì mệt nhọc. Có sức giúp đỡ của chúng thì công cuộc cải tạo mặt đất của người Lô Lô xưa chẳng mấy chốc mà thành. Thế nhưng công việc san phẳng mặt đất, san phẳng bầu trời là công việc chung của muôn loài nên con người đã đi chuột chũi cóc, ếch. Đáp lại lời kêu gọi của người Lô Lô xưa, các con vật đều tìm cớ trốn tránh, thoái thác. Không thể trông cậy vào chúng, con người đã tập hợp sức mạnh của nhau để cải tạo thiên nhiên "Giống nào cũng không đi/ Người gọi nhau làm lấy". Truyện "Đi san mặt đất" của người Lô Lô không chỉ đơn thuần là lời lí giải về sự bằng phẳng của mặt đất và bầu trời mà còn phản ánh nhận thức của người Lô Lô xưa về quá trình tạo lập thế giới. Theo cách lí giải của họ, để có được mặt đất, bầu trời bằng phẳng như ngày nay thì người Lô Lô xưa đã phải đi san mặt đất. Con người đã tự biết tập hợp sức mạnh của cộng đồng để chung tay thực hiện công việc. Và qua đây, ta thấy được con người trong buổi sơ khai đã có ý thức trong việc cải tạo thiên nhiên để phục vụ cho cuộc sống của chính mình.
Không chỉ độc đáo ở chủ đề, truyện "Đi san mặt đất" còn có những đặc sắc ở khía cạnh nghệ thuật. Người Lô Lô xưa đã sáng tạo truyện thần thoại bằng hình thức thơ ca với giọng điệu vui tươi, nhí nhảnh tạo cảm giác thích thú cho người đọc.
Bên canh đó, truyện còn sử dụng biện pháp nhân hóa cùng với ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh. Các con vật được nhân hóa có những cử chỉ giống con người đã giúp cho chuyện trở nên sinh động hơn. Người Lô Lô xưa đã sử dụng ngôn ngữ gần gũi, giản dị giúp cho bạn đọc ở mọi lứa tuổi dễ dàng tiếp nhận truyện.
"Đi san mặt đất" là một trong những truyện thần thoại đặc sắc của người Lô Lô. Truyện đã thể hiện những lí giải nguyên sơ của người xưa về vũ trụ, về thế giới qua thể thơ năm chữ kết hợp sử dụng các biện pháp nghệ thuật. Qua câu chuyện, ta càng thêm ấn tượng với trí tưởng tượng của người xưa trong việc sáng tạo những giá trị văn hóa dân gian.